Tải bản đầy đủ (.doc) (25 trang)

Đặc tính kỹ thuật của một số máy công cụ - P2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.19 KB, 25 trang )

đặc tính kỹ thuật và các thông số cơ bản phần cơ
khí
I - Máy tiện
1 - Máy tiện vạn năng 1A616
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) : 320
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên bàn dao (mm) : 180
Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm : (mm) 710
Phạm vi tốc độ trục chính 9 ữ 1800 v/ph ( có 21 cấp tốc độ).
Đờng kính lỗ trục chính (mm) 35.
Đờng kính lớn nhất của chi tiết luồn qua đợc lỗ trục chính (mm) : 34
Độ côn lỗ trục chính : Côn moóc N05.
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) : 670
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang (mm) : 195
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 120
Phạm vi bớc tiến dọc (mm/vòng): 0,065 ữ 0,91.
Phạm vi bớc tiến ngang (mm/vòng): 0,065 ữ 0,91.
Phạm vi bớc ren cắt đợc :
- Ren hệ mét (mm) : 0,5 ữ 24
- Ren mô dun (mm) : 0,25 ữ 22
- Ren hệ anh (số vòng ren/insơ) : 56 ữ 1
Dịch chuyển lớn nhất của nòng ụ động (mm) : 120.
Độ côn lỗ nòng ụ động : Côn moóc N04.
Công suất động cơ chính : 4 kw
Khối lợng của máy : 1,5 tấn
Kích thớc bao của máy (mm) : Dài x Rộng x Cao (2135x1225x1220).
2 - Máy tiện vạn năng 1A64
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) : 800
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên bàn dao (mm) : 450
Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm (mm) : 2800.
Khoảng cách từ mặt tựa của dao đến tâm máy (mm) : 45
Khoảng cách lớn nhất từ tâm máy tới mép đài dao (mm) : 410


Đờng kính của phôi kẹp đợc trên mâm cặp bằng chấu cặp (mm) : 100 ữ 800
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét động (mm) : 50 ữ 180
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét cố định (mm) : 50 ữ 370
Phạm vi tốc độ trục chính 7,1 ữ 750 v/ph ( có 24 cấp tốc độ).
Đờng kính lỗ trục chính (mm): 80.
Đờng kính lớn nhất của chi tiết luồn qua đợc lỗ trục chính (mm) : 79
Độ côn lỗ trục chính : côn moóc N06.
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) : 2800
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang (mm) : 620
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 240
Góc quay bàn dao trên (độ) : 90
Phạm vi bớc tiến dọc (mm/vòng) : 0,2 ữ 3,05.
Phạm vi bớc tiến ngang (mm/vòng) : 0,07 ữ 1,04.
Phạm vi bớc ren cắt đợc :
- Ren hệ mét (mm) : 1 ữ 120
- Ren hệ anh (số vòng ren/insơ) : 28 ữ 1/4
Dịch chuyển lớn nhất của nòng ụ động (mm) : 300.
Độ côn lỗ nòng ụ động : Côn moóc N05.
Công suất động cơ chính : 17kw
Khối lợng của máy : 11,7 tấn
Kích thớc bao của máy (mm) : Dài x Rộng x Cao (5825x2000x1660).
3 - Máy tiện vạn năng 165
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) : 1000
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên bàn dao (mm) : 600
Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm (mm) : 2800.
Khoảng cách từ mặt tựa của dao đến tâm máy (mm) : 45
Khoảng cách lớn nhất từ tâm máy tới mép đài dao (mm) : 520
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét động (mm) : 70 ữ 250
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét cố định (mm) : 70 ữ 380
Phạm vi tốc độ trục chính 5 ữ 500v/ph ( có 24 cấp tốc độ).

Đờng kính lỗ trục chính (mm): 80.
Đờng kính lớn nhất của chi tiết luồn qua đợc lỗ trục chính (mm) : 79
Độ côn lỗ trục chính : Côn moóc N06.
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) :
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang (mm) :
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 280
Góc quay bàn dao trên (độ) : 90
Phạm vi bớc tiến dọc (mm/vòng): 0,2 ữ 3,05.
Phạm vi bớc tiến ngang (mm/vòng): 0,07 ữ 1,04.
Phạm vi bớc ren cắt đợc :
- Ren hệ mét (mm) : 1 ữ 120
- Ren hệ anh (số vòng ren/insơ) : 28 ữ 1/4
Dịch chuyển lớn nhất của nòng ụ động (mm) : 300.
Độ côn lỗ nòng ụ động : Côn moóc N05.
Công suất động cơ chính : 22 kw
Khối lợng của máy : 12,5 tấn
Kích thớc bao của máy (mm) : Dài x Rộng x Cao (5825x2000x1760).
4 - Máy tiện vạn năng 1M63
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) : 630
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên bàn dao (mm) : 350
Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm (mm) : 2800.
Khoảng cách từ mặt tựa của dao đến tâm máy (mm) : 42
Khoảng cách lớn nhất từ tâm máy tới mép đài dao (mm) : 325
Đờng kính của phôi kẹp đợc trên mâm cặp bằng chấu cặp (mm) :
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét động (mm) :
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét cố định (mm) :
Phạm vi tốc độ trục chính 10 ữ 1250 v/ph ( có 22 cấp tốc độ).
Đờng kính lỗ trục chính (mm): 70
Đờng kính lớn nhất của chi tiết luồn qua đợc lỗ trục chính (mm) : 69
Độ côn lỗ trục chính : Côn mét 80

Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) : 2520
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang (mm) : 400
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 200
Góc quay bàn dao trên (độ) : 180
Phạm vi bớc tiến dọc (mm/vòng): 0,064 ữ 1,025
Phạm vi bớc tiến ngang (mm/vòng): 0,026 ữ 0,378
Phạm vi bớc ren cắt đợc :
- Ren hệ mét (mm) : 1 ữ 192
- Ren hệ anh (số vòng ren/insơ) : 24 ữ 1/4
Dịch chuyển lớn nhất của nòng ụ động (mm) : 240.
Độ côn lỗ nòng ụ động : Côn moóc N05.
Công suất động cơ chính : 13 kw
Khối lợng của máy : 5 tấn
Kích thớc bao của máy (mm) : Dài x Rộng x Cao (4950x1690x1420).
5 - Máy tiện vạn năng 16K20
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) : 400
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên bàn dao (mm) : 220
Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm (mm) : 710; 1000; 1400; 2000
Khoảng cách từ mặt tựa của dao đến tâm máy (mm) :
Khoảng cách lớn nhất từ tâm máy tới mép đài dao (mm) :
Khoảng cách từ tâm trục chính đến sống trợt bàn dao dọc (mm) : 215
Trọng lợng lớn nhất của chi tiết cặp trên mâm cặp (kg) : 200
Trọng lợng lớn nhất của chi tiết tiện đợc khi chống tâm (kg) : 460; 650; 900; 1300.
Chiều dài lớn nhất khi tiện ngoài (mm) : 645; 935; 1335; 1935
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét động (mm) :
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét cố định (mm) :
Phạm vi tốc độ trục chính 12,5 ữ 1600 v/ph ( có 24 cấp tốc độ).
Đờng kính lỗ trục chính (mm): 52.
Đờng kính lớn nhất của chi tiết luồn qua đợc lỗ trục chính (mm) : 51
Độ côn lỗ trục chính : Côn moóc N06.

Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) : 645; 935; 1335; 1935
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang (mm) : 300
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 150
Góc quay bàn dao trên (độ) : 90
Phạm vi bớc tiến dọc (mm/vòng): 0,5 ữ 2,8.
Phạm vi bớc tiến ngang (mm/vòng): 0,025 ữ 1,4.
Phạm vi bớc ren cắt đợc :
- Ren hệ mét (mm) : 0,5 ữ 112
- Ren hệ anh (số vòng ren/insơ) : 56 ữ 0,5
- Ren mô đun (mm) : 0,5 ữ 112
- Ren pít (số vòng ren/insơ) : 56 ữ 0,5
Dịch chuyển lớn nhất của nòng ụ động (mm) :
Độ côn lỗ nòng ụ động : Côn moóc N05.
Công suất động cơ chính : 14 kw
Khối lợng của máy : 2,835; 3,005; 3,225; 3,685 tấn
Kích thớc bao của máy (mm) : Dài x Rộng x Cao (2795x1190x1500).
6 - Máy tiện vạn năng 16K20
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) : 400
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên bàn dao (mm) : 200
Trọng lợng lớn nhất chi tiết cắp trên mâm cắp (kg) : 200
Trọng lợng lớn nhất chi tiết khi chống tâm (kg) : 460; 650; 900; 1300.
Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm (mm) : 710; 1000; 1400; 2000
Khoảng cách từ mặt tựa của dao đến tâm máy (mm) :
Khoảng cách lớn nhất từ tâm máy tới mép đài dao (mm) :
Khoảng cách từ tâm trục chính đến sống trợt bàn dao dọc (mm) : 215
Đờng kính của phôi kẹp đợc trên mâm cặp bằng chấu cặp (mm) :
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét động (mm) :
Đờng kính của phôi đợc định vị trên luy nét cố định (mm) :
Phạm vi tốc độ trục chính 12,5 ữ 1600 v/ph ( có 24 cấp tốc độ).
Đờng kính lỗ trục chính (mm) : 52

Đờng kính lớn nhất của chi tiết luồn qua đợc lỗ trục chính (mm) : 50
Độ côn lỗ trục chính : Côn mooc N06
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) : 645; 935; 1335; 1935
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang (mm) : 300
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 150
Góc quay bàn dao trên (độ) : 90
Phạm vi bớc tiến dọc (mm/vòng): 0,05 ữ 2,8
Phạm vi bớc tiến ngang (mm/vòng): 0,025 ữ 1,4
Phạm vi bớc ren cắt đợc :
- Ren hệ mét (mm) : 0,5 ữ 112
- Ren hệ anh (số vòng ren/insơ) : 56 ữ 0,5
- Ren Pít (số vòng ren/insơ) : 56 ữ 0,5
- Ren Mô đun (mm) : 0,5 ữ 112.
Dịch chuyển lớn nhất của nòng ụ động (mm) :
Độ côn lỗ nòng ụ động : Côn moóc N05.
Công suất động cơ chính : 14kw
Khối lợng của máy (kg) : 2835; 3010; 3225; 3685
Kích thớc bao của máy (mm) : Dài x Rộng x Cao (2505; 2795; 3195; 3795 x1190
x1500).
7 - Máy tiện vạn năng 16K20
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) : 500
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên bàn dao (mm) : 290
Chiều dàI lớn nhất khi tiện ngoàI (mm) : 645; 935; 1335; 1935
Trọng lợng lớn nhất của chi tiết cặp trên mâm cặp (kg) : 400
Trọng lợng lớn nhất của chi tiết khi chống tâm (kg) : 560; 650; 900; 1300
Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm (mm) : 710; 1000; 1400; 2000
Khoảng cách từ tâm trục chính đến sống trợt bàn dao dọc (mm) : 250
Phạm vi tốc độ trục chính 12,5 ữ 1600 v/ph ( có 24 cấp tốc độ).
Đờng kính lỗ trục chính (mm) : 52
Đờng kính lớn nhất của chi tiết luồn qua đợc lỗ trục chính (mm) : 50

Độ côn lỗ trục chính : Côn moóc N06
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) : 645; 935; 1335; 1935
Kích thớc lớn nhất của phôI thanh gia công đợc trên máy (mm) :
- PhôI tròn (mm) : 80
- PhôI vuông (mm) :
- PhôI lục giác (mm) :
Khoảng cách từ mút trục chính tới mặt phẳng đầu rơ vôn ve (mm) : 275 ữ 1000
Phạm vi tốc độ trục chính (Vòng/phút) 34 ữ 1500 ( 12 cấp )
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn dao rơ vôn ve (mm) : 725
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang :
- Dọc (mm) : 725
- Ngang (mm) : 265
Phạm vi bớc tiến bàn dao ngang (mm/vòng) : 0,045 ữ 1,35
Phạm vi bớc tiến dọc của bàn dao rơ vôn ve (mm/vòng) : 1,09 ữ 2,7
Tốc độ tiến nhanh của bàn dao rơ vôn ve (m/phút) : 8
Công suất động cơ chính : 14 kw.
Khối lợng của máy : 3350 kg
Kích thớc bao của máy (mm) : DàI x Rộng x Cao ( 3320 x 1565 x 1755).
18 - Máy tiện Rơ vôn ve 1K341
Cấp chính xác : H
Đờng kính chi tiết gia công đạt cấp chính xác : 3
Kích thớc lớn nhất của phôI thanh :
- PhôI tròn : 40 (mm)
- PhôI vuông : 27 (mm)
- PhôI sáu cạnh : 32 (mm)
- L = 3000 (mm)
Chiều dàI gia công khi phóng phôi (mm) : 100
Đờng kính chi tiết lớn nhất gia công đợc trên máy (mm) : 400
Khoảng cách từ đầu trục chính đến đầu Rơ vôn ve (mm) : 82 ữ 630
Chiều cao tâm trên bàn (mm) : 200

Phạm vi tốc độ trục chính :
- Quay phảI : 60 ữ 2000 vòng/phút ( 8 cấp)
- Quay tráI : 60 ữ 265 vòng/phút ( 4 cấp)
Khoảng cách từ dới đế máy đến tâm trục chính là (mm) : 1050
Giới hạn bớc tiến khi ăn dao (mm):
- Dọc : 0,03 ữ 2 (mm)
- Ngang : 0,02 ữ 0,6 (mm)
Kích thớc bao của máy (mm) : Dài x Rộng x Cao (3000x1200x1380).
Trọng lợng của máy kể cả phần đIện (kg) : 2400.
Trục chính lỗ : 62.
Phơng pháp phóng phôI thanh : Thuỷ lực.
Dịch chuyển lớn nhất đầu Rơ vôn ve :
- Dịch chuyển dọc : 548 (mm)
- Dịch chuyển tròn : 360
o
.
Cơ cấu cắt ren L
max
= 50 (mm) , góc ren côn lớn nhất : 5
o
.
Lực tác dụng lớn nhất cho phép lên cơ cấu theo :
- Hớng dọc : 600 kg
- Hớng ngang : 300 kg
Công suất động cơ chính : 5,5 kw.
19 - Tiện đứng 1510
Kích thớc lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) :
Bằng bàn dao bên (mm) : 900
Bằng bàn dao trên (mm) : 1000
Đờng kính mâm cặp (mm) : 900

Chiều cao lớn nhất của chi tiết gia công (mm) : 1000
Khối lợng lớn nhất của chi tiết gia công (kg) : 2000
Dịch chuyển thẳng đứng lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 750
Phạm vi bớc tiến bàn dao trên, bàn dao bên (mm/vòng) : 0,06 ữ 6,3 (12 cấp)
Phạm vi tốc độ mâm cặp (vòng/phút) : 10 ữ 400 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : 22 kw
Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao ( 2320 x 2310 x 3120).
20 - Máy tiện 1M61
Cấp chính xác của máy :
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên máy (mm) : 320
Đờng kính lớn nhất của chi tiết gia công đợc trên bàn dao (mm) : 160
Khoảng cách lớn nhất giữa 2 đầu mũi tâm (mm) : 710
Chiều dàI lớn nhất khi tiện ngoài (mm) : 710
Phạm vi tốc độ trục chính 12,5 ữ 1600 v/ph ( có 24 cấp tốc độ).
Đờng kính lỗ trục chính (mm) : 35
Đờng kính lớn nhất của chi tiết luồn qua đợc lỗ trục chính (mm) : 32
Độ côn lỗ trục chính : Côn moóc N05
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao dọc (mm) : 640
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao ngang (mm) : 200
Dịch chuyển lớn nhất của bàn dao trên (mm) : 120
Góc quay bàn dao trên (độ) : - 60 ữ +45
Phạm vi bớc tiến dọc (mm/vòng): 0,08 ữ 1,9 (17 cấp)
Phạm vi bớc tiến ngang (mm/vòng): 0,04 ữ 0,95 ( 17 cấp)
Phạm vi bớc ren cắt đợc :
- Ren hệ mét (mm) : 0,5 ữ 6 ( 13 cấp)
- Ren hệ anh (số vòng ren/insơ) : 48 ữ 3,5 ( 16 cấp)
- Ren Mô đun (mm) : 0,25 ữ 3 ( 10 cấp)
- Ren Pít (số vòng ren/insơ) : 7 ữ 96 ( 16 cấp)
Dịch chuyển lớn nhất của nòng ụ động (mm) : 100
Độ côn lỗ nòng ụ động : Côn moóc N04.

Công suất động cơ chính : 4 kw
Khối lợng của máy (kg) : 1260
Kích thớc bao của máy (mm) : Dài x Rộng x Cao (2055 x1095 x1450).
21 - Máy tiện 16T02
Chiều cao tâm trên bàn (mm) : 68
Đờng kính lớn nhất chi tiết gia công trên máy (mm) : 125
Đờng kính lớn nhất chi tiết gia công trên bàn dao (mm) : 75
Phạm vi tốc độ trục chính (v/phút) : 400 ữ 4000 (6 cấp)
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn dao (mm) : 65
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn dao (mm) : 60
Góc quay lớn nhất của bàn dao (độ) : 60
Độ côn ụ sau : Côn mooc số 0
Đờng kính nòng ụ động (mm) : 18
Dịch chuyển lớn nhất nòng ụ động (mm) : 40
Công suất động cơ chính (kw) : 0,27
Kích thớc bao của máy (mm) : (Dài x Rộng X Cao ) 695 x 520 x 300
II - Máy phay
1 - Máy phay ngang 6P82
Cấp chính xác của máy : H
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 250
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1250 x 320
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 800
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 240
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 360
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt phẳng làm việc của bàn máy (mm) : 30 ữ
400
Góc quay lớn nhất của bàn máy (độ) : 45
Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 1600 (18 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 25 ữ 3000 (18 cấp)

- Đứng : 8,3 ữ 1000 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : 7,5 kw
Trọng lợng của máy (kg) : 2900
Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao (2305 x 1950 x 1670)
2 - Máy phay ngang 6P82
Cấp chính xác của máy : H
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 250
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1250 x 320
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 800
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 240
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 410
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt phẳng làm việc của bàn máy (mm) : 30 ữ
450
Góc quay lớn nhất của bàn máy (độ) : 45
Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 1600 (18 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 25 ữ 3000 (18 cấp)
- Đứng : 8,3 ữ 1000 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : 7,5 kw
Trọng lợng của máy (kg) : 2830
Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao (2305 x 1950 x 1670)
3 - Máy phay ngang 6P83
Cấp chính xác của máy : H
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 300
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1600 x 400
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 1000
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 300
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 340
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt phẳng làm việc của bàn máy (mm) : 30 ữ
380

Góc quay lớn nhất của bàn máy (độ) : 45
Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 1600 (18 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 25 ữ 3000 (18 cấp)
- Đứng : 8,3 ữ 1000 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : 11 kw
Trọng lợng của máy (kg) : 3800
Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao (2560 x 2260 x 1770)
4 - Máy phay ngang 6P83
Cấp chính xác của máy : H
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 300
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1600 x 400
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 1000
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 300
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 410
Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt phẳng làm việc của bàn máy (mm) : 30 ữ
450
Góc quay lớn nhất của bàn máy (độ) : 45
Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 1600 (18 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 25 ữ 3000 (18 cấp)
- Đứng : 8,3 ữ 1000 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : 11 kw
Trọng lợng của máy (kg) : 3700
Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao (2560 x 2260 x 1770)
5 - Máy phay đứng 6P12
Cấp chính xác của máy :
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 250
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1250 x 320
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 800

Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 240
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 410
Khoảng cách từ tâm trục chính đến dẫn hớng đứng (mm) : 350
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính đến mặt phẳng bàn máy(mm) : 30 ữ 450
Góc quay đầu trục chính (độ) : 45
Dịch chuyển lớn nhất của Pirôn trục chính (mm) : 70
Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 2500 (20 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 25 ữ 1250 (18 cấp)
- Đứng : 8,3 ữ 416,6 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : kw
Trọng lợng của máy (kg) : 3120
Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao (2305 x 1950 x 2020)
6 - Máy phay đứng 6P12b
Cấp chính xác của máy :
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 250
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1250 x 320
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 800
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 240
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 410
Khoảng cách từ tâm trục chính đến dẫn hớng đứng (mm) : 350
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính đến mặt phẳng bàn máy(mm) : 30 ữ 450
Góc quay đầu trục chính (độ) : 45
Dịch chuyển lớn nhất của Pirôn trục chính (mm) : 70
Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 2500 (20 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 40 ữ 2000 (18 cấp)
- Đứng : 13,3 ữ 666,6 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : kw
Trọng lợng của máy (kg) : 4270

Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao (2340 x 1950 x 2020)
7 - Máy phay đứng 6P13
Cấp chính xác của máy :
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 300
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1600 x 400
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 1000
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 300
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 410
Khoảng cách từ tâm trục chính đến dẫn hớng đứng (mm) : 420
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính đến mặt phẳng bàn máy(mm) : 30 ữ 500
Góc quay đầu trục chính (độ) : 45
Dịch chuyển lớn nhất của Piroon trục chính (mm) : 80
Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 2500 (20 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 25 ữ 1250 (18 cấp)
- Đứng : 8,3 ữ 416,6 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : kw
Trọng lợng của máy (kg) : 4200
Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao (2560 x 2260 x 2120)
8 - Máy phay đứng 6P13b
Cấp chính xác của máy :
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 300
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1600 x 400
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 1000
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 300
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 410
Khoảng cách từ tâm trục chính đến dẫn hớng đứng (mm) : 420
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính đến mặt phẳng bàn máy(mm) : 30 ữ 500
Góc quay đầu trục chính (độ) : 45
Dịch chuyển lớn nhất của Piroon trục chính (mm) : 80

Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 2500 (20 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 40 ữ 2000 (18 cấp)
- Đứng : 13,3 ữ 666,6 (18 cấp)
Công suất động cơ chính : kw
Trọng lợng của máy (kg) : 4270
Kích thớc bao của máy (mm) DàI x Rộng x Cao (2600 x 2260 x 2120)
9 - Máy phay đứng 6T12
Cấp chính xác của máy : H
Trọng lợng lớn nhất chi tiết gia công đợc trên máy (kg) : 400
Kích thớc bề mặt làm việc của bàn máy (mm) DàI x Rộng : 1250 x 320
Dịch chuyển dọc lớn nhất của bàn (mm) : 800
Dịch chuyển ngang lớn nhất của bàn (mm) : 270
Dịch chuyển đứng lớn nhất của bàn (mm) : 420
Khoảng cách từ tâm trục chính đến dẫn hớng đứng (mm) : 350
Khoảng cách từ mặt đầu trục chính đến mặt phẳng bàn máy(mm) : 30 ữ 450
Góc quay đầu trục chính (độ) : 45
Phạm vi tốc độ trục chính (vòng/phút) : 31,5 ữ 1600 (18 cấp)
Phạm vi bớc tiến bàn máy (mm/phút) :
- Dọc; ngang : 12,5 ữ 1600 (22 cấp)
- Đứng : 4,1 ữ 530 (22 cấp)

×