Tải bản đầy đủ (.doc) (40 trang)

Tich luy chuyen mon thang 12.2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (289.59 KB, 40 trang )

Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Chuyên đề thực hiện phép tính
A. Lý thuyết
1.Định nghĩa.
* Căn bậc hai của một số a không âm là số x sao cho x
2
= a.
* Với a > 0, có hai căn bậc hai của a là hai số đối nhau: Số dơng kí hiệu là,
a
số
âm kí hiệu là
a

.
* Với a

0,
a
đợc gọi là CBHSH của a.



=

=
ax
x
ax
2
0


2. So sánh CBHSH.
* a, b là các số không âm: a < b


a
<
b
3. Căn thức bậc hai.
* Với A là một biẻu thức đại số: ngời ta gọi
A
là căn thức bậc hai của A, A gọi
là biểu thức lấy căn hay biểu thức dới dấu căn.
*
A
xác định (hay có nghĩa)

A

0.
4.Các công thức biến đổi căn thức:
1.
2
A A=
6.
A
B
=-
2
A B
(A


0, B

0 )
2.
AB A B
=
(A, B

0 )
7.
1A
AB
B B
=
(A B

0, B

0
3.
A A
B
B
=
(A

0, B > 0 )
8.
A A B

B
B
=
(A

0, B>0 )
4.
2
A B A B
=
( B

0 )
9.
( )
T A B
T
A B
A B
=


m
(A, B
0 )
5.
A
B
=
2

A B
(A, B

0 )
10.
( )
2 2
T a A b B
T
a A b B
a A b B
=


m
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1
Tich luü chuyªn m«n §inh ThÞ Huª
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------



B. Bµi tËp ¸p dông
Bµi tËp 1.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a)
2
2
3
2
2

)23(
2
2
2








( )
2
32

b
)
2
)( a
3
)( a
( )
2
2 a
( )
2
3 a

Víi

0

a
c)
( )
2
2

( )
4
2

( )
2
32
2
2
2









( )
2
31


d
)
2
)( b
3
)( b
( )
2
b

( )
2
3 b
Víi
0

b
e)
09,0
0144,0
0001,0
04,0
2
1
f)
4
1
61
+

9
7
22

25
11
1
2
1
5
3

.
Bµi tËp 2.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a)
36.25
c)
490.9,28
e)
24
)8.(3

b)
360.1,12
d)
250.001,0
f)
2
5a
víi

0
<
a
Bµi tËp 3.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a
)
27.3
b
)
63.7
c
)
( ) ( )
32.32
−+
d
)
8.2
e
)
)1362(32
+−
f
)
( ) ( )
625.625
−+
g
110.110
−+

h
( ) ( )
23.23
−+
i
( ) ( )
53.53
−+
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
2
Tich luü chuyªn m«n §inh ThÞ Huª
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
) ) )
Bµi tËp 4.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a)
( )
2
12
+
b)
( )
2
12

c)
( ) ( )
12.12
−+
d)
( )

2
13
+
e)
( )
2
13

f)
( ) ( )
13.13
−+
Bµi tËp 5.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a
)
( )
2
3223
+
b
)
( )
2
3223

c
)
( ) ( )
3223.3223
−+

d
)
( )
2
225
+
e
)
( )
2
225

f
)
( ) ( )
225.225
−+
Bµi tËp 6.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a)
196
169
25,2
0625,0
41,4
3
27
18
2
b)
( )

15:5335
+
( )
2:26323182
+−
Bµi tËp 7.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a
)
( )
33:622327
+−
b
)
( ) ( )
22
3113
−++
c
)
( ) ( )
22
1212
−++
d
)
( ) ( )
22
3113
−++
e

)
( ) ( )
22
2112
−−+
f
)
347347
−++
g
)
526526
−++
h
)
7474
+−−
i
)
( )( )
5321053
+−−
j
)
549549
+−−
k
)
324324
+−+

l
)
( )( )
154610154
−−+
Bµi tËp 8.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
a)
83
752

50
5
2
ba
a
2
1

víi a# 0,
b>0
b)
( )
2
523

( )
2
3218

( )

4
315
2

-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
3
Tich luü chuyªn m«n §inh ThÞ Huª
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
c)
( )
2
21
8

( )
3
1 x

( )
3
3
31

x

víi x > 3
d)
( )
5
550 a

+
( ) ( )
53
14 xx
−−
víi 1 < x < 4
Bµi tËp 9.Thùc hiÖn phÐp tÝnh.
82

82
32.32
−+
28273
+−−
180.27.15
( )( )
321321
−+++
50188
−+
( )
5.54520
+−
( )( )( )
154610154
−−+
5,24,0
+
( )( )
5252

−+
7 : 28
( )
2 : 8 - 18
( )
3 : 48 - 243 75
+
( )
35:2715 1220

2712
+
520

502852
−+
1082712
+−
125805
+−
1058045
−+
5
20
35
702 57 - 75
+
12
1
3

1
4
3
++
3004875
−+
50188
−+
72985032
−+−
`
32080345220
−+−
( )( )
1212
−+
35.35
−+
200
2
1
6188
−−+
4
3
3
4
12
3
4

−+
3
1
1102775348
3
1
−−+
6.
2
3
3
2








+
6.
2
3
3
2









+
15
1
2
60
1
20
3
−+
2.50
54.32
98.18.8
40.5,2
154 . 154
−+
526.526
−+
235.235
+−++
5:12545252







−+
( ) ( )
22
5252
−−+
5
5
12
1

52:5
5
4
4
5
20
2
1
5
1
5








+−+

3
3 3
+
203
15
;
12
22


;
52
615


;
32
3223


26
4
25
3
+
+

13
1
13

1
+


5.
35
1
35
1






+
+

1281812226
−++−
( ) ( )
22
5252
−−+
( )
2
52
+
-
( )

2
52
+
( ) ( )
22
2323
−−+
324324
−−+
3232
−−+
52353
−++
653653
++−
,,
200522006200522006
−−+
2005100320051003
−−+
15281528
−−+
608608
−−+
154154
−−+
24922117
++−
761663216
−−+

738638
−−+
5122935
−−−
24923013
+++
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
4
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài tập 10.Khử mẫu số trong các căn thức sau:
a
)
2
3
2
32
13
4
+


( )
22
1
nm
nm
+
+
( )

m
m


3
1
3

với m<3
b
)
120
11
11
168
13
13
48
7
7
89
2
2
xxx
+++
Bài tập 11.Trục căn thức ở mẫu:
a)
5
3
2

32
b
a
1
1
2

+
x
x
b)
23
1
+
32
2

12
12

+
13
23
+
c)
321
1
++
32.232
1

+
Bài tập 12.Rút gọn biểu thức:
a)
32
32

+
625
625

+
13
13
+

b)
32
32

+
+
32
32
+

3232
3232
3232
3232
++

+

+
++
Bài tập 13.Rút gọn biểu thức:
a)
50218483
+
485752125
+
b)
33
9
3
21
ab
b
ba
a
a
b
b
a
+
(a,b>0)
( )
84773228
++
Bài tập 14.Thực hiện phép tính:
a)

13
13
13
13
+

+

+
b)
13
13
13
13
+



+
c)
549417
+
d)
72:
21
21
21
21








+

+

e)
13
1
32
1
+

+
f)
322
32
322
32


+
++
+
Bài tập 15.Đơn giản biểu thức:
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
5

Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
a)
487
+
b)
487

c)
3232
+
d)
( )
mnnm 2
+
e)
yxyx
+
44
f)
245245
++
Bài tập 16.Rút gọn biểu thức:
a)
10099
1
...
43
1
32

1
21
1
+
++
+
+
+
+
+
b)
1009999100
1
...
4334
1
3223
1
22
1
+
++
+
+
+
+
+
c)
10099
1

...
43
1
32
1
21
1

+

+



Bài tập 17.Thực hiện phép tính:
a)
72328
+
12527220126
+
963252254421671123
+
b)
8012552

32450823
+
98324551475803182
+
c)

7534823227
+
503218423
+
1471227532
+
d)
12580345220
+
12527220126
+
15063542244
+
Chuyên đề rút gon biểu thức
Bài tập 1: Rút gọn biểu thức:
A1=






+


a
a
aa
1
1

+








a
a
1
1
KQ: 1+
a
A2=






+
+
+
1
1
a
aa
+







+


1
1
a
aa
KQ: 1- a
A3=









+
+










+
+
yx
yx
xy
yx
yyxx
KQ:
yx

A4=
[ ]
ba
b
baab
ba
bbaa

+








+
+
2
:
KQ: 1.
A5=






+


+






+

+
ab
ba
aab
b

ab
a
ba
abb
a :
KQ:
ab

A6=






+
+


+
+
+
aba
b
aba
b
ab
ba
aba
ba

2
1
KQ:
a
1
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
6
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
A7=
yyxx
yx
yx
yyxx
yx
yx
+















2
)(
.
KQ:
yxyx
xy
+
A8=
12.
1212
1212









++
++
x
xxxx
xxxx
KQ: x>2, A=
22

x

1<x<2, A=
2
Bài tập 2. Cho biểu thức:
B1=








+


+
+








+

+
xy
yx

xxy
y
yxy
x
yx
xyy
x :
a)Rút gọn biểu thức B1.
b)Tính giá trị của biểu thức B1 biết x=3,
y= 4 + 2
3
KQ:
a)
xy

;
b) 1.
Bài tập 3. Cho biểu thức:
B2=
x
x
x
x
xx
x

+


+


+

3
12
2
3
65
92
a)Rút gọn B2.
b)Tìm x để B2<1.
KQ:
a)
3
1

+
x
x
;
b) 0 < x < 9.
Bài tập 4. Cho biểu thức:
B3=






+


+

+






+
+
+



1
1
1
11
1
11
a
a
a
a
aaa
aa
aa
aa

a)Rút gọn B3.
b)Tìm a để B2=7.
KQ:
a)
a
aa 222
++
;
b) GPTBH ta đợc a=4;
4
1
.
Bài tập 5. Cho biểu thức:
B4=







+







++


++
ba
ba
baabaa
1:
11
a)Rút gọn B4.
b)Tính giá trị của B4 khi a= 5 + 4
2
,
b = 2 + 6
2
.
Bài tập 6 . Cho biểu thức:
B5=
x
x
x
x
xx
x
+
+



+
+


3
32
1
23
32
1115
a)Rút gọn B5.
b)Tìm giá trị của x khi B5 =
2
1
.
KQ:
a)
3
52
+

x
x
;
b) x =
121
1
.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
7
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài tập 7 . Cho biểu thức:
B6=







+
+
+

+
+

+






+

65
2
3
2
2
3
:
1

1
xx
x
x
x
x
x
x
x
a)Rút gọn B6.
b)Tìm x để B6 < 0.
KQ:
a)
x
x
+

1
2
;
b) .
Bài tập 8 . Cho biểu thức:
B7=
2
12
.
12
2
1
2

2
+






+
+



xx
xx
x
x
x
a)Rút gọn B7.
b)Chứng minh với 0 < x < 1 thì B7 > 0.
c)Tính số trị của B7 khi x= 0,16.
KQ:
a) -3x - 3;
b)
c)
Bài tập 9 . Cho biểu thức:
B8=
yx
xyyx
xy

yx
yx
yx
+
+










+
+

233
)(
:
a)Xác định x,y để B8 tồn tại;
b)Rút gọn B8;
c)Tìm giá trị nhỏ nhất của B8;
d)So sánh B8 và
8B
;
e)Tính số trị của B8 khi x = 1,8; y = 0,2.
KQ:
b)

yxyx
xy
+
;
c) B8 = 0;
d) B8 <
8B
;
e)
Bài tập 10 . Cho biểu thức:
B9=
4444
++
xxxx
a)Rút gọn B9;
b)Tìm x để N=4.
Bài tập 11 . Cho biểu thức:
B10=
=1-















+
+
+

+
12
)1)((
.
1
2
1
12
x
xxx
xx
xxxx
x
xx
a)Tìm x để B10 có nghĩa;
b) Rút gọn B10.
KQ:
a) ;
b)
xx
+
1
1

.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
8
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài tập 12 . Cho biểu thức:
B11=







+

+








112
1
2
a
aa

a
aa
a
a
a)Rút gọn B11;
b) Tìm giá trị của a để B10 = -4.
KQ:
a) -2
a
;
b) a = 4.
Bài tập 13 . Cho biểu thức:
B
12
=













+
+




+
a
aa
a
a
a
a 1
4
1
1
1
1
a)Rút gọn B
12
;
b) Tìm giá trị của B
12
biết a =
62
9
+
;
c)Tìm giá trị của a để
.
1212
BB
>

KQ:
a) 4a ;
b)
62
12
+
;
c) 0 < a <
4
1
.
Bài tập 14 . Cho biểu thức:
B
13
=






+
+










+



+
1
1
1
1
2
:
1
1
1
1
2
xx
x
x
x
x
x
x
a)Rút gọn B
13
;
b) Tìm giá trị của B
13

biết x =
83
+
;
c)Tìm giá trị của x khi B
13
=
5
.
KQ:
a)
2
1
4
x
x

;
b) -2;
c) GPTBH ta đợc x
1
=
5
1
, x
2
= -
5
Bài tập 15 . Cho biểu thức:
B14=

2
2
:
11

+






+
+



a
a
aa
aa
aa
aa
a)Rút gọn B14;
b)Với giá trị nguyên nào của a thì B14

Z.
KQ:
a)
2

42
+

a
a
;
b) ;
Bài tập 16 . Cho biểu thức:
B15=






+








+
+
1
2
1
1

:
1
1
xxxx
x
x
x
x
a)Rút gọn B15;
b) Tìm giá trị của x sao cho B15 >3;
c)Tìm giá trị của x khi B15 = 7.
KQ:
a)
1
1

++
x
xx
;
b) (
xx
>+
03)1
2
;
c) Không tồn tại x TMBT.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
9
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài tập 17 . Cho biểu thức:
B16=
11
1
1
1
3


+
+
+

x
xx
xxxx
a)Rút gọn B16;
b) Tìm giá trị của x sao cho B16 =4;
c)Tìm x

Z
+
để B16

Z
+
KQ:
a) -2
1


x
;
b); Không tồn tại x TMBT;
c)
Bài tập 18 . Cho biểu thức:
B17=







+

+

+

+

2
22
4
4
2
2
2
2

3
2
a
a
a
a
a
a
a
aa
a)Rút gọn B17;
b) Tìm giá trị của a sao cho B17 =1;
c)Khi nào B17 có giá trị dơng, âm.
KQ:
a)
3
4
2
+
a
a
;
b)Giải PTBH đợc a=
4
3
, a=-1;
Bài tập 19 . Cho biểu thức: B18=







++

+







+
+
abba
aa
ba
a
ab
a
ba
a
2
:
a)Rút gọn B18;
b) Biết rằng khi
4
1
=

b
a
thì B18 =1, hãy tìm các
giá trị a, b.
KQ:
a)
)( baa
ba


;
b)a=4, b=36.
Bài tập 20 . Cho biểu thức:
B19 =
a
a
a
aa
a
aa
+

















+
+
+
1
1
:
1
1.1
1
a)Rút gọn B19;
b) Tính giá trị của biểu thức B19
biết a = 27 + 10
2
.
KQ:
a)
2
)1(
+
a
;
b) 38 + 12
2

.
Bài tập 21 . Cho biểu thức:
B20 =
3223
3223
babbaa
babbaa
+
+
a)Rút gọn B20;
b) Tìm tỉ số giữa a và b để sao cho B20 =
2
1
.
KQ:
a)
ba
ba
+

;
b)
3
=
b
a
.
Bài tập 22 . Cho biểu thức:
B21 =
x

x
x
x
x
x
2
:
1
1
1:
1
1
3
+















+

a)Rút gọn B21;
b)Tính giá trị của B21 khi x =
206
+
;
KQ:
a)
2
2
+

x
x
;
b)
35
15
+

;
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
10
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
c) Tìm x

Z để B21

Z c)
Bài tập 23 . Cho biểu thức:

B22 =
x
xx
x
x

+
+

+
+
2
1
6
5
3
2
2
a)Rút gọn B22;
b)Tính giá trị của B22 khi x =
32
2
+
c) Tìm x

Z để B22

Z.
KQ:
a)

2
4


x
x
;
b)
3
132

;
c)
Bài tập 24 . Cho biểu thức:
B23 =
















+
+








+


+

x
x
x
x
x
x
x
xx
1
1
1
1
:
1
)1(

23
2
22
a)Rút gọn B23;
b)Tính giá trị của B23 khi x =
223
+
;
c) Tìm giá trị của x để 3.B23=1.
KQ:
a)
2
1 x
x
+
;
b)
224
12
+
+
;
c)GPTBH
2
53
;
2
53
21


=
+
=
xx
.
Bài tập 25 . Cho biểu thức:
B24 =
32
2
2
2
2
3
:
2
2
4
4
2
2
xx
xx
x
x
x
x
x
x









+





+
a)Rút gọn B24;
b)Tính giá trị của B24 khi x =
25
=
x
.
KQ:
a)
3
4
2

x
x
Bài tập 26 . Cho biểu thức:
B25 =








+


+






+



+
1
2
11
1
:
1
1
1
1

2
x
x
x
xx
x
x
x
a)Rút gọn B25;
b)Tính giá trị của B25 khi x =
324
+
;
c)Tìm x để B25 = -3.
a)
2
1
4
x
x

;
b)
323
)13(4

+
c) GPTBH
3
132

;
3
132
21

=
+
=
xx
Bài tập 27 . Cho biểu thức:
B26 =






+









+
+




13
23
1:
19
8
13
1
13
1
x
x
x
x
xx
x
a)Rút gọn B26;
b)Tính giá trị của B26 khi x =6+2
5
;
c)Tìm x để B25 =
5
6
.
a)
13

+
x

xx
;
b)
253
537
+
+
c) GPTBH
25
9
;4
21
==
xx
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
11
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài tập 28 . Cho biểu thức:
B27 = 1:







+

++

+
+

+
1
1
1
1
1
2
x
x
xx
x
xx
x
a)Rút gọn B27;
b)Chứng minh B27 >3 với mọi x>0; x khác 1.
a)
x
xx 1
++
;
b)..
Bài tập 29 . Cho biểu thức:
B28 =
1
1
1
1

1
1
:
1
1
1
1
+
+






+








+
+

xxxxx
a)Rút gọn B28;
b)Tính giá trị của B28 khi x =1+

2
;
c)Tìm x để B28 =
2
3
.
KQ:
a)
)1(
12
+
+
xx
x
; b)
)22)(21(
322
++
+
;
c)GPTBH ta đợc: x=1 và x=
3
2

Bài tập 30 . Cho biểu thức:
B29 =
x
x
x
xx

x
x
x
x 2003
.
1
14
1
1
1
1
2
2
+








+
+



+
a)Rút gọn B29;
b) Tìm x


Z để B29

Z.
KQ:
a)
x
x 2003
+
;
b) x=2003 và x = -2003
Bài tập 31 . Cho biểu thức:
2
1
)1(
2
:
12
2
1
2
a
aa
a
a
a
A










++
+



=
a)Rút gọn ; b)Tìm Max A
aaAKQ
=
1
:
Bài tập 32 . Cho biểu thức:








+











+
+=
1
2
1
1
:
1
1
2
aaaa
a
a
a
a
A
a) Rút gọn
b) Tìm a sao cho A
2
> 1
c) Tính A
2
với

3819
=
a
1
1
:
2

++
=
a
aa
AKQ
Bài tập 33 . Cho biểu thức:
yxyx
xy
AKQ
+
=
3
:
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
12
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------







>
>
++
+













=
yx
0y
0x
Với
xyyx
yyxx
yx
yyxx
yx
yx
A

2
:
3
a)Rút gọn
b)Chứng minh: 0 <A
3
< 1(hoặc so sánh
33
AA với
)
Bài tập 34 . Cho biểu thức:
xx
x
x
x
x
x
x
x
A













+



+
=
2
3
:
4
4
2
2
2
2
4

a) Rút gọn
b) Tìm x để A
4
> 0
c) Tìm x để A
4
= 1
3
4
:
4


=
x
x
AKQ
Bài tập 35 . Cho biểu thức:
21
3
5


=
x
x
A

a) Rút gọn
b) Tìm Min A
5
21:
5
+=
xAKQ
Bài tập 36 . Cho biểu thức:









+











+
+



=
13
23
1:
19
8
13
1
13
1
6

x
x
x
x
xx
x
A

a) Rút gọn
b) Tìm x để
5
6
6
=
A
13
:
6

+
=
x
xx
AKQ
Bài tập 37 . Cho biểu thức:









+
+



+
+












=
3
2
2
3
6
9
:1

9
3
7
x
x
x
x
xx
x
x
xx
A
a) Rút gọn
b) Tìm x để A
7
<1
c) Tìm x Z để A
7
Z
2
3
:
7

=
x
AKQ
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
13
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê

---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Bài tập 38 . Cho biểu thức:










+
+
+

+












=

3
5
5
3
152
25
:1
25
5
8
x
x
x
x
xx
x
x
xx
A
a) Rút gọn
b) Tìm x Z để A
8
Z
3
5
:
8
+
=
x

AKQ
Bài tập 39 . Cho biểu thức:








+


+
+








+

+=
xy
yx
xxy
y

yxy
x
yx
xyy
xA :
9

a) Rút gọn
b) Tính giá trị của A
9
với
324,3
+==
yx
xyAKQ
=
9
:
Bài tập 40 . Cho biểu thức:










+




+









+

+
=
4
2
2
2
2
2
:
2
1
4
7
10
a

a
a
a
a
a
a
a
aa
A
a) Rút gọn
b) So sánh
10
10
1
A
A Với
a
a
AKQ
6
9
:
10
+
=
A
11
=
( )











+









+


2
2
:
2
3
2
4
x

x
x
x
xxx
x
a> Rút gọn A
11
b> Tính A
11
với x=6 - 2
5
c> Tìm giá tri của n để
( )
nxPx
+<+
1
đúng với mọi x để A
11
có nghĩa.
Chủ đề : Phơng trình bậc hai và định lí Viét.
Dạng 1: Giải phơng trình bậc hai.
Bài 1: Giải các ph ơng trình
1) x
2
6x + 14 = 0 ; 2) 4x
2
8x + 3 = 0 ;
3) 3x
2
+ 5x + 2 = 0 ; 4) -30x

2
+ 30x 7,5 = 0 ;
5) x
2
4x + 2 = 0 ; 6) x
2
2x 2 = 0 ;
7) x
2
+ 2
2
x + 4 = 3(x +
2
) ; 8) 2
3
x
2
+ x + 1 =
3
(x + 1) ;
9) x
2
2(
3
- 1)x - 2
3
= 0.
Bài 2: Giải các ph ơng trình sau bằng cách nhẩm nghiệm:
1) 3x
2

11x + 8 = 0 ; 2) 5x
2
17x + 12 = 0 ;
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
14
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
3) x
2
(1 +
3
)x +
3
= 0 ; 4) (1 -
2
)x
2
2(1 +
2
)x + 1 +
3
2
= 0 ;
5) 3x
2
19x 22 = 0 ; 6) 5x
2
+ 24x + 19 = 0 ;
7) (
3

+ 1)x
2
+ 2
3
x +
3
- 1 = 0 ; 8) x
2
11x + 30 = 0 ;
9) x
2
12x + 27 = 0 ; 10) x
2
10x + 21 = 0.
Dạng 2: Chứng minh phơng trình có nghiệm, vô nghiệm.
Bài 1: Chứng minh rằng các ph ơng trình sau luôn có nghiệm.
1) x
2
2(m - 1)x 3 m = 0 ; 2) x
2
+ (m + 1)x + m = 0 ;
3) x
2
(2m 3)x + m
2
3m = 0 ; 4) x
2
+ 2(m + 2)x 4m
12 = 0 ;
5) x

2
(2m + 3)x + m
2
+ 3m + 2 = 0 ; 6) x
2
2x (m 1)(m 3) =
0 ;
7) x
2
2mx m
2
1 = 0 ; 8) (m + 1)x
2
2(2m 1)x
3 + m = 0
9) ax
2
+ (ab + 1)x + b = 0.
Bài 2:
a) Chứng minh rằng với a, b , c là các số thực thì phơng trình sau luôn có nghiệm:
(x a)(x b) + (x b)(x c) + (x c)(x a) = 0
b) Chứng minh rằng với ba số thức a, b , c phân biệt thì phơng trình sau có hai
nghiệm phân biết:
x) (ẩn 0
cx
1
bx
1
ax
1

=

+

+

c) Chứng minh rằng phơng trình: c
2
x
2
+ (a
2
b
2
c
2
)x + b
2
= 0 vô nghiệm với a,
b, c là độ dài ba cạnh của một tam giác.
d) Chứng minh rằng phơng trình bậc hai:
(a + b)
2
x
2
(a b)(a
2
b
2
)x 2ab(a

2
+ b
2
) = 0 luôn có hai nghiệm phân biệt.
Bài 3:
a) Chứng minh rằng ít nhất một trong các phơng trình bậc hai sau đây có nghiệm:
ax
2
+ 2bx + c = 0 (1)
bx
2
+ 2cx + a = 0 (2)
cx
2
+ 2ax + b = 0 (3)
b) Cho bốn phơng trình (ẩn x) sau:
x
2
+ 2ax + 4b
2
= 0 (1)
x
2
- 2bx + 4a
2
= 0 (2)
x
2
- 4ax + b
2

= 0 (3)
x
2
+ 4bx + a
2
= 0 (4)
Chứng minh rằng trong các phơng trình trên có ít nhất 2 phơng trình có nghiệm.
c) Cho 3 phơng trình (ẩn x sau):
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
15
Tich luỹ chuyên môn Đinh Thị Huê
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
(3) 0
cb
1
x
ba
ba2a
cx
(2) 0
ba
1
x
ac
ac2c
bx
(1) 0
ac
1
x

cb
cb2b
ax
2
2
2
=
+
+
+
+

=
+
+
+
+

=
+
+
+
+

với a, b, c là các số dơng cho trớc.
Chứng minh rằng trong các phơng trình trên có ít nhất một phơng trình có nghiệm.
Bài 4:
a) Cho phơng trình ax
2
+ bx + c = 0.

Biết a 0 và 5a + 4b + 6c = 0, chứng minh rằng phơng trình đã cho có hai nghiệm.
b) Chứng minh rằng phơng trình ax
2
+ bx + c = 0 ( a 0) có hai nghiệm nếu một
trong hai điều kiện sau đợc thoả mãn:
a(a + 2b + 4c) < 0 ;
5a + 3b + 2c = 0.
Dạng 3: Tính giá trị của biểu thức đối xứng, lập phơng trình bậc hai nhờ
nghiệm của phơng trình bậc hai cho trớc.
Bài 1: Gọi x
1
; x
2
là các nghiệm của phơng trình: x
2
3x 7 = 0.
Tính:
( )( )
4
2
4
1
3
2
3
1
1221
21
21
2

2
2
1
xxF ;xxE
;x3xx3xD ;
1x
1
1x
1
C
;xxB ;xxA
+=+=
++=

+

=
=+=
Lập phơng trình bậc hai có các nghiệm là
1x
1

1x
1
21

.
Bài 2: Gọi x
1
; x

2
là hai nghiệm của phơng trình: 5x
2
3x 1 = 0. Không giải
phơng trình, tính giá trị của các biểu thức sau:
.
x4xx4x
3xx5x3x
C
;
x
1
x
1
1x
x
x
x
1x
x
x
x
B
;x3x2xx3x2xA
2
2
1
2
21
2

221
2
1
2
211
2
1
2
2
1
2
1
2
21
3
22
2
1
3
1
+
++
=










+
++
+
+=
+=
Bài 3:
a) Gọi p và q là nghiệm của phơng trình bậc hai: 3x
2
+ 7x + 4 = 0. Không giải ph-
ơng trình hãy thành lập phơng trình bậc hai với hệ số bằng số mà các nghiệm của
nó là
1p
q

1q
p

.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
16

×