Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

ĐỀ THI GIỮA KI 1 2010- 2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.52 MB, 5 trang )

Thứ … .ngày… .tháng ….năm 2010
Trường Tiểu học Triệu Sơn KIỂM TRA GIỮA KỲ I
Họ và tên: ……………………… Năm học 2010- 2011
Lớp 1 …. Môn: Tiếng việt lớp 1 (Đề chẵn)
(Thời gian : 40phút)

Kiểm tra viết:
1.Viết vần: ay, uôi, eo ( Mỗi vần một dòng).
2/ Viết từ: nhảy dây, leo trèo, trỉa đỗ ( Mỗi từ viết một dòng)
3/ Viết câu: chào mào có áo màu nâu (1 dòng)

Thứ … .ngày… .tháng ….năm 2010
Điểm
Trường Tiểu học Triệu Sơn KIỂM TRA GIỮA KỲ I
Họ và tên: ……………………… Năm học 2010- 2011
Lớp 1 …. Môn: Tiếng việt lớp 1 (Đề lẻ )
(Thời gian : 40phút)

Kiểm tra viết:
1.Viết vần: ây, ươi, ao ( Mỗi vần một dòng).
2. Viết từ: phố xá, tươi cười, nhà lá ( Mỗi từ viết một dòng)
3/ Viết câu: dì na cho bé quả cam (1 dòng)
Thứ … .ngày… .tháng ….năm 2010
Trường Tiểu học Triệu Sơn KIỂM TRA GIỮA KỲ I
Điểm
Điểm
Họ và tên: ……………………… Năm học 2010- 2011
Lớp 1 …. Môn: Toán lớp 1 (Đề chẵn)
(Thời gian : 40phút)

Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống số: (2 điểm)


a)

b) Theo mẫu:

Bài 2: Tính: (2 điểm) (1điểm)
a) 2 + 1 + 2 = ……… 3 + 0 + 1 = …………..

b) 2 2 3 3
2 3 1 1
..……… ………. ………. ..………
Bài 3: Điền dấu ( > , < , = ) vào chỗ chấm (....) cho thích hợp: (2 điểm)
2 + 1 .......... 3 ; 3 + 2 .......... 2 + 3 , 3 + 1 .......... 5 ; 4 + 0 ........... 2 + 2
Bài 4: (2 điểm) Xếp các số: 7 ; 9 ; 6 ; 3
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………;…………;……………;…………..
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………;…………;……………;…………..
Bài 5: Viết phép tính phù hợp: (1điểm)
Bài 6: Hình bên có: (1điểm)
Có ……hình vuông

Có …..hình tam giác
Thứ … .ngày… .tháng ….năm 2010
Trường Tiểu học Triệu Sơn KIỂM TRA GIỮA KỲ I
2 6
3 1
4
-
+
+
+
7

10
Điểm
Họ và tên: ……………………… Năm học 2010- 2011
Lớp 1 …. Môn: Toán lớp 1 (Đề lẻ)
(Thời gian : 40phút)

Bài 1: Điền số thích hợp vào ô trống số: (2 điểm)
a)

b) Theo mẫu:

Bài 2: Tính: (2 điểm) (1điểm)
a) 1+ 1 + 3 = ……… 3 + 1 + 0 = …………..

b) 2 4 3 3
3 3 2 2
..……… ………. ………. ..………
Bài 3: Điền dấu ( > , < , = ) vào chỗ chấm (....) cho thích hợp: (2 điểm)
2 + 2 .......... 3 ; 3 + 1 .......... 2 + 3 , 2 + 3 .......... 5 , 4 + 0 ........... 3 + 1
Bài 4: (2 điểm) Xếp các số: 5 ; 9 ;8 ; 1
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………;…………;……………;…………..
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………;…………;……………;…………..
Bài 5: Viết phép tính phù hợp: (1điểm)
Bài 6: Hình bên có: (1điểm)
Có ……hình vuông

Có …..hình tam giác
2
5
3 1

4
-
+
-
+
9
8



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×