Tải bản đầy đủ (.pdf) (16 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 full

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (688.25 KB, 16 trang )

UNIT 1. MY FRIENS
I. Vocabulary

- public (n)

công cộng

- look like

trông giống như

- laugh (v)

cười

- photograph (n)

bức ảnh

- humorous (a)

có tính hài hước

- enough

đủ

- introduce (v)

giới thiệu


- blond (a)

vàng hoe

- set (v)

lặn (mặt trời)

- slim (a)

người thanh, mảnh dẻ

- rise (v)

mọc (mặt trời)

- straight (a)

thẳng

- planet (n)

hành tinh

- curly (a)

quăn, xoăn

- earth (n)


trái đất

- bold (a)

hói

- moon (n)

mặt trăng

- fair (a)

trắng (da), vàng nhạt (tóc)

- silly (a)

ngu xuẩn

- cousin (n)

anh, chị em họ

- Mercury (n)

sao Thủy

- principal (n)

người đứng đầu


- Mars (n)

sao Hỏa

- lucky (a)

may mắn

- grocery (n)

cửa hàng tạp hóa

- character (n)

tính nết, tính cách

- carry (v)

mang, vác

- sociable (a)

dễ gần gũi, hòa đồng

- lift (v)

nâng lên, giơ lên ...

- extremely (a)


cực kì

II. Structures

- volunteer (a)

tình nguyện

- What does she look like?

- local (a)

địa phương

Cô ấy trông thế nào?

- orphanage (n)

trại mồ côi

- She’s beautiful

- unlike (prep)

không giống

- What a lovely smile!

- reserved (a)


kín đáo dè dặt

Thật là một nụ cười dễ thươ ng

- library (n)

thư viện

- She wasn’t old enough to be in my class

- outgoing (a)

cởi mỏ, thân thiện

Cô ấy không đủ tuổi để học cùng lớp với tôi

- tell joke

nói đùa

- What do you know about the sun?

- sense of humour (n) vui tính
- annoy (v)

làm phiền, làm khó chịu

- cause (v)

gây ra


- affect (v)

ảnh hưởng

Cô ấy đẹp

Bạn biết gì về mặt trời?

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

1


UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
I. Vocabulary

- rackets (n)

vợt (bóng bàn, cầu lông)

- fax machine (n)

máy FAX

- fishing rod (n)

cần câu

- mobile phone (n)


điện thoại di động

- hide and seek (n)

trò chơi trốn tìm

- downstairs (n)

dưới gác

- upstairs (n)

trên gác

- hold on

giữ máy

- perhaps

có lẽ

- tobe on

trình chiếu

II. Structures

- agree (v)


đồng ý

- Can I speak to Hoa, please?

- Scotsman (n)

người Scotland

Làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Hoa?

- emigrate (v)

xuất cảnh, di cư

- This is Nga

- deaf-mute (n)

tật vừa câm vừa điếc

- I’m going to a pop concert at the city concert center tonight

- transmit (v)

truyền, phát tín hiệu

Tối nay tôi sẽ đi đến buổi hòa nhạc ở TT hòa nhạc TP

- speech (n)


giọng nó, lời nóii

- Would you like to come?

- distance (n)

khoảng cách

Bạn có muốn đi không?

- led to (v)

dẫn đến

- You like it, don’t you?

- assistant (n)

người giúp đỡ, phụ tá

Bạn thích nó phải không?

- conduct (v)

thực hiện, tiến hành

- Would you like to leave a message?

- divice (n)


thiết bị, dụng cụ, máy móc

Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

- message (n)

thông điệp, lời nhắn

- Can you tell her I’ll come over to pick her up?

- demonstrate (v)

biểu diễn

Bạn có thể nói với cô ấy là tôi sẽ đi qua và đón cô

- exhibition (n)

cuộc triểm lãm

ấy?

- commercial (a)

buôn bán, thương mại

- furniture (n)

đồ đạc


- delivery (v)

giao

- midday (adv)

nửa ngày

- customer (n)

khách hàng

- stationery (n)

đồ dùng văn phòng

- leave the message

để lại lời nhắn

- pick up (v)

đón

Nga đây

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

2



UNIT 3. AT HOME
I. Vocabulary

- counter (n)

quầy hàng, cửa hàng

- chore (n)

công việc trong nhà

- beneath (prep, adv)

dưới, phía dưới

- yourself

chính bạn

- jar (n)

hũ, lọ

- steamer (n)

nồi hấp, nồi đun hơi

- flour (n)


bột

- saucepan (n)

cái chảo

- vase (n)

bình hoa

- cooker (n)

nồi nấu cơm

- description (n)

sự mô tả

- rug (n)

thảm, tấm thảm trải sàn

- feed (v)

cho ăn

- cushion (n)

cái nệm


- empty (v, a)

rỗng, làm cho rỗng

- safety (n)

sự an toàn

- tidy (a)

gọn gàng

- precaution (n)

lời cảnh báo

- sweep (v)

quét

- chemical (n)

hóa chất

- dust (v)

phủi bụi, đất

- drug (n)


thuốc

- tank (n)

bình

- locked (a)

được khóa

- garbage (n)

rác

- match (n)

diêm

- fail (v)

thất bại, thua

- fire (n)

lửa

- ache (v)

làm đau


- destroy (v)

phá hủy

- repairman (n)

thợ sửa chữa

- injure (v)

làm bị thương

- kill (v)

giết chết

- cover (n)

phủ lên, bao phủ

* Reflexive pronouns

Đại từ phản thân

- electrical socket (n)

ổ cắm điện

- myself


chính tôi

- electricity (n)

điện

- yourself

chính bạn

- out of children’s reach xa tầm với của trẻ con

- himself

chính anh ấy

- scissors (n)

cái kéo

- herself

chính cô ấy

- bead (n)

hạt, vật tròn nhỏ

- ourselves


chính chúng tôi

- folder (n)

ngăn

- themselves

chính họ

- wardrobe (n)

tủ đựng quần áo

- yourselves

chính các bạn

- corner (n)

góc

II. Structures

- oven (n)

lò nướng

- It is safe to keep medicine in locked cupboards.


- towel rack (n)

Để thuốc trong tủ có khóa thì rất là an toàn

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

3


- You must put all chemicals and drugs in locked cupboards

Bạn phải để tất cả thuốc vào trong tủ có khóa
- You must not let children play in the kitchen
Bạn không được để bọn trẻ chơi trong bếp
- You have to make sure children do not play with matches

Bạn phải chắc chắn là bọn trẻ không chơi với diêm

- Why must we cover electrical sockets?
Tại sao chúng ta phải đậy ổ cắm điện?
- You ought to study harder
Bạn nên học chăm hơn
- Why did Hoa go to school late this morning?

Tại sao sáng nay Hoa đi học muộn?
- Because she watched TV late last night.
Bởi vì tối qua cô ấy xem ti vi muộn.

UNIT 4. OUR PAST

I. Vocabulary
- used to (v)

đã từng

- life (n)

cuộc sống

- have to  had to

phải

- look after (v)

trông nom

- great grandma (n)

cụ bà

- electricity (n)

điện

- modern (a)

hiện đại

- lit (v) (qk của light)


đốt, thắp, tình cờ gặp

- folktale (n)

chuyện dân gian

- tale (n)

chuyện kể, chuyện nói xấu

- conversation (n)

cuộc đàm thoại

- moral (a)

thuộc về tinh thần

- foolish (a)

ngốc nghếch

- greedy (a)

tham lam, hám ăn

- unfortunately

không may


>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

4


- cruel (a)

tàn ác

- upset (a)

buồn phiền, thất vọng

- broken heart (n): đau tim
- prince (n) hoàng tử
- fairy (n) nàng tiên
- magically (adv) một cách nhiệm màu
- change (v) thay đổi
- rag (n) giẻ rách
- immediately (adv) ngay lặp tức

- fall in love with: phải lòng ai/ thích ai
- marry (v): kết hôn
- graze (v): gặm cỏ
- nearby (adv): gần đó
- tiger (n): con hổ
- servant (n): nô lệ
- master (n): ông chủ
- wisdom (n): trí khôn

- rope (n): dây thừng
- straw (n): rơm
- stripes (n): sọc vằn
- appear (v)

xuất hiện

- Which subject did you have yesterday?

- tie (v)

buộc chặt, trói buộc

Hôm qua bạn có môn học gì?

II. Structures

- Don’t kill chickens.

- I used to live on a farm when I was a young girl Đừng giết mấy con gà đó
Tôi đã từng sống ở trang trại khi còn là một cô bé

- How did you get to school yesterday?
Hôm qua bạn đi học bằng phương tiện gì?

- Mom had to do everything without the help of
modern equipment
Mẹ phải làm mọi thứ mà không có sự giúp đỡ của các thiết bị hiện đại

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!


5


UNIT 5. STUDY HABITS

- come across (v) bắt gặp

I. Vocabulary
- report card (n)

phiếu báo kết quả học tập - underline (v)

gạch chân

- excellent (a)

xuất sắc

- highlight (v)

làm nổi bật

- proud of (a)

tự hào về

- revision (n)

ôn tập, xem lại


- improve (v)

cải thiện, nâng cao

- necessary (a)

cần thiết
bản in thử lần
thứ 2

- Spanish (n)
tiếng, người Tây Ban Nha - revise (n)
- pronounciation
(n)
cách phát âm
- find out (v)
- dictionary (n)

từ điển

- body (n)

nhận ra, tìm ra
phần thân, cơ
thể

- sound (n)

âm


- heading (n)

phần đầu

- try one’s best

cố gắng hết sức

- Lunar New Year

tết âm lịch

- believe (v)

tin tưởng

- behave (v)

cư xử, đối xử

- promise (v)

hứa

- sore throat (n)

đau họng

- participation


sự tham gia

- replant (v)

trồng lại

- cooperation (n) sự hợp tác

- mend (v)

sửa chữa

- satisfactory (a) thảo mãn, hài lòng

- roof (n)

mái nhà

- signature (n)
- mother tongue
(n)
- piece of paper
(n)

chữ ký

- report (v)

thông báo


tiếng mẹ đẻ

II. Structures

một mảnh giấy

- Miss Jackson asked me to give you this dictionary

- stick (v)

dán

Cô Jackson bảo tôi đưa cuốn từ điển này cho bạn

- Tim should work harder on his Spanish pronounciation

- Does Nga speak English?

Tim nên chăm chỉ hơn trong việc phát âm tiếng TBN Nga nói tiếng Anh phải không?

- Miss Jackson said you should work harder

- She speaks English well

Cô Jackson nói bạn nên học hành chăm chỉ hơn

Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!


6


UNIT 6. THE YOUNG
PIONEERS CLUB
I. Vocabulary
- blind (a)



- handicapped (a) tàn tật

- encourage (v)

động viên, khuyến khích

- citizenship (n)

quyền công dân

- businessman (n)

thương gia

- enroll (v)

đăng kí vào học

- explain (v)


giải thích

- application (n)

việc nộp đơn

- similar (a)

giống nhau

- fill out (v)

điền (vào mẫu đơn)

- coeducational (a)

giáo dục chung cho cả nam và
nữ

- act (v)

hành động

- differ (v)

khác, phân biệt được ...

- sign (v)


kí tên

- Atlantic (n)

Đại tây dương

- sex (n)

giới tính

- aim (n)

mục đích

- interest (n)

sở thích

- natural resource (n)

năng lượng tự nhiên

- favor (n)

ân huệ

- earn (v)

kiến được


- ask for (v)

hỏi xin

- possible (a)

có thể

- respond (v)

trả lời, phản ứng lại

- raise (v)

nuôi

- do one’s a favor ban cho ai một ân huệ

- fund (n)

quỹ

- offer (v)

trao tặng

- register (v)

đăng kí


- assistance (n)

người giúp việc

- gardening (n)

công việc vườn

- hurt (v)

làm đau

- ticket (n)



- lost (v)

mất

- academic (a)

thuộc về học tập

- money (n)

tiền

- position (n)


vị trí

- broken leg (n)

cái chân bị gãy

- recycle (v)

tái chế

- flat tire (n)

cái lốp xe bị xẹp

- tutor (v,n)

(người) dạy phụ đạo

- build (v)

xây dựng

- unite (v)

đàon kết

II. Structures

- What can I do for you?


- I’m enrolling for the activities for this summer

Tôi giúp gì được cho bạn

Tôi sẽ đăng ký vào các hoạt động trong mùa hè này

- Could you do me a favor, please?
Bạn làm ơn hãy ban cho tôi một ân huệ

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

7


UNIT 7. MY
NEIGHBORHOOD
I. Vocabulary

- discuss (v)

thảo luận

- wet market (n)

chợ cá tươi sống

- situation (n)

tình huống


- area (n)

vùng, khu vực

- discount (n)

sự giảm giá

- pancake (n)

bánh bột mì

- facility (n)

cơ sở vật chất

- tasty (a)

ngon, hợp khẩu vị

- available (a)

có sẵn

- parcel (n)

gói hàng, bưu kiện

- contact (v)


liên hệ, tiếp xúc

- a period of time

một khoảng thời gian

- a point of time

một điểm thời gian

- airmail (n)
- surface mail (n)

thư gửi bằng đường hàng
không
Thư gửi bằng đường bộ,
thủy

- exhibition (n)

cuộc triển lãm

- company (n)

công ty

- contest (n)

cuộc thi


- air-conditioned (a)

có điều hòa nhiệt độ

- fan (n)

người hâm mộ

- product (n)

sản phẩm

- mall (n)

khu thương mại

- serve (v)

phục vụ

- convenient (a)

tiện lợi, thuận tiện

II. Structures:

- especially (adv)

đặc biệt


- How long have you lived here?

- humid (a)

ẩm ướt

Bạn đã ở đây được bao lâu rồi?

- comfort (n)

sự thoải mái

- We’ve lived here for about 10 years.

- offer (v)

trao tặng

Chúng tôi sống ở đây khoảng 10 năm rồi

- resident (n)

cư dân

- The magazine is not as large as the newspaper.

- concern about (v)

lo lắng về


Tạp chí này không lớn bằng báo

- organize (v)

tổ chức

- in order to

để

UNIT 8. COUNTRY
LIFE AND CITY LIFE

- fresh air (n)

Không khí trong lành

- urban (n)
- government
(n)

- goods (n)

hàng hóa

- migrant (n)

- traffic jam (n)

tắc nghẽn giao thông


- opportunity (n) cơ hội

- tobe away

đi xa

- create (v)

I. Vocabulary

thuộc về thành thị, TP

dân di cư

chính phủ

tạo ra

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

8


- adequate (a)

đầy đủ

- permanently (adv) vĩnh viễn, mãi mãi


- pressure (n)

áp lực

- nothing

không có gì

- event (n)

sự kiện

- remote (a)

xa xôi

- delay (v)

hoãn lại

- refrigerator (n)

tủ lạnh

- boat (n)

thuyền

- relative (n)


họ hàng, bà con

- medical facility (n) cơ sở vật chất về y tế

- rainforest (n) rừng mưa nhiệt đới

- accessible (a)

có thể sử dụng

- violin (n)

- province (n)

tỉnh

- computer (n) máy vi tính

- definitely (a)

xác định

- transport (n)

giao thông

- opinion (n)

quan điểm, ý kiến


- villa (n)

biệt thự

- mean (v)

có nghĩa

- balcony (n)

ban công

- mention (v)

đề cập đến

II. Structures

- rural (n)

thuộc nông thôn

- Many remote areas are getting electricity.

- plentiful (a)

nhiều

Nhiều vùng xa xôi sẽ có điện


- struggle (v)

đấu tranh

- The town is becoming busier.

- typhoon (n)

trận bão lớn

Thành thị đang trở nên bận rộn hơn

- flood (n)

lũ lụt

- The house is more expensive than the apartmen

- drought (n)

nạn hạn hán

một ngôi hhà thì đắt hơn một căn hộ

- increase (n)

sự gia tăng

- The villa is the oldest home.


- overcrowding (n)

đông đúc, đông người

- strain (n)

sự quá tải (dân số)

- Do you prefer the city or the countryside?

- human (n)

con người

Bạn thích thành phố hay nông thôn hơn?

- tragedy (n)

bi kịch

vi ô lông

UNIT 9. A FIRST AID COURSE
I. Vocabulary

- victim (n)

nạn nhân

- nose bleed (n)


chảy máu mũi

- revive (v)

xem lại, xét lại, đọc lại

- bee sting (n)

vết ong đốt

- shock (n)

cơn sốc

- emergency (n)

cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

- overheat (v)

quá nóng

- ambulance (n)

xe cứu thương

- blanket (n)

cái chăn


- calm down

bình tĩnh

- drug (n)

thuốc

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

9


- fall off (v)

ngã xuống

- alcohol (n)

rượu

- hit (v)

đụng, đánh

- minimize (v)

giảm đến mức tối thiểu


- conscious (a)

tỉnh táo

- tissue (n)



- bleed (v)

chảy máu

- tap (n)

vòi nước

- handkerchief (n) khăn tay

- pack (n)

túi

- wound (n)

vết thương

- sterile (a)

vô trùng


- tight (a)

chặt

- cheer up (v)

làm cho vui

- lane (n)

đường

- first aid (n)

sơ cứu

- promise (v)

hứa

- ease (v)

làm giảm

- fall asleep (v)

ngủ

- anxiety (v)


mối lo lắng

- awake (a)

thức

- inform (v)

thông báo

- condition (n)

điều kiện

- schedule (n)

kế hoạch

- injured (a)

bị thương

- burn (n)

chỗ bỏng, vết bỏng

- bandage (n)

băng


- injection (n)

mũi tiêm

- stretcher (n)

cái cáng

II. Structures

- crutch (n)

cái nạng

- Can you tell me what happen?

- wheelchair (n)

xe đẩy

Bạn có thể nói cho tôi điều gì đã xảy ra?

- scale (n)

cái cân

- The ambulance will be there in about 10 minutes

- eye chart (n)


bảng đo thị lực

Xe cứu thương sẽ đến đó trong khoảng 10 phút nũa

- case (n)

trường hợp

- I promise I will keep her awake.

- fainting (n)

cơn ngất (xỉu)

Tôi hứa tôi sẽ giữ để cô ấy thức

- elevate (v)

nâng lên

- Will you open the window, please?

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

10


UNIT 10. RECYCLING
- dry (v)


sấy khô

- reuse (v)

sử dụng lại, tái sử
dụng

- press (v)

nhấn, đẩy

- representative (n)

đại diện

- bucket (n)

xô, gàu

I. Vocabulary

- natural resources (n) năng lượng tự nhiên - wooden (a)

bằng gỗ, giống như gỗ

- reduce (v)

làm giảm

- mash (v)


nghiền, ép

- explain (v)

giải thích

- mixture (n)

sự pha trộn, hỗn hợp

- overpackaged (a)

được đóng gói

- pull out (v)

đi khỏi, rời đi

- look for (v)

tìm kiếm

- sunlight (n)

ánh nắng mặt trời

- metal (n)

kim loại


- scatter (v)

rải, rắc, phân tán

- vegetable matter (n)

vấn đề về rau

- passive form

hình thức bị động

- fabric (n)

sợi (vải)

- detergent liquid (n)

dung dịch giặt tẩy

- leather (n)

da

- dip (v)

nhúng, nhận chìm vào

- belong to (v)


thuộc về

- intended shape (n)

hình dạng định sẵn

- compost (n)

phân xanh

- mankind (n)

nhân loại

- grain product (n)

sản phẩm từ ngũ cốc - delighted (a)

vui sướng, vui mừng

- heap (n)

một đống

- congratulation (n)

lời chúc mừng

- car tire (n)


lốp xe

- confirm (v)

xác định

- pipe (n)

ống nước

- glassware (n)

đồ dùng bằng thủy tinh

- sandal (n)

dép xăng đan

II. Structures

- milkman (n)

người đưa sữa

- We should use cloth bags instead of plastic bags

- refill (v)

làm đầy lại


Chúng ta nên sử dụng túi vải thay thế cho túi nilông

- industry (n)

công nghiệp

- The glass is broken into small pieces.

- melt (v)

tan ra, chảy ra

Chiếc cốc bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ

- deposit

tiền đặt cọc

- It’s difficult to follow your directions

- dung (n)

phân bón

Thật là khó mà theo sự chỉ dẫn của bạn

- soak (n)

nhúng nước, ngâm


- I am pleased that you want to know more

nước

- wrap (v)

gói, bọc

- mix (v)

trộn

Tôi rất mừng vì bạn muốn biết nhiều hơn

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

11


UNIT 13:
I. Vocabulary

FESTIVALS
- council (n)

hội đồng

- keen on (v)


duy trì

- leader (n)

người đứng đầu

- pottery (n)

đồ gốm

- tidy (v)

gọn gàng

- tobe fond of

thích

- pomegranate (n)

quả lựu

- festival (n)

lễ hội

- preparation (n)

sự chuẩn bị


- fetch (v)

đi lấy, mang về

- marigold (n)

cúc vạn thọ

- fire-making (n)

nhóm , đốt lửa

- spread (v)

lan rộng

- rice-cooking (n)

nấu ăn

- throughout (adv)

thông qua

- upset (a)

bồn chồn

- jolly (n)


vui nhộn, vui vẻ

- yell (v)

hét to, la to

- professor (n)

giáo sư

- urge (v)

thúc giục

- description (n)

sự miêu tả

- teammate (n)

đồng đội

- perform (v)

trình diễn

- faster (adv)

nhanh hơn


- communal (a)

công cộng, chung

- rub (v)

cọ xát

- break (v)

làm vỡ

- bamboo (n)

cây tre

- jumble (v)

trộn lẫn, làm lộn xộn

- participate in (v)

tham gia vào

- scatter (v)

rải, rắc, phân tán

- separate (v)


tách rời

- mushroom (n)

nấm

- husk (n)

vỏ trấu

- export (v)

xuất khẩu

- judge (n)

sự đánh giái

- plumber (n)

thợ (lắp, sửa) ống nước

- grand prize (n)

giải nhất

- award (v)

tặng quà


- patron saint (n)
- carol (n)

- He said he was a plumber
bài hát vui, thánh ca

Anh ấy nói anh ấy là thợ sửa ống nước

II. Structures

- The fire is made in the traditional way.

- Have you tidied the bedrooms?

Lửa được lấy theo cách truyền thống

Bạn đã dọn dẹp phòng ngủ chưa?
- It is a rice-cooking contest :

UNIT 14:

Đây là một cuộc thi nấu ăn

WONDERS OF THE WORLD

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

12



I. Vocabulary

- construct (v)

kiến trúc

- stonehenge (n)

tượng đài kỉ niệm bằng
đá

- reach (v)

đạt đến

- pyramid (n)

kim tự tháp

- design (v)

thiết kế

- opera house (n)

nhà hòa nhạc Opera

- summit (n)

đỉnh cao nhất, thượng đỉnh


- clue (n)

gợi ý

- expedition (n)

viễn chinh, thám hiểm

- bored (a)

chán, buồn

- shelter (n)

chỗ ẩn, che chở

- mistake (n)

lỗi

- edge (n)

rìa, mép, hàng rào

- god (n)

vị thần

- heritage (n)


di sản

- Coconut Palm Inn quán cây cọ dừa

- jungle (n)

rừng rậm nhiệt đới

- crystal-clear (a)

trong suốt (như pha lê)

- marine (a)

thuộc biển, hàng hải

- century (n)

thế kỷ

- memorial (n)

tượng đài, đài tưởng niệm

- compile (v)

biên soạn, tập hợp

- ranger (n)


kiểm lâm

- honor (v)

thật thà

- snorkel (v)

bơi lặn có sử dụng ống thở

- religious (a)

tôn giáo

- wonder (n)

kì quan

- royal (a)

hoàng gia

II. Structures

- originally (adv)

một cách độc đáo sáng tạo

- Sydney Opera House was completed in 1973


- inhabitant (n)

dân cư

Nhà hát Opera ở Sydney được hoàn thành năm 1973

- distance (n)

khoảng cách

- Nhi asked Nga if/ whether she knew My Son

- advertisement (n) quảng cáo
- paragraph (n)

đoạn

- Nga told Nhi how to go there

Nga nói với Nhi làm cách nào để đến đó

- Do you want to visit My Son one day?

Bạn có muốn một ngày nào đó đến Mỹ Sơn không?

UNIT 15:
I. Vocabulary

COMPUTERS

- have access (v)

truy cập

- computer (n)

máy vi tính

- requirement (n)

sự yêu cầu

- printer (n)

máy in

- campus (n)

ký túc xá

- turn on (v)

bật lên

- restrict (v)

giới hạn, hạn chế

- yet (adv)


chưa

- bulletin board (n)

bảng tin

- connect (v)

nối, kết nối

- technology (n)

công nghệ

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

13


UNIT 16. INVENTIONS
- microphone (n)

Vocabulary

mi crô

- plug (n)

cắm


- method (n)

phương pháp

- socket (n)



- impact (n)

ảnh hưởng

- manual (n)

sách hướng dẫn sử dụng

- jack (n)

ổ cắm

- guarantee (n)

bảo hành

- internet (n)

internet

- company (n)


công ty

- tray (n)

khay

- disagree (v)

không đồng ý

- button (n)

nút

- jam (n)

sự tắc nghẽn

- icon (n)

biểu tượng

- challenging (a)

mang tính thách thức

- path (n)

đường


- post (v)

đưa thông tin lên mạng

- paper (n)

giấy

- monitor (n)

màn hình

- remove (v)

di chuyển

- mouse (n)

con chuột (máy tính)

- load (v)

đặt vào

- screen (n)

màn hình

- depart (v)


bắt đầu

- adjust (v)

điều chỉnh

- degree (n)

bằng cấp

- knob (n)

núm điều chỉnh

- document (n)

tài liệu, văn bản

- message (n)

thông điệp, lời nhắn

- freshman (n)

SV năm thứ nhất

- line (n)

đường (dây)


- install (v)

cài đặt

II. Structures
- Have you finished your homework yet?

- Yes, I have already done it
Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

14


- Egyptian (n)

người Ai cập

- X-ray (n)

tia X

- plant (n)

nhà máy, thực vật

- loudspeaker (n)

loa phóng thanh


- papyus (n)

cây cói giấy, giấy cói

- helicopter (n)

máy bay lên thẳng

- pulp (n)

bột giấy

- laser (n)

tia la de

- Arab (n)

người ả rập

- procedure (n)

tiến trình

- foreman (n)

quản đốc

- drain (v)


làm rút nước, tháo nước

- cacao (n)

ca cao

- fiber (n)

Sợi, chất xơ

- manufacture (v)

sản xuất, chế biến

- smooth (v)

làm nhẵn

- touch (v)

chạm vào

- microwave (n)

vi sóng

- shell (n)

vỏ


- vacuum (n)

máy hút bụi, chân không

- crush (v)

nghiền nát

- rinse (v)

giũ (quần áo)

- liquify (v)

làm cho thành nước

- utensil (v)

đồ dùng (nhà bếp)

- add (v)

thêm vào

- defrost (v)

làm tan giá đông

- vanilla (n)


vani

- chip (n)

miếng nhỏ, mảnh nhỏ

- mixture (v)

trộn

- acid (n)

a xít

- roll (v)

cán ra

- refine (v)

lọc trong, tinh luyện, tinh chế

- mold (n)

cái khuôn đúc

- liquor (n)

rượu, nước dùng


- conveyor-belt (n)

băng tải, băng truyền

- ferment (v)

lên men

- sample (n)

vật mẫu, mẫu vật

- ingredient (n)

thành phần

- bak (v)
- zipper (AE), zip
(BE)

khóa kéo

- facsimile (n)

máy fax

- maize (n)

bắp ngô, cây ngô


- ballpoint pen (n) bút bi

- xerography (n) quá trình in ấn
- thresh (v) đập (lúa)
- mortar (n) cối giã (gạo)
- winnow (v) sàng sẩy, thổi bay
- mill (n) cối xay
grind(v): xay nhỏ

>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

15


>> Truy cập trang để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất!

16



×