Tải bản đầy đủ (.doc) (10 trang)

cong thuc Anh Van 8 HKI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.51 KB, 10 trang )

ĐÔNG TỪ BẤT QUY TẮC
Động từ nguyên mẫu V
2
(Quá Khứ) V
3
(Hoàn thành) Nghĩa
Be
Go
Have
Take
Buy
Think
Wear
Put
Eat
See
Teach
Give
Send
Come
Cut
Make
Do
Drink
Write
Tell
Feel
Leave
Say
Catch
Sit


Win
Become
Know
Begin
Fly
Grow
Get
Ride
Was/ were
Went
Had
Took
Bought
Thought
Wore
Put
Ate
Saw
Taught
Gave
Sent
Came
Cut
Made
Did
Drank
Wrote
Teld
Felt
Left

Said
Caught
Sat
Won
Became
Knew
Began
Flew
Grew
Got
Rode
Been
Gone
Had
Bought
Eaten
Seen
Given
Sent
Come
Made
Done
Drunk
Written
Known
Thì, là, ờ
Đi
Có, ăn
Mua
Ăn

Xem
Cho
Gửi
Đến, tới
Làm
Làm
Uống
Viết
Nói
Biết
Bắt đầu
Bay
Chạy xe đạp
 CÔNG THỨC
1. Simple Prensend Tense ( thì hiện tại đơn)
a. Dấu hiệu : always, usually, often, sometime, every, today, never.
b. Công thức :
Khẳng định:
S

số nhều
số ít

+
V
Vs/ ed
Phủ định:
S
số nhiều
số ít

+
don’t
dosen’t
+ V
Nghi vấn:
Do
Dose
+ S
nhiếu
ít
+ V?
2. Simple past tense:(Qúa khứ đơn)
a. Dấu hiệu : ago, yesterday, last, in+năm ở quá khứ
b. Công thức : (động từ thường).
Khẳng định:
S+ V
2
ed
Phủ định:
S+ didn’t+ V
Nghi vân:
Did+ S+ V?
c. Đối với “ tobe “:
Khẳng Định:
S+ was/were+ O
Phủ định:
S+ wasn’t/ weren’t+ O
Nghi vấn:
Was/ were+ S +O?
3. Simple future tense: (Tương lai đơn)

a. Dấu hiệu : tomorow, tonight, soon, next, in+năm tương lai, in the future.
b. Công thức :
Khẳng định:
S+ will+ v
Phủ định:
Nghi vấn:
Will+ S+ V?
4. Presend progressive tense:(Hiện tại tiếp diễn)
a. Dấu hiệu: now, !, atthemoment, atthepresent.
b. Công thức :
Khẳng định:
S+ am/is/are+ V_ing
Phủ định:
S+ won+ V
S+am/is/are+ not+ V_ing
Nghi vấn:
Am/is/are+S+ V_ing?
5. Enough:
a. Ex : He is tall. He can play baskeball
>>>> He is tall enough to baskeball
b. Công thức:
S+ be +(not)+ enough+ to+ V
c. Nghĩa:(không) đủ ..... để làm việc gì đó.
6. Near future: tương lai gần
a. Công thức:
S + be + going to + V
b. Nghĩa: be going to: sẽ, dự định.
c. Cách dùng: diễn tả một dự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.
7. Câu mệnh lệnh:
a. Ex: you must do you hamework do you self.

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×