Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Đề kiểm tra 1 tiết giải tích 12 chương 3 năm học 2016 2017 trường THPT phan chu trinh đăk lăk

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (204.42 KB, 4 trang )

SỞ GD & ĐT ĐĂK LĂK
TRƯỜNG THPT PHAN CHU TRINH

ĐỀ KIỂM TRA GIẢI TÍCH CHƯƠNG III
Lớp: 12 – Năm học 2016 – 2017
Thời gian làm bài: 45 phút

Mã đề thi 132
Họ, tên học sinh:.....................................................Lớp:................ Số báo danh: .............................
(Học sinh không được sử dụng tài liệu)
Câu 1: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x 2 và đường thẳng y = 2x là:

20
496
4
.
B. S =
.
C. S = .
3
15
3
Câu 2: Một xe mô tô phân khối lớn sau khi chờ đèn đỏ đã bắt đầu

D. S =

A. S =

5
.
3



phóng nhanh với vận tốc tăng liên lục được biểu thị bằng đồ thị là
đường Parabol (hình vẽ). Biết rằng sau 15 giây thì xe đạt đến vận tốc
cao nhất 60m/s và bắt đầu giảm tốc. Hỏi từ lúc bắt đầu đến lúc đạt vận
tốc cao nhất thì quãng đường xe đi được là bao nhiêu?

A. 450 m
B. 900 m.
Câu 3: Khẳng định nào sau đây sai ?
b

A.

ò

c

c

b

f (x )dx + ò f (x )dx = ò f (x )dx .

a

C.

C. 600 m.

b


B.

ò

a

b

b

a

a

a

ò f (k.x)dx = k ò f (x)dx .

D.

D. 180 m
b

b

a

a


éf (x ) + g (x )ùdx = f (x )dx + g (x )dx .
ò
ò
êë
úû

b

b

a

a

ò k.f (x) dx = k ò f (x)dx .

Câu 4: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x ) = 2 - cos x + 1 .
x

f (x)dx =

2x
+ sin x + x + C .
ln 2

A.

ò

C.


ò f (x)dx = 2 . ln 2 + sin x + x + C .
x

f (x)dx =

2x
- sin x + x + C .
ln 2

B.

ò

D.

ò f (x)dx = 2 . ln 2 - sin x + x + C .
x

Câu 5: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2x 2 - 4x - 6 , trục hoành và hai đường thẳng
x = -2, x = -4 .
B. S =

A. S = 8 .
Câu 6: Biết rằng
A. T =

òe

x


220
.
3

C. S =

D. S =

148
.
3

cos xdx = (a cos x + b sin x ) e x + C (a, b Î  ) . Tính tổng T = a + b .

1
2

B. T = 0

C. T = 1
5

Câu 7: Giả sử a, b là hai số nguyên thỏa mãn

ò
1

P = a 2 + ab + 3b2 .
A. P = 11 .


B. P = 5 .

3

Câu 8: Cho

76
.
3

dx
x 3x + 1

D. T = 2

= a ln 3 + bln 5 . Tính giá trị của biểu thức

C. P = 2 .

D. P = -2 .

C. -6 .

D. 8 .

C. I = 1 .

D. I = 2e - 1 .


3

ò f (x)dx = 4 . Tính ò ëêéx - 2f (x)ùûúdx .
1

1

A. -4 .

B. -8 .
1

Câu 9: Tính tích phân I =

ò xe dx .
x

0

A. I = 2e + 1 .

B. I = -1 .

Đề thi gồm 25 câu trắc nghiệm

Trang 1/3 - Mã đề thi 132


Câu 10: Cho các phát biểu sau: (Với C là hằng số)
(I)


ò 0dx = x + C

(IV)

ò

cotxdx = -

(II)

1
+C
sin2 x

ò

1
dx = ln x + C
x

(V) ò e x dx = e x + C

(III)

ò sinxdx = - cos x + C

(VI)

ò


x n dx =

x n +1
+ C ( "n ¹ -1)
n +1

Số phát biểu đúng là:
A. 4.
B. 6.
C. 5.
D. 3.
Câu 11: Cho đồ thị hàm số y = f (x ) . Diện tích S của hình phẳng (phần tô đậm trong hình dưới) là:

3

A. S =

ò

0

f (x )dx .

B. S =

-2

3


C. S =

ò

ò

-2

0

0

f (x )dx - ò f (x )dx .

D. S =

-2

0

e

Câu 12: Tính tích phân I =

ò
1

1
A. I = .
3


-2

Câu 13: Cho hàm số y = f (x ) có đạo hàm f ' (x ) =

1
ln 11.
2

3
3

f (x )dx + ò f (x )dx .
0

ln2 x
dx .
x
B. I = 1 .

A. f (-5) = 1 -

ò

0

f (x )dx + ò f (x )dx .

1
D. I = - .

3

C. I = -1 .

1
và f (1) = 1 . Tính f (-5) .
2x - 1

B. f (-5) = 1 + ln 11.

C. f (-5) = 1 - ln 11.

D. f (-5) = 1 +

1
ln 11.
2

p

Câu 14: Tính tích phân I = ò cos3 x sin xdx .
0

A. I =

1
.
4

B. I =


Câu 15: Cho f (x ) là hàm số chẵn và

1 4
p .
4
0

ò

f (x )dx = a . Tính I =

-3

A. I = 2a .

C. I =

B. I = -a .

2
.
25

D. I = 0 .

3

ò f (x)dx .
0


C. I = 0 .

D. I = a .
2
Câu 16: Cho S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số (C1 ) : y = x 3 - 3mx 2 - 2m 3 và
3
3
x
(C2 ) : y = - 3 + mx 2 - 5m 2 x . Gọi N, n lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của S khi m Î éêë1; 3ùúû . Tính N - n .

1
20
13
16
.
B. N - n =
.
C. N - n =
.
D. N - n =
.
12
3
12
3
Câu 17: Hàm số F (x ) = x 5 + 5x 3 - x + 2 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây ? (C là hằng số)
A. N - n =

A. f (x ) =


x6
x 4 x2
+ 5. - + 2x + C .
6
4
2

Đề thi gồm 25 câu trắc nghiệm

B. f (x ) = x 4 + 5x 2 - 1 .
Trang 2/3 - Mã đề thi 132


C. f (x ) = 5x 4 + 15x 2 + 1 .

D. f (x ) = 5x 4 + 15x 2 - 1 .

()

Câu 18: Gọi F x là một nguyên hàm của hàm số f (x ) = sin 2x thỏa F (0) =

æpö

æpö

æ pö
B. F çç ÷÷÷ = 2 .
çè 2 ÷ø


5

A. Fççç ÷÷÷ = .
è 2 ÷ø 2

æpö
3
. Tính F çç ÷÷÷ .
çè 2 ÷ø
2
æpö
D. F çç ÷÷÷ = 3 .
çè 2 ÷ø

3

C. Fççç ÷÷÷ = .
è 2 ÷ø 2

Câu 19: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x ) =

x 3 - 2x 2
.
x3
1 4 2 3
x - x
3
f (x )dx = 4
+C.
1 4

x
4

A.

ò f (x)dx = x - 2 ln x + C .

B.

ò

C.

1 4 2 3
x - x
4
3
.
f (x )dx =
1 4
x
4

D.

ò f (x)dx = x - 2 ln x .

ò

Câu 20: Tính tích phân I =


ò

0

3

x
1+ x

dx .

2
3
3
8
.
B. I = .
C. I = .
D. I = .
3
8
2
3
Câu 21: Viết công thức tính thể tích V khối tròn xoay được tạo ra khi quay hình thang cong giới hạn bởi đồ thị hàm số
y = f (x ) , trục Ox và hai đường thẳng x = a, x = b (a < b) , xung quanh trục Ox.
A. I =

b


A. V =

b

ò f (x) dx .

B. V = p ò f

2

a

2

(x) dx .

b

C. V = p ò f (x ) dx .

a

a

b

D. V =

ò f (x) dx .
a


Câu 22: Khối tròn xoay tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2x - x2 và trục Ox
có thể tích.
496
16
64
4
A. V =
B. V =
C. V =
D. V = p .
p.
p.
p.
15
15
15
3
Câu 23: Ông A có một mảnh vườn hình chữ nhật ABCD có

AB = 2p (m ); AD = 5 (m ) . Ông muốn trồng hoa trên giải đất
giới hạn bởi đường trung bình MN và đường hình sin (như hình
vẽ). Biết kinh phí trồng hoa là 100.000 đồng/ 1 m 2 . Hỏi ông A
cần bao nhiêu tiền đề trồng hoa trên giải đất đó?
A. 1.000.000 đồng.

B. 800.000 đồng.

Câu 24: Nếu f (4) = 12 , f ' (x ) liên tục và


C. 1.600.000 đồng.

D. 400.000 đồng.

4

ò f ' (x)dx = 17 . Tính f (1) .
1

A. f (1) = 29 .

B. f (1) = 19 .
1

Câu 25: Cho tích phân I =

ò x (ax + b

D. f (1) = -5 .

)

3x2 + 1 dx = 3 , biết 3b - 2a = 5 . Tính M = a2 - b2 .

0

A. M = -5 .

C. f (1) = 5 .


B. M = -15 .

C. M =

2565
.
729

D. M = 15 .

--------------------------------------------------------- HẾT ----------

Đề thi gồm 25 câu trắc nghiệm

Trang 3/3 - Mã đề thi 132


ĐÁP ÁN
made
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132

132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132
132

cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14

15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

dapan
C
C
C
B
D
C
B
A
C
A
C
A
B
D
D
B
D

A
A
D
B
B
A
D
A

made
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209
209

209
209
209
209
209

cautron
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25

dapan
C
D
D
C
B
B
C
C
C
B
B
D
B
A
A
A
A
A
D
B
D
A
D
C
B


357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357
357

1
2
3
4

5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

D
A
B
B
A
C
A
C

B
B
D
A
D
B
A
D
C
C
D
C
A
D
B
C
C

485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485

485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485
485

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16

17
18
19
20
21
22
23
24
25

A
A
C
C
B
A
C
C
B
B
B
D
B
A
D
A
D
D
D
C

D
B
C
C
A



×