Tải bản đầy đủ (.ppt) (41 trang)

BÀI GIẢNG: RƠ LE TRONG HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG CHƯƠNG 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (338.02 KB, 41 trang )

CHặNG III: BAO V QUAẽ DOèNG COẽ

HặẽNG











NGUYN TếC LAèM VIC
S ệ NGUYN LYẽ
TấNH TOAẽN THNG S BVQD
Vậ TRấ CệN T RW
HIN TặĩNG KHI ĩNG KHNG ệNG
THèI
R LE ậNH HặẽNG CNG SUT
S ệ NI DY BU
BVCN COẽ HặẽNG
BVQD THEO T.P. THặẽ Tặ COẽ HặẽNG
AẽNH GIAẽ


I. NGUYN TếC LAèM VIC:
B
Sổớ duỷng trong
maỷng voỡng coù



mọỹt nguọửn.
A

Sổớ duỷng trong
maỷng tia coù
nhióửu nguọửn.
N1: t2BV

<

t3BV

N1

2MC 3MC

1MC

4MC

8MC

5MC

<

7MC 6MC

t4BV

N2: t4BV

<

t3BV

D

<

t1BV
Kyù hióỷu phỏửn tổớ
coù hổồùng:

N2

Is
It

Hỗnh
3.1

C


MÄÜT LOAÛI RÅLE ÂËNH HÆÅÏNG CÄNG
SUÁÚT

Rå le METI - 31



SÅ ÂÄÖ
NGUYÃN LYÏ
RÅLE ÂËNH
HÆÅÏNG
METI - 31


Nguyón từc laỡm vióỷc:
Baớo vóỷ hoaỷt õọỹng theo nguyón từc quaù
doỡng vaỡ theo chióửu doỡng õióỷn qui ổồùc õổồỹc
xaùc õởnh trổồùc.

Baớo vóỷ laỡm vióỷc khi:
* Irl > Inkõ
õuùng chióửu doỡng õióỷn qui ổồùc (thổồỡng tổỡ
thanh goùp ra õổồỡng dỏy).

Hai phỏửn tổớ õo lổồỡng: RI; RW.


2. SÅ ÂÄÖ NGUYÃN LYÏ
• 1MC

2BI

1MC

• 2BI


Âi càõt
1MC

• 3RI
• 4RW
• 5RT

3RI

• BU

4RW

Th

5RT

} Tæì BU
âãún

Hçnh
3.2


Sồ õọử khọỳi rồ le quaù
doỡng coù hổồùng
I
U

o

lổồỡ
ng

Bọỹ
Logic
RI

Thồỡi
gian

RW

Tờn
hióỷ
u

MC
BU

BI

UR

IR

RT

RI
AND
RW


Hỗnh 3.3

Chỏỳ
p
haỡn
h

i
cừt


3.TấNH TOAẽN THNG S:
3.1. BV QD COẽ THèI GIAN
Doỡng khồới õọỹng
Thồỡi gian baớo vóỷ
ọỹ nhaỷy


3.1.1 Doỡng khồới õọỹng
Traùnh caùc doỡng quaù
õọỹ khi cừt NM ngoaỡi:
Traùnh doỡng laỡm vióỷc
lồùn nhỏỳt khọng kóứ
chióửu:
Traùnh doỡng trong pha
khọng hoớng khi NM:
Theo õióửu kióỷn giồùi
haỷn õọỹ nhaỷy:


KatKmm
Ikd =
Ilvmax
Ktv

Kat
Ikd =
Ilvmax
Ktv
Ikd = KatI fkh
Ikd(n-1) = KatIkd(n)


3.1.1 Doỡng
khồới õọỹng

I kds K1. I lv max

Ikõ > Iqd( õoùng DZ ) Ikõ
= KatKmm Ilvmax
Itv > Iqd(cừt NM ngoaỡi)
Iqd = Imm = Kmm Ilvmax

K tv

I tv
I kd

K at K mm
I kds

I lv max
K tv

I
IN

Itv
Immma
x

Ilvmax

t

Hỗnh 3.4


3.1.1Doìng khåíi
âäüng
tnhA

1

I kds  K2. I lv

2

3

tnhD


tnhC

tnhB
4

5

6

I2 = InhB + I3

tnhA

1

tnhC

tnhB
2

3

I2 = I3 - InhB

Hçnh 3.5

4

5


6


3.1.1 Doìng khåíi
âäüng

I kds  Kat . Ifkhh

Ifkhh (Ilv ,
I0 .. .)
PT

Hçnh 3.6


3.1.1 Doìng khåíi
âäüng

BV1

I Kd(n-1)  Kat . I Kd(n)
IN1 = IKD1

BV2
N
N2

IN2 = IKD2


IN2 = IKD2 > IN > IKD1 = IN1
Hçnh 3.7

N1


3.2_Thåìi gian laìm viãûc cuía
BV
• Âaím baío tênh choün loüc.
• Phán thaình hai nhoïm theo cuìng hæåïng.
• Mäùi nhoïm phäúi håüp theo cáúp thåìi
gian choün loüc: t(n-1) = max { tn } + t.


BV coù õỷc tờnh thồỡi gian
õọỹc lỏỷp
tnhA

tnhC

tnhB

1

2

3

4


6

5

t
t1

t2

t

t3

t

t5

t4
t6
t

Hỗnh 3.8

tnhD


3.3_ọỹ nhaỷy cuớa BV
ọỹ nhaỷy cuớa rồ le RI
Kn = INmin / IK
Vuỡng chóỳt cuớa rồ le RW: UNRL < Ukõmin


N
Vuỡng
chóỳt

Vuỡng BV
chờnh
Hỗnh 3.9


3.3_ọỹ nhaỷy cuớa BV_Vuỡng
chóỳt
Vuỡng chóỳt cuớa rồ le RW: UNBV < Ukõmin

U NBV .cos( R ) U KD min
( 3)
U NBV 3 I N z1l x

lx
UNBV

U KD min
( 3)
3z1I N cos( R )

IN(3)
N(3)

lx


Hỗnh 3.10


4. Vậ TRấ CệN T RW:
ỷt ồớ vở trờ thồỡi gian khọng õaớm
baớo tờnh choỹn loỹc
Taỷi cuỡng TG, RW õỷt cho baớo vóỷ
coù thồỡi gian taùc õọỹng beù hồn
Vồùi rồ le sọỳ chổùc nng RW coù
sụn, nón vỏỳn õóử naỡy khọng quan
troỹng


4. Vë trê cáön âàût
RW
tnhA

tnhB

1

2

3

4

tnhD

tnhC

6

5

t
t1

t2

t

t3

t

t5

t4
t6
t

Hçnh 3.11


5 KHI ĩNG KHNG ệNG
THèI:

IN1 >>
IN2


B
2MC 3MC

N
IN1
A

IN2

mọỹt BV khồới
õọỹng chố khi
BV õọỳi dióỷn
õaợ taùc õọỹng

1MC

4MC

8MC

5MC
7MC 6MC

D

C

tng thồỡi gian
laỡm vióỷc cuớa
BV


phuỷ thuọỹc vở
trờ NM trong
Hỗnh 3.12
maỷch voỡng


6 R LE ậNH HặẽNG CNG
SUT_RW:
Nguyón từc hoaỷt õọỹng
ỷc tờnh
Sồ õọử nọỳi dỏy


6.1 Nguyón từc
hoaỷt õọỹng
Cổỷc tờnh cuớa BI_Taùc õọỹng theo goùc
pha R cuớa IR so vồùi UR õổa vaỡo rồ le
IN

IN
EF

*
EF

*

IR


EF

UR

UR
N

N

IN

R

R
IR

Hỗnh 3.13

IR

EF
IR
IN


6.2 ỷc tờnh laỡm
vióỷc
MKDKURIR cos(R )
0
0







MKD 0 : (90 ) R -(90 )
ỡng y

ổ nhaỷ
õọỹ c õaỷi
cổỷ

Vuỡng laỡm
vióỷc

IR


UR
90 0

-

g y
n



a


h

n

õọ ng 0
ũ
b

Vuỡng
khọng
laỡm vióỷc

Hỗnh 3.14


6.3 Så âäö näúi
dáy
• Âaím baío taïc âäüng âuïng
hæåïng våïi moüi træåìng håüp NM
• Så âäö 90

STT cuía RL
1
2
3

IR
Ia
Ib

Ic

0

UR
Ubc
Uca
Uab


6.3 Så âäö näúi dáy

Ua
IR
UR

Uc

Ub

Hçnh 3.15

}tæì
BU


×