Tải bản đầy đủ (.pdf) (95 trang)

TỪ ĐIỂN môn KHOA HỌC ở tiểu học (chương trình GDPT mới 2018)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.4 MB, 95 trang )

TỪ ĐIỂN KHOA HỌC

MÔN KHOA HỌC
(LỚP 4 5)


LỚP 4
Chủ đề

Từ vựng khoa học
Tiếng Việt

Hình ảnh minh họa

Giải nghĩa

Tiếng Anh

CHẤT

bay hơi

evaporation
noun

(Chất lỏng) chuyển thành
hơi ở lớp bề mặt
/>ay+h%C6%A1i&sxsrf=ACYBGNQu
FRSx7L_J03-5XwkzoNC5Lcb7g:1572852597125&sourc
e=lnms&tbm=isch&sa=X&ved=0ah
UKEwiNrNfChNDlAhVhJaYKHeN


bCRwQ_AUIESgB&biw=1301&bih
=624#imgrc=AHNfaEDOa3t1rM:

bụi

dust
noun
/dast/

Vụn nhỏ li ti của chất rắn có
thể lơ lửng trong không khí
hoặc bám trên bề mặt các
vật

Ghi chú


/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNRW7y0JgbBveWRu1g4ov
Hm6ZYAGzQ%3A1572852611336
&sa=1&ei=g9O_XdeUFIPMQaevonYCQ&q=b%E1%BB%A5i&
oq=b%E1%BB%A5i&gs_l=img.3..3
5i39j0i67j0i131j0l2j0i67j0l4.281259.
282067..282498...2.0..0.304.859.0j2j
1j1......0....1j2..gws-wizimg.8CqUObKAlIc&ved=0ahUKEw
iX4rrJhNDlAhUDZt4KHR5fApsQ4
dUDCAY&uact=5#imgrc=oTlhyYW
Wl5rT_M:

cacbonic


carbonic
/>adjective
=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
chemistry
ACYBGNTLZ7IxaBFRQ3JiFvdMG
specialized 4hL_o1GoQ%3A1572852900242&s
/kɑːrˈbɑː.nɪk/ a=1&ei=pNS_Xa2yDpiHoAT6vbHA
Dg&q=cacbonic&oq=cacbonic&gs_l
=img.3...238431.244265..244463...4.
0..1.325.1516.4j7j0j1......0....1j2..gws
-wizimg.......35i39j0i67j0i131j0.0FVQfW
99zhc&ved=0ahUKEwitlJzThdDlAh

Khí không màu, nặng hơn
không khí thường, do than
cháy sinh ra


WYA4gKHfpeDOgQ4dUDCAY&ua
ct=5#imgrc=S4A6BwKgNQlHLM:

chất

matter
noun
/ˈmæt̬ .ɚ/

/>=762&bih=532&tbm=isch&sxsrf=A
CYBGNQkUxYpUU3GCiS7KNdAi

awjeUAZEg%3A1572856308294&s
a=1&ei=9OG_Xc_MEcWUmAXP2
LegAg&q=qu%E1%BA%B7ng&oq
=qu%E1%BA%B7ng&gs_l=img.3..0
i67l2j0l3j0i67j0j0i67j0l2.39186.4027
3..40670...4.0..3.335.1739.1j4j2j2......
0....1j2..gws-wizimg.......35i39.5f7eGtEIoxI&ved=0a
hUKEwjPlqesktDlAhVFCqYKHU_s
DSQQ4dUDCAY&uact=5#imgrc=z
OvtOJSaU9fnnM:

Vật tồn tại ở một thể nhất
định, cái cấu tạo nên các vật
thể


chảy

flow
verb
/floʊ/

chuyển động

move
verb
/muːv/

/>=762&bih=532&tbm=isch&sxsrf=A
CYBGNSOwD_g2Wc6UeIHb4PA7QZRa9k_

A%3A1572856435306&sa=1&ei=cK_XcCwEsH_wAOAx4jwCQ&q=su
%E1%BB%91i+ch%E1%BA%A3&
oq=su%E1%BB%91i+ch%E1%BA
%A3&gs_l=img.3..0l10.4070.6200..
6238...4.0..1.164.1235.0j10......0....1j
2..gws-wiz-img.......35i39j0i67.WIABRx3uL0&ved=0ahUKEwiAtu_ok
tDlAhXBP3AKHYAjAp4Q4dUDC
AY&uact=5#imgrc=4m4_hxqYkxdV
ZM:

(Nước, chất lỏng) di chuyển
thành dòng

Vận động để tự chuyển dời


/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNRjgg18DUkquS3Sj_ikrFXo9XLRw%3A1572856574503&sa
=1&ei=_uK_XZ2qHpGmoASr2IqQ
DQ&q=Chuy%E1%BB%83n+%C4
%91%E1%BB%99ng&oq=Chuy%E
1%BB%83n+%C4%91%E1%BB%9
9ng&gs_l=img.3..0.78871.82580..82
759...8.0..1.247.2381.0j13j3......0....1j
2..gws-wizimg.......35i39j0i131j0i67j0i30j0i5i30
j0i8i30j0i24.P6YOfgFuKg8&ved=0a
hUKEwidoZrk9DlAhURE4gKHSusAtIQ4dUDC
AY&uact=5#imgrc=qCFcTiPVbwO
5uM:


chuyển thể

transform
verb
/trӕnsˈfoːm/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNTigvckrTiBH23exLLfIhCieiqhA%3A15
72856835851&sa=1&ei=AS_XdzLM4ShQbGgZX4Aw&q=Chuy%E1%BB%
83n+th%E1%BB%83+c%E1%BB%
A7a+ch%E1%BA%A5%E1%BA%

Vận động xoay chuyển theo
lối tuần hoàn


A5t&oq=Chuy%E1%BB%83n+th%
E1%BB%83+c%E1%BB%A7a+ch%
E1%BA%A5%E1%BA%A5t&gs_l=
img.3...27171.30463..30694...4.0..0.2
28.1786.0j13j1......0....1j2..gws-wizimg.......0i30j0i5i30j0i24j0i8i30.28Xt
pRBb2k&ved=0ahUKEwic2e6nlNDlAh
WEUN4KHcZABT8Q4dUDCAY&u
act=5#imgrc=EBKINqqPRit1gM:

đời sống

life
noun
/laif/


/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNRu_MTPcWgKlV5jWOSh
IKY4t07M4w%3A1572857083815&
sa=1&ei=-S_XZeuMan2hwOg7IvACw&q=ho
%E1%BA%A1t+%C4%91%E1%BB
%99ng+h%C3%A0ng+ng%C3%A0y
&oq=ho%E1%BA%A1t+%C4%91%
E1%BB%99ng+h%C3%A0ng+ng%
C3%A0y&gs_l=img.3...10983.18984
..19194...15.0..5.918.5705.0j19j3j3j1

Toàn bộ nói chung những
hiện tượng diễn ra ở cơ thể
sinh vật trong suốt khoảng
thời gian sống


j0j1......0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0j0i67j0i5i30j0i8i30j0
i30.9tKFtUlLAs&ved=0ahUKEwjXl42eldDlAhUp2EKHSD2ArgQ4dUDCAY&uact=5
#imgrc=s5CCEPwRa_-nbM:

đông đặc

solidify
verb
/səˈlidəfī/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNT5jbLih1m0ZAT_70xglk

OE3uF87w%3A1572857105650&sa
=1&ei=EeW_XYGxJ8_ZhwPWw4L
ADQ&q=%C4%90%C3%B4ng+%C
4%91%E1%BA%B7c&oq=%C4%9
0%C3%B4ng+%C4%91%E1%BA%
B7c&gs_l=img.3..0l3j0i5i30l6j0i8i3
0.42683.42683..42893...0.0..0.129.12
9.0j1......0....2j1..gws-wizimg.iQ3BrDWUbQQ&ved=0ahUKE
wjB_cGoldDlAhXP7GEKHdahANg
Q4dUDCAY&uact=5#imgrc=dXJ4Z
ng91ZehvM:

Chuyển từ trạng thái lỏng
sang trạng thái rắn


hình dạng

shape
noun
/ʃeip/

hòa tan

dissolve
verb
/diˈzolv/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNQRia9dNBOmX9ES5atgT

VzqHxSUVA%3A1572857150760&
sa=1&ei=PuW_XemHLorAoATUuK
X4Aw&q=H%C3%ACnh+d%E1%B
A%A1ng&oq=H%C3%ACnh+d%E1
%BA%A1ng&gs_l=img.3...290047.2
90047..290233...0.0..0.0.0.......0....2j1
..gws-wizimg.Qv8EZ1_019U&ved=0ahUKEw
jpnoOldDlAhUKIIgKHVRcCT8Q4dUDC
AY&uact=5#imgrc=iRsqFBOQ6RZ
YiM:

Hình của một vật làm phân
biệt nó với những vật khác
loại

Làm cho các phân từ của
một chất nào đó tách rời
nhau ra để hỗ hợp với các
phân tử của một chất lỏng


/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNT_f6Rea4vXXu4QZyDHu
46syWgGHA%3A1572857582379&
sa=1&ei=7ua_XeW-FsvXQb0hZfoCg&q=H%C3%B2a+tan+n
%C6%B0%E1%BB%9Bc+%C4%91
%C6%B0%E1%BB%9Dng&oq=H%
C3%B2a+tan+n%C6%B0%E1%BB
%9Bc+%C4%91%C6%B0%E1%BB
%9Dng&gs_l=img.3...51774.60623..

60812...17.0..5.381.4338.6j24j1j1......
0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0i5i30j0i8i30j0i24j0j0
i30.O4t0u3HvJp4&ved=0ahUKEwjl
7eqLl9DlAhXLa94KHfTCBa0Q4dU
DCAY&uact=5#imgrc=T7dNR9dKT
UCZ-M:

hơi nước

steam
noun
/stiːm/

Nước ở trạng thái khí, sinh
ra trong quá trình bay hơi
/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNTaPwhZI3lyYjNQ0XC5ILobeodbA%3A1572874346475
&sa=1&ei=aijAXZmsHK3Sz7sP7N2
6kA0&q=h%C6%A1i+n%C6%B0%


E1%BB%9Bc&oq=h%C6%A1i+n%
C6%B0%E1%BB%9Bc&gs_l=img.3
..35i39j0l3j0i67j0l3j0i5i30l2.7685.94
87..9610...4.0..1.233.1128.10j0j2......
0....1j2..gws-wizimg.BufUPrRzMPg&ved=0ahUKEw
iZicrF1dDlAhUt6XMBHeyuDtIQ4d
UDCAY&uact=5#imgrc=VJV_0cqy
qFBIpM:


khí

gas
noun
/ɡӕs/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNS2sy_DQwAYDiNxp65g
LJ4FLOTrDw%3A1572857738197
&sa=1&ei=iue_XbXAC4jmAbA46Vg&q=Kh%C3%AD&oq=Kh
%C3%AD&gs_l=img.3..0i67j0j0i67l
2j0j0i67l2j0l3.197291.197291..1976
64...0.0..0.108.108.0j1......0....2j1..gw
s-wizimg.ma7_oconBTo&ved=0ahUKEwi
1rZHWl9DlAhUIM94KHcBxCQwQ

Trang thái của vật chất có
thể lan ra chứa đầy vật chứa, Có trong chủ
có thể thích và hình dạng
đề Thực vật và
phụ thuộc hoàn toàn vào vật
động vật
chứa


4dUDCAY&uact=5#imgrc=Gyyz9_
4zhT7S1M:

khối


block
noun
/blok/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNQLpEjHfTcrf58wFWPaRyJ560pBw%
3A1572857937067&sa=1&ei=Uei_
XenNA5XrQaq0ZWQAg&q=Kh%E1%BB%91i
&oq=Kh%E1%BB%91i&gs_l=img.
3..0i67j0l9.176869.176869..177121...
0.0..0.105.105.0j1......0....2j1..gwswizimg.eZLihBEFgeE&ved=0ahUKEwi
puvu0mNDlAhWVdd4KHapoBSIQ4
dUDCAY&uact=5#imgdii=XCjwxW
Xh3UYVSM:&imgrc=ruStDWTAX
e87xM:

Lượng tương đối lớn của
một chất làm thành một đơn
vị không có hình thù nhất
định


không khí

air
noun
/eə/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNTnZxRy0jOwpffToSjjEpjjB6aiQ%3A1572858231663

&sa=1&ei=d-m_XYySKJXZQbvnLHgDg&q=Kh%C3%B4ng+kh
%C3%AD&oq=Kh%C3%B4ng+kh
%C3%AD&gs_l=img.3..0l10.14063
3.140633..140850...0.0..0.127.127.0j
1......0....2j1..gws-wizimg.yE9uZoojlCM&ved=0ahUKEwj
MqbjBmdDlAhWVbN4KHW9ODO
wQ4dUDCAY&uact=5#imgrc=pxka
X35zOV37aM:

Hỗn hợp khí nao quanh Trái
Đất, chủ yếu gồm nitrogen
và oxygen, rất cần thiết cho
sự sống của người và sinh
vật

Có trong chủ
đề Thực vật và
động vật


lỏng

thin
adjective
/θin/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNQBPMVRohQYqWWlPB
mQ3o_hT2pỞ trạng thái không được siết
Bg%3A1572858811889&sa=1&ei=u

chặt với nhau khiến cho dễ
rời, dễ tháo gỡ
u_XdD7NcKchwOzh6XoCA&q=bu
%E1%BB%99c+d%C3%A2y+kh%C
3%B4ng+ch%E1%BA%B7t+&oq=b
u%E1%BB%99c+d%C3%A2y+kh%
C3%B4ng+ch%E1%BA%B7t+&gs_
l=img.3...13281.21650..21998...8.0..
6.213.4532.7j31j1......0....1j2..gwswizimg.....10..35i362i39j35i39j0j0i67j0i
8i30j0i24.eeYTF5PEDQ&ved=0ahUKEwiQxY7Wm9
DlAhVCzmEKHbNDCY0Q4dUDC
AY&uact=5#imgrc=FbOM1wLiSoN9M:


mạnh

màu sắc

strong
adjective
/stroŋ/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNRFj3M0pnCmf2TG7THZ
KpPP1bVvZg%3A1572859013132&
sa=1&ei=hey_XaTYB4_7wQONmb
C4Dw&q=strong&oq=strong&gs_l=i
mg.3..0j0i67l3j0l3j0i67j0l2.0.0..1396
9...0.0..1.13384.26582.92......0......gws-wizimg.MXeqci2L_hU&ved=0ahUKEw
jkrom2nNDlAhWPfXAKHY0MDPc

Q4dUDCAY&uact=5#imgrc=Vmvx
dCSnGqWYHM:

color
noun
uk /ˈkʌl.ər/
us /ˈkʌl.ɚ/
/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNTB5ClAfdpEGpHNwBiC8tTfRCsQw%3A15728590450

Có cường độ họat động lớn,
gây tác động và hiệu quả
đáng kể

Có trong chủ
đề năng lượng

Thuộc tính vật thể hiện ra
nhờ tác động của ánh sáng
và nhận biết được bằng mắt,
cùng với hình dạng giúp
phân biệt vật này với vật
khác

Có trong nội
dùng Thực vật
và động vật


13&sa=1&ei=pey_XYM0yOf5Bpblj

ugE&q=m%C3%A0u&oq=m%C3%
A0u&gs_l=img.3..0i67j0l8j0i67.575
77.59208..59275...2.0..0.118.341.0j3.
.....0....1j2..gws-wizimg.aLYeFoRyghQ&ved=0ahUKEw
jDmqPFnNDlAhXIc94KHZayA00Q
4dUDCAY&uact=5#imgrc=yt8Nh_J
BiFi8QM:

mô tả

describe
verb
uk
/dɪˈskraɪb/
us
/dɪˈskraɪb/

/>Dùng ngôn ngữ hoặc một
=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
phương
tiện nghệ thuật nào
ACYBGNT_MGbYOW97cgpgls60
đó làm cho người khác có
QxplL1axNA%3A1572859111536&
thể hình dung được cụ thể sự
sa=1&ei=5-y_Xe-2IJHivật
Abi1pTQBg&q=M%C3%B4+t%E1
%BA%A3&oq=M%C3%B4+t%E1
%BA%A3&gs_l=img.3...125931.125
931..126352...0.0..0.0.0.......0....2j1..g

ws-wizimg.0tEUJGZRiZw&ved=0ahUKEw
ivxv_knNDlAhURMd4KHWIrBWo
Q4dUDCAY&uact=5#imgrc=s2-EPXy9T42WM:


mức độ

level
noun
uk /ˈlev.əl/
us /ˈlev.əl/

mùi

smell
noun
/smel/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNSZqPdsIatAr7SN1dJsLx4i5tTFA%3A1572859242533&sa
=1&ei=au2_XfadIIf7wAOn5IbIBw&
q=M%E1%BB%A9c+%C4%91%E1
%BB%99&oq=M%E1%BB%A9c+
%C4%91%E1%BB%99&gs_l=img.3
...286873.286873..287023...0.0..0.0.0
.......0....2j1..gws-wizimg.iMrfY8xadKs&ved=0ahUKEwj
2rqjndDlAhWHPXAKHSeyAXkQ4d
UDCAY&uact=5#imgrc=Jv48X_cjv
dJRUM:


Mức trên một thang độ,
được xác định đại khái

Hoi toản ra từ vật, có thể
nhận biết được bằng mũi
/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNSY4PDQpNzfwTahjAhpY


ehC_foLnw%3A1572859977171&sa
=1&ei=SfC_XeuGCpXmAaoha2YBg&q=M%C3%B9i+v%E1
%BB%8B&oq=M%C3%B9i+v%E1
%BB%8B&gs_l=img.3..0l2j0i5i30j0
i24l7.43761.46800..47009...1.0..0.12
0.421.1j3......0....1j2..gws-wizimg.......0i67j0i8i30.v01xQYWasbI&
ved=0ahUKEwirzGBoNDlAhUVM94KHahCC2MQ4d
UDCAY&uact=5#imgrc=dwnQ3_Br
kZLHLM:

ngưng tụ

condensate
noun
/ˈkɑːn.dən.se
ɪt/

Chuyển từ trạng thái khí
/>hoặc
hơi sang trạng thái lỏng
g%C6%B0ng+t%E1%BB%A5&sxsr

f=ACYBGNSB85Oi49UC1U0Y1zR
6sCGPkjixCw:1572874222460&sour
ce=lnms&tbm=isch&sa=X&ved=0ah
UKEwjqh7mK1dDlAhWYH7cAHV
EUAqoQ_AUIESgB&biw=1301&bi
h=624&dpr=1.05#imgrc=sSP7vB8uAE8VM:


nguồn

source
noun
us /sɔːrs/

Nơi bắt đầu, nơi phát sinh ra
=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
hoặc nơi có thể cung cấp
ACYBGNTUmHswAaZhMPyfrQDt
ubDhRA_FXg%3A1572874707127
&sa=1&ei=0ynAXcqoB_fB3LUP3Y
KiAI&q=ngu%E1%BB%93n+s%C3%
A1ng&oq=ngu%E1%BB%93n+s%C
3%A1ng&gs_l=img.3..0l4j0i5i30l2j0
i24l4.6987.9236..9576...1.0..1.213.15
31.0j7j2......0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0i67j0i8i30.zi5VlvlgU
8&ved=0ahUKEwiK3sbx1tDlAhX3I
LcAHV2BDyEQ4dUDCAY&uact=5
#imgrc=la246Y6j865RSM:

Có trong chủ

dề Năng lượng


nguyên nhân

nito

cause
noun
/koːz/

nitrogen
noun
/ˈnaitrədʒən/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNTyvTHgsT4wpzkINw_acj
6eUBnung%3A1572874822151&sa=
1&ei=RirAXY3gCOPjz7sP3YJyAk&q=Cause&oq=Cause&gs_l=i
mg.3..0l10.61422.61422..61725...0.0.
.0.69.69.1......0....2j1..gws-wizimg.XWlQNan7zKY&ved=0ahUKE
wiNm7Oo19DlAhXj8XMBHd1HAp
kQ4dUDCAY&uact=5#imgrc=S0bD
St9MGQJPQM:

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNTQzVbOeYEr8rEjzTJ57JI8FmR6A%3A15728749094
66&sa=1&ei=nSrAXe2QHMDYz7s
PuZ23wAQ&q=Nito&oq=Nito&gs_l


Hiện tường làm nảy sinh ra
hiện tượng khác, trong quan
hệ với hiện tượng khác đó

Là một nguyên tố hóa học
trong bảng tuần hoàn các
nguyên tố có ký hiệu N và
số nguyên tử bằng 7, nguyên
tử khối bằng 14.


=img.3..0l10.50867.50867..51005...0
.0..0.75.75.1......0....2j1..gws-wizimg.Kx2zb8mqjFI&ved=0ahUKEwit
04TS19DlAhVA7HMBHbnODUgQ
4dUDCAY&uact=5#imgrc=onWIPk
IGeVMQHM:

nước

water
noun
/ˈwoːtə/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNTjJDZjrpqIxFugAbglBQ7r
v7_f2w%3A1572874961426&sa=1&
ei=0SrAXb3RGeHjz7sPrdingAk&q=
N%C6%B0%E1%BB%9Bc&oq=N
%C6%B0%E1%BB%9Bc&gs_l=im
g.3..35i39j0l9.62620.62620..62801...

0.0..0.51.51.1......0....2j1..gws-wizimg.DIJTsztptbA&ved=0ahUKEwj9
_efq19DlAhXh8XMBHS3sCZAQ4d
UDCAY&uact=5#imgdii=DVxW8a

Chất lỏng không màu,
không mùi và trong suốt khi
là nguyên chất, tồn tại trong
tự nhiên ở sông hồ, biển

Có trong chủ
đề Thực vật và
động vật,
Năng lượng


P2RCi9cM:&imgrc=xCneGCF2x0P9
BM:

ô nhiễm

polluted
adjective
/pəˈluːtid/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNQUiwhOnkgAzGLK9J53n
yGacHwuPw%3A1572875026492&s
a=1&ei=EivAXbXXHejD3LUPn969
kAg&q=%C3%94+nhi%E1%BB%8
5m&oq=%C3%94+nhi%E1%BB%8

5m&gs_l=img.3..0i67j0j0i67j0j0i67l
4j0l2.106160.106160..106671...0.0..0
.225.225.2-1......0....2j1..gws-wizimg.UbgvyzQ6pew&ved=0ahUKEw
i1qOuJ2NDlAhXoIbcAHR9vD4IQ4
dUDCAY&uact=5#imgrc=lG5w8VC
hef_MwM:

Nhiểm bẩn tới mức có thể
gây độc hại


oxi

oxygen
noun
/ˈoksidʒən/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNTpAuPikkbQMk34XAbaa
MK708TZfg%3A1572875187108&s
a=1&ei=syvAXbGdBt_D3LUPpsSH
Ak&q=Oxi+ph%C3%A2n+t%E1%B
B%AD&oq=Oxi+ph%C3%A2n+t%
E1%BB%AD&gs_l=img.3..0i8i30j0i
24.47679.49698..49729...2.0..0.141.7
73.7j2......0....1j2..gws-wizimg.......0i67j0j0i10j0i30.6oBtTWLy
QIo&ved=0ahUKEwjxwrbW2NDlA
hXfIbcAHSbiAZ8Q4dUDCAY&uac
t=5#imgrc=YZXah6rwkd-BPM:


Là nguyên tố hóa học có ký
hiệu là O thuộc nhóm VI A
và số hiệu nguyên tử bằng 8
trong bảng tuần hoàn các
nguyên tố, nguyên tử khối
bằng 16.


rắn

hard
adjective
/haːd/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNQQJsl4RkZhdbpFQ3W5 Có khả năng chịu đựng được
M4xdM3HRSg%3A1572875238884 tác dụng của lực cơ học mà
&sa=1&ei=5ivAXfHHNePXz7sP7N không bị biến dạng, không
bị mất tính toàn khối
SYAM&q=ch%E1%BA%A5t+r%E1%
BA%AFn&oq=ch%E1%BA%A5t+r
%E1%BA%AFn&gs_l=img.3..0l6j0i
5i30j0i8i30l3.25090.28682..28930...
6.0..1.98.894.12......0....1j2..gws-wizimg.......35i39j0i67j0i10i67.ttStIWX
OE8w&ved=0ahUKEwjx0o7v2NDl
AhXj63MBHWwqBj8Q4dUDCAY
&uact=5#imgrc=bBZXOBWvBhQpl
M:



sạch

clean
adjective
/kliːn/

/>=1301&bih=624&tbm=isch&sxsrf=
ACYBGNSY8H8iLGES3P0tilghXl
VToV0Q3Q%3A1572875371832&s
a=1&ei=ayzAXa_BMrWdmgeFzqbI
CQ&q=clean+++adjective+++%2Fkl
i%CB%90n%2F&oq=clean+++adjec
tive+++%2Fkli%CB%90n%2F&gs_l
=img.3...55639.55639..55806...0.0..0
.150.150.0j1......0....2j1..gws-wizimg.STheoQ1kIsQ&ved=0ahUKEwj
vosGu2dDlAhW1juYKHQWnCZkQ
4dUDCAY&uact=5#imgrc=SmB14l
5pXd49NM:

Không có chất bẩn hoặc yếu
tố gây hại do được xử lí theo
đúng tiêu chuẩn vệ sinh


×