LUYỆN TẬP PHÉP CỘNG PHÂN SỐ
Chuyên đề: Phân Số
Môn: TOÁN HỌC LỚP 6
Giáo viên: ĐỖ VĂN BẢO
*Bài 48 SGK/28
Miếng bìa
1
hình tròn là A
12
Miếng bìa
2
hình tròn là B
12
Miếng bìa
4
hình tròn là C
12
Miếng bìa
5
hình tròn là D
12
a)
1 3
1 2
4 12 12 12
Ghép miếng A với miếng B để được
b)
1
hình tròn
4
1 6
1 5
2 12 12 12
Ghép miếng A với miếng D để được
1
hình tròn
2
c)
7
2 5
12 12 12
d)
2 8
1 2 5
Ghép miếng A, B, D
3 12 12 12 12
e)
3 9
4 5
Ghép miếng C và D
4 12 12 12
1
Ghép miếng B và D
Truy cập trang để học Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh - Sử - Địa
- GDCD tốt nhất!
f)
5 10 1 4 5
Ghép miếng A,C,D
6 12 12 12 12
g)
11 2 4 5
Ghép miếng B, C ,D
12 12 12 12
*Bài 49
Sau 30 Phút, Hùng đi được là
1 1 2 12 9
8 29
(quãng đường)
3 4 9 36 36 36 36
Vậy Hùng đi được
29
quãng đường
36
*Bài 56 SGK/31
A
5 6
1
11 11
5 6
A 1
11 11
11
A
1 1 1 0
11
B
2 5 2
3 7 3
2 2 5
B
3 3 7
5
B
7
*Bài 59 SGK/17
4 12 4 4
0
13 99 13 13
1 7 4 3 7 1
c)
21 28 84 84 84 12
b)
*Bài 60 SGk/17
3 16 3 8
5
29 58 29 29 29
8 36 1 4 3
b)
40 45 5 5
5
8 15 4 5 9
c)
1
18 27
9
9
9
a)
2
Truy cập trang để học Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh - Sử - Địa
- GDCD tốt nhất!
*6.6SBT/19
1 1 1 1 `1 1 1 1 1 1 1 1 1
2 3 4 5 6 7 8 7 6 5 4 3 2
1 1 1 1 1 1 1 1 `1 1 1 1 1
A
2 2 3 3 4 4 5 5 6 6 7 7 8
1 1
A 0
8 8
A
*7.1SBT/20
5 5 20 8 21
13 7
41 13 41
5 8 20 21 5
A
41 7
13 13 41
13 41 5
A
13 41 7
5 5
A 1 (1)
7 7
A
*6.9SBT/19: VA : 4h
;
5 8 2 4 7
9 15 11 9 15
5 4 8 7 4
B
9 9 15 15 9
9 15 4
B
9 15 9
4 4
B 1 1
9
9
B
VB : 5h
Trong 1 giờ vòi A chảy được là
1
(bể)
4
Trong 1 giờ vòi b chảy được là
1
(bể)
5
Trong 1 giờ vòi A, B cùng chảy được là
1 1 5
4
9
(bể)
4 5 20 20 20
*7.3SBT/18
11 9 10
29 17 19
11 11 9
9
10 10
;
;
29 15 17 15 19 15
11 9 10
30
A A
A2
15 15 15
15
A
3
Truy cập trang để học Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh - Sử - Địa
- GDCD tốt nhất!
*7.4SBT/19
2011 2012
2012 2013
2011 2012
B
2012 2013
2011 2011
2012 2013
2011 2012
A
2013 2013
2011 2012
A
2013
2011 2012
A
B
2012 2013
A
*7.5SBT
7 1 6 1 6
1 3
16 16 16 16 16 8
7 3 4 3 4
3 2
16
16
16 16 16 8
7 25 2 5 1 5
16
16
16 16 8 16
*7.6SBT/20
S
1
1
1 1 10
so sánh S với
.........
( )
11
20
2 2 20
1
1
11 20
1
1
12 20
.............
1
1
19 20
1 1
1
1
1
1
S .........
....
11 12
20 20 20
20
1
S 10.
20
1
S
2
4
Truy cập trang để học Toán - Lý - Hóa - Sinh - Văn - Anh - Sử - Địa
- GDCD tốt nhất!