Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Dạng của các từ thường gặp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.58 KB, 1 trang )

Verb Adjective Adverb Noun Meaning
1. beautify
2. interest
3. excite
4. weigh
5.
6. attack
7. attract
8. love
9. satisfy
10. collect
11.
12. note
13. care
14. use
15. harm
16.
17.
18. sleep
19.
20.
beautiful
interesting/interested
exciting
excited
weighable
healthful
healthy
attackable
attractive
lovely


satisfied
satisfactory
collecting/ collected
collective
long
lengthy
noted
noteless
careful / careless
useful/useless
harmful/harmless
childish
happy
sleepy
lucky
historical
historic
beautifully
interestedly / ingly
excitedly
excitingly
healthfully
healthily
attractively
satisfactorily
collectively
carefully/carelessly
usefully/uselessly
harmfully/harmlessly
childishly

happily
sleepily
luckily/ luckless
historically
beauty
interest
excitement
exciter
weight
health
healthiness
attrack
attraction
loveliness
satisfaction
satisfactoriness
collection
collector
length
note
care/carefulness
usefulness,
uselessness
harm
child, childhood
happiness
sleepiness
sleeper
luck
history

historian
đẹp, xinh
quan tâm, chú ý
kích thích, kích động
dung cho người
cân, trọng lượng
sức khoẻ, khoẻ mạnh
tấn công
hút, lôi cuốn
vẻ đẹp, đáng yêu
thoả mãn, vừa lòng
sưu tập, tập hợp
dài, dài dòng
chú ý, tiếng tăm
cẩn thận, lo lắng
dùng, sử dụng
gây hại, thiệt hại
trẻ con, đứa bé
vui vẻ, niềm vui
ngủ, buồn ngủ,
người ngủ
may mắn
sử học, lịch sử

×