Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DANH SÁCH CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG QUỐC GIA NĂM HỌC 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.96 KB, 4 trang )

UBND TỈNH QUẢNG TRỊ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO
TẠO
DANH SÁCH
CÁC ĐỘI TUYỂN DỰ THI HSG QUỐC GIA NĂM HỌC 2010-2011
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGD&ĐT ngày /11/2010 của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo)
TT Họ và tên Nữ
Ngày
sinh
Nơi sinh Lớp Trường
Điểm
V1
Điểm
V2
Tổng
điểm
Ghi
chú
TOÁN
1 Nguyễn Hữu ánh 18/01/94 Thị Xã Quảng Trị - Qt 11 THPT TX Quảng Trị 4,75 5,50 10,25
2 Văn Thị Linh Hà X 20/09/93 Vĩnh Linh-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 4,50 5,50 10,00
3 Nguyễn Đức Lâm 30/04/93 An Tho - Hải Hòa 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,00 9,00 17,00
4 Võ Đoàn Minh Nhật 14/10/93 Triệu Phong-Q. Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 4,00 6,75 10,75
5 Lê Phương Thảo Nhi X 29/09/94 Đông Hà - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 4,00 6,25 10,25
6 Nguyễn Trường Sinh 30/04/94 Quảng Ninh - Quảng Bình 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,50 6,75 13,25
VẬT LÝ
1 Dương Bá Cảm 12/06/94 Gio Linh - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,25 3,75 10,00
2 Lê Doãn Hoàng 16/09/93 Vĩnh Linh-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 4,75 6,50 11,25
3 Hồ Thanh Phương 10/01/93 Cam Lộ-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,75 4,25 11,00
4 Trịnh Công Tài 14/04/93 Triệu Phong-Q.Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 5,00 5,00 10,00
5 Võ Trung Thành 10/08/93 Bch Biên Phòng-Q.Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 5,50 7,75 13,25


6 Trần Tuyến 25/05/93 Đông Hà-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 9,25 6,75 16,00
HOÁ HỌC
1 Mai Thanh An 28/10/94 Hải Lăng- Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,25 5,75 13,00
2 Hồ Văn Chính 01/09/93 Triệu Phong-Q.Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,00 7,50 13,50
3 Lê Thảo Sương X 02/04/94 Đông Hà - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,50 5,25 12,75
4 Lê Thị Anh Thư X 29/08/93 Huế 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,00 6,50 13,50
5 Trần Nhật Trường 13/01/93 Hải Khê 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 5,25 7,00 12,25
6 Nguyễn Văn Tuấn 28/04/93 Lệ Thuỷ -Q. Bình 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,50 5,50 13,00
SINH VẬT
1 Nguyễn Hoàng Cường 20/01/93 Cam Lộ-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,00 6,75 13,75
2 Hoàng Thị Thuỳ Giang X 12/08/93 Đông Hà-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 5,75 7,00 12,75
3 Hồ Thị Giáng Hương X 09/01/93 Triệu Phong-Q. Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,25 7,75 15,00
4 Trần Thị Mỹ Hương X 15/12/93 Gio Linh-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,25 7,50 13,75
5 Lê Thị Mai Trâm X 02/01/93 Đông Hà-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,00 7,00 13,00
6 Hồ Ngọc Việt 09/03/93 Gio Linh-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,75 9,50 16,25
NGỮ VĂN
1 Nguyễn Tuấn Anh 10/10/92 Gio Linh-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,75 8,00 15,75
2 Nguyễn Phương Ân X 23/12/93 Đông Hà-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,00 7,75 15,75
3 Hồ Ngân Hà X 12/02/94 Đông Hà - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 9,00 7,50 16,50
4 Lê Thị Thuý Hằng X 28/08/94 Cam Lộ - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,00 8,00 16,00
5 Nguyễn Thanh Nhã X 01/03/93 Đông Hà-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,50 7,50 16,00
6 Nguyễn Thị Tường Vy X 05/09/93 Cam Lộ-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,50 8,00 16,50
LỊCH SỬ
1 Lê Hùng Cường 19/03/93 Triệu Phong - Quảng Trị 12 THPT Triệu Phong 7,75 5,25 13,00
2 Nguyễn Thị Thu Hà X 22/10/93 Vĩnh Linh - Quảng Trị 12 THPT Cửa Tùng 6,50 8,00 14,50
3 Lê Quang Ngọc 10/11/93 Gio Linh - Quảng Trị 12 THPT Cồn tiên 6,25 8,00 14,25
4 Lê Vĩnh Phúc 20/03/93 Gio Linh - Quảng Trị 12 THPT Cồn tiên 6,50 7,75 14,25
5 Nguyễn Thị Thảo X 15/11/93 Vĩnh Linh - Quảng Trị 12 THPT Cửa Tùng 7,25 7,00 14,25
6 Nguyễn Thị Thu Trang X 03/05/93 Cam Lộ - Quảng Trị 12 THPT Cam Lộ 7,00 6,75 13,75
ĐỊA LÝ

1 Trần Thị Thúy Hiếu X 13/07/94 Vĩnh Linh - Quảng Trị 11 THPT TX Quảng Trị 7,00 9,25 16,25
2 Trương Thị Thuỳ Linh X 29/05/93 Cam Lộ - Quảng Trị 12 THPT Cam Lộ 8,00 8,00 16,00
3 Tăng Bảo Ngọc X 16/05/93 Triệu Phong - Quảng Trị 12 THPT Nguyễn Huệ 5,50 9,25 14,75
4 Đặng Thị ý Nhi X 02/03/93 Triệu Hải - Quảng Trị 12 THPT TX Quảng Trị 5,25 6,50 11,75
5 Trương Thị Thuỳ Trang X 16/04/93 Bv Triệu Hải - Quảng Trị 12 THPT Nguyễn Huệ 7,75 7,50 15,25
6 Nguyễn Thị Ngọc Trâm X 23/04/94 Hải Lăng - Quảng Trị 11 THPT TX Quảng Trị 5,25 7,00 12,25
TIẾNG ANH
1 Mai Thị Ngọc Duyên X 05/11/94 Đông Hà - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,25 6,25 12,50
2 Nguyễn Thị Thu Hiền X 16/08/94 Đông Hà - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,75 8,25 17,00
3 Ngô Hạnh Nguyên X 10/05/93 Đông Hà-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 6,75 7,00 13,75
4 Trần Thị Nam Phương X 11/01/93 Vĩnh Linh-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,50 8,75 17,25
5 Đỗ Lê Tâm Thư X 20/06/94 Đông Hà - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,00 6,75 13,75
6 Vương Hoàng Thảo Trang X 04/07/94 Đông Hà - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,50 6,75 14,25
TIN HỌC
1 Hồ Ngọc Doanh 03/11/93 Triệu Phong-Q. Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 10,00 10,00 20,00
2 Hồ Thị ánh Ngọc X 30/08/94 Cam Lộ - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,00 6,50 14,50
3 Nguyễn Thành Nhơn 01/04/93 Cam Lộ-Quảng Trị 12 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,00 9,50 17,50
4 Lê Thanh Phúc 05/05/94 Triệu Phong - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 8,00 7,25 15,25
5 Nguyễn Bá Thông 13/04/94 Triệu Phong - Quảng Trị 11 THPT Chuyên Lê Quý Đôn 7,75 6,00 13,75
6 Lê Thị Bảo Yến X 21/09/94 Cam Lộ - Quảng Trị 11 THPT Cam Lộ 10,00 9,00 19,00

×