DANH SÁCH LỚP CAO HỌC
STT SoBaoDanh HoLot Ten NgaySinh NoiSinh ChuyenNganh Lop
1 CHO_10_10_001 Bùi Huỳnh Anh RHM E
2 CHO_10_10_002 Phạm Thị Lan Anh RHM E
3 CHO_10_10_003 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh RHM E
4 CHO_10_10_004 Nguyễn Thái Phượng 2/23/1982 Bến Tre RHM E
5 CHO_10_10_005 Trần Thị Bích Châu RHM E
6 CHO_10_10_006 Bùi Ngọc Chinh RHM E
7 CHO_10_10_007 Đỗ Tiến Hải RHM E
8 CHO_10_10_008 Vũ Thị Thúy Hồng RHM E
9 CHO_10_10_009 Đỗ Diệp Gia Huấn RHM E
10 CHO_10_10_010 Nguyễn Tuyết Oanh RHM E
11 CHO_10_10_011 Trần Thị Tuyết Phượng RHM E
12 CHO_10_10_012 Nguyễn Như Trung RHM E
13 CHO_10_10_013 Nguyễn Thị Thụy Vũ RHM E
14 CHO_10_10_014 Trần Ngọc Hải Ngoại TQ E
15 CHO_10_10_015 Trần Vũ Hiếu Ngoại TQ E
16 CHO_10_10_016 Trần Đặng Xuân Tùng Ngoại TQ E
17 CHO_10_10_017 Lý Minh Tùng Ngoại TQ E
18 CHO_10_10_018 Đặng Hồng Quân Ngoại TQ E
19 CHO_10_10_019 Lê Quang Chỉnh Ngoại TQ E
20 CHO_10_10_020 Trần Văn Minh Tuấn Ngoại TQ E
21 CHO_10_10_021 Trần Hoàng Ân Ngoại TQ E
22 CHO_10_10_022 Tạ Vũ Đức Ngoại TQ E
23 CHO_10_10_023 Trần Thanh Hiền Ngoại TQ E
24 CHO_10_10_024 Nguyễn Phước Hòa Ngoại TQ E
25 CHO_10_10_025 Nguyễn Thị Minh Huệ Ngoại TQ E
26 CHO_10_10_026 Phan Thanh Lịch Ngoại TQ E
27 CHO_10_10_027 Vũ Minh Ngọc Ngoại TQ E
28 CHO_10_10_028 Nguyễn Trần Bảo Phi Ngoại TQ E
29 CHO_10_10_029 Lý Hữu Phú Ngoại TQ E
30 CHO_10_10_030 Mai Viễn Phương Ngoại TQ E
31 CHO_10_10_031 Nguyễn Hữu Minh Quân Ngoại TQ E
32 CHO_10_10_032 Đinh Tấn Tài Ngoại TQ E
33 CHO_10_10_033 Huỳnh Văn Thừa Ngoại TQ E
34 CHO_10_10_034 Trần Đình Minh Tú Ngoại TQ E
35 CHO_10_10_035 Hoàng Tuấn Vũ Ngoại TQ E
36 CK1_10_10_001 Đoàn Hoài Ân 5/5/1973 Bình Thuận Ngoại TQ A
37 CK1_10_10_002 Lê Đức Chinh 1/1/1971 Quảng Nam Ngoại TQ A
38 CK1_10_10_003 Nguyễn Hữu Dự 1/15/1983 Bạc Liêu Ngoại TQ A
39 CK1_10_10_004 Ngô Quang Duy 2/16/1982 TT-Huế Ngoại TQ A
40 CK1_10_10_005 Thái Thành Để 11/22/1983 Kiên Giang Ngoại TQ A
41 CK1_10_10_006 Lý Phạm Quốc Hậu 1/11/1977 TP HCM Ngoại TQ A
42 CK1_10_10_007 Võ Công Khanh 3/13/1979 Long An Ngoại TQ A
43 CK1_10_10_008 Trần Văn Khương 3/12/1981 Bạc Liêu Ngoại TQ A
44 CK1_10_10_009 Nguyễn Kim Kiên 8/21/1979 Khánh Hòa Ngoại TQ A
45 CK1_10_10_010 Võ Văn Lỹ 10/18/1967 Long An Ngoại TQ A
46 CK1_10_10_011 Lê Thanh Nhã 4/23/1979 Cần Thơ Ngoại TQ A
47 CK1_10_10_012 Nguyễn Thành Phúc 4/24/1979 An Giang Ngoại TQ A
48 CK1_10_10_013 Phan Hồng Quân 4/1/1982 Nghệ Tĩnh Ngoại TQ A
49 CK1_10_10_014 Tô Bảo Quốc 10/21/1976 Cần Thơ Ngoại TQ A
50 CK1_10_10_015 Huỳnh Phong Sương 4/27/1978 Bạc Liêu Ngoại TQ A
51 CK1_10_10_016 Lê Quang Tại 5/10/1970 Quảng Ngãi Ngoại TQ A
52 CK1_10_10_017 Võ Tấn Thanh 2/25/1969 TP HCM Ngoại TQ A
53 CK1_10_10_018 Dương Huỳnh Thiện 7/12/1978 Đồng Tháp Ngoại TQ A
54 CK1_10_10_019 Hoàng Cảnh Tùng 7/20/1982 Nghệ An Ngoại TQ A
55 CK1_10_10_020 Ngô Ngọc Bình Việt 12/31/1980 Tiền Giang Ngoại TQ A
56 CK1_10_10_021 Hồ Quang Vũ 12/26/1983 Quảng Nam Ngoại TQ A
57 CK1_10_10_022 Hồ Nguyễn Hoàng 8/21/1980 An Giang Ngoại Nhi A
58 CK1_10_10_023 Lương Thành Vi 2/6/1982 Quảng Nam Ngoại Nhi A
59 CK1_10_10_024 Nguyễn Thanh Bình 11/10/1975 Bình Định Ngoại TK A
60 CK1_10_10_025 Đinh Văn Cội 6/10/1979 Bình Định Ngoại TK A
61 CK1_10_10_026 An Trí Dũng 10/26/1980 Đà Nẵng Ngoại TK A
62 CK1_10_10_027 Nguyễn Tấn Đạt 12/20/1982 Cần Thơ Ngoại TK A
63 CK1_10_10_028 Nguyễn Vũ Hải 9/14/1984 Khánh Hòa Ngoại TK A
64 CK1_10_10_029 Nguyễn Mạnh Hùng 12/20/1981 Hà Tĩnh Ngoại TK A
65 CK1_10_10_030 Diệp Hữu Kim 7/19/1974 Sóc Trăng Ngoại TK A
66 CK1_10_10_031 Trần Hải Long 5/12/1982 TP.HCM Ngoại TK A
67 CK1_10_10_032 Trịnh Văn Phương 6/28/1981 Thanh Hóa Ngoại TK A
68 CK1_10_10_033 Vũ Ngọc Bảo Quỳnh 6/3/1983 Đồng Nai Ngoại TK A
69 CK1_10_10_034 Bùi Minh Thành 5/10/1983 Lâm Đồng Ngoại TK A
70 CK1_10_10_035 Võ Quang Thành 10/8/1982 Nghệ An Ngoại TK A
71 CK1_10_10_036 Hoàng Đức Thiện 2/2/1976 Thái Bình Ngoại TK A
72 CK1_10_10_037 Nguyễn Thiện Tùng 9/21/1984 Quảng Nam Ngoại TK A
73 CK1_10_10_038 Trần Hoài Dạ Vĩnh 11/18/1977 Phú Yên Ngoại TK A
74 CK1_10_10_039 Nguyễn Anh Duy 12/14/1984 An Giang Ngoại LN A
75 CK1_10_10_040 Nguyễn Đình Huy 9/28/1981 Phú Khánh Ngoại LN A
76 CK1_10_10_041 Võ Trần Vương Di 1/13/1982 TP.HCM Ngoại Niệu A
77 CK1_10_10_042 Lương Duy Duân 5/4/1975 Bình Dương Ngoại Niệu A
78 CK1_10_10_043 Lê Đức Dũng 12/27/1974 Đà Nẵng Ngoại Niệu A
79 CK1_10_10_044 Nguyễn Tiến Hưởng 12/10/1981 Hà Nội Ngoại Niệu A
80 CK1_10_10_045 Hồ Huy 12/4/1982 Gia Lai Ngoại Niệu A
81 CK1_10_10_046 Trần Văn Khoa 6/1/1980 Đaklak Ngoại Niệu A
82 CK1_10_10_047 Lê Minh 10/10/1982 Trà Vinh Ngoại Niệu A
83 CK1_10_10_048 Nguyễn Minh Quang 5/6/1982 Nam Định Ngoại Niệu A
84 CK1_10_10_049 Thạch Hồng Vân 3/25/1981 Vĩnh Long Ngoại Niệu A
85 CK1_10_10_050 Đỗ Bình An 9/12/1977 Thái Bình CTCH A
86 CK1_10_10_051 Nguyễn Ngọc Cảnh 2/12/1971 Ninh Thuận CTCH A
87 CK1_10_10_052 Nguyễn Thanh Chơn 2/28/1983 An Giang CTCH A
88 CK1_10_10_053 Võ Thanh Du 7/2/1979 Bình Định CTCH A
89 CK1_10_10_054 Hà Trường Dũng 7/15/1977 Cần Thơ CTCH A
90 CK1_10_10_055 Đặng Văn Đại 7/5/1980 Thanh Hóa CTCH A
91 CK1_10_10_056 Phan Tấn Đạt 11/12/1968 Quảng Ngãi CTCH A
92 CK1_10_10_057 Trần Trung Đệ 6/10/1970 TP. HCM CTCH A
93 CK1_10_10_058 Mai Trúc Giang 8/5/1975 Trà Vinh CTCH A
94 CK1_10_10_059 Ngô Đình Giảng 4/2/1976 Quảng Ngãi CTCH A
95 CK1_10_10_060 Đoàn Đình Hà 10/20/1981 TT - Huế CTCH A
96 CK1_10_10_061 Nguyễn Ngọc Hiếu 2/13/1978 Bến Tre CTCH A
97 CK1_10_10_062 Hoàng Xuân Hưng 6/10/1982 TT - Huế CTCH A
98 CK1_10_10_063 Phan Tuấn Khải 1/9/1975 Bình Định CTCH A
99 CK1_10_10_064 Hoàng Thanh Khoa 12/13/1978 Quảng Trị CTCH A
100 CK1_10_10_065 Tăng Chí Khởi 11/10/1980 Trà Vinh CTCH A
101 CK1_10_10_066 Phan Anh Kiệt 5/19/1985 Kiên Giang CTCH A
102 CK1_10_10_067 Lê Xuân Lập 2/9/1981 Bạc Liêu CTCH A
103 CK1_10_10_068 Nguyễn Sỹ Lập 11/15/1983 Đắk Lắk CTCH A
104 CK1_10_10_069 Quách Duy Linh 10/3/1977 Cà Mau CTCH B
105 CK1_10_10_070 Quách Hải Long 11/14/1981 Trà Vinh CTCH B
106 CK1_10_10_071 Đặng Đức Luyện 7/7/1975 Đắk Lắk CTCH B
107 CK1_10_10_072 Đinh Ngọc Minh 6/8/1982 Đồng Nai CTCH B
108 CK1_10_10_073 Võ Hiếu Nghĩa 9/15/1973 TP. HCM CTCH B
109 CK1_10_10_074 Đậu Xuân Ngọc 8/2/1976 Quảng Trị CTCH B
110 CK1_10_10_075 Sơn Tấn Ngọc 2/11/1978 Trà Vinh CTCH B
111 CK1_10_10_076 Huỳnh Công Phát 4/18/1970 Tiền Giang CTCH B
112 CK1_10_10_077 Huỳnh Ngọc Phúc 5/7/1971 Quảng Nam CTCH B
113 CK1_10_10_078 Nguyễn Phú 8/23/1981 Lâm Đồng CTCH B
114 CK1_10_10_079 Đinh Ngọc Phương 1/1/1984 Long An CTCH B
115 CK1_10_10_080 Kim Thái Quang 2/7/1983 Trà Vinh CTCH B
116 CK1_10_10_081 Ngô Hải Quang 6/20/1980 Khánh Hòa CTCH B
117 CK1_10_10_082 Kiên Trung Quốc 2/27/1977 Trà Vinh CTCH B
118 CK1_10_10_083 Lê Ngọc Quý 6/30/1979 Đắk Lắk CTCH B
119 CK1_10_10_084 Trần Đức Sanh 3/15/1966 TP. HCM CTCH B
120 CK1_10_10_085 Trịnh Văn Tâm 12/20/1972 Thanh Hóa CTCH B
121 CK1_10_10_086 Trần Công Tánh 6/22/1979 Vĩnh Long CTCH B
122 CK1_10_10_087 Phan Đức Thắng 10/21/1983 Gia Lai CTCH B
123 CK1_10_10_088 Nguyễn Kim Thanh 1/18/1979 Phú Thọ CTCH B
124 CK1_10_10_089 Nguyễn Thiện Thuật 8/10/1981 Bến Tre CTCH B
125 CK1_10_10_090 Trần Ngọc Toàn 12/23/1968 Long An CTCH B
126 CK1_10_10_091 Vũ Xuân Hoàng Trí 4/26/1982 Đồng Nai CTCH B
127 CK1_10_10_092 Lê Đặng Đức Trung 1/10/1984 Đắk Lắk CTCH B
128 CK1_10_10_093 Ức Chiến Trường 8/16/1972 Bình Thuận CTCH B
129 CK1_10_10_094 Nguyễn Minh Tuấn 10/26/1981 Vĩnh Long CTCH B
130 CK1_10_10_095 Trịnh Hoàng Tuấn 5/15/1968 Bình Phước CTCH B
131 CK1_10_10_096 Huỳnh Thế Tưởng 11/20/1981 Quảng Nam CTCH B
132 CK1_10_10_097 Lê Tuấn Vinh 8/14/1981 Đồng Nai CTCH B
133 CK1_10_10_098 Nguyễn Xuân Vinh 4/6/1973 Thanh Hóa CTCH B
134 CK1_10_10_099 Nguyễn Hoàng Vũ 4/2/1980 Vĩnh Long CTCH B
135 CK1_10_10_100 Võ Nguyên Vũ 8/9/1982 Khánh Hòa CTCH B
136 CK1_10_10_101 Nguyễn Thị Kim Xuyến 10/10/1982 Trà Vinh CTCH B
137 CK1_10_10_102 Hà Đề Điền 4/9/1970 Khánh Hòa Ung Thư B
138 CK1_10_10_103 Phạm Hùng 10/30/1981 Bình Phước Ung Thư B
139 CK1_10_10_104 Tạ Lân 7/29/1974 Quảng Ngãi Ung Thư B
140 CK1_10_10_105 Trầm Minh Mẫn 7/2/1975 Trà Vinh Ung Thư B
141 CK1_10_10_106 Nguyễn Hồng Phúc 1/1/1985 Đồng Tháp Ung Thư B
142 CK1_10_10_107 Trương Công Gia Thuận 5/23/1980 TP. HCM Ung Thư B
143 CK1_10_10_108 Nguyễn Thanh Hoàng 1/15/1982 TP. HCM Ung Thư B
144 CK1_10_10_109 Lương Chấn Lập 12/6/1984 TP. HCM Ung Thư B
145 CK1_10_10_110 Võ Tiến Tân Nhi 3/23/1980 TP. HCM Ung Thư B
146 CK1_10_10_111 Lâm Quốc Trung 3/5/1977 TP. HCM Ung Thư B
147 CK1_10_10_112 Kim Ngọc Thúy An 6/29/1979 Trà Vinh Nhãn khoa B
148 CK1_10_10_113 Trần Ngọc Ẩn 5/15/1971 Tiền Giang Nhãn khoa B
149 CK1_10_10_114 Nguyễn Hoàng Như Anh 11/19/1984 Đồng Tháp Nhãn khoa B
150 CK1_10_10_115 Võ Ngọc Xuân Bích 11/7/1983 DakLak Nhãn khoa B
151 CK1_10_10_116 Ngô Ngọc Hải Bình 6/8/1977 Tiền Giang Nhãn khoa B
152 CK1_10_10_117 Trần Quốc Bình 10/20/1973 Đà Nẵng Nhãn khoa B
153 CK1_10_10_118 Tô Bảo Châu 10/25/1981 TP HCM Nhãn khoa B
154 CK1_10_10_119 Nguyễn Văn Dung 1/1/1969 Khánh Hòa Nhãn khoa B
155 CK1_10_10_120 Dương Minh Đạt 4/27/1979 Gia Lai Nhãn khoa B
156 CK1_10_10_121 Nguyễn Thị Phương Hà 4/11/1983 Nghệ An Nhãn khoa B
157 CK1_10_10_122 Nguyễn Thị Thúy Hà 3/11/1981 Đồng Tháp Nhãn khoa B
158 CK1_10_10_123 Nguyễn Thị Hằng 3/19/1982 Khánh Hòa Nhãn khoa B
159 CK1_10_10_124 Đỗ Thị Thu Hiền 4/10/1970 Thanh Hóa Nhãn khoa B
160 CK1_10_10_125 Nguyễn Thị Thu Hường 8/13/1974 Nam Định Nhãn khoa B
161 CK1_10_10_126 Hứa Trung Kiên 12/6/1976 Kiên Giang Nhãn khoa B
162 CK1_10_10_127 Nguyễn Tấn Kiệt 7/18/1984 Cần Thơ Nhãn khoa B
163 CK1_10_10_128 Mã Mỹ Kim 8/22/1984 Sóc Trăng Nhãn khoa B
164 CK1_10_10_129 Hồ Thị Lan 7/18/1981 Nghệ An Nhãn khoa B
165 CK1_10_10_130 Lê Hồng Minh 5/1/1970 Bạc Liêu Nhãn khoa B
166 CK1_10_10_131 Bùi Thị Nga 10/7/1975 Hà Tĩnh Nhãn khoa B
167 CK1_10_10_132 Nguyễn Hữu Hạ Nguyên 10/10/1983 TT-Huế Nhãn khoa B
168 CK1_10_10_133 Đặng Thị Hoàng Oanh 8/12/1978 An Giang Nhãn khoa B
169 CK1_10_10_134 Doãn Minh Phú 1/13/1969 Hà Nội Nhãn khoa B
170 CK1_10_10_135 Văng Hồng Phúc 5/2/1972 Đồng Tháp Nhãn khoa B
171 CK1_10_10_136 Châu Thanh Tân 9/27/1973 Tiền Giang Nhãn khoa C
172 CK1_10_10_137 Nguyễn Thành Tân 12/11/1976 Bình Định Nhãn khoa C
173 CK1_10_10_138 Đinh Mai Thanh 3/2/1964 Nam Định Nhãn khoa C
174 CK1_10_10_139 Đoàn Thị Kim Thanh 2/7/1977 TP HCM Nhãn khoa C
175 CK1_10_10_140 Võ Thanh Thảo 5/11/1981 Cần Thơ Nhãn khoa C
176 CK1_10_10_141 Tăng Quốc Thịnh 1/7/1974 Cà Mau Nhãn khoa C
177 CK1_10_10_142 Bùi Ngọc Minh Tú 11/28/1981 Tiền Giang Nhãn khoa C
178 CK1_10_10_143 Nguyễn Anh Tuấn 8/9/1980 Đồng Tháp Nhãn khoa C
179 CK1_10_10_144 Nguyễn Thanh Tùng 2/7/1961 Ninh Bình Nhãn khoa C
180 CK1_10_10_145 Nguyễn Thanh Xuân 4/5/1965 Long An Nhãn khoa C
181 CK1_10_10_146 Huỳnh Vy Hồng Ân 12/6/1970 Vũng Tàu TMH C
182 CK1_10_10_147 Trương Thị Kim Chi 10/10/1977 Đồng Nai TMH C
183 CK1_10_10_148 Lê Văn Cự 4/1/1963 Hải Dương TMH C
184 CK1_10_10_149 Lê Văn Điệp 7/8/1980 Quảng Ngãi TMH C
185 CK1_10_10_150 Trần Thị Cẩm Hiền 8/21/1983 Cà Mau TMH C
186 CK1_10_10_151 Lê Thị Minh Hiếu 9/30/1978 Long An TMH C
187 CK1_10_10_152 Nguyễn Văn Hoan 12/7/1974 Nghệ An TMH C
188 CK1_10_10_153 Nguyễn Thị Anh Huyền 10/5/1979 Thanh Hóa TMH C
189 CK1_10_10_154 Nguyễn Thị Mai Khanh 5/8/1980 An Giang TMH C
190 CK1_10_10_155 Lê Văn Quảng 11/2/1981 KonTum TMH C
191 CK1_10_10_156 Lê Việt Sỹ 9/4/1981 Kiên Giang TMH C
192 CK1_10_10_157 Ngô Chí Tâm 10/20/1982 Cà Mau TMH C
193 CK1_10_10_158 Phạm Thị The 3/9/1966 Tây Ninh TMH C
194 CK1_10_10_159 Hồ Thị Ngọc Trâm 6/28/1981 Lâm Đồng TMH C
195 CK1_10_10_160 Lê Mộng Trang 9/22/1971 Đồng Nai TMH C
196 CK1_10_10_161 Lê Quốc Tú 4/13/1982 Lâm Đồng TMH C
197 CK1_10_10_162 Nguyễn Thành Văn 9/6/1982 Cần Thơ TMH C
198 CK1_10_10_163 Phạm Thị Diệp 6/5/1972 Nam Định Sản PK C
199 CK1_10_10_164 Trương Thùy Dương 11/14/1977 Quảng Bình Sản PK C
200 CK1_10_10_165 Đào Nữ Thanh Đào 8/28/1971 Ninh Thuận Sản PK C
201 CK1_10_10_166 Đặng Thị Thu Hà 10/6/1969 Long An Sản PK C
202 CK1_10_10_167 Nguyễn Định Hà 7/5/1976 Bắc Ninh Sản PK C
203 CK1_10_10_168 Tô Thu Hà 10/20/1971 Cà Mau Sản PK C
204 CK1_10_10_169 Lê Thị Mỹ Hạnh Kiên Giang Sản PK C
205 CK1_10_10_170 Ngô Minh Hưng 5/22/1981 Bến Tre Sản PK C
206 CK1_10_10_171 Lê Thị Thu Hương 7/29/1971 TP.HCM Sản PK C
207 CK1_10_10_172 Nguyễn Lê Thị Thụy Hương 9/19/1972 Lâm Đồng Sản PK C
208 CK1_10_10_173 Nguyễn Thị Lan Hương 2/21/1973 Thái Nguyên Sản PK C
209 CK1_10_10_174 Trần Chi Lai 10/10/1984 Bình Thuận Sản PK C
210 CK1_10_10_175 Nguyễn Phương Lan 5/4/1974 Long An Sản PK C
211 CK1_10_10_176 Bùi Thị Phương Loan 12/25/1984 Quảng Trị Sản PK C
212 CK1_10_10_177 Ngô Chí Luận 10/28/1960 Thanh Hóa Sản PK C
213 CK1_10_10_178 Bùi Thị Mến 11/28/1976 Thái Bình Sản PK C
214 CK1_10_10_179 Hoàng Ngọc Cung Mi 4/3/1980 TP.HCM Sản PK C
215 CK1_10_10_180 Chế Thị Trà My 8/18/1983 TT Huế Sản PK C
216 CK1_10_10_181 Bùi Thị Thúy Nga 3/30/1968 Hải Dương Sản PK C
217 CK1_10_10_182 Hoàng Thị Hồng Nga 1/16/1982 Khánh Hòa Sản PK C
218 CK1_10_10_183 Nguyễn Thị Kim Nga 11/29/1978 Đồng Nai Sản PK C
219 CK1_10_10_184 Lê Thành Nhân 8/18/1961 Long An Sản PK C
220 CK1_10_10_185 Touneh Nai Nhật 2/24/1971 Lâm Đồng Sản PK C
221 CK1_10_10_186 Trần Vạn Nhiệm 4/16/1962 Quảng Ngãi Sản PK C
222 CK1_10_10_187 Trần Thị Thục Nhi 1/12/1972 Ninh Thuận Sản PK C
223 CK1_10_10_188 Vương Tú Như 8/12/1980 Cà Mau Sản PK C
224 CK1_10_10_189 Chung Thị Mỹ Nhung 2/15/1982 An Giang Sản PK C
225 CK1_10_10_190 Hà Thị Tuyết Nhung 4/24/1969 TP.HCM Sản PK C
226 CK1_10_10_191 Nguyễn Thị Tuyết Nhường 6/18/1983 Nam Định Sản PK C
227 CK1_10_10_192 Nguyễn Xuân Hồng Phấn 12/12/1978 TT Huế Sản PK C
228 CK1_10_10_193 Nguyễn Lư Hoàng Phong 9/3/1980 Vĩnh Long Sản PK C
229 CK1_10_10_194 Lê Thị Đông Phương 3/6/1967 Tây Ninh Sản PK C
230 CK1_10_10_195 Nguyễn Thị Kim Phượng 2/26/1972 Tiền Giang Sản PK C
231 CK1_10_10_196 Mai Thành Quang 3/26/1972 TP.HCM Sản PK C
232 CK1_10_10_197 Nguyễn Cảnh Sơn 7/27/1972 Nghệ An Sản PK C
233 CK1_10_10_198 Phạm Thị Thảo 4/16/1982 Kiên Giang Sản PK C
234 CK1_10_10_199 Cao Thị Mỹ Thể 1/30/1980 Hậu Giang Sản PK C
235 CK1_10_10_200 Văn Phụng Thống 5/29/1962 Hà Nội Sản PK C
236 CK1_10_10_201 Nguyễn Thị Thanh Thúy 11/12/1981 Quảng Ngãi Sản PK C
237 CK1_10_10_202 Trác Ngọc Thúy 4/24/1974 An Giang Sản PK C
238 CK1_10_10_203 Võ Thị Huyền Trân 2/4/1973 Long An Sản PK C
239 CK1_10_10_204 Nguyễn Thị Huyền Trang 9/9/1981 Hải Phòng Sản PK D
240 CK1_10_10_205 Nguyễn Thị Thanh Trang 5/16/1981 Vĩnh Long Sản PK D
241 CK1_10_10_206 Lưu Hồng Vân 9/23/1980 TP HCM Sản PK D
242 CK1_10_10_207 Phạm Nguyễn Thị Thanh Vân 4/26/1978 Long an Sản PK D
243 CK1_10_10_208 Hứa Khắc Vũ 9/10/1976 Long An Sản PK D
244 CK1_10_10_209 Lâm Hoàng Vũ 5/29/1979 Sóc Trăng Sản PK D
245 CK1_10_10_210 Nguyễn Thị Thanh Xuân 5/18/1969 Ninh Thuận Sản PK D
246 CK1_10_10_211 Phạm Ngọc Yến 6/7/1980 TP HCM Sản PK D
247 CK1_10_10_212 Nguyễn Gió 5/15/1981 Huế Giải phẫu bệnh D
248 CK1_10_10_213 Nguyễn Văn Lập 4/16/1977 Bạc Liêu Giải phẫu bệnh D