Phụ lụ c II-2
DANH SÁCH CỔ ĐÔNG SÁNG LẬP CÔNG TY CỔ PHẦN
TT Tên
cổ
đô ng
sán g
lập
Ngày,
tháng,
năm
sinh
đối
với cổ
đông
sáng
lập là
cá
nhân
Giớ i
tí nh
Quố c
tị ch
Dân
tộ c
Chỗ
ở
hiệ n
tạ i
đố i
vớ i
cổ
đô ng
sán g
lậ p
là cá
nhâ n
Nơi
đă ng
ký hộ
khẩ u
th ườ ng
tr ú đ ối
vớ i c á
nhâ n
hoặ c
đị a chỉ
tr ụ sở
chí nh
đố i vớ i
tổ
chứ c
Số ,
ng ày,
nơ i
cấ p
CMND
hoặ c
hộ
chi ếu
đố i vớ i
cá
nhâ n,
hoặ c
Giấ y
chứ ng
nhậ n
ĐKKD
đố i vớ i
doa nh
ng hiệp
hoặ c
quy ết
đị nh
thà nh
lậ p đố i
vớ i t ổ
chứ c
khá c
Vốn g óp
Chữ
ký
củ a
cổ
đô ng
sán g
lậ p
Tổ ng số cổ
phầ n
Sở
hữ u
vố n
Loạ i cổ ph ần
Thờ i
đi ểm
góp
vố n
Phổ t hông .. ... .. ... .. ... .. ... .
Số
lư ợng
Gía
tr ị
Số
lư ợng
Gía
tr ị
Số
lư ợng
Gía
tr ị
Số
lư ợng
Gía
tr ị
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
..... ...., ngày ........ . tháng ......... năm ........
Đại diện theo pháp luật của công ty
(Ký và ghi rõ họ tên)
Ghi chú:
Cột 11 ghi tổng giá trị vốn góp cổ phần củ a từng cổ đông sáng lập.
Tài sản hì nh thành tổng g iá trị góp vốn cổ phần của từ ng cổ đ ông sáng lập cầ n được liệt kê cụ t hể: tên loại tài sả n
góp vốn cổ phần; số lượng từ ng loại tài sản góp vốn cổ phầ n; giá trị còn lạ i của từng loại tài sả n góp vốn cổ phần; thờ i điểm
góp vốn cổ phầ n c ủa từ ng loại tài sản.