Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Toán lớp 6: 2 luyện tập phân số bằng nhau

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (500.97 KB, 2 trang )

LUYỆN TẬP HAI PHÂN SỐ BẰNG NHAU
Chuyên đề: PHÂN SỐ
Giáo viên: ĐỖ VĂN BẢO
I. Lý Thuyết.
a c
 nếu a.d  b.c
b d

a b

c d
d c
 
b a
d b
 
c a

ad  bc 

2. Bài tập
*Bài 1 : Lập các cặp phân số bằng nhau
a) Từ 12.4  6.8 lập các cặp phân số bằng nhau.
12 6 12 8 4 8 4 6
 ;
 ;  ; 
8 4 6 4 6 12 8 12

b) 15.6  45.2
Suy ra


15 2 15 45
 ;

45 6 2
6

*Bài 2: Tìm x;y biết
x
9

15 45
 x.45  9.15
a)

9.15
45
9.15
x
3.15
x 3
x

1

b)

3 6

y 8


 3.8   6  .y
3.8
6
 y  4
y

Truy cập trang để học Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh - Sử - Địa
- GDCD tốt nhất!


x y y 1
 ; 
4 8 12 3
 y.3  (1).12  y  4
x 4
 
4 8
4.  4 
x
 2
8

x 3

12 x
 x.x  3.12

d)

c)


 x 2  36
x  6

.
 x  6
*Bài 3: Tìm x,y nguyên

6 3
y
 
10 x 20
6 3
)   x.6  3.10
10 x
 x  30.6  x  5
6
y
) 
 y.10  6.(20)
10 20
6.(20)
y
 y  12
10
a)

2 x

x 8

 x.x  2.8
b)

 x 2  16
x  4

.
 x  4

x 3

2 y
 x.y  2.3
c)

 xy  6

x

-6

-3

-2

-1

1

2


3

6

y

-1

-2

-3

-6

6

3

2

1

x 1
  xy  8.1
8 y
 xy  8
d)

Ta có bảng sau:

x

-8

-4

-2

-1

1

2

4

8

y

-1

-2

-4

-8

8


4

2

1

2

Truy cập trang để học Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh - Sử - Địa
- GDCD tốt nhất!



×