Tải bản đầy đủ (.docx) (35 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 THÍ ĐIỂM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (389.72 KB, 35 trang )


TỪ
VỰNG
TIẾNG ANH 8
DÀNH CHO SÁCH THÍ ĐIỂM


LỜI NÓI ĐẦU

Từ vựng luôn là một trở ngại của các học viên Tiếng Anh bởi sự phong
phú và đa dạng về mặt ngữ nghĩa và các hình thức biến thể của từ. Một số học
viên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa thích hợp cho một từ mới, hoặc
từ phát sinh của từ trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Một số sau khi đã tìm được
ngữ nghĩa và các dạng thức của từ, nhưng sau đó lại gặp một khó khăn tiếp theo
là không biết làm thế nào để đọc cho đúng từ đó. Xuất phát từ những khó khăn
và những trở ngại đó, tác giả đã cố gắng biên soạn cuốn từ vựng này để phục vụ
các bạn để giúp các bạn thuận lợi hơn trong việc học từ vựng.
Từ vựng được tập hợp từ mỗi đơn vị bài trong sách giáo khoa để các bạn
dễ tra cứu. Mỗi từ nếu có các dạng phát sinh khác cũng đã được trình bày đầy
đủ nhằm giúp học viên mở rộng vốn từ hơn. Nhằm giúp các bạn ghi nhớ và ôn
luyện tốt hơn, tác giả cũng đã thu âm cách đọc của từng từ một để các bạn tiện
nghe và thực hành từ vựng để dễ ghi nhớ hơn và làm quen với cách phát âm của
các từ một cách thực tiển hơn.
Trong quá trình thực hiện, với kiến thức còn hạn hẹp khó lòng tránh khỏi
các sai sót, mong các bạn và các bậc đi trước, anh chị đồng nghiệp, các bạn đọc
bỏ qua và đóng góp cho những sai sót đó nhằm giúp quyển sách từ vựng nhỏ này
ngày càng hoàn thiện hơn.
Xin trân trọng cám ơn các bạn đã quan tâm!
Tác giả
Lê Công Đức



UNIT 1 LEISURE ACTIVITIES
CÁC HOẠT ĐỘNG GIẢI TRÍ

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.

(some) tricks
craft kit
beads
buttons
(take all my) savings
folk songs
improve = boost=enhance
improvement (of sth)
8. melody; melodies
9. (Conan) comics
10. tools
11. pet training

n
n

n
n
n
n
v
n
n
n
n
n

(một số) mẹo
bộ dụng cụ làm thủ công
hạt chuỗi
cúc áo
(tiêu hết) tiền tiết kiệm
nhạc dân ca
cải thiện
sự cải thiện
giai điệu
truyện tranh (Conan)
công cụ; dụng cụ
huấn luyện thú cưng

TỪ VỰNG 2
1. DIY=Do it yourself
2. satisfy sb
satisfaction
satisfied
satisfactory (answers)

3. sports activities: yoga,

abr
v
n
adj
adj

Tự làm
làm ai đó hài lòng, mãn nguyện
sự hài lòng
hài lòng
(câu trả lời) thỏa đáng
yoga, đạp xe leo núi, trượt ván

v
n
adj
v
n
adj
adj
adv
n
n
adj

lướt (mạng Internet)
tình nguyện viên vì cộng đồng
(các vấn nạn) xã hội

hòa đồng (với ai đó)
xã hội
dễ hòa đồng
tổng cộng (thời gian giải trí)
một cách tổng quát
dữ liệu
bình quân hàng năm
trung bình một ngày

n
v

thống kê
xếp giấy

mountain biking, skateboarding

4. surf (the Internet)
5. a volunteer for the community
6. social (problems)
socialize (with sb)
society
sociable
7. total (leisure time)
totally
8. data
9. annual
averages an
average day
10. statistic

11. make origami

TỪ VỰNG 3
1. real =authentic
really = truly (important)
realize sth

adj thật [không phải giả]
adv thật sự (quan trọng)
v
hiện thực hóa


a reality show
2. culture
cultural (events)
3. category
4. detest
5. bracelets
6. mention
7. eat out # go out to eat
8. free time = spare time
9. animal protection organization
10. weird
11. imagine sth
imaginative (ideas)
imagination
12. Europe
Euro
European


n
n
adj
n
v
n
v
v
n
n
adj
v
adj
n
n
n
adj

chương trình thực tế
nền văn hóa
(các sự kiện) văn hóa
phân loại; chun
cực kỳ ghét
chuỗi
đề cập đến
ăn nhà hàng # đi ăn ngoài
thời gian rảnh
tổ chức bảo vệ động vật
kỳ dị

tưởng tượng cgđ
(ý tưởng) sáng tạo
sự tưởng tượng
Châu Âu
Đồng Ơ-rô
người Châu Âu

adj
n
adj
adj
adj
adj
adv
v
v
v
n
v
v
n
v

rất thích cgđ
người nghiện
nghiện cgđ
có tính gây nghiện
trái cây chin
(khu vườn) ảo
một cách ảo [không thật]

có ảnh hưởng có hại đến ai đó/cgđ
phụ thuộc vào cgđ
thích A (hơn B)
sự yêu thích
đi ra khỏi (nhà/ văn phòng)
tồn tại
sự tồn tại
dường như là …

v

cấm

adj
n
adj
adv

mặt tích cực/ tiêu cực
làm hại đến cơ thể bạn
có hại đối với cơ thể bạn
ảnh hưởng cơ thể bạn một cách có hại

n
adv
n
v

giải pháp
thêm vào đó là …

sự mỏi mắt
dễ nổi cáu; cáu gắt

TỪ VỰNG 4
1. (be) hooked on sth
2. addict
addicted to sth
addictive
3. ripe fruit
4. virtual (garden)
virtually
5. have (harmful) effects on sb/sth
6. rely on = depend on/upon sth
7. prefer A (to
B) preference
8. get out of (the house/office)
9. exist
existence
10. seem to be …
happen to be …
11. ban = forbid = prohibit

TỪ VỰNG 5
1. positive/ negative side
2. do harm to your body
be harmful to your
body
affect your body harmfully
3. solution = measure =proposal
4. besides = in addition

5. eye-tiredness
6. get irritated easily



7. conclude sth
conclusion
8. summarize sth
summary
9. strange (to sb)
strangeness
stranger
10. (update) antivirus software
11. pronounce (a word)
pronunciation

v
n
v
n
adj
n
n
n
v
n

kết luận cgđ
sự kết luận
tóm tắt cgđ

sự tóm tắt
lạ lẫm (đối với ai đó)
sự lạ lẫm
người lạ
(cập nhật) phần mềm diệt vi-rút
phát âm (một từ)
sự phát âm

adj
n
adj
n
v
adj
n
n
v
n
n
n
pre
v
adj

quyết định (làm cgđ)
sự quyết định
quyết đoán
sự quyết đoán
tổ chức cgđ
có tổ chức

tổ chức
nhà tổ chức
quảng cáo cgd
nhà quảng cáo
sự quảng cáo
mẫu quảng cáo
một cách riêng biệt
cô lập
cách biệt; cô lập

TỪ VỰNG 6
1. decide (to do sth)
decision
decisive
decisiveness
2. organize sth
organized
organization
organizer
3. advertise sth
advertiser
advertising
advertisement
4. in isolation
isolate
isolated


UNIT 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE
CUỘC SỐNG Ở MIỀN QUÊ


English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
v
n
v
v
v
v
n
n
v
n
v
n
v
v
adj
n
adj

1. expect sth
expectation
2. load # unload (the rice)
3. ride – rode – ridden
4. go herding the buffaloes
5. explore sth
exploration
explorer

6. transport sth
transportation
7. harvest rice
harvest time
8. feed – fed – fed (a cat)
9. collect (water)
10. nomadic (life)
the nomads
11. vast (fields)

mong đợi
sự mong đợi; kỳ vọng
tải lên # tải xuống (gạo)
cưỡi; chạy
đi chăn trâu
khám phá cgđ
sự khám phá
người khám phá; nhà thám hiểm
vận chuyển
sự vận chuyển
thu hoạch lúa
mùa thu hoạch
cho (mèo) ăn
đi gánh (nước)
(cuộc sống) du mục
dân du mục
(những cánh đồng) mênh mông

TỪ VỰNG 2
1.

2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.

hay
a pole
block the view
in full bloom
blow – blew – blown
offer opportunity/chance
(have easy) access to sth
convenient # inconvenient
convenience #
inconvenience
9. facilities

n
n
v
pre
v
v
n
adj
n


cỏ khô
cái sào, cái cộc
cản tầm nhìn
nở rộ
(gió) thổi
tạo cơ hội cho ai đó
(có được) sự tiếp cận đến cgđ (dễ dàng)
tiện lợi # bất tiện
sự tiện lợi # sự bất tiện

n

10. (city/ country) folk
11. donate sth
donation
donor

n
v
n
n

các trang thiết bị (bao gồm phòng ốc,
thiết bị, …)
người (thành thị/ nông thôn)
quyên góp cgđ
sự quyên góp
người quyên góp

TỪ VỰNG 3

1. stay + adjective
stay slim
stay healthy

v

giữ ở + trạng thái nào đó
giữ dáng
giữ gìn sức khỏe


2. score = mark =grade
3. urban area # rural area
4. optimists
optimistic
5. densely populated
dense population
6. (good) at calculus
7. remote area
mountainous area
8. human = human beings
9. shout out loud
10. disturb sb
disturbance
11. pick (blackberries)

n
n
n
adj

adv
adj
n
n
n
v
v
n
v

điểm số
khu đô thị # vùng nông thôn
người lạc quan
lạc quan
dân cư dày đặc
(giỏi) về việc tính toán
vùng sâu vùng xa
vùng miền núi
nhân loại; con người
la thật lớn
làm phiền; quấy nhiễu ai đó
sự làm phiền; sự quấy nhiễu
hái (trái berry đen)

TỪ VỰNG 4
1. free (time)
free sb
freedom
2. home-made products
3. local (villagers)

the locals
4. dig (holes)
5. forgettable # unforgettable
6. excite sb
excited; exciting
excitement
7. urban (area)
urbanize
urbanization
8. discover sth
a discovery
9. attitude (of a person)
10. cattle # castle
11. pastures = grasslands

adj
v
n
adj
n
v
adj
v
adj
n
adj
v
n
v
n

n
n
n

(thời gian) rảnh
phóng thích; trả tự do cho ai đó
sự tự do
các sản phẩm tự làm
(người dân) địa phương
người bản địa
đào (lỗ; hố)
dễ quên # không thể quên
làm cho ai đó hào hứng, phấn khích
hào hứng; phấn khích
sự hào hứng; phấn khích
(khu) đô thị
đô thị hóa
sự đô thị hóa
khám phá ra cgđ
sự khám phá
thái độ (của 1 người nào đó)
gia súc # lâu đài
đồng cỏ

TỪ VỰNG 5
1.
2.
3.
4.


a ger = circular tent
(the temperature) drops to 10C
put up # take down (a tent)
surround (the
house) surroundings
5. (do) household chores
6. (be) brave
bravery
7. similar (to sth)

n
v
v
v
n
n
adj
n
adj

lều tròn
(nhiệt độ) hạ xuống 10C
dựng # dở (trại)
bao quanh (nhà)
những thứ xung quanh
(làm) việc nhà
dũng cảm
sự dũng cảm
tương tự (với cgđ)




similarity
8. provide sb with
sth provide sth for
sb
provider
9. electrical appliances
10. earthen house
11. (inner) peace
peaceful (atmosphere)
(live) peacefully

n
v
v
n

sự giống nhau; tương đồng
cung cấp cho ai đó với cgđ
cung cấp cgđ cho ai đó
nhà cung cấp

n
n
n
adj
adv

thiết bị (đồ dùng) điện

nhà [bằng] đất
sự yên bình (nội tâm); hòa bình
(bầu không khí) bình yên
(sống) một cách yên bình; hòa bình

n
adj
n
adj
adj
adv
pre
n
pre
v
n
v
n

đồ nội thất
được trang bị đầy đủ (tiện nghi)
kỹ năng
(vận động viên) giỏi kỹ thuật
(công nhân) lành nghề
(chơi) một cách điêu luyện
theo một cuộc khảo sát
tỉ lệ (thất nghiệp)
đạp xe dọc theo dòng song
trang bị với cgđ
thiết bị

trải nghiệm cgđ
kinh nghiệm; sự trải nghiệm

TỪ VỰNG 6
1. furniture
furnished
2. skills
skillful (players)
skilled (workers)
(play) skillfully
3. According to a survey
4. (unemployment) rate
5. bike along the river
6. equip with sth
equipment
7. experience sth
experiences


UNIT 3 PEOPLES OF VIETNAM
CÁC DÂN TỘC VIỆT NAM

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
n
n
adj
n
v

n
n
n
adj
n
n
n
n

1. cultural groups
2. ethnic groups
3. curious (about sth/sb)
curiosity
4. account for = make up (50%)
5. minority # majority
6. regions (in the north)
7. the south
southern provinces
8. customs # costumes
9. peoples
10. open-air market
11. stilt-house

nhóm văn hóa
nhóm thiểu số
tò mò (về cgđ)
sự tò mò
chiếm (50%)
thiểu số # đa số
các khu vực (phía bắc)

miền nam
các tỉnh phía nam
phong tục tập quán # trang phục
các dân tộc
khu chợ (ngoài trời)
nhà sàn

TỪ VỰNG 2
1. five-colored sticky rice
2. terraced fields
3. religions
religious (groups)
4. World Heritage Sites
5. discriminate (against sth/sb)
discrimination
6. (be) recognized by (UNESCO)
7. exhibit (sth)
exhibition
8. (Museum of) ethnology
9. architect
architecture
architectural (attractions)
10. important # significant
11. play (an important) role in sth

n
n
n
adj
n

v
n
v
v
n
n
n
n
adj
adj
v

xôi ngũ sắc
ruộng bậc thang
tôn giáo
(các nhóm) tôn giáo
Di dản Văn hóa Thế giới
phân biệt (đối với cgđ/ ai đó)
sự phân biệt; kỳ thị
được công nhận bởi (UNESCO)
triển lãm cgđ
buổi triển lãm
(Bảo tang) Dân tộc học
kiến trúc sư
kiến trúc
(điểm thu hút) [về mặt] kiến trúc
quan trọng
đóng vai trò (quan trọng) trong cgđ

n

n
n
n
n
n

trường nội trú
bánh xe [đẩy] nước
Nhà Rong
bài thơ
nhà thơ
thơ

TỪ VỰNG 3
1.
2.
3.
4.

a boarding school
waterwheel
The communal house
poems
poets
poetry


5. specialties
6. poultry
7. bamboo items

8. unique (products)
9. ornaments
10. side by side
11. worship (one’s) ancestors

n
n
n
adj
n
prep
v

các đặc sản
gia cầm
các sản phẩm làm từ tre
các sản phẩm độc đáo
trang sức
cạnh nhau
thờ cúng tổ tiên

n
v
n
v

các bài hát đối đáp
tượng trưng (cho yếu tố cuộc sống)
người đại diện
tạo sự hài hòa (giữa trời và đất)


n
n
n
v
n
n
v
n
adj
n

(chiết xuất) nghệ
(dừa) nạo rồi
nếp ngâm
hấp
công thức nấu ăn
chất lượng giáo dục
thiết lập (mối quan hệ tốt đẹp)
sự thiết lập
(văn hóa) đa dạng
sự đang dạng (của cá nền văn hóa)

n
n
n
n
n

Trung Nguyên

cột
đòn tay, xà (bắt ngang)
trên đỉnh (cao nhất)
(công trình) phức tạp [đòi hỏi sự công
phu và tỉ mỉ]
sự đón khác; tiếp khách
các hoạt động lễ hội
cuộc sống bán du mục
tọa lạc ở một nơi nào đó
bảo tổn cgđ
sự bảo tồn
nhà [hoạt động] bảo tồn
(thời điểm) hiện tại
món quà
hiện diện; có mặt
sự hiện diện

TỪ VỰNG 4
1. alternating songs
2. represent (the elements of
life) a representative
3. create harmony (between
heaven and earth)
4. turmeric (extract)
5. shredded (coconut)
6. soak sticky rice
7. steam
8. recipe
9. education standards
10. establish (good relations)

establishment
11. diverse (cultures)
diversity (of cultures)

TỪ VỰNG 5
1.
2.
3.
4.
5.

Central Highlands
columns
beams
the peaks
elaborate (buildings)

6. receiving guests
7. festivity
8. semi-nomadic life
9. situate = locate in a place
10. preserve sth
preservation
preservationist
11. present (time)
a present = a gift
present
presence

TỪ VỰNG 6


n
n
n
v
v
n
n
adj
n
adj
n


1.
2.
3.
4.
5.
6.

(coconut) plantation
floating markets
fruit orchards
sculpture
spiritual life
spoil – spoilt – spoilt
=ruin =destroy

n

n
n
n
n
v

đồn điền (dừa)
chợ nổi [trên song]
vườn cây ăn trái
điêu khắc
đời sống tinh thần
làm hư hại


UNIT 4 OUR CUSTOMS AND TRADITION
English 8 Pearson
PHONG TỤC VÀ TRUYỀN THỐNG CỦA CHÚNG TA
TỪ VỰNG 1
n
n
adj
adv
v
adj
adj
v
n
n
v
v

v
n

1. customs
2. tradition
traditional (festivals)
traditionally
3. pass down (through generations)
4. 7 p.m sharp
5. lunar (month/ year)
6. mention sth
7. table manners
8. knife, forks
9. do (mini) presentations
10. spot on = totally correct
11. explain sth
explanation of sth

phong tục [tập quán]
truyền thống
(các lễ hội) truyền thống
một cách truyền thống
truyền lại (cho thế hệ sau)
7 giờ đúng
(tháng/ năm) âm lịch
đề cập cgđ
quy tắc tại bàn ăn
dao, nĩa
làm thuyết trình (mini)
chính xác

giải thích cgđ
sự giải thích của cgđ

TỪ VỰNG 2
1. similar (with/ to sb/ sth)
similarity
2. a compliment
3. wordship (ancestors)
4. stand in a row
5. strict
strictly (follow)
6. spread – spread – spread
7. offspring
8. take (your hat) off
9. be obliged to do sth
obligation
10. prong
11. (fruit) tray

adj
n
n
v
v
adj
adv
v
n
v
adj

n
n
n

giống, tương tự với ai đó, cgđ
sự giống nhau; sự tương tự
một sự khen ngợi
thờ cúng (ông bà tổ tiên)
đứng thành hàng
nghiêm khắc
(tuân thủ) một cách nghiêm khắc
lan rộng
con cái
cởi nón ra
phải có trách nhiệm làm gì đó
trách nhiệm
đầu nĩa; mấy thanh nhọn
khay; mâm (trái cây)

n
n
n
n
n
n
n
v

chiếu
bộ dao ăn

món khai vị
món chính
món tráng miệng
gia chủ; chủ nhà
lòng bàn tay của bạn
để dao của bạn hướng lên/ hướng

TỪ VỰNG 3
1. mat
2. cutlery
3. appetizer = first starters
main course
dessert
4. host/ hostess
5. your palm
6. place your knife upwards/


downwards
7. break off (a small piece of
bread)
8. celebrate sth
a
celebration
9. grilled (chicken)
10. sense of belonging
11. express sth

v


xuống
bẻ nhỏ (1 mẫu bánh mì nhỏ)

v
n

tổ chức kỷ niệm cgđ
lễ hội

n
n
v

(thịt gà) nướng [quay]
cảm giác thân thuộc
thể hiện cgđ

n
adj
n
n
n
v
n
n
v
n
n
n


tinh thần
(truyền thống) tinh thần
cuộc sống giàu có
buổi nhóm họp (cộng đồng)
sự đoàn kết xã hội
hợp nhất, thống nhất cgđ
sự đoàn tụ; sự thống nhất
nón lá
phản ánh cgđ
sự phản ánh
điệu nhảy đặc trưng
tu sỹ nam # tu sỹ nữ

TỪ VỰNG 4
1. spirit
spiritual (tradition)
2. wealthy (life)
3. (public) gatherings
4. social unity
5. reunite sth
reunion
6. conical hats
7. reflect = mirror sth
reflection
8. typical dance
9. monks # nuns


UNIT 5 FESTIVALS IN VIETNAM
CÁC LỄ HỘI Ở VIỆT NAM


English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
1. festivals
festive (season)
festivity
2. (a grand) opening ceremony
3. oriental (night)
orientation
4. royal court music
royalty
5. regret sth
regretful
6. swing
7. recommend sth
recommendation
8. anniversary
9. carnival
10. procession
11. ride – rode – ridden sth
a rider

n
adj
n
n
adj
n
adj

n
v
adj
v
v
n
n
n
n
v
n

lễ hội
(mùa) lễ hội
các hoạt động lễ hội
buổi lễ khai trương (lớn)
(đêm) phương đông
định hướng
nhã nhạc cung đình
hoàng gia
hối tiếc (vì đã làm gì đó)
đáng tiếc
đu đưa
khuyến nghị; khuyên dùng
sự khuyến nghị
lễ kỷ niệm
buổi diễu hành trên phố
đám rước
cưỡi, chạy cgđ
người cưỡi, người chạy (xe đạp, …)


TỪ VỰNG 2
1. pray for good fortune
2. preserve sth
preservation
preservationist
3. ritual
4. commemorate sth/ sb
5. (show)
respect
respect sth
respectful # disrespectful
6. (thanks to) technology
technological (problems)
technician
7. offering of incense
8. confuse
confusion
9. companion
10. memorize sth
memorial (experience)
memory
11. otherwise = if not

v
v
n
n
n
v

n
v
adj

cầu nguyện sự may mắn
bảo tồn cgđ
sự bảo tồn
người bảo tồn
lễ nghi
tưởng nhớ cgđ/ ai đó
(thể hiện) sự kính trọng
tôn trọng cgđ/ ai đó
đáng kính # bất kính

n
adj
n
v
v
n
n
v
adj
n
adv

(nhờ vào) công nghệ
(vấn đề) công nghệ
kỹ thuật viên
thắp nhang

làm bối rối; làm cho khó hiểu
sự rối rắm
sự đồng hành; bạn bầu bạn
ghi nhớ cgđ
(trải nghiệm) đáng nhớ
sự ghi nhớ; kỷ niệm
nếu không thì


TỪ VỰNG 3
1. float lantern
2. invade sth
invaders
3. essential = necessary
4. defeat sb
5. courage = bravery
6. starting line # finish line
7. bamboo archway
8. rice flake
9. offerings
10. emperor = king
11. annually = every year

n
v
n
adj
v
n
n

n
n
n
n
adv

đèn hoa đăng
xâm lăng cgđ
kẻ xâm lăng
cần thiết
đánh bại ai đó
sự dũng cảm
vạch xuất phát # vạch đích
cổng bằng tre
cốm
đồ cúng dường
nhà vua
hàng năm; thường niên

adv
n
n
n
n
v
n
v
adj
n
adj

n
adj
n
n
v

nước ngoài
cảnh đẹp
Thánh Gióng
anh hung thần thoại
người khổng lồ
bảo vệ ai đó từ ai đó
sự đề phòng
gây ấn tượng cho ai đó
thật ấn tượng
sự ấn tượng
(phố) cổ
phép thuật
màu nhiệm
nhà ảo thuật
hát thánh ca
bao gồm

TỪ VỰNG 4
1.
2.
3.
4.
5.
6.


overseas = abroad
(beautiful) scenery
Saint Gióng
mythical hero
a giant
defend sb from sb
defense
7. impress sb
impressive
impression
8. ancient (town)
9. magic
magical
magician
10. chanting of a hymn
11. feature = consist of


UNIT 6 FOLK TALES
TRUYỆN CỔ TÍCH

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
v
n
n
n
n

n
adj
n
n
v
n
n
n

1. reply a message
a reply
2. (do some Internet) research (on sth)
a researcher
3. fables
4. legends
legendary
5. folk tales
6. (main) characters
7. give birth to (a bag of 100 eggs)
8. (teach) a moral lesson
9. fairy
10. a spoken form
# a written form
11. genre

n

trả lời tin nhắn
sự trả lời
tìm kiếm trên Internet về cgđ

nhà nghiên cứu
truyện ngụ ngôn
truyền thuyết
đáng nể; huyền thoại
truyện cổ tích; truyện dân gian
nhân vật (chính)
sanh ra (1 túi 100 trứng)
(dạy) một bài học đạo đức
tiên
dạng nói
# dạng viết
thể loại

TỪ VỰNG 2
1. plot
2. climax
3. stepmother/ stepfather
mother-in-law
4. get married to sb
=marry sb
5. woodcutter
6. prince # princess
7. Buddha
Buddhism
Buddhist
8. knight
9. a giant
a giant building
10. witch
11. evil = wicked


n
n
n
n
v

cốt truyện
cao trào (của câu truyện)
mẹ kế/ cha kế
mẹ chồng/ mẹ vợ
kết hôn với ai đó

n
n
n
n
n
n
n
adj
n
n

tiều phu [người đốn củi]
hoàng tử # công chúa
Đức Phật
Đạo Phật
Phật tử
hiệp sỹ

người khổng lồ
công trình khổng lồ
phù thủy
quỷ dữ; cái ác

n
adj
adj
n
n

sự tham lam
tham lam
một phụ nữ bủn xỉn; keo kiệt
con thỏ
người khổng lồ ăn thịt người

TỪ VỰNG 3
1. greed
greedy (greedily)
2. a mean woman
3. a hare = a rabbit
4. orge /ˈəʊɡə(r)/


5. a fierce dog
6. a brave knight
bravery
7. cunning
8. cruel to sb

9. (a beautiful) gown
10. serve sb
servant
service
11. spin

adj
adj
n
adj
adj
n
v
n
n
v

con chó hung tợn
hiệp sỹ dũng cảm
sự dũng cảm
xảo quyệt
ác độc; tàn ác với ai đó
đầm dạ hội (thật đẹp)
phục vụ ai đó
người hầu; đầy tớ
dịch vụ; sự phục vụ
xoay tròn; quay tròn

v


gầm lên giận dữ

n
adj
adv
n
n
v
v
phr
n
v
v
n
v
n

tuần tự của hành động
vui vẻ
một cách vui vẻ
móng vuốt
bà, ông [nội, ngoại]
để lại cho ai đó gia sản
đổi cgđ lấy cgđ
ngày xửa ngày xưa
kẻ thù
chụp tấm hình
bắt giam người đàn ông
sự đánh cắp dữ liệu
cứu ai đó

đội cứu hộ

v
n
n
v
n
v
n
adj
adv
n
v
n
n
v
n

đến được (một cái tháp)
khè lửa
con suốt (để xe chỉ)
đọc câu thần chú
lời nguyền
phân biệt cgđ với cgđ
(bày tỏ) cảm xúc
(giây phút) xúc động
một cách đầy xúc động
yêu tính; ma quỷ
chỉ dạy; hướng dẫn
sự chỉ dạy; sự hướng dẫn

người chỉ dạy; người hướng dẫn
(vứt) rác
(mang theo) đèn pin

TỪ VỰNG 4
1. roar with anger
=roar angrily
2. a succession of actions
3. merry = happy
merrily = happily
4. claw
5. granny, grandpa
6. leave sb a fortune
7. swap sth for sth
8. Once upon a time
9. an enemy
10. capture a picture
capture a man
data capture
11. rescue sb
a rescue team

TỪ VỰNG 5
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.


reach (a tower)
(take a big) fiery breath
a spindle
chant a magic spell
a curse
distinguish sth from sth
(express) emotions
emotional (moments)
emotionally
8. sprite
9. instruct sth
instruction
instructor
10. (drop) litter
11. (bring) a flashlight


TỪ VỰNG 6
1. appreciate sb
appreciation
2. gratitude
3. hungry spirits
4. set off (the
firework) set off for
London
5. Parents’ Appreciation Day
6. take place = occur =happen
7. perform (various
religious rituals)

8. release animals
9. show their love towards sb

v
n
n
n
v
v

trân trọng; cảm kích ai đó
sự trân trọng; sự cảm kích
sự biết ơn
những linh hồn đói khát
châm ngòi (pháo bông)
khởi hành đi Luân Đôn

n
v
v

10. pass away = die
11. dress code

v
n

Ngày Vu Lan báo hiếu
diễn ra
thực hành (các nghi lễ tôn giáo khác

nhau)
thả con vật (=phóng sanh động vật)
bày tỏ tình yêu thương của họ đối với ai
đó
mất; qua đời; chết
chuẩn ăn mặc

v
v

TỪ VỰNG 7
1. (cause) offence
2. queue (in a line)
in a queue
3. apologize (for sth)
an apology
4. rather (strange)
5. politics
political (issues)
politician
6. behave
behavior
behaviorism

n

(gây) mích lòng; sự phản đối; sự xúc
phạm
v
đứng xếp hàng

trong hàng
v
xin lỗi (vì cgđ)
n
sự xin lỗi
adv khá là (lạ lẫm)
chính trị
n
adj (vấn đề) chính trị
n
chính trị gia
v
cư xử; ứng xử
n
hành vi; lối ứng xử
n
chủ nghĩa hành vi


UNIT 7 POLLUTION
SỰ Ô NHIỄM

English 8 Pearson

TỪ VỰNG 1
1. (Someone) dies.
(Someone is) dead.
the death (of fish)
2. pollute (the environment)
pollution (of the air)

pollutants
polluted (area)
3. poison sth/ sb
(dump) poison (into the river)
poisonous (chemicals)
4. aquatic (animals)
5. sneeze
6. come up with (an idea)
7. environment
environmental (problems)
environmentally-friendly
environmentalist
8. (make/ give) a
presentation present sth
present (a gift)
9. illustrate sth
illustration
illustrator
10. make (sth/sb) + verb
…make the fish die.
make (sth/sb) + adjective
…make him stressed.
11. visual pollution
light pollution
radioactive pollution
thermal pollution

v
adj
n

v
n
n
adj
v
n
adj
adj
v
v
n
adj
adv
n
n
v
v
v
n
n
v

(ai đó) chết.
(Ai đó) chết.
sự chết (của cá)
làm ôn nhiễm (môi trường)
sự ô nhiễm (không khí)
chất gây ô nhiễm
(khu vực) bị ô nhiễm
đầu độc cgđ/ ai đó

(xả) chất độc (vào sông ngòi)
(hóa chất) độc hại
(động vật) sống dưới nưới
hắt hơi
nảy ra (một ý tưởng)
môi trường
(vấn nạn) môi trường
thân thiện môi trường
nhà môi trường học
(làm/ trình bày) bài thuyết trình
trình bày cgđ
tặng (quà)
minh họa cgđ
sự minh họa
người vẽ tranh minh họa
…làm cho cá chết.

v
n

…làm cho ảnh bị căng thẳng.
sự ô nhiễm hình ảnh
sự ô nhiễm ánh sáng
sự ô nhiễm phóng xạ
sự ô nhiễm nhiệt

TỪ VỰNG 2
1. contain
container
2. in harmful amount

3. radiation
radioactive (clouds)
racdioactivity
4. contaminate sth = spoil/poison sth
contamination of sth

v
n
pre
n
adj
n
v
n

chứa đựng
vật chứa
trong mức có hại
chất/ tia phóng xạ
(mây) phóng xạ
sự phóng xạ
làm ô nhiễm cgđ
sự gây ô nhiễm


contaminant
5. destroy (the
atmosphere) destruction
(of sth)
destructive (power)

6. (advertising) billboards
7. shop signs
8. breathe (in/out the air)
breathing problems =respiratory issues

breath
breathable (air)
9. birth defects
10. expose to radiation
11. fine sb heavily

n
v
n
adj

chất gây ô nhiễm
tàn phá; phá hủy cgđ
sự tàn phá (của cgđ)
(sức) phá hủy

n
n
v
adj
n
adj
n
v
v


bảng (quảng cáo)
biển hiệu
hít vào thở ra (không khí)
vấn đề hô hấp
hơi thở; sự hít thở
(không khí) có thể hít thở được
dị dạng bẩm sinh
phơi nhiễm phóng xạ
phạt ai đó thật nặng

n
adj
n
n
adj
adj
n
v
n

khoa học
(nghiên cứu) khoa học
nhà khoa học
y tế; y dược
(thảo mộc) làm thuốc
(điều trị) y tế
những loài (bé nhỏ)
giảm cgđ
sự sụt giảm cgđ


adj
n
n
v
n
n

nhận thức về cgđ
(nâng cao) nhận thực về cgđ
nết sinh hoạt;
đo lường (sự ồn)
đề-si-bel (dB)
mất đi thính lực (tạm thời # vĩnh viễn)

n
n

cao huyết áp
triệu chứng (của căn bệnh)

n
n
n
adj
v
n
n
n
n

v

tiếng vo ve; tiếng ù ù
ảnh hưởng (của ô nhiễm tiếng ồn)
nền công nghiệp
(rác thải) công nghiệp
công nghiệp hóa
sự công nghiệp hóa
nước thải (từ các hộ gia đình)
thuốc trừ sâu, cỏ, côn trùng
điểm khởi nguồn
dẫn đến; gây ra cgđ

TỪ VỰNG 3
1. science
scientific (studies)
scientists
2. medicine
medicinal (herbs)
medical (treatment)
3. (tiny) species
4. reduce sth
reduction (of
sth)
5. (be) aware of sth
(raise) awareness of sth
6. behavior patterns
7. measure (the loudness)
8. decibel /ˈdesɪbel/
9. temporary # permanent

(hearing loss)
10. high blood pressure
11. symptoms (of a disease)

TỪ VỰNG 4
1. buzzing
2. effects (of noise pollution)
3. industry
industrial (waste)
industrialize
industrialization
4. sewage (from households)
5. pesticide, herbicide, insecticide
6. point source
7. lead to = result in = cause sth


8. outbreaks (of cholera)

n

sự bùng nổ (của bệnh dịch tả)


9. power stations
10. cool (their equipment)
heat up (the water)
11. (due to) the discharge of (cold
water)


n
v
v
n

các trạm năng lượng
làm mát (thiết bị của họ)
làm nóng lên (nước)
(do) việc chưa xử lý (nước lạnh)

v,n
n
v
v
n
n
n
adj
v
n
adj
n
n
adj
n
n
n

dự trữ
hồ dự trữ (nước)

có ảnh hưởng to lớn
sóng sót; sinh tồn
sự sống sót; sự sinh tồn
người sống sót
gây hại cho cgđ

v

phân công ai đó làm gì đó

TỪ VỰNG 5
1. reserves
reservoirs
2. have dramatic effects
3. survive
survival
survivor
4. do harm to sth
be harmful to sth
harm sth
5. algae
algal bloom
6. resident = habitant
7. flood
flooded area
8. global warming
9. earplugs
10. Minister of Natural Resources
and Environment
11. assign sb


tảo
sự bùng nổ tảo
cư dân
lũ lụt
vùng ngập lụt
sự ấm lên toàn cầu
đồ bịt tai
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên Môi trường


×