Tải bản đầy đủ (.ppt) (8 trang)

Unit six: My classroom

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (965.98 KB, 8 trang )


Monday, November, 15
th
, 2010.
A: Checking old lesson
Comeple the sentences:(Hoàn thành những câu
sau)
This is ____________.
It’s _________ School.
It’s ____.
my school
Ly Tu Trong
big
UNIT SIX
MY CLASSROOM
Section A
Part: 1,2,3
New lesson:
(Bài mới):
* Activity 1:(3’)
(Hoạt động 1)
Warm up and review.
What’s your name?


How are you, today?

My name’s Tuan.
I’m fine, thank you.
UNIT S IX
MY CLASSROOM


Section A
Part: 1,2,3
* Activity 2:(10’)
(Hoạt động 2)
1. Look, listen and repeat:
(Nhìn, nghe và lặp lại)
Lili: This is my new school.
Mai: Is it big?
Lili: Yes, it is.


New words:
(Từ vựng)
School : ngôi trường
Book : quyển sách
Pen : cây bút
Ruler : cây thước
Eraser : cục tẩy
Bag : cái cặp
Big : to, lớn
Small : nhỏ, bé
UNIT S IX
MY CLASSROOM
Section A
Part: 1,2,3
Checking vocabulary (slap the
board)
school
Ruler
eraser

book

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×