Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề thi kì 2 toán 10 CB năm 2019 2020 trường chuyên thoại ngọc hầu an giang

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (281.45 KB, 5 trang )

SỞ GD&ĐT AN GIANG
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
THOẠI NGỌC HẦU
ĐỀ CHÍNH THỨC

ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN - LỚP 10 CƠ BẢN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề 132

Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Góc 200 được đổi sang đơn vị radian là
A.

π

.

18
Câu 2: Tìm mệnh đề đúng?
1 1
A. a < b ⇒ > .
a b
C.   
a < b ⇒ ac < bc .

C.

B. π .


π
.
9

D.

π
19

.

B. a < b ∨ c < d ⇒ ac < bd .
D.   
a < b ⇒ ac < bc, ( c > 0 ) .

Câu 3: Cho bất phương trình m ( x − m ) ≥ x − 1 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để tập nghiệm của
bất phương trình đã cho là S =

( −∞; m + 1] .

A. m ≥ 1 .
B. m = 1 .
C. m > 1 .
D. m < 1 .
Câu 4: Công thức tính diện tích S của tam giác ABC là
1
1
B. S=
A. S=
AB ⋅ BC ⋅ cos A .

AB ⋅ BC ⋅ sin A .
2
2
1
1
C. S =
D. S =
AB ⋅ AC ⋅ sin A .
AB ⋅ AC ⋅ cos A .
2
2
Câu 5: Cho f ( x) =
−2 x 2 + (m + 2) x + m − 4 . Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để f ( x) âm với mọi
x.
A. −14 < m < 2 .
B. −2 < m < 14 .
C. −14 ≤ m ≤ 2 .
D. m < −14 hoặc m > 2 .
 x = 1 − 2t
Câu 6: Tìm giao điểm M của ( d ) : 
và ( d ′ ) : 3 x − 2 y − 1 =0
 y =−3 + 5t
11
A. M  2; −  .
2


1
B. M  0;  .
 2

1
1

≤0.
Câu 7: Giải bất phương trình
x +1 x −1

A. S =
C.
=
S

1
C. M  0; −  .
2


( −∞; −1] ∪ [1; +∞ ) .
 \ {1; −1} .

Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số y =

B. S =

( −∞; −1) ∪ (1; +∞ )

1
D. M  − ;0  .
 2 


.

D. S = (−1;1) .
x −1
2

x − 6x + 9

.

A. D =  \ {1;3} .

B. D
=

C. D =  \ {3} .

D. D =  .

( 3; +∞ ) .

Câu 9: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. sin (π + x ) =
sin x .
C. cos ( − x ) =
− cos x .

π

B. sin  − x  =

− cos x .
2

D. cos (π − x ) =
− cos x .
Trang 1/5 - Mã đề thi 132


Câu 10: Trên đường tròn lượng giác, hãy tìm số đo cung lượng giác có cùng điểm ngọn với cung lượng
giác có số đo 4200o .
A. 120o .
B. 130o .
C. 420o .
D. −120o .
Câu 11: Trên đường tròn lượng giác điểm gốc A , có bao nhiêu điểm M phân biệt biểu diễn cho góc
π
lượng giác ( OA, OM ) có số đo là k
(k ∈ )
3
A. Bốn.
B. Sáu.
C. Hai.
D. Tám.
Câu 12: Mệnh đề nào sau đây sai?
B. cos 2a = 2sin a cos a .
A. cos 2a = 1 − 2sin 2 a .
C. cos
D. =
2a cos 2 a − sin 2 a .
cos 2a 2 cos 2 a − 1 .

=
Câu 13: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của x ?
A. 8 x > 4 x .

C. 4 x > 8 x .

B. 8 x 2 > 4 x 2 .

D. 8 + x > 4 + x .

Câu 14: Cho đường thẳng ( d ) : 3 x + 5 y − 15 =
0 . Phương trình nào sau đây không phải là một dạng khác
của ( d ) .
A.

3
B. y =
− x +3.
5
5

 x= 5 − t
D. 
3 (t ∈ R ) .
 y = t

x y
+ =
1.
5 3


x = t
C. 
(t ∈ R ) .
y = 5

 x 2 − 7 x + 6 < 0
Câu 15: Tìm tập nghiệm của hệ bất phương trình 
 2 x − 1 < 3
A. [1; 2] .

B. (1; 2 ) .

C. ( −∞;1) ∪ ( 2; +∞ ) .

D. ∅ .

Câu 16: Tìm tập nghiệm của bất phương trình

2x +1 < 3 − x

 1

A. S =  − ; 4 − 2 2  .
 2

C. S = 4 − 2 2;3 .

(


)

Câu 17: Cho cos α = −
A.

− 21
.
5

(
D. S = ( 4 + 2

5
13

)

B. S = 3; 4 + 2 2 .



π < α <
2


B.

)

2; +∞ .



 . Hãy tính sin α .


12
.
13

C.

21
.
5

D. −

12
13

Câu 18: Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình x 2 − ( m + 2 ) x + m + 2 < 0 vô nghiệm.
A. 2 ≤ m ≤ 6 .

B. −2 ≤ m ≤ 2 .

C. −2 < m < 2 .

D. m = 2 .

2


Câu 19: Tìm tập nghiệm của bất phương trình x − 6 x + 8 ≤ 0 .
A. [ 2;3] .

B. [ 2; 4] .

C. [1; 4] .

D. ( −∞; 2] ∪ [ 4; +∞ ) .

π
.
5
D. l = π ( cm ) .

Câu 20: Một đường tròn có đường kính bằng 10 ( cm ) . Tính độ dài l của cung tròn có số đo
A. l = 2π ( cm ) .

B. l = 1( cm ) .

C. l = 5π ( cm ) .

Trang 2/5 - Mã đề thi 132


Câu 21: Cho tam giác ABC có=
AB 5,=
AC 9 , độ dài trung tuyến AM = 37 . Tính diện tích S của
tam giác ABC .
A. S = 10 3 .


45 37
.
2

C. S =

B. S = 6 14 .

D. S = 6 11 .

Câu 22: Mệnh đề nào sau đây đúng?
1
7x
x
− sin  .
 sin
2
2
2
1
7x
x
B. s in3=
x.cos 4 x
+ sin  .
 sin
2
2
2

1
C. s in3x=
.cos 4 x
( sin 7 x + sin x ) .
2
1
D. s in3x=
.cos 4 x
( sin 7 x − sin x ) .
2

A. s in3=
x.cos 4 x

b+c
Câu 23: Cho tam giác ABC thỏa mãn = cos B + cos C . Tính giá trị lớn nhất của biểu thức
a
T = cos A + cos B + cos C bằng

A.

1+ 3
.
2

B.

1
.
2


Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình
A. [ 2020, +∞ ) .

C.

3.

D.

2.

x − 2020 > 2020 − x là

B. ( −∞, 2020 ) .

D. {2020} .

C. ∅ .

Câu 25: Rút gọn biểu thức A = sin ( x − y ) cos y + cos ( x − y ) sin y .
A. A = cos x .
C. A = sin x .
Câu 26: Tìm tất cả các giá trị x để biểu thức f ( x ) =
 1 
A.  − ;2  .
 2 
1

C.  −∞; −  ∪ ( 2; +∞ ) .

2


B. A = cos x.cos 2 y .
D. A = sin x.cos 2 y .

2− x
không âm?
2x +1
 1 
B.  − ;2  .
 2 
1

D.  −∞; −  ∪ [ 2; +∞ ) .
2


( x + 3)(4 − x) > 0
Câu 27: Tìm tất cả giá trị của m để hệ bất phương trình 
vô nghiệm
x < m −1
A. m < −1 .
B. m = 0 .
C. m ≤ −2 .
D. m > −2 .
1
1
Câu 28: Cho
. Giá trị của biểu thức P =

cos(a + b).cos(a − b) bằng
=
cos a =
, cos b
3
4
11
119
11
119
A.
.
B. − .
C.
.
D. −
.
16
16
144
144
2
Câu 29: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
<1
1− x
A. S =
C. S =

( −∞; −1) .
( −∞; −1) ∪ (1; +∞ ) .


B. S =
D. S=

( −1;1) .
(1; +∞ ) .

Trang 3/5 - Mã đề thi 132


Câu 30: Bất phương trình 2 x +

3
3
< 5+
tương đương với bất phương trình nào dưới đây?
2x − 4
2x − 4

5
và x ≠ 2 .
2
C. x < 3 .
A. x <

B. 2 x > 5 .

D. 2 x < 5 .
3sin α − 2 cos α
Câu 31: Cho góc α thỏa mãn tan α = 2. Tính P =

.
5cos α + 7 sin α
4
4
4
A. P = − .
B. P = .
C. P = − .
9
19
9

D. P =

4
.
19

Câu 32: Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình (m − 2) x 2 − 2mx + m + 3 =
0 có 2 nghiệm dương
phân biệt
A. m < 0 hoặc 2 < m < 6 .
B. m < −3 hoặc 2 < m < 6 .
C. m < 6 và m ≠ 2 .
D. m > 6 .
Câu 33: Biết rằng sin 4 x + cos 4 x= m cos 4 x + n ( m, n ∈  ) . Tính tổng S= m + n .
A. S = 1 .

B. S =


5
.
4

C. S = 2 .

7
.
4

BAC

D. S =

2
2
2sin 2 A. Chọn khẳng định đúng về góc
Câu 34: Cho tam giác ABC có sin B + sin C =
 > 600 .
 ≤ 600 .
A. BAC
B. BAC
 ≤ 300 .
 là góc tù.
C. BAC
D. BAC

.

Câu 35: Cho x, y là hai số thực bất kỳ thỏa và xy = 2 . Giá trị nhỏ nhất của A

= x2 + y 2
A. 0.

B. 2 2.

D. 2.

C. 4.

 là
Câu 36: Cho ∆ABC có=
AB 4;=
AC 5;=
BC 6 . Giá trị cos BAC
A. 0,125 .

B. 0, 25 .

C. 0,5 .

D. 0, 0125 .

Câu 37: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A (1; −3) và B ( 2;5 ) . Viết phương trình tổng quát của

đường thẳng d đi qua A và cách B một đoạn có độ dài lớn nhất.
0.
0.
A. 8 x − y + 11 =
B. x + 8 y − 42 =
0.

0.
C. x + 8 y + 23 =
D. x + y + 2 =
Câu 38: Tam giác có độ dài ba cạnh lần lượt là 9 , 10 , 11 có diện tích bằng

A. 15 2 .

B. 30 2 .

C. 50 3 .

D. 25 3 .

Câu 39: Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A ( −2; 4 ) ; B ( −6;1) là
A. 3 x − 4 y − 22 =
0.
C. 3 x − 4 y + 22 =
0.

B. 3 x − 4 y + 8 =
0.
D. 3 x + 4 y − 10 =
0.

Câu 40: Cho đường thẳng d : 2 x + 3 y − 4 =
0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của (d)?


A. n1 = ( 3; 2 ) .



C. n=
3

( 2; −3) .

Câu 41: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình
A. S =
C. S =

( −∞; −2 ) ∪ [3; +∞ ) .
( −∞; −2 ) ∪ ( 3; +∞ ) .



B. n2 =( −4; −6 ) .


D. n4 =

( −2;3) .

x2 − 5x + 6
≥ 0.
x2 − 4
B. S =
D. S =

( −∞;0 ) ∪ [ 2;3] ∪ ( 4; +∞ ) .
( −∞; −2 ) ∪ [3; +∞ ) ∪ {2} .

Trang 4/5 - Mã đề thi 132


Câu 42: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng ∆1 : x + 2 y − 2 =
0 và ∆ 2 : x − y =
0.
A.

10
.
10

Câu 43: Tính
=
M
A. M =

B.

C.

2.

2
.
3

D.

cos 2 α − 4 cos α + 4 + sin 2 α − 4sin α + 4 biết −π < α < −


16
.
3

B. M =

16
.
5

C. M =

π
2

3
.
3

và sin 2α =

4
.
3

7
.
9


8
D. M = .
3

Câu 44: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy ∆ABC có đỉnh A ( 2; −3) , B ( 3; −2 ) và diện tích ∆ABC
bằng

3
. Biết trọng tâm G của ∆ABC thuộc đường thẳng d : 3 x − y − 8 =
0 . Tìm tọa độ điểm C .
2

A. C ( −1;1) và C ( 2; −10 ) .

B. C ( −1;1) và C ( −2;10 ) .

C. C (1; −1) và C ( 4;8 ) .

D. C (1; −1) và C ( −2;10 ) .

Câu 45: Trong hệ tọa độ Oxy , cho họ đường thẳng d m : mx + ( m − 1) y + 2m =
0 . Biết rằng họ các đường
thẳng d m luôn đi qua một điểm cố định M ( a; b ) . Tính giá trị của 3a − 2b .

A. −1 .
B. 1 .
C. 6 .
D. −6 .
Câu 46: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , hãy tính cosin của góc giữa hai đường thẳng
 x = 2t

 x = 1 + t′
d1 : 
( t ∈  ) và d 2 : 
(t′ ∈  ) .

y
=
1

t
y
=
1
+
t


A.

10
.
10

B.

2
.
3

C.


3
.
3

D.

3.

Câu 47: Trong hệ tọa độ Oxy , cho phương trình x 2 + y 2 − 2mx − 4my − 5 =
0 ( m là tham số). Tìm điều
kiện của tham số m để phương trình đã cho là phương trình của một đường tròn.
A. m ∈  .

B. m ≠ 0 .

f ( x)
Câu 48: Tìm tất cả giá trị x để biểu thức =

m > 1
C. 
.
 m < −1
1
1
− luôn âm?
x −3 2

A. x < 3 hay x > 5 .


B. x < 3 hay x > 5 .

C. 3 < x < 5 .

D. x < −5 hay x > 5 .

D. 3 .

Câu 49: Cho phương trình ( m − 2 ) x 2 − 2mx + m + 3 =
0 , với m là tham số. Tìm các giá trị của tham số m
để phương trình có hai nghiệm trái dấu.
A. m < −3; 2 < m < 6 .
C. m < −3; m > 2 .

B. −3 < m < 2 .
D. m > 6 .

Câu 50: Tìm α, biết sin α = 0 .
A.
=
α kπ , ( k ∈  ) .

π
C. α =+ kπ , ( k ∈  ) .
2

B. α k 2π , ( k ∈  ) .
=
D. α =
π + k 2π , ( k ∈  ) .

----------- HẾT ----------

Trang 5/5 - Mã đề thi 132



×