Mẹo học tiếng Anh hiệu quả
1. East, eastern, south, southern,…
Chúng ta thường dùng eastern, southern… để nói về những khu vực không xác định, còn east,
south… đối với những khu vực cụ thể hơn.
• The northern part of this country is hilly.
• The west side of the house (không dùng: The western side …)
East, Eastern, South, Southern… luôn được viết hoa khi nó đi cùng với những địa danh chính
thức, đã tồn tại trong một thời gian dài.
• North Carolina
• South Africa
• Middle East
Khi là tính từ và danh từ chỉ phương hướng thường không cần thiết phải viết hoa.
• The sun rises in the east.
• There is a strong north wind.
Đôi khi với tên địa danh, việc dùng East, Eastern, North, Northern thường là do phong tục hoặc
thói quen sử dụng chứ không vì một nguyên do nhất định nào.
2. Hope và expectation :
“Expectation” và “hope” rất khác nhau. Nếu bạn “expect” điều gì xảy ra, bạn có lý do chính
đáng để mong đợi điều đó sẽ xảy ra trong thực tế. Còn “hope” thiên về mặt cảm xúc hơn.
Bạn “hope” điều gì xảy ra, nghĩa là bạn muốn nó diễn ra như thế nhưng bạn không chắc
chắn liệu có chính xác hay không.
• She is expecting a baby. (= She is pregnant.)
• She is hoping it will be a girl.
• I am expecting John to phone at four o’clock.
• I hope he has got some good news.
Người ta “expect” cả điều tốt lẫn điều xấu xảy ra, nhưng người ta chỉ hy vọng (hope) những điều
tốt đẹp.
Look forward to
Look forward to – mong đợi điều gì đó. Bạn mong chờ điều đó xảy ra , và bạn cảm thấy vui vì
điều đó. Dạng động từ thời đơn giản và tiếp diễn thường được dùng với một sự khác biệt nhỏ về
nghĩa.
• He looks/ He is looking forward to his next birthday.
Sau Look forward to không phải là một infinitive mà là động từ dạng –ing:
• I look forward to meeting you.
• I look forward to hearing from you.
Grammar notes
Hope for đứng trước tân ngữ trực tiếp
• We are expecting rain soon.
• We are hoping for a lot of rain – the garden is very dry.
Sau expect và hope có thể là một động từ to-infinitive
• We expect to spend the summer in France.
• We hope to see Alice while we are there.
Ta cũng có cấu trúc expect/hope + somebody + to infinitive
• I expect him to arrive about ten o’ clock.
• We are hoping for John to come up with some new ideas.
Sau expect và hope có thể là mệnh đề that
• I expect that she will be here soon.
• I hope that she will recognize me.
Trước mệnh đề that, người ta thường sử dụng dạng đơn hoặc tiếp diễn của động từ “hope”, và chỉ
có một sự khác biệt nhỏ về nghĩa.
• We hope/ We are hoping (that) you can come and stay with us soon.
Tuy nhiên người ta thường không sử dụng dạng tiếp diễn đối với động từ expect khi nó đứng
trước mệnh đề that.
• I expect that she will be here soon. (không dùng: I am expecting that she …)
Trước động từ infinitive, có thể dùng hope và expect ở cả dạng đơn giản và tiếp diễn với một chút
khác biệt nhỏ.
• We hope/ We are hoping to get to Canada next weekend.
• We except/ We are excepting to hear from Lucy today.
Sau I hope, chúng ta thường dùng thì hiện tại mang ý nghĩa tương lai.
• I hope the bus comes (= will come) soon.
Còn I was hoping lại mang ý chỉ một lời yêu cầu lịch sự.
• I was hoping you could lend me some money.
I had hoped…: nói về những hy vọng không thành hiện thực.
• I had hoped that Ann would become a doctor, but she wasn’t good enough at science.
3. Wanna and gonna;
Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn ít nhất một lần bạn gặp những từ như wanna, gonna …
và bạn tự hỏi nghĩa của chúng là gì, cách dùng như thế nào.
Thực chất cả wanna và gonna là những từ lóng – slang, dùng trong văn nói, người ta ít dùng hoặc
hầu như không dùng trong văn viết – loại văn phong mang tính trang trọng hơn.
Wanna + Infinitive / Noun
Wanna = want to
Examples: D’you wanna play football later? (= Do you want to play football later?)
Wanna go to the beach? (= Do you want to go to the beach?)
Wanna = want a
Examples: I wanna coffee. Shall we go to a café? (= I want a coffee)
Mum, I wanna chocolate bar! (= I want a chocolate bar)
Gonna + Infinitive
Gonna = going to
Examples: What are you gonna do about it? (= What are you going to do about it?)
Is he gonna call you? (= Is he going to call you?)
4. Ask and Ask for:
Ask được dùng khi muốn yêu cầu ai đó nói/kể về điều gì
• Don't ask him his age.
Ask for được dùng để yêu cầu người khác đưa thứ gì đó cho mình
• Don’t ask me for money.
Sau Ask có thể là một tân ngữ
• Ask him.
Trong trường hợp sau Ask là hai tân ngữ, thì tân ngữ gián tiếp (chỉ người) thường đứng trước
• Ask him his name. ( = Hãy hỏi tên anh ấy, không dùng: Ask his name to him.)
Động từ Infinitive sau Ask
Theo sau Ask có thể là một động từ Infinitive
• I asked to leave. (= I asked permission to leave: xin phép dời đi)
Hoặc cấu trúc: Ask + object(tân ngữ) + infinitive.
• I asked him to leave. (= I wanted him to leave: tôi muốn anh ta dời đi.)