Tải bản đầy đủ (.doc) (45 trang)

KQ HSG cấp tỉnh lớp 12 năm 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (640.82 KB, 45 trang )

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT - CẤP TỈNH
NĂM HỌC 2010 - 2011
STT
Họ Và Tên Trường
Môn
Thi
Điểm Kết quả
1
Nguyễn Hữu Hải Toan 3.5
2
Nguyễn Nhuận Giáp THPT Vĩnh Linh Anh 12.8 KK
3
Hoàng Thị Mỹ Hạnh THPT Vĩnh Linh Anh 12.5 KK
4
Nguyễn Thanh Mai THPT Vĩnh Linh Anh 12.5 KK
5
Trần Thị Thanh Oanh THPT Vĩnh Linh Anh 10.0
6
Nguyễn Thị Lan Phương THPT Vĩnh Linh Anh 12.0 KK
7
Nguyễn Anh Thư THPT Vĩnh Linh Anh 11.0 KK
8
Hoàng Thị Thu Trang THPT Vĩnh Linh Anh 10.0
9
Trần Lâm Ngọc Trâm THPT Vĩnh Linh Anh 9.5
10
Phan Thị Ngọc Yến THPT Vĩnh Linh Anh 11.5 KK
11
Lê Thị Dung THPT Vĩnh Linh Dia 16.0 Nhi
12
Đỗ Thị Thuỳ Dương THPT Vĩnh Linh Dia 7.8


13
Nguyễn Thị Diệu Linh THPT Vĩnh Linh Dia 15.5 Ba
14
Nguyễn Thị Mến THPT Vĩnh Linh Dia 10.3 KK
15
Lê Thị Hoài Phương THPT Vĩnh Linh Dia 9.3
16
Trần Đức Thịnh THPT Vĩnh Linh Dia 9.8
17
Võ Thị Kiều Trinh THPT Vĩnh Linh Dia 13.3 Ba
18
Lê Thành Huy THPT Vĩnh Linh Hoa 9.3
19
Nguyễn Phước Nhị THPT Vĩnh Linh Hoa 8.3
20
Nguyễn Thị ái Quỳnh THPT Vĩnh Linh Hoa 9.5
21
Nguyễn Quang Tâm THPT Vĩnh Linh Hoa 12.8 Ba
22
Lê Anh Thư THPT Vĩnh Linh Hoa 10.3 KK
23
Nguyễn Thị Tuyết Trinh THPT Vĩnh Linh Hoa 8.8
24
Nguyễn Thế Vĩnh THPT Vĩnh Linh Hoa 9.0
25
Tạ Ngọc An THPT Vĩnh Linh Ly 11.0 KK
26
Trần Khánh Duy THPT Vĩnh Linh Ly 10.0 KK
27
Phan Ngọc Hải THPT Vĩnh Linh Ly 10.5 KK

28
Trần Hữu Hải THPT Vĩnh Linh Ly 5.3
29
Cao Đình Hiếu THPT Vĩnh Linh Ly 18.5 Nhi
30
Nguyễn Thị Phương Thảo THPT Vĩnh Linh Ly 11.5 KK
31
Trương Ngọc Thuỳ THPT Vĩnh Linh Ly 10.3 KK
32
Lê Anh Tuấn THPT Vĩnh Linh Ly 11.5 KK
33
Nguyễn Văn Bằng THPT Vĩnh Linh Sinh 15.0 Nhi
34
Lê Văn Huy THPT Vĩnh Linh Sinh 6.3
35
Nguyễn Thị Lan Hương THPT Vĩnh Linh Sinh 8.5
36
Nguyễn Thị Mai Hương THPT Vĩnh Linh Sinh 8.3
37
Nguyễn Hào Kiệt THPT Vĩnh Linh Sinh 7.3
38
Ngô Thị Ly THPT Vĩnh Linh Sinh 8.8
39
Lê Thị Thuý Nga THPT Vĩnh Linh Sinh 11.3 KK
40
Nguyễn Văn Phương THPT Vĩnh Linh Sinh 9.3 KK
41
Hoàng Văn Thắng THPT Vĩnh Linh Sinh 7.8
42
Nguyễn Thái Hoàng THPT Vĩnh Linh Su 12.0 KK

43
Trần Thị Thương Huyền THPT Vĩnh Linh Su 11.5 KK
44
Lê Thị Hương THPT Vĩnh Linh Su 9.0
45
Lê Thị Liên THPT Vĩnh Linh Su 8.5
46
Lê Thị Thảo THPT Vĩnh Linh Su 12.8 KK
47
Nguyễn Thị Yến THPT Vĩnh Linh Su 14.3 Ba
48
Trần Hoàng Hải THPT Vĩnh Linh Tin 12.0 KK
49
Lê Thị Thiên Hương THPT Vĩnh Linh Tin 4.0
50
Nguyễn Thành Trung THPT Vĩnh Linh Tin 12.0 KK
51
Nguyễn Nhật Cường THPT Vĩnh Linh Toan 17.8 Nhi
52
Nguyễn Thị Hồng THPT Vĩnh Linh Toan 14.3 Ba
53
Nguyễn Thanh Huệ THPT Vĩnh Linh Toan 12.0 KK
54
Nguyễn Quang Huy THPT Vĩnh Linh Toan 7.8
55
Hoàng Minh Hùng THPT Vĩnh Linh Toan 18.0 Nhi
56
Nguyễn Thái Ngọc THPT Vĩnh Linh Toan 10.3 KK
57
Trần Xuân Quỳnh THPT Vĩnh Linh Toan 12.5 KK

58
Trần Minh Tuấn THPT Vĩnh Linh Toan 11.8 KK
59
Lê Thị Ngân An THPT Vĩnh Linh Van 15.5 Nhi
60
Nguyễn Thị Thanh Huyền THPT Vĩnh Linh Van 11.5 KK
61
Nguyễn Thị Giáng Hương THPT Vĩnh Linh Van 13.0 KK
62
Nguyễn Hoàng Bảo Linh THPT Vĩnh Linh Van 8.0
63
Nguyễn Thị Mỹ Linh THPT Vĩnh Linh Van 12.0 KK
64
Hoàng Thị Lệ Trang THPT Vĩnh Linh Van 9.0
65
Nguyễn Thị Thy Trang THPT Vĩnh Linh Van 9.5
66
Võ Thị Trang THPT Vĩnh Linh Van 7.8
67
Võ Thị Hải Yến THPT Vĩnh Linh Van 9.0
68
Nguyễn Thị Như Bé THPT Cửa Tùng Anh 13.0 KK
69
Lê Thị Hạnh THPT Cửa Tùng Anh 10.5 KK
70
Lê Tuấn Kiệt THPT Cửa Tùng Anh 11.0 KK
71
Nguyễn Thị Duyên THPT Cửa Tùng Dia 9.0
72
Nguyễn Thị Hằng THPT Cửa Tùng Dia 12.0 KK

73
Nguyễn Thị Thảo THPT Cửa Tùng Dia 8.0
74
Phan Thị Yến THPT Cửa Tùng Dia 14.0 Ba
75
Hồ Minh Đức THPT Cửa Tùng Hoa 10.0 KK
76
Lê Thị Khánh Hòa THPT Cửa Tùng Hoa 8.3
77
Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Cửa Tùng Hoa 9.0
78
Lê Văn Khánh THPT Cửa Tùng Ly 3.5
79
Nguyễn ích Kỳ THPT Cửa Tùng Ly 1.8
80
Nguyễn Văn Thành THPT Cửa Tùng Ly 3.3
81
Nguyễn Thị Phong Lan THPT Cửa Tùng Sinh 5.8
82
Nguyễn Thị Như Quỳnh THPT Cửa Tùng Sinh 4.3
83
Trần Thị Hải Yến THPT Cửa Tùng Sinh 6.5
84
Nguyễn Thị Thu Hà THPT Cửa Tùng Su 15.5 Nhi
85
Nguyễn Thị Như Ngọc THPT Cửa Tùng Su 11.5 KK
86
Lê Thị Phượng THPT Cửa Tùng Su 11.5 KK
87
Nguyễn Thị Thảo THPT Cửa Tùng Su 14.3 Ba

88
Lê Văn Tiến THPT Cửa Tùng Su 18.0 Nhat
89
Lê Ngọc Thanh Trúc THPT Cửa Tùng Su 13.5 Ba
90
Nguyễn Đình Hải THPT Cửa Tùng Tin 11.5 KK
91
Trần Linh Thảo THPT Cửa Tùng Tin 0.0
92
Bùi Thanh Thuỷ Tiên THPT Cửa Tùng Tin 8.8
93
Nguyễn Văn Giai THPT Cửa Tùng Toan 7.3
94
Nguyễn Xuân Huy THPT Cửa Tùng Toan 9.0
95
Lê Thị Lan THPT Cửa Tùng Toan 3.5
96
Ngô Thị Tố Nga THPT Cửa Tùng Toan 2.0
97
Nguyễn Văn Thương THPT Cửa Tùng Toan 5.0
98
Lê Văn Vẽ THPT Cửa Tùng Toan 7.0
99
Hồ Thị Ngọc Nhài THPT Cửa Tùng Van 13.0 KK
100
Phan Thị Kiều Oanh THPT Cửa Tùng Van 13.0 KK
101
Trần Thị Thục Oanh THPT Cửa Tùng Van 8.0
102
Lê Thuỳ Trang THPT Cửa Tùng Van 9.8

103
Trần Sơn Trà THPT Cửa Tùng Van 6.5
104
Nguyễn Hồng Vy THPT Cửa Tùng Van 9.5
105
Phạm Ngân Hạnh THPT Bến Quan Dia 9.0
106
Trần Hoàn THPT Bến Quan Dia 8.5
107
Phan Thị Hạnh THPT Bến Quan Hoa 5.8
108
Trần Thị Mai Hương THPT Bến Quan Hoa 5.3
109
Nguyễn Đình Khánh THPT Bến Quan Hoa 7.3
110
Vű Chí Thanh THPT Bến Quan Hoa 6.5
111
Dương Thị Nhật Lệ THPT Bến Quan Ly 11.0 KK
112
Bùi Thị Khánh Ly THPT Bến Quan Sinh 11.5 KK
113
Lê Văn Chiến THPT Bến Quan Su 10.3 KK
114
Đồng Hữu Hào THPT Bến Quan Su 13.0 Ba
115
Trương Minh Huy THPT Bến Quan Su 9.0
116
Võ Văn Phúc THPT Bến Quan Su 3.5
117
Lê Thị Hoài Thương THPT Bến Quan Su 5.0

118
Lý Cẩm Giang THPT Bến Quan Van 7.0
119
Phạm Dương Gia Hân THPT Bến Quan Van 8.0
120
Trương Thị Hương Thảo THPT Bến Quan Van 6.3
121
Hồ Thị Thuý An THPT Nguyễn Công Trứ Dia 7.0
122
Dương Trọng Nghĩa THPT Nguyễn Công Trứ Dia 9.8
123
Nguyễn Thị Quỳnh Lan THPT Nguyễn Công Trứ Van 9.8
124
Trần Ngọc Linh THPT Nguyễn Công Trứ Van 7.5
125
Hà Thị Thu Thảo THPT Nguyễn Công Trứ Van 12.0 KK
126
Trần Thị Thuỳ Dung THPT Gio Linh Anh 10.0
127
Nguyễn Thị Hoài THPT Gio Linh Anh 8.5
128
Nguyễn Thị Oanh THPT Gio Linh Anh 9.0
129
Lê Thị Thu THPT Gio Linh Anh 6.0
130
Lê Xuân Ben THPT Gio Linh Dia 8.0
131
Võ Thị Hiệp THPT Gio Linh Dia 13.0 Ba
132
Nguyễn Thị Mỹ Liên THPT Gio Linh Dia 12.5 KK

133
Trần Thị Nhàn THPT Gio Linh Dia 15.0 Ba
134
Lê Nguyễn Anh Quốc THPT Gio Linh Dia 10.0 KK
135
Hoàng Văn Tiến THPT Gio Linh Dia 9.5
136
Trương Thị Thùy Dung THPT Gio Linh Hoa 8.0
137
Nguyễn Quốc Hưng THPT Gio Linh Hoa 8.3
138
Hồ Thị Khuyến THPT Gio Linh Hoa 8.3
139
Nguyễn Thị Hoài Nhung THPT Gio Linh Hoa 9.3
140
Nguyễn Thị Trúc THPT Gio Linh Hoa 7.0
141
Đoàn Minh Tuấn Vű THPT Gio Linh Hoa 9.3
142
Lê Công Tuấn Anh THPT Gio Linh Ly 18.0 Nhi
143
Hoàng Văn Bắc THPT Gio Linh Ly 11.0 KK
144
Bùi Thiên Lý THPT Gio Linh Ly 10.0 KK
145
Thái Lê Bá Nghĩa THPT Gio Linh Ly 4.0
146
Nguyễn Trường Sơn THPT Gio Linh Ly 6.5
147
Hồ Xuân Tân THPT Gio Linh Ly 10.0 KK

148
Ngô Văn Tiến THPT Gio Linh Ly 5.3
149
Nguyễn Duy Tuấn THPT Gio Linh Ly 7.0
150
Lê Thị Thương Huyền THPT Gio Linh Sinh 14.8 Ba
151
Thái Lê Nam THPT Gio Linh Sinh 11.5 KK
152
Trần Thiên Nhân THPT Gio Linh Sinh 12.3 Ba
153
Bùi Đình Nhu THPT Gio Linh Sinh 10.3 KK
154
Trần Thị Vân THPT Gio Linh Sinh 9.5 KK
155
Phan Thị Đoài THPT Gio Linh Su 9.0
156
Trần Thị Huế THPT Gio Linh Su 10.0 KK
157
Phạm Thị Huyền THPT Gio Linh Su 8.0
158
Trần Thị Luyện THPT Gio Linh Su 9.3 KK
159
Nguyễn Thị Thanh Thuý THPT Gio Linh Su 9.5 KK
160
Lê Thừa Văn THPT Gio Linh Su 11.0 KK
161
Nguyễn Văn Phương THPT Gio Linh Tin 5.0
162
Ngô Quang Thành THPT Gio Linh Tin 10.0 KK

163
Nguyễn Văn Hưng THPT Gio Linh Toan 14.0 Ba
164
Ngô Văn Tuyến THPT Gio Linh Toan 15.3 Ba
165
Nguyễn Thị Bốn THPT Gio Linh Van 12.0 KK
166
Nguyễn Thị Hằng THPT Gio Linh Van 8.0
167
Lê Thị Nữ Hương THPT Gio Linh Van 11.8 KK
168
Đào Thị Liên THPT Gio Linh Van 8.0
169
Nguyễn Thị Mai Phương THPT Gio Linh Van 9.0
170
Lê Thị Thảo THPT Gio Linh Van 7.0
171
Phạm Thị Phương Thảo THPT Gio Linh Van 8.8
172
Lê Hà Dung THPT Cồn tiên Anh 5.3
173
Lê Thị Thu Hương THPT Cồn tiên Anh 10.5 KK
174
Trần Thị Hồng Nga THPT Cồn tiên Anh 3.5
175
Bùi Thị Thảo THPT Cồn tiên Anh 3.8
176
Nguyễn Thị Thúy Diễm THPT Cồn tiên Dia 8.3
177
Lê Thị Huyền THPT Cồn tiên Dia 7.3

178
Trần Thị Lân THPT Cồn tiên Dia 6.3
179
Lê Hữu Luận THPT Cồn tiên Dia 9.3
180
Phan Thị Thuyết THPT Cồn tiên Dia 7.0
181
Trần Thị Hồng Lý THPT Cồn tiên Ly 2.0
182
Lê Thị Mừng THPT Cồn tiên Ly 3.8
183
Lê Văn Sang THPT Cồn tiên Sinh 4.3
184
Lê Quang Ngọc THPT Cồn tiên Su 14.8 Ba
185
Lê Vĩnh Phúc THPT Cồn tiên Su 10.8 KK
186
Trần Thị Phương THPT Cồn tiên Su 9.3 KK
187
Trần Thị Quả THPT Cồn tiên Su 10.5 KK
188
Phạm Thị Mai Dung THPT Cồn tiên Tin 0.0
189
Nguyễn Hoàng THPT Cồn tiên Tin 0.0
190
Nguyễn Văn Phúc THPT Cồn tiên Tin 0.0
191
Lê Văn Thảo THPT Cồn tiên Tin 0.0
192
Trần Thị Huyền THPT Cồn tiên Toan 4.0

193
Võ Dương Nam THPT Cồn tiên Toan 3.3
194
Lê Thị Thu Trang THPT Cồn tiên Toan 4.0
195
Nguyễn Thi Chi THPT Cồn tiên Van 9.0
196
Nguyễn Thị Hương Nhài THPT Cồn tiên Van 8.0
197
Bùi Thị Uyên Nhi THPT Cồn tiên Van 8.0
198
Trần Thị Trang THPT Nguyễn Du Dia 16.8 Nhi
199
Phan Nhật Sơn THPT Nguyễn Du Sinh 3.3
200
Phan Văn Đoài THPT Nguyễn Du Su 4.5
201
Tạ Thị Thùy Nhiên THPT Nguyễn Du Su 7.3
202
Nguyễn Hồng Duyên THPT Đông Hà Anh 8.0
203
Phạm Bảo Ngọc THPT Đông Hà Anh 11.0 KK
204
Thái ánh Ngọc THPT Đông Hà Anh 11.5 KK
205
Nguyễn Thị Bình Nguyên THPT Đông Hà Anh 9.3
206
Đào Thiên Thư THPT Đông Hà Anh 10.0
207
Hoàng Lê Minh Tiến THPT Đông Hà Anh 4.0

208
Dương Phúc Toàn THPT Đông Hà Anh 17.0 Nhi
209
Nguyễn Tiến Đạt THPT Đông Hà Dia 10.5 KK
210
Nguyễn Thị Hằng THPT Đông Hà Dia 15.3 Ba
211
Phan Duy Lân THPT Đông Hà Dia 10.0 KK
212
Hoàng Thị Yến Linh THPT Đông Hà Dia 9.0
213
Nguyễn Văn Phòng THPT Đông Hà Dia 11.8 KK
214
Lê Thái Ngọc Thương THPT Đông Hà Dia 6.0
215
Lê Thị Hải Yến THPT Đông Hà Dia 5.5
216
Lê Thị Thu Hiền THPT Đông Hà Hoa 13.3 Ba
217
Thái Thị Huệ THPT Đông Hà Hoa 14.0 Ba
218
Lê Hồng Ngọc THPT Đông Hà Hoa 10.0 KK
219
Phan Thị Thảo Ngọc THPT Đông Hà Hoa 13.3 Ba
220
Hồ Sĩ Nguyên THPT Đông Hà Hoa 10.0 KK
221
Phan Thị Phương Nhung THPT Đông Hà Hoa 10.0 KK
222
Nguyễn Thị Vĩnh Phúc THPT Đông Hà Hoa 16.0 Nhi

223
Đinh Đức Đạt THPT Đông Hà Ly 6.5
224
Hoàng Ngọc Minh THPT Đông Hà Ly 10.0 KK
225
Nguyễn Hữu Phúc THPT Đông Hà Ly 14.3 Ba
226
Nguyễn Thị Bảo Phương THPT Đông Hà Ly 11.3 KK
227
Trần Quốc Sơn THPT Đông Hà Ly 3.8
228
Nguyễn Huy Thăng THPT Đông Hà Ly 4.8
229
Lê Văn Thiên THPT Đông Hà Ly 6.0
230
Trần Tiến Đạt THPT Đông Hà Sinh 5.8
231
Nguyễn Hoàng Khánh Hà THPT Đông Hà Sinh 11.0 KK
232
Nguyễn Quang Nguyên THPT Đông Hà Sinh 9.3 KK
233
Trương Chí Thiên Tài THPT Đông Hà Sinh 9.0 KK
234
Trần Ngọc Kiều Trang THPT Đông Hà Sinh 5.8
235
Trần Thị Hoài Trâm THPT Đông Hà Sinh 9.0 KK
236
Nguyễn Tăng Cảnh THPT Đông Hà Su 8.5
237
Lê Thị Mỹ Châu THPT Đông Hà Su 14.3 Ba

238
Phạm Thanh Hoàng THPT Đông Hà Su 9.0
239
Nguyễn Thị Nhật Linh THPT Đông Hà Su 4.8
240
Dương Trang Phương THPT Đông Hà Su 6.8
241
Cao Thị Thuỷ Tiên THPT Đông Hà Su 11.5 KK
242
Trương Công Trình THPT Đông Hà Su 6.5
243
Nguyễn Tuấn Hùng THPT Đông Hà Tin 0.0
244
Nguyễn Minh Ngọc THPT Đông Hà Tin 15.5 Ba
245
Phan Thị Uyên Thi THPT Đông Hà Tin 11.0 KK
246
Trần Trùng Dương THPT Đông Hà Toan 12.0 KK
247
Ngô Thị Thanh Giang THPT Đông Hà Toan 11.5 KK
248
Võ Tùng Lâm THPT Đông Hà Toan 6.3
249
Mai Văn Trọng THPT Đông Hà Toan 11.0 KK
250
Phan Văn Tuấn THPT Đông Hà Toan 9.8 KK
251
Phan Minh Vương THPT Đông Hà Toan 8.0
252
Lê Hồ Nam Châu THPT Đông Hà Van 14.0 Ba

253
Nguyễn Thị Thảo Duyên THPT Đông Hà Van 14.0 Ba
254
Hồ Thị Khánh Hiền THPT Đông Hà Van 7.5
255
Võ Thị Kiều Oanh THPT Đông Hà Van 8.0
256
Phan Thị Ngọc Phương THPT Đông Hà Van 9.0
257
Tạ Quang Sang THPT Đông Hà Van 7.0
258
Nguyễn Thị Thương THPT Đông Hà Van 13.0 KK
259
Trương Thị Kim Vui THPT Đông Hà Van 7.8
260
Bùi Minh Lai THPT Lê Lợi Anh 5.8
261
Nguyễn Đức Trung THPT Lê Lợi Anh 10.5 KK
262
Trần Hữu Đông THPT Lê Lợi Dia 7.8
263
Lê Thị Thu Hương THPT Lê Lợi Dia 11.5 KK
264
Hà Ngọc Nghĩa THPT Lê Lợi Dia 12.0 KK
265
Hồ Thị Thu Nhã THPT Lê Lợi Dia 13.0 Ba
266
Trần Thị ý Như THPT Lê Lợi Dia 8.0
267
Nguyễn Văn Thông THPT Lê Lợi Dia 9.5

268
Nguyễn Hương Trinh THPT Lê Lợi Dia 9.8
269
Nguyễn Minh Cảnh THPT Lê Lợi Hoa 6.5
270
Nguyễn Thị Chung THPT Lê Lợi Hoa 7.5
271
Trần Hồng Diên THPT Lê Lợi Hoa 6.0
272
Lê Thị Hằng THPT Lê Lợi Hoa 7.0
273
Nguyễn Văn Hùng THPT Lê Lợi Hoa 4.5
274
Lê Thị Diệu Linh THPT Lê Lợi Hoa 6.3
275
Hoàng Thị Thanh Tuyền THPT Lê Lợi Hoa 8.3
276
Nguyễn Thị Hồng Diểm THPT Lê Lợi Ly 1.3
277
Trần Thanh Hiếu Để THPT Lê Lợi Ly 7.0
278
Nguyễn Thị Diệu Lý THPT Lê Lợi Ly 4.0
279
Hồ Ngọc Minh THPT Lê Lợi Ly 3.8
280
Nguyễn Xuân Sơn THPT Lê Lợi Ly 5.5
281
Hồ Phương Thanh THPT Lê Lợi Ly 3.3
282
Lê Thị Uyên THPT Lê Lợi Ly 2.8

283
Nguyễn Thị Hương THPT Lê Lợi Sinh 4.3
284
Võ Thị Sang THPT Lê Lợi Sinh 4.0
285
Nguyễn Thị Tuyết Sương THPT Lê Lợi Sinh 4.0
286
Lê Thị Thanh Tâm THPT Lê Lợi Sinh 2.0
287
Phạm Thị Phượng Uyên THPT Lê Lợi Sinh 5.8
288
Hoàng Kim Cả THPT Lê Lợi Su 8.3
289
Phạm Thị Mỹ Lành THPT Lê Lợi Su 7.5
290
Nguyễn Thị Tý THPT Lê Lợi Su 8.8
291
Thái Thị Như ý THPT Lê Lợi Su 5.3
292
Đoàn Ngọc Nhật THPT Lê Lợi Tin 4.0
293
Mai Chiếm Phước THPT Lê Lợi Tin 5.0
294
Phan Ngọc Tiến THPT Lê Lợi Tin 14.5 Ba
295
Bùi Khắc Toàn THPT Lê Lợi Tin 7.5
296
Trần Công Hòa THPT Lê Lợi Toan 3.0
297
Trần Viết Linh THPT Lê Lợi Toan 5.8

298
Đỗ Thị Hồng THPT Lê Lợi Van 14.0 Ba
299
Đỗ Thị Hoa Huyền THPT Lê Lợi Van 13.0 KK
300
Trương Thị Lụa THPT Lê Lợi Van 7.5
301
Lý Thị Tâm THPT Lê Lợi Van 12.0 KK
302
Lê Hà An THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 15.8 Ba
303
Nguyễn Thuỳ Dung THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 13.0 KK
304
Mai Thị Ngọc Duyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 15.8 Ba
305
Trần Lê Đông THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 12.5 KK
306
Đoàn Thị Ngọc Hà THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 11.0 KK
307
Nguyễn Thị Hồng Hà THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 12.8 KK
308
Phan Thị Mỹ Hà THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 13.5 KK
309
Bùi Hoàng Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 14.0 Ba
310
Lê Thị Thu Hiền THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 13.5 KK
311
Nguyễn Ngọc Hiền THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 15.3 Ba
312
Nguyễn Thị Thu Hiền THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 18.0 Nhat

313
Trần Công Hùng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 13.5 KK
314
Văn Thiên Quốc Hùng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 10.8 KK
315
Hoàng Thanh Hương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 9.0
316
Bùi Thị Bảo Khánh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 14.0 Ba
317
Lê Thuỳ Linh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 12.8 KK
318
Nguyễn Thị Hiền Linh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 12.0 KK
319
Nguyễn Thị Khánh Linh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 15.0 Ba
320
Hoàng Lê Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 14.8 Ba
321
Nguyễn Thanh Ngọc THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 14.8 Ba
322
Nguyễn Thị Hồng Ngọc THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 13.0 KK
323
Ngô Hạnh Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 17.3 Nhi
324
Nguyễn Hoàng Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 10.5 KK
325
Hoàng Thảo Nhi THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 12.5 KK
326
Nguyễn Thị Yến Nhi THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 14.0 Ba
327
Trần Thị Phương Nhi THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 13.3 KK

328
Lê Hồng Nhung THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 12.3 KK
329
Trần Thị Pháp THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 15.8 Ba
330
Nguyễn Trương Uyên Phương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 15.0 Ba
331
Trần Thị Nam Phương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 18.5 Nhat
332
Nguyễn Thị Thanh Thanh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 9.3
333
Nguyễn Thị Phương Thảo THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 13.5 KK
334
Trần Thị Thu Thuỷ THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 8.0
335
Đỗ Lê Tâm Thư THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 17.5 Nhi
336
Thái Cung Thương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 12.3 KK
337
Mai Thị Thuỳ Trang THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 15.0 Ba
338
Vương Hoàng Thảo Trang THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 16.5 Nhi
339
Nguyễn Phan Bảo Vy THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 12.0 KK
340
Nguyễn Thị Tường Vy THPT Chuyên Lê Quý Đôn Anh 16.3 Nhi
341
Hoàng Trường An THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 7.0
342
Mai Thanh An THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 16.0 Nhi

343
Nguyễn Đức An THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.8 KK
344
Đặng Bá Anh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 7.5
345
Trương Thị Trâm Anh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 9.5
346
Hồ Văn Chính THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 17.5 Nhi
347
Mai Tiến Dűng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.5 KK
348
Trần Đức Dűng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.0 KK
349
Trần Ngọc Linh Đa THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 15.0 Ba
350
Phạm An Đông THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 7.5
351
Nguyễn Thị Linh Giang THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.3 KK
352
Đặng Đức Hạnh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 13.0 Ba
353
Lý Công Hậu THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.0 KK
354
Nguyễn Thanh Hiền THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 8.5
355
Nguyễn Khắc Hoà THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 12.0 Ba
356
Nguyễn Thị Hoài THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.3 KK
357
Phan Đức Huy THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 13.5 Ba

358
Nguyễn Thị Việt Hương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 13.3 Ba
359
Lê Khai THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 15.3 Ba
360
Nguyễn Phạm Hoài Linh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.3 KK
361
Nguyễn Quang Lộc THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 6.0
362
Cao Thị Thanh Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 9.0
363
Ngô Tuấn Minh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 6.5
364
Phan Trọng Nghĩa THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 9.5
365
Lê Nguyễn Bình Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 12.3 Ba
366
Nguyễn Thế ánh Nguyệt THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.0 KK
367
Trần Thị Thuỳ Nhung THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 11.5 KK
368
Bùi Bảo Phương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 14.0 Ba
369
Nguyễn Văn Quỳnh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 11.0 KK
370
Nguyễn Thị Thu Sang THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 11.0 KK
371
Lê Thảo Sương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 14.0 Ba
372
Bùi Xuân Tam THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.5 KK

373
Dương Phúc Tâm THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 14.0 Ba
374
Trần Xuân Tâm THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 14.5 Ba
375
Hồ Quang Thao THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 14.0 Ba
376
Nguyễn Thế Thành THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.5 KK
377
Lê Nhật Thảo THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 15.5 Ba
378
Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 17.3 Nhi
379
Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 9.0
380
Nguyễn Viết Thuận THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 19.0 Nhat
381
Lê Thị Anh Thư THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 15.0 Ba
382
Nguyễn Thị Phương Trinh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 7.3
383
Nguyễn Văn Trọng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.0 KK
384
Trần Nhật Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 15.0 Ba
385
Bùi Anh Tuấn THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.0 KK
386
Nguyễn Đăng Anh Tuấn THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 8.5
387
Nguyễn Văn Tuấn THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 14.0 Ba

388
Trần Anh Tuấn THPT Chuyên Lê Quý Đôn Hoa 10.0 KK
389
Dương Bá Cảm THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 15.5 Ba
390
Nguyễn Văn Công THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 18.5 Nhi
391
Võ Tùng Cương THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.0 KK
392
Lê Ngọc Thuỳ Diễm THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.0 KK
393
Lê Thị Hà Giang THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.0 KK
394
Tôn Nữ Linh Giang THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.0 KK
395
Đào Quốc Hải THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 3.8
396
Phan Thuý Hằng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 6.0
397
Nguyễn Thanh Hoà THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 14.8 Ba
398
Lê Doãn Hoàng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 16.0 Ba
399
Lê Văn Hòa THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.8 KK
400
Trần Văn Hùng THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.8 KK
401
Hồ Thanh Lâm THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 14.0 Ba
402
Trương Đức Tùng Lâm THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.0 KK

403
Nguyễn Ngọc Linh THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 6.8
404
Nguyễn Thị Kiều My THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 6.5
405
Hồ Thị Lệ Mỹ THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 2.8
406
Nguyễn Văn Mỹ THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.5 KK
407
Nguyễn Hoài Nam THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 18.5 Nhi
408
Lê Ngọc Nghĩa THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.0 KK
409
Trần Công Nguyên THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 15.0 Ba
410
Nguyễn Minh Như THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 10.0 KK
411
Bùi Quang Phú THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 15.5 Ba
412
Nguyễn Văn Phúc THPT Chuyên Lê Quý Đôn Ly 14.8 Ba

×