Câu 26: [0H3-3.3-2]Cho Elip
A.
x2 y 2
1 . Tính tỉ số của tiêu cự với độ dài trục lớn của Elip.
5
4
5
.
4
B.
5
.
5
C.
3 5
.
5
D.
2 5
.
5
Lời giải
Chọn B
Gọi phương trình chính tắc của Elip có dạng
Elip
x2 y 2
1, a b 0 .
a 2 b2
x2 y 2
1 có a2 5, b2 4 c2 a 2 b2 1 c 1
5
4
Độ dài trục lớn: 2a 2 5 . Tiêu cự: 2c 2
2c
1
Tỉ số e
.
2a
5
Câu 28: [0H3-3.3-2]Cho Elip có phương trình : 9 x2 25 y 2 225 . Lúc đó hình chữ nhật cơ sở có diện
tích bằng
A. 15 .
B. 40 .
D. 30 .
C. 60 .
Lời giải
Chọn C
2
x2 y 2
a 25 a 5
Ta có 9 x 25 y 225
1 2
25 9
b 3
b 9
2
2
Độ dài trục lớn ( chiều dài hình chữ nhật cơ sở ) 2a 10 .
Độ dài trục nhỏ ( chiều rộng hình chữ nhật cơ sở) 2b 6 .
Diện tích hình chữ nhật cơ sở là 2a.2b 60
Câu 39: [0H3-3.3-2]Đường thẳng nào dưới đây là 1 đường chuẩn của Elip
A. x
4
0.
3
B. x 2 0.
C. x
3
0.
4
x2 y 2
1
16 12
D. x 8 0 .
Lời giải
Chọn D
Ta có c2 16 12 4 c 2
a
a2
đường chuẩn : x 0 x
0 x 8 0 .
e
c
Câu 40: [0H3-3.3-2]Đường Elip
A. 0;3 .
x2 y 2
1 có 1 tiêu điểm là
9
6
B. (0 ; 6).
C. 3;0 .
D. 3;0 .
Lời giải
Chọn C
Ta có: c2 a 2 b2 3 c 3 suy ra tiêu điểm F 3;0 .
Câu 43: [0H3-3.3-2]Một elip có trục lớn bằng 26, tâm sai e =
nhiêu?
12
. Trục nhỏ của elip có độ dài bằng bao
13
A. 10.
B. 12.
C. 24.
Lời giải
D. 5.
Chọn A
Ta có a 13 , mà e
c 12
c 12 . Suy ra b a 2 c 2 5 .
a 13
Câu 3: [0H3-3.3-2] Cho Elip 4 x2 9 y 2 36 0 . Khẳng định nào sau đây sai?
C. Tâm sai e
B. Tiêu điểm F1 5;0 , F2 5;0 .
A. Trục nhỏ bằng 4 .
5
.
3
D. Phương trình đường chuẩn x
5
.
3
Lời giải
Chọn D
x2 y 2
Ta đưa elip về dạng chính tắc
1
9
4
a 3
x2 y 2
Từ dạng của elip 2 2 1 ta có
. Trục bé B1B2 2b 4 (A đúng)
a
b
b 2
Từ công thức b2 a 2 c 2 c 5 F1 5;0 , F2 5;0 (B đúng.
Tâm sai của elip e
c
5
(C đúng).
e
a
3
Phương trình đường chuẩn : x
a
9 5
(D sai)
x
e
5
Câu 4: [0H3-3.3-2] Cho Elip 9 x2 36 y 2 144 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Trục lớn bằng 8 .
C. Tâm sai bằng
B. Tiêu cự bằng 2 7 .
7
.
3
D. Phương trình đường chuẩn x
16 7
.
7
Lời giải
Chọn A
x2 y 2
1
Ta đưa elip về dạng chính tắc
16 4
a 4
x2 y 2
Từ dạng của elip 2 2 1 ta có
. Trục lớn A1 A2 2a 8 (A đúng).
a
b
b 2
Từ công thức b2 a 2 c2 c 2 3 F1F2 2c 4 3 (B sai)
Tâm sai của elip e
c
3
(C sai)
e
a
2
Phương trình đường chuẩn : x
x2 y 2
+
1 . Khoảng cách giữa hai đường chuẩn của elip là
16 7
16
16
B.
.
C. 16 .
D. .
3
3
Lời giải
Câu 12: [0H3-3.3-2] Cho elip E :
A.
32
.
3
Chọn A
a
8 3
(D sai)
x
e
3
Từ dạng của elip
x2 y 2
1 ta có
a 2 b2
a 4
.
b 7
Từ công thức b2 a2 c2 c 3 .
c
3
Tâm sai của elip e e .
a
4
a
16
x .
e
3
32
Khoảng cách giữa hai đường chuẩn của elip là:
.
3
Phương trình đường chuẩn : x
x 2 y2
= 1. Khoảng cách giữa hai đường chuẩn của elip là
+
25 9
25
25
25
B.
.
C.
.
D.
.
4
4
2
Lời giải
Câu 13: [0H3-3.3-2] Cho elip (E) :
A.9.
Chọn D
a 5
x2 y 2
.
2 1 ta có
2
a
b
b 3
Từ công thức b2 a2 c2 c 4 .
c
4
Tâm sai của elip e e .
a
5
a
25
Phương trình đường chuẩn : x x .
e
4
25
Khoảng cách giữa hai đường chuẩn của elip là:
.
2
Từ dạng của elip
x2 y 2
+ 1 . Khoảng cách giữa hai đường chuẩn của elip là
25 16
50
25
B.
.
C. .
D. 16 .
3
3
Lời giải
Câu 14: [0H3-3.3-2] Cho elip E :
A.
25
.
3
Chọn B
a 5
x2 y 2
2 1 ta có
.
2
a
b
b 4
Từ công thức b2 a2 c2 c 3 .
c
3
Tâm sai của elip e e .
a
5
a
25
Phương trình đường chuẩn : x x .
e
3
50
Khoảng cách giữa hai đường chuẩn của elip là:
.
3
Từ dạng của elip
Câu 17: [0H3-3.3-2] Đường nào dưới đây là phương trình đường chuẩn của elip
A. x 2 0 .
B. x 8 0 .
C. x
4
0.
3
x2 y 2
+
1?
16 12
4
D. x 0 .
3
Lời giải
Chọn B
x2 y 2
1 ta có
a 2 b2
Từ dạng của elip
a 4
.
b 2 3
Từ công thức b2 a2 c2 c 2 .
c
1
Tâm sai của elip e e .
a
2
Phương trình đường chuẩn : x
a
x 8 .
e
Câu 18: [0H3-3.3-2] Đường nào dưới đây là phương trình đường chuẩn của elip
C. x 4 0 .
Lời giải
B. x 4 0 .
A. x 2 0 .
x2 y 2
+
1?
20 15
D. x 4 5 0 .
Chọn D
x2 y 2
Từ dạng của elip 2 2 1 ta có
a
b
a 20
.
b 15
Từ công thức b2 a 2 c2 c 5 .
c
1
Tâm sai của elip e e .
a
2
a
Phương trình đường chuẩn : x x 4 5 .
e
x2
[0H3-3.3-2] Tâm sai của Elip E :
5
Câu 1529:
A.
5
.
4
B. 0, 4 .
y2
4
1 bằng:
C.
1
.
5
D. 0, 2 .
Lời giải:
Chọn C.
E :
x2
5
y2
4
1
Mặt khác c
a b
Suy ra: c 1
c
1
Vậy e
.
a
5
2
2
a2
5
a
2
4
b
5 4
1
b
2
5
2
x2 y 2
1 và điểm M nằm trên E . Nếu điểm M có hoành độ
16 12
bằng 1 thì các khoảng cách từ M tới 2 tiêu điểm của E bằng:
Câu 18: [0H3-3.3-2] Cho Elip E :
A. 4 2 .
B. 3 và 5 .
C. 3,5 và 4,5 .
Lời giải
Chọn C
D. 4
2
.
2
2
a 4
x2 y 2
a 16
E : 1 2
16 12
b 2 3
b 12
Mặt khác c2 a2 b2 16 12 4 c 2 .
Ta có:
c
2
9
MF1 a .xM 4 .1
a
4
2
.
c
2
7
MF2 a .xM 4 .1
a
4
2
x2 y 2
1 và cho các mệnh đề:
25 9
(I) E có các tiêu điểm F1 4;0 và F2 4;0 ;
Câu 1116.
[0H3-3.3-2] Cho elip E :
c 4
;
a 5
(III) E có đỉnh A1 5;0 ;
(II) E có tỉ số
(IV) E có độ dài trục nhỏ bằng 3.
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. (I) và (II).
B. (II) và (III).
C. (I) và (III).
Lời Giải
D. (II) và (IV).
Đã sửa đáp án D(II) và (IV).
Chọn D
Ta có a2 25, b2 9 c2 a 2 b2 25 9 16
Độ dài trục nhỏ B1B2 2b 6
Suy ra mệnh đề I , III đúng
Mệnh đề II , IV sai.
Câu 1118.
[0H3-3.3-2] Cho elip E : x 2 4 y 2 1 và cho các mệnh đề:
(I) E có trục lớn bằng 1 ;
(II) E có trục nhỏ bằng 4 ;
3
(III) E có tiêu điểm F1 0;
(IV) E có tiêu cự bằng
;
2
Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. (I)
B. (II) và (IV)
C. (I) và (III)
Lời Giải
Chọn D
x2 y 2
2
2
E
:
x
4
y
1
1
1
1
4
1
3
a 2 1, b2 c 2 a 2 b2
4
4
1
Trục lớn A1 A2 2a 2 , trục nhỏ B1B2 2b 2. 1
2
3
3
E có tiêu điểm F1 ;0 , Tiêu cự F1F2 2c 2. 3
2
2
Vậy mệnh đề IV đúng.
3.
D. (IV)
Câu 1120.
[0H3-3.3-2] Một elip có trục lớn bằng 26 , tỉ số
nhiêu?
A. 5 .
B. 10 .
c 12
. Trục nhỏ của elip bằng bao
a 13
C. 12 .
Lời Giải
D. 24 .
Chọn B
Trục lớn A1 A2 2a 26 a 13
c 12
c 12 . Ta có b2 a2 c2 132 122 25
a 13
Suy ra trục nhỏ B1B2 2b 5.2 10 .
Câu 1121.
[0H3-3.3-2] Cho elip E : 4 x 2 9 y 2 36 . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. E có trục lớn bằng 6.
B. E có trục nhỏ bằng 4.
C. E có tiêu cự bằng
D. E có tỉ số
5.
c
5
.
a
3
Lời Giải
Chọn C
x2 y 2
1 a2 9, b2 4, c2 a 2 b2 5
9
4
Trục lớn A1 A2 2a 2.3 6 , trục nhỏ B1B2 2b 2.2 4
E : 4 x2 9 y 2 36
Tiêu cự F1F2 2c 2. 5 ,
c
5
a
3
Vậy mệnh đề C sai.
Câu 5.
[0H3-3.3-2] Cho elip có các tiêu điểm F1 3;0 , F2 3;0 và đi qua A 5;0 . Điểm M x; y
thuộc elip đã cho có các bán kính qua tiêu là bao nhiêu?
4
3
4
3
A. MF1 5 x, MF2 5 x .
B. MF1 5 x, MF2 5 x .
5
5
5
5
C. MF1 3 5x, MF2 3 5x .
D. MF1 5 4 x, MF2 5 4 x
Lời giải
Chọn A
x2 y 2
E
:
Phương trình chính tắc của elip có dạng 2 2 1 .
a b
Elip có các tiêu điểm F1 3;0 , F2 3;0 suy ra c 3 hay a 2 b2 9 1
25
1 a 2 25 a 5 2
2
a
2
Từ 1 , 2 suy ra b 16 b 4 .
Elip đi qua A 5;0 nên
Bán kính qua tiêu là MF1 a
c
c
x, MF2 a x
a
a
1
là đường nào ?
2
B. Parabol.
C. Elip.
Lời giải
Câu 14. [0H3-3.3-2] Cônic có tâm sai e
A. Hypebol.
Chọn C
Ta có e
1
1 đây là tâm sai của đường Elip.
2
Câu 35. [0H3-3.3-2] Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn.
D. Đường tròn.
A. x2 2 y 2 4 x 8 y 1 0 .
B. 4 x2 y 2 10 x 6 y 2 0 .
C. x2 y 2 2 x 8 y 20 0 .
D. x2 y 2 4 x 6 y 12 0 .
Lời giải
Chọn D
Hệ số của x 2 , y 2 không giống nhau nên loại A,B.
x2 y 2 2 x 8 y 20 0 có a 1; b 4; c 20 nên a2 b2 c 15 0 nên không phải là
phương trình đường tròn. Loại C.
x2 y 2 4 x 6 y 12 0 có a 2; b 3; c 12 nên a 2 b2 c 0 .
Câu 1.
[0H3-3.3-2] Tìm các tiêu điểm của E :
A. F1 3;0 và F2 0; 3 .
C. F1 8;0 và F2
x2 y 2
1.
9
1
B. F1 3;0 và F2 0; 3 .
D. F1
8;0 .
8;0 và F2 0; 8 .
Lời giải
Chọn C
x2 y 2
E
:
1 có a 3; b 1 nên c 2 2 .
9
1
Tiêu điểm của E là F1 8;0 và F2
Câu 2.
[0H3-3.3-2] Đường elip E :
A. 2 3 .
8;0 .
x2 y 2
1 có tiêu cự bằng?
6
2
B. 2 2 .
C. 4 .
Lời giải
D. –2 .
Chọn C
x2 y 2
E : 1 có a 6; b 2 .
6
2
Mà c2 a2 b2 c 2 F1F2 2c 4 .
Câu 5.
x2 y 2
[0H3-3.3-2] Đường E :
1 có tiêu cự bằng?
4
2
A. 2 2 .
B. 2 2 .
C. 3 .
Lời giải
D. 2 3 .
Chọn A
a 2 4
Từ đề bài, ta có : 2
.
b 2
Vậy, ta có:
c2 a2 b2 4 2 2 c 2 2c 2 2 .
c 12
. Trục nhỏ của elip bằng bao nhiêu ?
a 13
C. 12 .
D. 24 .
Lời giải
Câu 11. [0H3-3.3-2] Một elip có trục lớn bằng 26 , tỉ số
A. 5 .
Chọn B
B. 10 .
2a 26
a 13
Từ đề bài, ta có : c 12
.
c
12
a 13
Mà b2 a2 c2 132 122 25 .
b 5 2b 10 .
x2 y 2
1 và đường thẳng d : y 3 0 Tính tích
16 9
các khoảng cách h từ hai tiêu điểm của elip E tới đường thẳng d .
Câu 20. [0H3-3.3-2] Cho elíp có phương trình E :
B. h 16 .
A. h 81.
C. h 9 .
Lời giải
D. h 7 .
Chọn C
x2 y 2
Từ phương trình E :
1 , ta có :
16 9
a 4
.
b 3
2
2
2
c a b 16 9 7 c 7
E có hai tiêu cự là
F1 7; 0 và F2
h d F1 , d .d F2 , d
7.0 0.1 3
1
7; 0 .
.
7.0 0.1 3
1
9.
Câu 21. [0H3-3.3-2] Cho phương trình elip E : 4 x 2 9 y 2 36 . Tìm khẳng định sai trong các khẳng
định sau?
A. E có trục lớn bằng 6 .
B. E có trục nhỏ bằng 4 .
C. E có tiêu cự bằng
D. E có tỉ số
5.
Lời giải
Chọn C
Từ phương trình E : 4 x 2 9 y 2 36 , ta đưa về dạng chính tắc:
x 2 y2
1.
9 4
Khi đó
(E ) :
a 3 2a 6
.
b 2 2b 4
2
2
2
c a b 9 4 5 c 5 2c 2 5
x2 y 2
1 và các mệnh đề sau
25 9
I : Elip E có các tiêu điểm F1 4;0 và F2 4;0 .
Câu 22. [0H3-3.3-2] Cho elip E :
c 4
.
a 5
III : Elip E có đỉnh A1 5;0 .
II : Elip E có tỉ số
c
5
.
a
3
IV : Elip E có độ dài trục nhỏ bằng 3.
Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. I và II .
B. II và III .
C. I và III
D. IV .
Lời giải
Chọn D
Từ phương trình chính tắc E :
x2 y 2
1 , ta có :
25 9
a 5 2a 10
.
b 3 2b 6
c2 a2 b2 25 9 16 c 4 2c 8
Câu 23. [0H3-3.3-2] Cho elip E : x 2 4 y 2 1 và cho các mệnh đề:
I : E có trục lớn bằng 1 .
II : E có trục nhỏ bằng 4 .
3
F1 0;
IV : E có tiêu cự bằng 3 .
.
2
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. I .
B. II và IV .
C. I và III .
D. IV .
III : E có tiêu điểm
Lời giải
Chọn D
Từ phương trình E : x 2 4 y 2 1 , ta đưa về dạng chính tắc :
x2
y2
(E ) :
1.
1 1 2
2
a 1 2a 2
1
b 2b 1
2
2
1 3
3
2
2
2c 3
c a b 1 c
4 4
2
Câu 1318:
[0H3-3.3-2] Đường E :
A. 2 2.
x2 y 2
1 có tiêu cự bằng?
4
2
B. 2 2.
C. 3.
Lời giải
D. 2 3.
Chọn A
a 2 4
Ta có: 2
. Mà a2 b2 c2 c2 2 c 2
b 2
Tiêu cự : F1F2 2c 2 2
Câu 1321:
[0H3-3.3-2] Một elip có trục lớn bằng 26 , tỉ số
nhiêu ?
A. 5 .
B. 10 .
C. 12 .
Lời giải
c 12
. Trục nhỏ của elip bằng bao
a 13
D. 24 .
Chọn B
Ta có, độ dài trục lớn 2a 26 a 13 và
c 12
12
c a c 12
a 13
13
Mà a2 b2 c2 b2 25 b 5
Độ dài trục nhỏ : 2b 10 .
Câu 1325:
E : 4 x2 9 y 2 36 .Tìm
[0H3-3.3-2] Cho phương trình elip
khẳng định sai trong các
khẳng định sau?
A. E có trục lớn bằng 6 .
C.
E có tiêu cự bằng
B.
E có trục nhỏ bằng 4 .
D. E có tỉ số
5.
c
5
.
a
3
Lời giải
Chọn C
Phương trình elip E : 4 x 2 9 y 2 36
x2 y 2
1
9
4
a 2 9 a 3
Ta có: 2
b 4 b 2
Mà a 2 b2 c 2 c 2 5 c 5
Vậy trục lớn bằng 2a 6
Trục nhỏ bằng 2b 4
Tiêu cự bằng 2c 2 5 . Do đó, ta chọn đáp án là C
Câu 1326:
x2 y 2
1 và các mệnh đề sau
25 9
I Elip có các tiêu điểm F1 4;0 , F2 4;0 .
[0H3-3.3-2] Cho elip
E :
c 4
.
a 5
III Elip E có đỉnh A1 5;0 .
II Elip E có tỉ số
IV Elip E có độ dài trục nhỏ bằng 3 .
Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A. I và II .
B. II và III .
C. I và
Lời giải
Chọn D
a 2 25 a 5
Ta có: 2
b 9
b 3
Mà a2 b2 c2 c2 16 c 4
Vậy
Tiêu điểm là : F1 4;0 , F2 4;0 ( mệnh đề I đúng)
c 4
( mệnh đề II đúng)
a 5
Đỉnh A1 5;0 , A2 5;0 ( mệnh đề III đúng)
Tỷ số
Trục nhỏ bằng 2b 6 ( mệnh đề IV sai)
Câu 1327:
[0H3-3.3-2] Cho elip x 2 4 y 2 1 và cho các mệnh đề:
I : E có trục lớn bằng 1 .
III .
D. IV .
II : E
có trục nhỏ bằng 4 .
3
có tiêu điểm F1 0;
.
2
IV : E có tiêu cự bằng 3 .
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. I .
B. II và IV .
C. I và III .
III : E
Lời giải
Chọn D
Phương trình elip: x 2 4 y 2 1
x2 y 2
1
1
1
4
a 2 1
a 1
Ta có: 2 1
1
b
b 2
4
3
3
Mà a 2 b2 c 2 c 2 c
4
2
Khi đó:
E có trục lớn bằng 2a 2 ( mệnh đề I sai)
E có trục nhỏ bằng
2b 1 ( mệnh đề II sai)
3
F1 ;0 ( mệnh đề III sai)
2
E có tiêu cự bằng 2c 3 ( mệnh đề IV đúng).
E có tiêu điểm
D. IV .