Tải bản đầy đủ (.docx) (249 trang)

Rèn kỹ năng làm bài từ đồng nghĩa và trái nghĩa ôn thi THPT (vũ thị mai phương)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.85 MB, 249 trang )


Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST
in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy.
A. sleep
B. sit down
C. eat
Đáp án D. relax
Giải thích: (to) take it easy = (to) relax: thư giãn
Các đáp án khác:
A. (to) sleep: ngủ
B. (to) sit down: ngồi xuống
C. (to) eat: ăn
Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem ti vi và thư giãn thôi.

D. relax

Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow.
A. astronomer
B. TV anchor
C. TV weatherman
D. fortune teller
Đáp án C. TV weather man
Giải thích: meteorologist (n) = TV weatherman (n): nhà khí tượng học
Các đáp án khác:
A. astronomer (n): nhà thiên văn học
B. anchor (n): cái mỏ neo/người đáng tin cậy, người đáng nương tựa
D. fortune teller (n): thầy bói
Dịch nghĩa: Nhà khí tượng học đã nói trên ti vi rằng trời sẽ mưa suốt ngày mai.
Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind.


A. say exactly what he thought
B. say a few words
C. have a chat
D. are given the right to
Đáp án A. say exactly what he thought
Giải thích: (to) speak one's mind = (to) say exactly what one really thinks: nói rõ ràng những gì
mình nghĩ
Các đáp án khác:
B. nói một số từ
C. nói chuyện
D. có quyền được làm gì đó
Dịch nghĩa: Cuối cùng, người hàng xóm cũng quyết định nói rõ ràng những gì anh ta nghĩ.
Question 4: When I mentioned the party, he was all ears.
A. partially deaf
B. listening attentively
C. listening neglectfully D. deaf
Đáp án B. listening attentively
Giải thích: (to) be all ears = (to) be listening attentively: chăm chú lắng nghe
Các đáp án khác:
A. partially deaf: hơi điếc
C. listening neglectfully: nghe một cách không chú ý
D. deaf (adj): điếc
Dịch nghĩa: Khi tôi nhắc đến bữa tiệc, anh ấy chăm chú lắng nghe.
Question 5: The notice should be put in the most conspicuous place so that all students can be wellinformed.
A. easily seen
B. suspicious
C. popular
D. beautiful



Đáp án A. easily seen
Giải thích: conspicuous (adj) = easily seen: nổi bật; dễ thấy
Các đáp án khác:
B. suspicious (adj): khả nghi/ nghi ngờ
C. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
D. beautiful (adj): xinh đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được để ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể nắm rõ thông tin.
Question 6: I prefer to talk to people face to face, rather than to talk on the phone.
A. facing them
B. in person
C. looking at them
D. seeing them
Đáp án B. in person
Giải thích: face to face = in person: giáp mặt; gặp trực tiếp
Các đáp án khác:
A. facing them: đối diện với họ
C. looking at them: nhìn vào họ
D. seeing them: nhìn thấy họ
Dịch nghĩa: Tôi muốn nói chuyện trực tiếp thay vì nói chuyện qua điện thoại.
Question 7: The tiny irrigation channels were everywhere and along some of them the water was
running.
A. flushing out with water B. washing out with water C. supplying water
D. cleaning with water
Đáp án C. supplying water
Giải thích: irrigation (n) = supplying water: tưới tiêu
Các đáp án khác:
A. flushing out with water: sũng nước
B. washing out with water: rửa trôi bằng nước
D. cleaning with water: lau chùi bằng nước
Dịch nghĩa: Những đường dẫn nước tưới tiêu siêu nhỏ được bố trí ở khắp mọi nơi và nước chảy dọc theo

một số kênh dẫn nước đó.
Question 8: For a decade, Barzilai has studied centenarians. looking for genes that contribute to
longevity.
A. who are vegetarians
B. who want to be fruitarians
C. who are extraordinary
D. who live to be 100 or older
Đáp án D. who live to be 100 or older
Giải thích: centenarian (n) = a person who lives to be 100 or older: người sống tới 100 tuổi hoặc hơn
Các đáp án khác:
A. who are vegetarians: những người ăn chay
B. who want to be fruitarians: những người chỉ ăn trái cây
C. who are extraordinary: người bất thường
Dịch nghĩa: Trong 10 năm, Barzilai đã nghiên cứu về những người sống thọ 100 tuổi hoặc hơn để tìm
kiếm những gen quý góp phần vào sự tuổi thọ con người.
Question 9: As children, we were very close, but as we grew up, we just drifted apart.
A. not as friendly as before
B. not as serious as before
C. not as sympathetic as before
D. not as childlike as before
Đáp án A. not as friendly as before


Giải thích: (to) drift apart = (to) be not as friendly as before: xa cách, không thân như trước
Các đáp án khác:
B. not as serious as before: không nghiêm túc như trước nữa
C. not as sympathetic as before: không biết thông cảm như trước nữa
D. not as childlike as before: không trẻ con như trước nữa
Dịch nghĩa: Khi còn bé, chúng ta rất thân thiết, thế nhưng khi lớn lên, chúng ta lại xa cách nhau.
Question 10: Computers are recent accomplishments in our time.

A. structures
B. achievements
C. calculations
D. documents
Đáp án B. achievements
Giải thích: accomplishment (n) = achievement (n): thành tựu, thành quả đạt được
Các đáp án khác:
A. structure (n): cấu trúc
C. calculation (n): sự tính toán, phép tính
D. document (n): tài liệu
Dịch nghĩa: Máy tính là thành tựu mới trong thời đại của chúng ta.
Question 11: In many countries, people who are jobless get unemployment benefit.
A. dole
B. pension
C. fee
D. scholarship
Đáp án A. dole
Giải thích: dole (n) = unemployment benefit: tiền trợ cấp thất nghiệp
Các đáp án khác:
B. pension (n): lương hưu
C. fee (n): lệ phí
D. scholarship (n): học bổng
Dịch nghĩa: Ở nhiều quốc gia, những người thất nghiệp được nhận tiền trợ cấp thất nghiệp.
Question 12: John has a thorough knowledge of the history of arts.
A. practical
B. scientific
C. complete
Đáp án C. complete
Giải thích: thorough (adj) = complete (adj): toàn diện
Các đáp án khác:

A. practical (adj): thực tế, khả thi
B. scientific (adj): thuộc về khoa học, mang tính khoa học
D. wonderful (adj): tuyệt vời
Dịch nghĩa: John có một vốn kiến thức toàn diện về lịch sử nghệ thuật.
Question 13: It's vital that our children's handwriting should be legible.
A. needing
B. compulsory
C. essential
Đáp án C. essential
Giải thích: vital (adj) = essential (adj): thiết yếu, vô cùng quan trọng
Các đáp án khác:
A. (to) need: cần thiết → needing (gerund)
B. compulsory (adj): có tính chất bắt buộc
D. oblidged (adj): bắt buộc, có nghĩa vụ
Dịch nghĩa: Việc chữ viết của bọn trẻ có thể đọc được là điều quan trọng.

D. wonderful

D. obliged


Question 14: When you cross the street, be careful and be on the alert for the bus.
A. look for
B. watch out for
C. search for
D. watch for
Đáp án B. watch out for
Giải thích: (to) be on the alert = (to) watch out (for sth): cảnh giác, đề phòng, cẩn thận
Các đáp án khác:
A. (to) look for sbd/ sth: tìm kiếm ai/ cái gì

C. (to) search for: tìm kiếm
D. (to) watch for sbd/ sth: chờ, rình
Dịch nghĩa: Khi bạn băng qua đường, hãy cẩn thận và chú ý xe buýt.
Question 15: I was on the point of calling you when your telegram arrived.
A. not ready to call
B. about to call
C. around to call
D. starting to call
Đáp án B. about to call
Giải thích: (to) be on the point of doing sth = (to) be about to do sth: sắp sửa làm gì
Các đáp án khác:
A. not ready to call: không sẵn sàng gọi điện
C. around to call: ở gần/ xung quanh để gọi
D. starting to call: bắt đầu gọi
Dịch nghĩa: Tớ sắp sửa gọi điện cho cậu thì điện tín của cậu đến.
Question 16: Aside from its reproduction on the one-dollar bill, the reverse of the Great Seal of the
United States had hardly been used.
A. Except for
B. Since
C. As a result of
D. In addition to
Đáp án A. Except for
Giải thích: Aside from = Except for + N/ V-ing: Ngoại trừ
Các đáp án khác:
B. Since: bởi vì
C. As a result of: bởi vì
D. In addition to: Ngoài
Dịch nghĩa: Ngoài việc được đóng vào các đồng 1 đô la thì con dấu của Cục dự trữ Liên bang Mỹ hiếm
khi được sử dụng.
Question 17: The opposition party dismissed the government's pro-posal out of hand.

A. without thinking
B. with some hesitation
C. without further consideration
D. with reluctance
Đáp án C. without further consideration
Giải thích: (to) be out of hand = (to) be without further consideration: ngay lập tức, không cần cân
nhắc thêm
Các đáp án khác:
A. without thinking: không cần suy nghĩ gì.
B. with some hesitation: với một vài sự lưỡng lự
D. with reluctance: với sự lưỡng lự
Dịch nghĩa: Đảng đối lập đã bác bỏ lời đề nghị của Chính phủ ngay lập tức.
Question 18: Do your parents hold with your smoking?
A. like
B. object to
C. approve of

D. dislike


Đáp án C. approve of
Giải thích: (to) hold with sth/ V-ing = (to) approve of sth/ V-ing: ủng hộ việc gì
Các đáp án khác:
A. (to) like sth/ V-ing: thích việc gì ><
D. (to) dislike sth/ V-ing: không thích việc gì
B. (to) object to sth/ V-ing: phản đối việc gì
Dịch nghĩa: Bố mẹ có ủng hộ việc hút thuốc lá của cậu không?
Question 19: Really bright comets, which scare some people, occur only a few times each century.
A. attract
B. frighten

C. affect
D. excite
Đáp án B. frighten
Giải thích: (to) scare = (to) frighten: làm sợ hãi, làm cho hoảng sợ
Các đáp án khác:
A. (to) attract: thu hút, hấp dẫn
C. (to) affect: tác động, ảnh hưởng
D. (to) excite: làm cho háo hức, phấn khích
Dịch nghĩa: Những sao chổi có độ sáng cực lớn mà làm cho một số người hoảng sợ chỉ xảy ra một vài
lần mỗi thế kỉ.
Question 20: When the fire got out of control, firemen tried their best to extinguish it.
A. put off
B. put down
C. put away
D. put out
Đáp án D. put out
Giải thích: (to) put out = (to) extinguish: dập tắt
Các đáp án khác:
A. (to) put off = (to) pospone: trì hoãn
B. (to) put down = (to) land: hạ cánh
C. (to) put sth away: cất cái gì đi .
Dịch nghĩa: Khi trận hoả hoạn đã vượt khỏi tầm kiềm soát, nhân viên cứu hoả nỗ lực hết sức để dập tắt
nó.
Question 21: The differences between British and American English are comparatively small.
A. relatively
B. extremely
C. surprisingly
D. straightly
Đáp án A. relatively
Giải thích: relatively (adv) = comparatively (adv): tương đối

Các đáp án khác:
B. extremely (adv): cực kì
C. surprisingly (adv): một cách kinh ngạc
D. straightly (adv): một cách thẳng thắn
Dịch nghĩa: Sự khác nhau giữa Tiếng Anh - Anh và Tiếng Anh- Mỹ là tương đối ít.
Question 22: The design of wildlife refuges is still a matter of considerable controversy.
A. significance
B. debate
C. urgency
D. concern
Đáp án B. debate
Giải thích: controversy (n) = debate (n): cuộc tranh cãi
Các đáp án khác:
A. significance (n): sự quan trọng, ý nghĩa
C. urgency (n): sự khẩn cấp
D. concern (n): vấn đề, mối quan tâm


Dịch nghĩa: Việc thiết kế các khu bảo tồn sinh vật hoang dã vẫn là vấn đề gây nhiều tranh cãi.
Question 23: Do we have enough people on hand to help us move our stuff into the house?
A. nearby
B. indisposed
C. available
D. confident
Đáp án C. available
Giải thích: (to) be on hand = (to) be available: sẵn có, sẵn dùng, sẵn sàng
Các đáp án khác:
A. nearby (adj): gần bên, ngay cạnh
B. indisposed (adj): không thích, không sẵn lòng, miễn cưỡng (làm việc gì)
D. confident (adj): tự tin

Dịch nghĩa: Chúng ta có đủ người sẵn sàng giúp chuyển những thứ đồ này vào nhà không?
Question 24: She left school and immediately started to make her own way without help from her
family.
A. find her living
B. try her living
C. hold her living
D. earn her living
Đáp án D. earn her living
Giải thích: (to) make one's own way = (to) earn one's living: tự kiếm sống
Các đáp án khác:
A. finding her living: tìm cách sinh sống
B. trying her living: cố gắng sống
C. hold her living: nắm vững
Dịch nghĩa: Cô ấy rời ghế nhà trường và bắt đầu tự kiếm sống mà không có sự giúp đỡ từ gia đình.
Question 25: The white blood cell count in one's body many fluctuate by 50 per cent during a day.
A. undulate
B. multiply
C. diminish
D. vary
Đáp án D. vary
Giải thích: (to) fluctuate = (to) vary: dao động, biến đổi
Các đáp án khác:
A. (to) undulate (v): gợn sóng, nhấp nhô
B. (to) multiply (v): nhân lên
C. (to) diminish (v): thu nhỏ, giảm bớt đi
Dịch nghĩa: Tổng số tế bào máu trắng trong cơ thể con người có thể biến đổi tới 50% mỗi ngày.
Question 26: The emergence of supersonic travel opened new horizons for the military, tourism, and
commerce.
A. appearance
B. urgency

C. profitability
D. simplicity
Đáp án A. appearance
Giải thích: emergence = appearance (n): sự xuất hiện
Các đáp án khác:
B. urgency (n): sự khẩn cấp, tình trạng khẩn cấp
C. profitability (n): sự có lợi, tình trạng thu được lợi nhuận
D. simplicity (n): sự đơn giản hoá
Dịch nghĩa: Sự xuất hiện của máy bay siêu thanh đã mở ra những chân trời mới cho quân sự, du lịch và
thương mại.
Question 27: In the United States, elementary education is compulsory nationwide, with state
governments having no say in the issue.


A. perfunctory
B. desirable
C. rational
D. mandatory
Đáp án D. mandatory
Giải thích: compulsory (adj) = mandatory (adj): có tính bắt buộc
Các đáp án khác:
A. perfunctory (adj): làm cho có lệ, đại khái, qua loa
B. desirable (adj): hấp dẫn, mong mỏi
C. rational (adj): có lý
Dịch nghĩa: Ở Mỹ, giáo dục sơ cấp là vấn đề bắt buộc trên toàn quốc, chính quyền các bang không có ý
kiến can dự về vấn đề này.
Question 28: He resembles his father in appearance very much.
A. looks after
B. names after
C. takes after

Đáp án C. takes after
Giải thích: (to) resemble = (to) take after: giống với
Các đáp án khác:
A. look after (v): chăm nom
B. name after (v): đặt tên theo
D. call after (v): gọi tên theo
Dịch nghĩa: Cậu ấy rất giống bố về ngoại hình.

D. calls after

Question 29: Yes, we went away on holiday last week, but it rained day in day out.
A. every single day
B. every other day
C. every second day
D. every two days
Đáp án A. every single day: mọi ngày
Giải thích: day in day out = every single day = days follow one another: ngày tiếp nối ngày, ngày lại
qua ngày
Các đáp án khác:
B. every other day: cách một ngày/ 1 lần, ngày có ngày không
C. every two days: 2 ngày một lần
D. every second day: không có cụm từ này
Dịch nghĩa: Vâng, chúng tôi đi nghỉ vào tuần trước, nhưng trời cứ mưa ngày lại qua ngày.
Question 30: Yes, I agree, but at the same time, it's not the end of the world.
A. worth worrying about B. worth talking about
C. worth looking at
D. worth speaking about
Đáp án A. worth worrying about
Giải thích: (to) be the end of the world: điều tồi tệ nhất trên đời, điều không thể cứu vãn được.
It's not worth + V-ing: không đáng làm gì

(to) worry about: lo lắng/ lo nghĩ về điều gì....
Các đáp án khác:
B. (to) talk about (v): nói về vấn đề gì
C. (to) look at (v): nhìn
D. (to) speak about (v): nói về vấn đề gì
Dịch nghĩa: Đúng, tôi đồng ý, nhưng đó chẳng phải điều tồi tệ nhất trên đời (chẳng đáng lo).
Question 31: I should be grateful if you would let me keep myself to myself.
A. be quite
B. be private
C. be lonely
D. be special
Đáp án B. be private
Giải thích: (to) keep myself to myself = (to) be private: riêng tư


Các đáp án khác:
A. quiet (adj): yên tĩnh, yên lặng
C. lonely (adj): cô đơn
D. special (adj): đặc biệt
Dịch nghĩa: Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn để tôi được riêng tư.
Question 32: The government is subsidizing the ship building industry.
A. ending
B. creating
C. aiding
Đáp án C. aiding
Giải thích: (to) subsidize = (to) aid: trợ cấp, giúp đỡ bằng vật chất
Các đáp án khác:
A. (to) end: kết thúc
B. (to) create: tạo ra
D. (to) improve: cải thiện

Dịch nghĩa: Chính phủ đang trợ cấp cho ngành công nghiệp đóng tàu.

D. improving

Question 33: The new air conditioner was installed yesterday.
A. inspected thoroughly
B. put in position
C. well repaired
D. delivered to the customer
Đáp án B. put in position
Giải thích: (to) be installed = (to) be put in position: được lắp đặt, cài đặt
Các đáp án khác:
A. (to) be inspected thoroughly: được kiểm tra kĩ lưỡng
C. (to) be well repaired: được sửa chữa
D. (to) be delivered to the customer: được giao đến khách hàng
Dịch nghĩa: Máy điều hòa mới đã được lắp đặt ngày hôm qua.
Question 34: Elephants will become extinct if man continues killing them.
A. die out
B. die down
C. die of
Đáp án A. die out
Giải thích: (to) become extinct = (to) die out: chết hết, tuyệt chủng
Các đáp án khác:
B. (to) die down: suy giảm
C. (to) die of: chết vì một lí do nào đó
D. (to) die away: mờ dần, nhạt dần
Dịch nghĩa: Loài voi sẽ tuyệt chủng nếu con người tiếp tục giết hại chúng.

D. die away


Question 35: The price of gasoline fluctuates daily.
A. spin out of control
B. run faster
C. change frequently
D. disappear
Đáp án C. change frequently
Giải thích: (to) fluctuate = (to) change frequently: thay đổi, lên xuống liên tục
Các đáp án khác:
A. spin out of control (v): vượt ra ngoài tầm kiểm soát
B. run faster (v): chạy nhanh hơn
D. dissappear (v): biến mất
Dịch nghĩa: Giá xăng lên xuống mỗi ngày.


Question 36: A funhouse mirror can really distort your image!
A. deform
B. disappear
C. repeat
D. extend
Đáp án A. deform
Giải thích: (to) distort sth = (to) deform sth: bóp méo, làm biến dạng cái gì
Các đáp án khác:
B. disappear (v): biến mất
C. repeat (v): nhắc lại
D. extend (v): mở rộng
Dịch nghĩa: Một chiếc gương trong ngôi nhà trò chơi có thể làm biến dạng hình ảnh của bạn.
Question 37: The teacher offered bonus points as an incentive to completing the homework.
A. a goal
B. a stimulus to action
C. a deterrent

D. a valuable thing
Đáp án B. a stimulus to action
Giải thích: an incentive = a stimulus to action: động lực, niềm khích lệ
Các đáp án khác:
A. a goal (n): mục tiêu
C. a deterrent (n): sự ngăn cản
D. a valuable thing (n): điều quý giá
Dịch nghĩa: Cô giáo tặng điểm thưởng như một sự khích lệ cho việc hoàn thành bài tập về nhà.
Question 38: The twentieth century saw a rapid rise in life expectancy due to improvements in public
health, nutrition and medicine.
A. span
B. anticipation
C. expectation
D. prospect
Đáp án A. span
Giải thích: life expectancy = life span: vòng đời, thời gian sống
Các đáp án khác:
B. anticipation (n): sự lường trước, liệu trước
C. expectation (n): sự kì vọng
D. prospect (n): những triển vọng
Dịch nghĩa: Thế kỉ 20 đã chứng kiến sự tăng lên đáng kể của tuổi thọ con người nhờ có những cải thiện
trong y tế cộng đồng, dinh dưỡng và dược phẩm.
Question 39: The ring is a circle without a break, i.e. without the end or the beginning. It is eternal.
Eternal things are immutable and indestructible.
A. finite
B. immortal
C. temporary
D. impermanent
Đáp án B. immortal
Giải thích: (be) eternal (adj) = (be) immortal (adj): bất diệt, vĩnh cửu

Các đáp án khác:
A. finite (adj): Bị giới hạn
C. temporal (adj): Tạm thời
D. impermanent (adj): Không tồn tại mãi mãi
Dịch nghĩa: Chiếc nhẫn là một đường tròn không có điểm ngắt, cụ thể là không có điểm kết thúc hay bắt
đầu. Nó là vĩnh cửu. Những vật vĩnh cửu là không thể thay đổi và không thể phá hủy.
Question 40: Take out our contract and say goodbye to costly repair bills.
A. in great expense
B. of great value
C. at reasonable price

D. in great detriment


Đáp án A. in great expense
Giải thích: (be) in great expense = (be) costly: đắt đỏ, tốn nhiều chi phí
Các đáp án khác:
B. of great value: giá trị lớn
C. at reasonable price: mức giá hợp lý
D. in great detriment: thiệt hại lớn
Dịch nghĩa: Hãy thực hiện hợp đồng của chúng ta và tạm biệt những hóa đơn sửa chữa đắt đỏ.
Question 41: Later, a wine reception will be followed by a concert before guests tuck into a banquet.
A. an enormous breakfast B. a formal conference C. an informal party
D. a formal party
Đáp án D. a formal party
Giải thích: banquet = a formal party: một bữa tiệc sang trọng
Các đáp án khác:
A. an enormous breakfast (n): một bữa sáng lớn
B. a formal conference (n): một hội nghị sang trọng
C. an informal party (n): một bữa tiệc không sang trọng (không chính thức)

Dịch nghĩa: Sau đó, việc mời rượu sẽ được thực hiện ngay sau buổi hòa nhạc trước khi khách mời tham
dự vào một bữa tiệc sang trọng.
Question 42: Three great stretches of sandy deserts almost circle the centre of Australia.
A. dunes
B. valleys
C. lands
D. areas
Đáp án D. areas
Giải thích: stretch = area (n): vùng đất trải dài
Các đáp án khác:
A. dunes: những đống cát, đụn cát
B. valleys: những thung lũng
C. lands: thửa đất
Dịch nghĩa: Ba vùng sa mạc cát lớn gần như tạo thành vòng tròn ở trung tâm của nước Úc.
Question 43: Those companies were closed due to some seriously financial problems.
A. taken off
B. put away
C. wiped out
D. gone over
Đáp án C. wiped out
Giải thích: to be closed = to be wiped out: bị xóa sổ, đóng cửa
Các đáp án khác:
A. taken off: cất cánh/ cởi giày dép
B. put away: đặt xa ra
D. gone over: ôn tập, kiểm tra
Dịch nghĩa: Những công ty này bị đóng cửa vì những vấn đề tài chính nghiêm trọng.
Question 44: Educators have made great strides in recent years in combating the ignorance of the
nation's young about AIDS.
A. unawareness
B. fearlessness

C. arrogance
D. indoctrination
Đáp án A. unawareness
Giải thích: ignorance = unawareness (about sth): sự thiếu hiểu biết, không nhận thức được
Các đáp án khác:
B. fearlessness (n): sự không sợ hãi, gan dạ
C. arrogance (n): sự kiêu căng


B. indoctrination (n): sự truyền thụ
Dịch nghĩa: Những nhà giáo dục đã có những cố gắng lớn những năm gần đây nhằm chống lại sự thờ ơ
của những người trẻ trong nước về AIDS.
Question 45: Salt has been used for centuries as a method of preserving foods.
A. displaying
B. cooking
C. conserving
D. seasoning
Đáp án C. conserving
Giải thích: (to) preserve sth = (to) conserve sth: bảo quản, bảo tồn thứ gì đó
Các đáp án khác:
A. displaying: trình bày
B. cooking: nấu nướng
D. seasoning: thêm gia vị
Dịch nghĩa: Muối được sử dụng trong nhiều thế kỷ như một phương thức để bảo quản thực phẩm.
Question 46: Chicken pox results in an eruption on the skin and can leave permanent marks on the skin
in some cases.
A. rash
B. hole
C. erosion
D. division

Đáp án A. rash
Giải thích: eruption = rash (n) sự phát ban, nổi mẩn đỏ = rash
Các đáp án khác:
B. hole (n): lỗ
C. erosion (n): sự sói mòn
D. division (n): sự chia cách
Dịch nghĩa: Bệnh đậu mùa gây ra mẩn đỏ ở da và có thể để lại những dấu vết vĩnh viễn trên da trong một
số trường hợp.
Question 47: Only aggressive species of small animal life are likely to survive in the roughwaters near
shallow coral reefs.
A. marine
B. strong
C. a few
D. passive
Đáp án B. strong
Giải thích: aggressive = strong (adJ) ở đây có nghĩa là mạnh mẽ, có khả năng chống chọi cao
Các đáp án khác:
A. marine (adj): (loài) sống dưới nước
C. a few: một ít
D. passive (adj): bị động
Dịch nghĩa: Chỉ những loài sinh vật nhỏ có khả năng chống chọi cao mới có thể tồn tại ở những vùng
nước nguy hiểm gần rặng san hô.
Question 48: Efforts to revive the large mammal were fruitless.
A. encourage
B. eliminate
C. resuscitate
D. move
Đáp án C. resuscitate
Giải thích: resuscitate = revive (v): làm sống lại, làm tỉnh lại
Các đáp án khác:

A. encourage (v): khuyến khích
B. eliminate (v); loại trừ
D. move (v): chuyển
Dịch nghĩa: Những cố gắng để làm sống lại những loài thú có vú to lớn đều vô ích.


Question 49: The goalkeeper can also be ejected for twenty seconds if a major foul is committed.
A. advanced
B. sprinted
C. played
D. excluded
Đáp án D. excluded
Giải thích: eject = exclude (v): loại ra, đuổi ra
Các đáp án khác:
A. advance (v): tiến triển, cải tiến
B. sprint (v): chạy nước rút
C. play (v): chơi
Dịch nghĩa: Thủ môn có thể bị loại ra trong vòng 20 giây nếu mắc lỗi lớn.
Question 50: I will not stand for your bad attitude any longer.
A. like
B. tolerate
C. mean
D. care
Đáp án B. tolerate
Giải thích: (to) stand for sth = (to) tolerate sth = (to) bear sth: chịu đựng cái gì đó
Các đáp án khác:
A. like (v): thích
C. mean (v): có ý
D. care (v): quan tâm đến
Dịch nghĩa: Tôi sẽ không chịu đựng thái độ tồi tệ đó của bạn thêm nữa.

Question 51: After a tie, there are two overtime periods of three minutes each.
A. penalty
B. draw
C. score
D. goal
Đáp án B. draw
Giải thích: tie = draw (n): một tỷ số hòa (trong trận đấu)
Các đáp án khác:
A. penalty (n): cú đá phạt
C. score (n): điểm số
D. goal (n): bàn thắng
Dịch nghĩa: Sau một tỷ số hòa, sẽ có 2 lượt bù giờ với 3 phút mỗi lượt.
Question 52: Sports and festivals form an integral part of every human society.
A. essential
B. informative
C. invented
D. exciting
Đáp án A. essential
Giải thích: (be) intergral = (be) essential (adj): quan trọng, thiết yếu
Các đáp án khác:
B. informative (adj): giàu thông tin, cung cấp nhiều tin tức
C. invented (adj): được phát minh
D. exciting (adj): thú vị
Dịch nghĩa: Thể thao và lễ hội làm nên một phần không thể thiếu trong xã hội loài người.
Question 53: Within their home country, National Red Cross and Red Crescent societies assume the
duties and responsibilities of a national relief society.
A. take on
B. get off
C. go about
D. put in

Đáp án A. take on
Giải thích: (to) take on sth = (to) assume sth: đảm nhận cái gì
Các đáp án khác:


B. get off (v): xuống xe
C. go about (v): xảy ra
D. put in (v): cho vào
Dịch nghĩa: Ở một số quốc gia, Hội Chữ thập đỏ và Hội Lưỡi liềm đỏ đảm nhận nhiệm vụ và trách nhiệm
của trung tâm quốc gia về cứu trợ xã hội.
Question 54: Aquatic sports have long been acknowledged as excellent ways to take physical exercise.
A. reduced
B. encouraged
C. recognized
D. practiced
Đáp án C. recognized
Giải thích: (to) be acknowledged as sth = (to) be recognized as sth: được công nhận, thừa nhận là
Các đáp án khác:
A. reduce (v): giảm thiểu
B. encourage (v): ủng hộ
D. practice (v): luyện tập
Dịch nghĩa: Thể thao dưới nước từ lâu đã được công nhận là những cách tuyệt vời để luyện tập thể dục.
Question 55: She is always diplomatic when she deals with angry students.
A. strict
B. outspoken
C. tactful
D. firm
Đáp án C. tactful
Giải thích: diplomatic = tactful (adj): tế nhị, tinh tế
Các đáp án khác:

A. strict (adj): nghiêm túc
B. outspoken (adj): thẳng thắn
D. firm (adj): rắn chắc, cứng rắn
Dịch nghĩa: Cô ấy luôn luôn tinh tế khi xử sự với những học sinh đang tức giận.
Question 56: Her style of dress accentuated her extreme slenderness.
A. revealed
B. betrayed
C. disfigured
Đáp án D. emphasized
Giải thích: accentuate = emphasize (v): nhấn mạnh, làm tôn lên cái gì
Các đáp án khác:
A. reveal (v): tiết lộ 
B. betray (v): phản bội
C. disfigure (v): làm méo mó
Dịch nghĩa: Phong cách thời trang làm tôn lên sự thon thả của cô ấy.

D. emphasized

Question 57: Nobel's original legacy of nine million dollars was invested, and the interest on this sum is
used for the awards which vary from $30,000 to $125,000.
A. fortune
B. prize
C. heritage
D. bequest
Đáp án D. bequest
Giải thích: legacy = bequest (n): tài sản, di sản
Các đáp án khác:
A. fortune (n): của cải, cơ đồ
B. prize (n): giải thưởng
C. heritage (n): di sản

Dịch nghĩa: Tài sản khoảng 9 triệu đô la mà ông Nobel để lại đã được đầu tư và số lãi từ khoản tiền này
sẽ được dùng cho các giải thưởng với giá trị thay đổi từ $30000 đến $125000.


Question 58: It takes roughly 4.000 pounds of petals to make a single pound of rose oil.
A. as much as
B. more or less
C. amazingly
D. relatively
Đáp án B. more or less
Giải thích: roughly = more or less = approximately (adv): khoảng, xấp xỉ
Các đáp án khác:
A. as much as: nhiều 
C. amazingly (adv): tuyệt vời
D. relatively (adv): tương đối
Dịch nghĩa: Tốn khoảng 4000 pound cánh hoa để sản xuất ra chỉ 1 pound tinh dầu hoa hồng.
Question 59: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to the Peasants' Revolt in
England in 1381.
A. multiple
B. unjust
C. burdensome
D. infamous
Đáp án C. burdensome
Giải thích: (to) be onerous = (to) be burdensome (adj): nặng nề, gánh nặng
Các đáp án khác:
A. multiple (adj): nhiều
B. unjust (adj): không công bằng
D. infamous (adj): tai tiếng
Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ điều gì, chính sưu thuế nặng nề là nguyên nhân đã dẫn đến cuộc nổi dậy
của nông dân ở Anh vào năm 1831.

Question 60: Although monkeys occasionally menace their enemies, they are usually not dangerous
unless they are provoked.
A. consume
B. threaten
C. kill
D. pursue
Đáp án B. threaten
Giải thích: (to) menace sth/sb = (to) threaten sth/sb: đe dọa ai đó
Các đáp án khác:
A. consume (v): tiêu thụ
C. kill (v): giết
D. pursue (v): theo đuổi
Dịch nghĩa: Mặc dù loài khỉ cũng đôi khi đe dọa kẻ thù nhưng chúng thường không nguy hiểm trừ khi bị
kích động.
Question 61: The venom of coral snakes is especially potent and the mortality rate among humans who
have been bitten is high.
A. contagious
B. powerful
C. impure
D. abundant
Đáp án B. powerful
Giải thích: potent = powerful (adj): mạnh mẽ, có hiệu lực
Các đáp án khác:
A. contagious (adj): dễ lây truyền
C. impure (adj): sai đạo đức
D. abundant (adj): thừa, phong phú, dồi dào
Dịch nghĩa: Nọc của rắn san hô đặc biệt mạnh và tỷ lệ tử vong ở người bị loài rắn này cắn rất cao.
Question 62: Laws on military service since 1960 still hold good.



A. remain for good
B. remain in effect
C. stand in life
Đáp án B. remain in effect
Giải thích: hold good = remain in effect (v): vẫn có hiệu lực
Các đáp án khác:
A. remain for good (v): duy trì mãi mãi
C. stand in life: đứng vững trong cuộc sống
D. to be in good condition: trong điều kiện tốt
Dịch nghĩa: Những điều về nghĩa vụ quân sự từ năm 1960 vẫn có hiệu lực.

D. are in good condition

Question 63: In astronomy, a scale of magnitude from one to six denotes the brightness of a star.
A. predicts
B. examines
C. contrasts
D. signifies
Đáp án D. signifies
Giải thích: denote = signify (v): biểu thị
Các đáp án khác:
A. predict (v): đoán
B. examine (v): kiểm tra
C. contrast (v): tương phản
Dịch nghĩa: Trong thiên văn học, thang cường độ từ 1 đến 6 biểu thị độ sáng của một ngôi sao.
Question 64: The lost hikers stayed alive by eating wild berries and drinking spring water.
A. revived
B. surprised
C. connived
D. survived

Đáp án D. survived
Giải thích: (to) be alive = (to) survive: tồn tại, sống sót được
Các đáp án khác:
A. revive (v): hồi phục, làm tỉnh lại
B. surprise (v): ngạc nhiên
C. connive (v): thông đồng, đồng lõa
Dịch nghĩa: Những người đi bộ đường dài sống sót bằng cách ăn quả mọng rừng và uống nước suối.
Question 65: Father has lost his job, so we'll have to tighten our belt to avoid getting into debt.
A. earn money
B. save money
C. sit still
D. economize
Đáp án D. economize
Giải thích: (to) tighten one's belt = (to) economize: chi tiêu tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng
Các đáp án khác:
A. earn money: kiếm tiền
B. save money: để dành tiền
C. sit still: ngồi yên một chỗ
Dịch nghĩa: Bố đã mất việc, chúng ta phải thắt lưng buộc bụng để tránh bị nợ nần.
Question 66: She was brought up in a well-off family. She can't understand the problems we are facing.
A. wealthy
B. kind
C. broken
D. poor
Đáp án A. wealthy
Giải thích: (to) be well-off = (to) be wealthy: giàu có, khá giả
Các đáp án khác:
B. kind (adj): tốt bụng
C. broken (adj): phá sản



D. poor (adj): nghèo khổ
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi lớn trong một gia đình giàu có. Cô ấy không thể hiểu những vấn đề chúng
ta đang đối mặt.
Question 67: My supply of confidence slowly dwindles as the deadline approaches.
A. diminishes
B. emerges
C. grows
D. shifts
Đáp án A. diminishes
Giải thích: diminish = dwindle (v): giảm đi về khối lượng, số lượng, nhỏ đi
Các đáp án khác:
B. emerge (v): nổi lên
C. grow (v): lớn lên
D. shift (v): chuyển
Dịch nghĩa: Sự tự tin của tôi dần giảm đi khi những thời hạn công việc đến gần.
Question 68: My original plan has been so watered down that I don't recognize it now.
A. made much clearer
B. made more fluid
C. increase in size
D. significantly changed
Đáp án D. significantly changed
Giải thích: water down = change a speech, a piece of writing, etc. in order to make it less strong or
offensive: thay đổi (một bài phát biểu, bài viết...) để bớt gây khó chịu
Các đáp án khác:
A. made much clearer: làm cho sáng tỏ hơn
B. made more fluid: khiến êm dịu hơn
C. increase in size: tăng kích thước
Dịch nghĩa: Kế hoạch ban đầu của tôi đã bị điều chỉnh nhiều đến nỗi mà tôi không nhận ra nó nữa.
Question 69: Since she started work on the stock exchange, she has been making money hand over fist.

A. in large quantities
B. in moderation
C. to a certain extent
D. to some extent
Đáp án A. in large quantities
Giải thích: hand over fist = in large quantities: tạo ra nhiều lợi nhuận, nhiều sản phẩm
Các đáp án khác:
B. in moderation (adv): một cách điều độ
C. to a certain extent (adv): một mức độ nhất định
D. to some extent (adv): một mức độ nào đó
Dịch nghĩa: Từ khi cô ấy bắt đầu làm việc ở thị trường chứng khoán, cô ấy đã tạo ra nhiều lợi nhuận.
Question 70: The Industrial Revolution marked the beginning of an epoch of exodus from rural areas to
cities.
A. episode
B. period
C. migration
D. story
Đáp án B. period
Giải thích: period = epoch (n): thời kì, giai đoạn, kỷ nguyên
Các đáp án khác:
A. episode (n): tập
C. migration (n): di cư
D. story (n): câu chuyện
Dịch nghĩa: Cuộc Cách mạng Công nghiệp đã đánh dấu sự bắt đầu của kỷ nguyên di dân từ vùng nông
thôn lên thành phố.


Question 71: We had to list the chronology of events in World War II on our test.
A. catastrophe
B. time sequence

C. disaster
D. discrepancy
Đáp án B. time sequence
Giải thích: chronology = time sequence (n): trình tự xuất hiện theo thời gian
Các đáp án khác:
A. catastrophe (n): thảm họa, tai ương
C. diaster (n); tai họa
D. discrepancy (n): sự trái ngược, khác nhau
Dịch nghĩa: Chúng tôi phải liệt kê trình tự xuất hiện theo thời gian của các sự kiện trong Chiến tranh thế
giới thứ 2 trong bài kiểm tra.
Question 72: You may find that jogging is detrimental to your health rather than beneficial.
A. helpful
B. facile
C. depressing
D. harmful
Đáp án D. harmful
Giải thích: harmful = detrimental (adj): có hại >< beneficial (adj) có lợi
Các đáp án khác:
A. helpful (adj): có ích, giúp đỡ
B. facile (adj): dễ dàng
C. depressing (adj): tuyệt vọng
Dịch nghĩa: Bạn sẽ thấy rằng đi bộ có thể có hại tới sức khỏe của bạn hơn là có lợi.
Question 73: The power failure at dinnertime caused consternation among the city's housewives.
A. disability
B. deliberation
C. dismay
D. distaste
Đáp án C. dismay
Giải thích: consternation = dismay (n): cảm giác lo lắng, sợ hãi khi những việc không mong muốn
xảy ra

Các đáp án khác:
A. disability (n): sự tàn tật, bất lực
B. deliberation (n): sự thận trọng
D. distaste (n): sự chán ghét
Dịch nghĩa: Việc mất điện vào thời gian bữa tối gây ra cảm giác lo lắng cho những bà nội trợ ở thành
phố.
Question 74: The hostess was affronted by Bill's failure to thank her for dinner.
A. affable
B. insulted
C. afflicted
D. confronted
Đáp án B. insulted
Giải thích: to affront = insult (v): lăng mạ, làm nhục
Các đáp án khác:
A. affable (adj): lịch sự
C. afflicted (adj): bị khổ sở, ưu phiền
D. confront (v): đương đầu
Dịch nghĩa: Bà chủ nhà trọ bị lăng mạ bởi lời cảm ơn thiếu thiện chí của Bill vì bữa tối.
Question 75: It is very discourteous to intrude during someone's conversation.
A. find fault
B. disagree
C. leave quickly
D. . interrupt
Đáp án D. interrupt
Giải thích: (to) intrude = (to) interrupt: ngắt lời, xen vào khi ai đang nói, làm gì


Các đáp án khác:
A. find (v) fault: tìm ra lỗi
B. disagree (v): bất đồng

C. leave quickly (v): rời đi nhanh chóng
Dịch nghĩa: Rất bất lịch sự khi xen vào giữa cuộc hội thoại của ai đó.
Question 76: In certain types of poisoning, you should immediately give large quantities of soapy or
salty water in order to induce vomiting.
A. clean
B. control
C. cause
D. stop
Đáp án C. cause
Giải thích: (to) cause sth = (to) induce sth: gây ra, tạo ra cái gì
Các đáp án khác:
A. clean (v): rửa sạch
B. control (v): kiểm soát
D. stop (v): dừng lại
Dịch nghĩa: Trong một số trường hợp ngộ độc, bạn nên ngay lập tức uống một lượng lớn nước xà phòng
hoặc nước muối để nôn ra ngoài.
Question 77: The fer-de-lance, a kind of viper, is one of the most poisonous snakes.
A. vicious
B. bad tasting
C. unhealthy
D. deadly
Đáp án D. deadly
Giải thích: (to) be poinsonous = (to) be deadly: độc chết người
Các đáp án khác:
A. vicious (adj): tàn ác
B. bad tasting (adj): có vị không ngon
C. unhealthy (adj): không tốt cho sức khỏe
Dịch nghĩa: Rắn fer-de-lance là một trong những loài rắn độc nhất.
Question 78: Biogas can be utilized for electricity production, cooking, space heating, water heating and
process heating.

A. sparing
B. increase
C. generation
D. reformation
Đáp án C. generation
Giải thích: electricity production = electricity generation (n): sự sản xuất điện
Các đáp án khác:
A. sparing (n): tiết kiệm
B. increase (n): tăng
D. reformation (n): tái tạo
Dịch nghĩa: Khí sinh học có thể được sử dụng để sản xuất ra điện, nấu nướng, sưởi ấm, đun nước.
Question 79: We spent the entire day looking for a new apartment.
A. all day long
B. day after day
C. the long day
Đáp án A. all day long
Giải thích: the entire day = all day long: cả ngày dài
Các đáp án khác:
B. day after day: ngày qua ngày
C. the long day: một ngày dài
D. all long day (sai cấu trúc)

D. all long day


Dịch nghĩa: Chúng tôi đã dành cả ngày dài để tìm kiếm một căn hộ mới.
Question 80: I used to meet him occasionally on Fifth Avenue.
A. one time
B. once in a while
C. in one occasion

Đáp án B. once in a while
Giải thích: once in a while = occasionally (adv): thi thoảng
Các đáp án khác:
A. one time: 1 lần
C. in one occasion: trong 1 dịp nào đó
D. không đáp án nào đúng
Dịch nghĩa: Tôi từng thỉnh thoảng gặp anh ta ở Đại lộ số 5.

D. none is correct

Question 81: Staring at other people can sometimes be impolite.
A. Gazing steadily
B. Peeking carefully
C. Glancing briefly
D. Winking privately
Đáp án A. Gazing steadily
Giải thích: (to) stare at sb = (to) gaze at sb steadily: nhìn chằm chằm vào ai
Các đáp án khác:
B. peeking carefully: nhìn trộm một cách thận trọng
C. glancing briefly: nhìn lướt qua nhanh chóng
D. winking privately: nháy mắt bí mật
Dịch nghĩa: Nhìn chằm chằm vào ai đó có thể là hành vi bất lịch sự.
Question 82: Thomas A. Edition was a celebrated American inventor in the 19th century.
A. an ingenious
B. an eminent
C. a successful
D. a creative
Đáp án B. an eminent
Giải thích: (to) be celebrated = (to) be eminent: nổi tiếng
Các đáp án khác:

A. ingenious (adj): đại tài, thông minh
C. successful (adj): thành công
D. creative (adj): sáng tạo
Dịch nghĩa: Thomas A. Edison là một nhà phát minh nổi tiếng ở Mỹ thế kỉ 19.
Question 83: In many parts of the world, talismans are used to ward off evil.
A. seek out
B. transcend
C. keep away
D. describe
Đáp án C. keep away
Giải thích: (to) ward off sth = (to) keep sth away: xua đuổi cái gì
Các đáp án khác:
A. seek out (v): tìm ra
B. transcend (v): vượt qua
D. describe (v): miêu tả
Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nơi trên thế giới, bùa được dùng để xua đuổi ma quỷ.
Question 84: The house by the sea had a mysterious air of serenity about it.
A. melancholy
B. sadness
C. joy
Đáp án D. calmness
Giải thích: serenity = calmness (n): sự bình lặng

D. calmness


Các đáp án khác:
A. melancholy (n): sự u sầu
B. sadness (n): nỗi buồn
C. joy (n): niềm vui

Dịch nghĩa: Ngôi nhà gần bãi biển mang một không khí bí ẩn của sự tĩnh lặng bao quanh nó.
Question 85: When one is unfamiliar with the customs, it is easy to make a blunder.
A. commitment
B. an injury
C. a mistake
D. an enemy
Đáp án C. a mistake
Giải thích: a blunder = a mistake (n): một sai lầm ngu ngốc
Các đáp án khác:
A. commitment (n): phạm tội
B. injury (n): vết thương
D. enemy (n): kẻ thù
Dịch nghĩa: Khi một người không quen thuộc với những phong tục tập quán mới thì rất dễ mắc phải một
sai lầm nào đó.
Question 86: Embroidery depicting scenic views became popular in the United States toward the end of
the eighteenth century.
A. emphasizing
B. distorting
C. commemorating
D. portraying
Đáp án D. portraying
Giải thích: (to) depict sth = (to) portray sth: khắc họa, miêu tả cái gì
Các đáp án khác:
A. emphasizing: nhấn mạnh
B. distorting: bóp méo
C. commemorating: tưởng nhớ
Dịch nghĩa: Tranh thêu khắc họa phong cảnh đẹp nên thơ đã trở nên thịnh hành ở Mỹ cuối thế kỉ 18.
Question 87: Back down in the valley bottom, we could hear bizarre noises.
A. loud
B. many

C. strange
D. quiet
Đáp án C. strange
Giải thích: bizarre (adj) = strange (adj): kỳ lạ, kỳ quặc
Các đáp án khác:
A. loud (adj): ồn ào
B. many (adj): nhiều
D. quiet (adj): tĩnh lặng
Dịch nghĩa: Sâu tận đáy thung lũng, chúng tôi có thể nghe thấy những tiếng động quái lạ.
Question 88: Expecting that his license would be renewed, the pilot was surprised when it was revoked
instead.
A. accepted
B. finalized
C. rescinded
D. stolen
Đáp án C. rescinded
Giải thích: to revoke (v): thu hồi = to rescind (v): hủy bỏ
Các đáp án khác:
A. accept (v): chấp thuận
B. finalize (v): hoàn thành, hoàn tất
D. steal (v): ăn cắp, đánh cắp


Dịch nghĩa: Cứ tưởng rằng giấy phép của mình sẽ được thay mới, nhưng anh phi công lại ngạc nhiên khi
nó bị thu hồi (bị hủy bỏ).
Question 89: The atmosphere of neglect and abandonment was almost tangible.
A. cozy
B. touchable
C. alive
D. unreal

Đáp án B. touchable
Giải thích: tangible (adj): hữu hình, chạm vào được ~ touchable (adj): có thể sờ thấy được
Các đáp án khác:
A. cozy (adj): ấm cúng, thoải mái
C. alive (adj): còn sống, sống động
D. unreal (adj): không có thật, phi thực tế
Dịch nghĩa: Bầu không khí đầy ắp sự thờ ơ và không quan tâm đến mức có thể dễ dàng cảm nhận được.
Question 90: The format allowed me to offer constructive criticism and ensure that their conversations
remained on track during the project.
A. meaningful
B. positive
C. negative
D. useful
Đáp án D. useful
Giải thích: constructive (adj): mang tính xây dựng, góp ý ~ useful (adj): có ích
Các đáp án khác:
A. meaningful (adj): có ý nghĩa
B. positive (adj): tích cực
C. negative (adj): tiêu cực
Dịch nghĩa: cấu trúc của dự án cho phép tôi được đưa ra những lời góp ý mang tính xây dựng và đảm bảo
rằng cuộc hội thoại của họ đi đúng chủ đề trong suốt dự án.
Question 91: His passion for medical research gained him numerous prestigious appointments and
awards.
A. reputable
B. important
C. effective
D. major
Đáp án A. reputable
Giải thích: prestigious = reputable (adj): có uy tín, danh giá
Các đáp án khác:

B. important (adj): quan trọng
C. effective (adj): có hiệu quả
D. major (adj): chính, chủ yếu
Dịch nghĩa: Niềm đam mê nghiên cứu y học đã đem lại cho ông ấy vô số những giải thưởng và chức vụ
danh giá.
Question 92: In my book, great caution should be exercised in dealing with this matter as it appears to
be more complex.
A. In my subjection
B. In my retrospection
C. In my opinion
D. As for my reading
Đáp án C. in my opinion
Giải thích: In my book trong quyển sách (tôi viết) = In my opinion: theo quan điểm của tôi
Các đáp án khác:
A. In my subjection: không tồn tại cấu trúc này (subjection (n): sự chinh phục) → phải sửa thành In my
subjective opinion.
B. In my retrospection: trong hồi ức của tôi
D. As for my reading: theo như những gì tôi đọc được


Dịch nghĩa: Theo quan điểm của tôi, cần hết sức thận trọng khi xử lý vấn đề này bởi nó có vẻ phức tạp
hơn nhiều.
Question 93: We have to balance the risks of the new strategy against the possible benefits.
A. keep steady
B. stay away
C. work out
D. compare
Đáp án D. compare
Giải thích: balance (v): giữ thăng bằng, làm cân bằng = compare (v): so sánh, cân nhắc
Các đáp án khác:

A. (to) keep St steady: giữ cái gì ổn định
B. (to) stay away (v): tránh xa
C. (to) work st out: giải quyết, xử lý chuyện gì. Ngoài ra (to) work out còn có nghĩa là tập thể hình.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần phải cân bằng giữa những rủi ro của chiến lược mới với những lợi ích có thể
đạt được.
Question 94: According to the local newspaper, within a year the party had drastically overhauled its
structure.
A. appreciated
B. established
C. improved
D. devalued
Đáp án C. improved
Giải thích: to overhaul (v): cải tổ, thay mới ~ to improve (v): cải thiện
Các đáp án khác:
A. (to) appreciate (v): đánh giá cao, trân trọng
B. (to) establish (v): thành lập
D. (to) devalue (v): giảm giá trị
Dịch nghĩa: Theo tờ báo địa phương, trong vòng một năm thì tổ chức Đảng đó đã cải tổ hệ thống của
mình một cách quyết liệt.
Question 95: Bacteria can be both detrimental and helpful to humans, depending on the specific type
and effect.
A. harmful
B. productive
C. fatal
D. useful
Đáp án A. harmful
Giải thích: harmful = detrimental (adj): có hại, bất lợi
Các đáp án khác:
B. productive (adj): hữu ích
C. fatal (adj): chết người

D. useful (adj): có ích
Dịch nghĩa: Vi khuẩn có thể vừa có hại vừa có lợi với con người, phụ thuộc vào chủng loại đặc biệt và
tác động của nó.
Question 96: Most bears spend the better part of winter in a continual state of hibernation.
A. perception
B. country
C. danger
D. condition
Đáp án D. condition
Giải thích: State = condition (n): tình trạng, trạng thái
Các đáp án khác:
A. perception (n): cảm giác, cảm nhận
B. country (n): đất nước
C. danger (n): nguy hiểm
Dịch nghĩa: Hầu hết loài gấu dành phần lớn thời gian mùa đông trong trạng thái ngủ đông.


Question 97: If properly worn and secured, safety belts could save thousands of lives each year.
A. manufactured
B. attached
C. designed
D. released
Đáp án B. attached
Giải thích: secure = attach (v): cố định
Các đáp án khác:
A. manufacture (v): sản xuất
C. design (v): thiết kế
D. release (v): loại, thải
Dịch nghĩa: Nếu được thắt và cố định đúng, dây an toàn có thể cứu hàng ngàn mạng sống mỗi năm.
Question 98: Because of cutbacks in council spending, plans for the new swimming pool had to be

shelved.
A. disapproved
B. stopped
C. canceled
D. delayed
Đáp án D. delayed
Giải thích: delayed - delay (v): trì hoãn ~ shelved - shelve (v): xếp xó, trì hoãn
Các đáp án khác:
A. disapproved - disapprove (v): không đồng thuận, không nhất trí
B. stopped - stop (v): dừng lại
C. canceled - cancel (v): hủy bỏ
Dịch nghĩa: Bởi vì những khoản cắt giảm trong ngân sách chi tiêu của hội đồng, kế hoạch xây bể bơi mới
bị hoãn lại.
Question 99: Scientists have recently argued that Einstein's contributions to Physics and Mathematics
are less important than Newton's.
A. at once
B. just now
C. before
D. shortly
Đáp án B. just now
Giải thích: recently (adv) ~ just now: mới gần đây
Các đáp án khác:
A. at once (adv): ngay lập tức
C. before (adv): trước khi
D. shortly (adv): chẳng mấy chốc
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học gần đây có tranh luận rằng những cống hiến của Einstein cho Vật lý và
Toán học không quan trọng bằng những cống hiến của Newton.
Question 100: She is eighteen, so by law her father cannot prevent her marriage.
A. forestall
B. fail

C. defeat
D. avoid
Đáp án A. forestall
Giải thích: prevent (v) ~ forestall (v): ngăn chặn
Các đáp án khác:
B. fail (v): thất bại, không làm được
C. defeat (v): đánh thắng, đánh bại
D. avoid (v): tránh, tránh xa
Dịch nghĩa: Cô ấy 18 tuổi rồi, do vậy theo luật pháp thì người cha không thể ngăn cản cuộc hôn nhân của
cô ấy.


Question 101: Ethnocentrism prevents us from putting up with all of the customs we encounter in
another culture.
A. adopting
B. tolerating
C. comprehending
D. experiencing
Đáp án B. tolerating
Giải thích: put up with = tolerate (v): chịu đựng, thích ứng, hòa nhập
Các đáp án khác:
A. adopt (v): nhận nuôi, thông qua
C. comprehend (v): hiểu biết
D. experience (v): trải qua
Dịch nghĩa: Chủ nghĩa vị chủng ngăn chúng ta thích nghi với tất cả các tập tục mà chúng ta tiếp xúc ở
một nền văn hóa khác.
Question 102: Japan's indigenous religion is Shinto, which has its roots in the animistic beliefs of the
ancient Japanese.
A. native
B. first

C. original
D. beginning
Đáp án A. native
Giải thích: indigenous = native (adj): bản địa
Các đáp án khác:
B. first (adj): đầu tiên
C. original (adj): gốc, nguyên bản
D. beginning (adj): ban đầu
Dịch nghĩa: Tôn giáo bản địa của Nhật Bản là Shinto, là tôn giáo có nguồn gốc từ thuyết vật linh của
người Nhật cổ.
Question 103: The boy was embarrassed when his mother scolded him in public.
A. apprehensive
B. humiliated
C. funny
D. confused
Đáp án B. humiliated
Giải thích: embarrassed = humiliated (adj): xấu hổ
Các đáp án khác:
A. apprehensive (adj): có thể hiểu được
C. funny (adj): buồn cười
D. confused (adj): rối bời
Dịch nghĩa: Cậu bé thấy xấu hổ khi bị mẹ la mắng trước mặt mọi người.
Question 104: The newlyweds agreed to be very frugal in their shopping because they wanted to save
enough money to buy a house.
A. wasteful
B. economical
C. careless
D. interested
Đáp án B. economical
Giải thích: frugal = economical (adj): tiết kiệm

Các đáp án khác:
A. wasteful (adj): hoang phí
C. careless (adj): bất cẩn
D. interested (adj): thích thú
Dịch nghĩa: Những người mới lập gia đình thường đồng tình với việc tiết kiệm trong việc mua sắm bởi vì
họ muốn có đủ tiền để mua một căn nhà.
Question 105: I'm looking for a unique gift for my boyfriend; he appreciates unusual things.


×