Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

Tuyển tập Bất đẳng thức (Trần Sĩ Tùng)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (427.85 KB, 22 trang )

Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tùng
4
III. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT Bunhiacôpxki

1. Chứng minh: (ab + cd)
2
£ (a
2
+ c
2
)(b
2
+ d
2
) BĐT Bunhiacopxki
2. Chứng minh: +£sinxcosx2
3. Cho 3a – 4b = 7. Chứng minh: 3a
2
+ 4b
2
³ 7.
4. Cho 2a – 3b = 7. Chứng minh: 3a
2
+ 5b
2
³
725
47
.
5. Cho 3a – 5b = 8. Chứng minh: 7a
2


+ 11b
2
³
2464
137
.
6. Cho a + b = 2. Chứng minh: a
4
+ b
4
³ 2.
7. Cho a + b ³ 1 Chứng minh: +³
22
1
ab
2


Lời giải:

I. Chứng minh BĐT dựa vào định nghĩa và tính chất cơ bản:
1. Cho a, b > 0 chứng minh:
++
æö
³
ç÷
èø
3
33
abab

22
(*)
(*) Û
++
æö

ç÷
èø
3
33
abab
0
22
Û
()( )
+-³
2
3
abab0
8
. ĐPCM.
2. Chứng minh:
++
£
22
abab
22
(«)
÷ a + b £ 0 , («) luôn đúng.
÷ a + b > 0 , («) Û

+++

2222
ab2abab
0
42
Û
()
-
³
2
ab
0
4
, đúng.
Vậy:
++
£
22
abab
22
.
3. Cho a + b ³ 0 chứng minh:
++
³
33
3
abab
22
Û

()
++
£
3
33
abab
82

Û
( )
( )
--£
22
3baab0 Û
()( )
--+£
2
3baab0, ĐPCM.
4. Cho a, b > 0 . Chứng minh: +³+
ab
ab
ba
(«)
(«) Û +³+aabbabba Û
()()
---³abaabb0
Û
()
( )
--³abab0 Û

( )( )
-+³
2
abab0, ĐPCM.
5. Chứng minh: Với a ³ b ³ 1: +³
+
++
22
112
1ab
1a1b
(«)
Trần Sĩ Tùng Tuyển tập Bất đẳng thức
1
PHẦN I: LUYỆN TẬP CĂN BẢN

I. Chứng minh BĐT dựa vào định nghĩa và tính chất cơ bản:
1. Cho a, b > 0 chứng minh:
++
æö
³
ç÷
èø
3
33
abab
22

2. Chứng minh:
++

£
22
abab
22

3. Cho a + b ³ 0 chứng minh:
++
³
33
3
abab
22

4. Cho a, b > 0 . Chứng minh: +³+
ab
ab
ba

5. Chứng minh: Với a ³ b ³ 1: +³
+
++
22
112
1ab
1a1b

6. Chứng minh:
( )
+++³++
222

abc32abc ; a , b , c Î R
7. Chứng minh:
( )
++++³+++
22222
abcdeabcde
8. Chứng minh: ++³++
222
xyzxyyzzx
9. a. Chứng minh:
++++
³³
abcabbcca
;a,b,c0
33

b. Chứng minh:
++++
æö
³
ç÷
èø
2
222
abcabc
33

10. Chứng minh: ++³-+
2
22

a
bcabac2bc
4

11. Chứng minh: ++³++
22
ab1abab
12. Chứng minh: ++³-+
222
xyz2xy2xz2yz
13. Chứng minh: +++³-++
4422
xyz12xy(xyxz1)
14. Chứng minh: Nếu a + b ³ 1 thì: +³
33
1
ab
4

15. Cho a, b, c là số đo độ dài 3 cạnh của 1 tam giác. Chứng minh:
a. ab + bc + ca £ a
2
+ b
2
+ c
2
< 2(ab + bc + ca).
b. abc ³ (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a)
c. 2a
2

b
2
+ 2b
2
c
2
+ 2c
2
a
2
– a
4
– b
4
– c
4
> 0





Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tùng
2
II. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT CÔSI:

1. Chứng minh: +++³³(ab)(bc)(ca)8abc;a,b,c0
2. Chứng minh: ++++³³
222
(abc)(abc)9abc;a,b,c0

3. Chứng minh:
( )( )( )
( )
+++³+
3
3
1a1b1c1abc với a , b , c ³ 0
4. Cho a, b > 0. Chứng minh:
+
æöæö
+++³
ç÷ç÷
èøèø
mm
m1
ab
112
ba
, với m Î Z
+

5. Chứng minh: ++³++³
bccaab
abc;a,b,c0
abc

6. Chứng minh:
+
³-³
69

23
xy
3xy16;x,y0
4

7. Chứng minh: +³-
+
42
2
1
2a3a1
1a
.
8. Chứng minh:
( )
>-
1995
a1995a1 , a > 0
9. Chứng minh:
( ) ( ) ( )
+++++³
222222
a1bb1cc1a6abc .
10. Cho a , b > 0. Chứng minh:
æö
++£++
ç÷
èø
+++
222222

abc1111
2abc
abbcac

11. Cho a , b ³ 1 , chứng minh: ³-+-abab1ba1.
12. Cho x, y, z > 1 và x + y + z = 4. Chứng minh: xyz ³ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1)
13. Cho a > b > c, Chứng minh:
( )( )
³--
3
a3abbcc.
14. Cho: a , b , c > 0 và a + b + c = 1. Chứng minh:
a) b + c ³ 16abc.
b) (1 – a)(1 – b)(1 – c) ³ 8abc
c)
æöæöæö
+++³
ç÷ç÷ç÷
èøèøèø
111
11164
abc

15. Cho x > y > 0 . Chứng minh:
( )

-
1
x3
xyy


16. Chứng minh:
a)
+
³
+
2
2
x2
2
x1
,"x Î R b)
+
³
-
x8
6
x1
, "x > 1 c)
+
³
+
2
2
a5
4
a1

17. Chứng minh:
++

++£>
+++
abbccaabc
;a,b,c0
abbcca2

18. Chứng minh: +£
++
22
44
xy1
4
116x116y
, "x , y Î R
19. Chứng minh: ++³
+++
abc3
bcacab2
; a , b , c > 0
Trần Sĩ Tùng Tuyển tập Bất đẳng thức
3
20. Cho a , b , c > 0. C/m:
++£
++++++
333333
1111
abc
ababcbcabccaabc

21. Áp dụng BĐT Côsi cho hai số chứng minh:

a. +++³
4
abcd4abcd với a , b , c , d ³ 0 (Côsi 4 số)
b. ++³
3
abc3abc với a , b , c ³ 0 , (Côsi 3 số )
22. Chứng minh: ++³++
333222
abcabcbaccab ; a , b , c > 0
23. Chứng minh: ++³
39
4
2a3b4c9abc
24. Cho =+
x18
y
2x
, x > 0. Định x để y đạt GTNN.
25. Cho =+>
-
x2
y,x1
2x1
. Định x để y đạt GTNN.
26. Cho =+>-
+
3x1
y,x1
2x1
. Định x để y đạt GTNN.

27. Cho =+>
-
x51
y,x
32x12
. Định x để y đạt GTNN.
28. Cho =+
-
x5
y
1xx
, 0 < x < 1 . Định x để y đạt GTNN.
29. Cho
+
=
3
2
x1
y
x
, x > 0 . Định x để y đạt GTNN.
30. Tìm GTNN của
++
=
2
x4x4
f(x)
x
, x > 0.
31. Tìm GTNN của =+

2
3
2
f(x)x
x
, x > 0.
32. Tìm GTLN của f(x) = (2x – 1)(3 – 5x)
33. Cho y = x(6 – x) , 0 £ x £ 6 . Định x để y đạt GTLN.
34. Cho y = (x + 3)(5 – 2x) , –3 £ x £
5
2
. Định x để y đạt GTLN
35. Cho y = (2x + 5)(5 – x) , -££
5
x5
2
. Định x để y đạt GTLN
36. Cho y = (6x + 3)(5 – 2x) , -
1
2
£ x £
5
2
. Định x để y đạt GTLN
37. Cho =
+
2
x
y
x2

. Định x để y đạt GTLN
38. Cho
( )
=
+
2
3
2
x
y
x2
. Định x để y đạt GTLN

Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tùng
8
7. Chứng minh: +³-
+
42
2
1
2a3a1
1a
(«)
(«) Û ++++³
+
4422
2
1
aaa14a
1a

.
Áp dụng BĐT Côsi cho 4 số không âm: +
+
442
2
1
a,a,a1,
1a


( )
++++³+=
++
4424422
4
22
11
aaa14aaa14a
1a1a

8. Chứng minh:
( )
>-
1995
a1995a1 («) , a > 0
(«) Û >-Û+>
19951995
a1995a1995a19951995a



+>+=++++³=
14243
1995
1995199519951995
1994soá
a1995a1994a11...11995a1995a

9. Chứng minh:
( ) ( ) ( )
+++++³
222222
a1bb1cc1a6abc .
°
( ) ( ) ( )
+++++=+++++
222222222222222
a1bb1cc1aaabbbccca
÷ Áp dụng bất đẳng thức Côsi cho 6 số không âm:
° +++++³=
6
222222222666
aabbbccca6abc6abc
10. Cho a , b > 0. Chứng minh:
æö
++£++
ç÷
èø
+++
222222
abc1111

2abc
abbcac

° £=
+
22
aa1
2ab2b
ab
, £=
+
22
bb1
2bc2c
bc
, £=
+
22
cc1
2ac2a
ac

° Vậy:
æö
++£++
ç÷
èø
+++
222222
abc1111

2abc
abbcac

11. Cho a , b ³ 1 , chứng minh: ³-+-abab1ba1.
°
( ) ( )
=-+³-=-+³-aa112a1,bb112b1
° ³-³-ab2ba1,ab2ab1
° ³-+-abab1ba1
12. Cho x, y, z > 1 và x + y + z = 4. C/m: xyz ³ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1)
°
( ) ( )
=-+=-+++-xx11x1xyz3

( )( )
( )
( )
( )
( )
( )
=-+-+-+-³---
2
4
x1x1y1z14x1y1z1
Tương tự:
( )
( )
( )
³---
2

4
y4x1y1z1;
( )
( )
( )
³---
2
4
z4x1y1z1
Þ xyz ³ 64(x – 1)(y – 1)(z – 1).
13. Cho a > b > c, Chứng minh:
( )( )
³--
3
a3abbcc.
°
( ) ( ) ( )( )
=-+-+³--
3
aabbcc3abbcc
Trần Sĩ Tùng Tuyển tập Bất đẳng thức
5
Û +--³
++
++
22
1111
0
1ab1ab
1a1b

Û
( )
( )
( )
( )
--

++++
22
22
abaabb
0
1a1ab1b1ab

Û
( )
( )
( )
( )
( )
( )
--

++++
22
ababab
0
1a1ab1b1ab
Û
-

æö

ç÷
+
++
èø
22
baab
0
1ab
1a1b

Û
( )( )
æö
-+--
³
ç÷
ç÷
+
++
èø
22
22
baaabbba
0
1ab
1a1b
Û
( )( )

( )
( )( )
--
³
+++
2
22
baab1
0
1ab1a1b
, ĐPCM.
÷ Vì : a ³ b ³ 1 Þ ab ³ 1 Û ab – 1 ³ 0.
6. Chứng minh:
( )
+++³++
222
abc32abc ; a , b , c Î R
Û
( ) ( ) ( )
-+-+-³
222
a1b1c10. ĐPCM.
7. Chứng minh:
( )
++++³+++
22222
abcdeabcde
Û -++-++-++-+³
2222
2222

aaaa
abbaccaddaee0
4444

Û
æöæöæöæö
-+-+-+-³
ç÷ç÷ç÷ç÷
èøèøèøèø
2222
aaaa
bcde0
2222
. ĐPCM
8. Chứng minh: ++³++
222
xyzxyyzzx
Û ++---³
222
2x2y2z2xy2yz2zx0
Û
( )
( )
( )
-+-+-³
222
xyxzyz0
9. a. Chứng minh:
++++
³³

abcabbcca
;a,b,c0
33

÷ ++³++
222
abcabbcca
÷
+++++++++
æö

ç÷
èø
2
222
abcabc2ab2bc2caabbcca
393

Û
++++
³
abcabbcca
33

b. Chứng minh:
++++
æö
³
ç÷
èø

2
222
abcabc
33

÷
( ) ( )
++=+++++
222222222
3abcabc2abc

( )( )
³+++++=++
2
222
abc2abbccaabc
Þ
++++
æö
³
ç÷
èø
2
222
abcabc
33

10. Chứng minh: ++³-+
2
22

a
bcabac2bc
4

Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tùng
6
Û
( )
--++-³
2
22
a
abcbc2bc0
4
Û
( )
æö
--³
ç÷
èø
2
a
bc0
2
.
11. Chứng minh: ++³++
22
ab1abab
Û ++---³
22

2a2b22ab2a2b0
Û -+++++++³
2222
a2abba2a1b2b10
Û
( ) ( ) ( )
-+-+-³
222
aba1b10.
12. Chứng minh: ++³-+
222
xyz2xy2xz2yz
Û ++-+-³
222
xyz2xy2xz2yz0 Û (x – y + z)
2
³ 0.
13. Chứng minh: +++³-++
4422
xyz12x(xyxz1)
Û +++-+--³
442222
xyz12xy2x2xz2x0
Û
( )
( ) ( )
-+-+-³
2
22
22

xyxzx10.
14. Chứng minh: Nếu a + b ³ 1 thì: +³
33
1
ab
4

° a + b ³ 1 Þ b ³ 1 – a Þ b
3
= (1 – a)
3
= 1 – a + a
2
– a
3

Þ a
3
+ b
3
=
æö
-+³
ç÷
èø
2
111
3a
244
.

15. Cho a, b, c là số đo độ dài 3 cạnh của 1 tam giác. Chứng minh:
a. ab + bc + ca £ a
2
+ b
2
+ c
2
< 2(ab + bc + ca).
÷ ab + bc + ca £ a
2
+ b
2
+ c
2
Û (a – b)
2
+ (a – c)
2
+ (b – c)
2

÷ >->->-abc,bac,cab
Þ >-+
222
ab2bcc , >-+
222
ba2acc , >-+
222
ca2abb
Þ a

2
+ b
2
+ c
2
< 2(ab + bc + ca).
b. abc ³ (a + b – c)(a + c – b)(b + c – a)
÷
( )
>--
2
22
aabc Þ
( )( )
>+-+-
2
aacbabc
÷
( )
>--
2
22
bbac Þ
( )( )
>+-+-
2
bbcaabc
÷
( )
>--

2
22
ccab Þ
( )( )
>+-+-
2
cbcaacb
Þ
( )( )( )
>+-+-+-
222
222
abcabcacbbca
Û
( )( )( )
>+-+-+-abcabcacbbca
c. 2a
2
b
2
+ 2b
2
c
2
+ 2c
2
a
2
– a
4

– b
4
– c
4
> 0
Û 4a
2
b
2
+ 2c
2
(b
2
+ a
2
) – a
4
– b
4
– 2a
2
b
2
– c
4
> 0
Û 4a
2
b
2

+ 2c
2
(b
2
+ a
2
) – (a
2
+ b
2
)
2
– c
4
> 0
Û (2ab)
2
– [(a
2
+ b
2
) – c
2
]
2
> 0 Û [c
2
– (a – b)
2
][(a + b)

2
– c
2
] > 0
Û (c – a + b)(c + a – b)(a + b – c)(a + b + c) > 0 . đúng
° Vì a , b , c là ba cạnh của tam giác
Þ c – a + b > 0 , c + a – b > 0 , a + b – c > 0 , a + b + c > 0.
Trần Sĩ Tùng Tuyển tập Bất đẳng thức
7
II. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT CÔSI:

1. Chứng minh: +++³³(ab)(bc)(ca)8abc;a,b,c0
÷ Áp dụng bất đẳng thức Côsi cho hai số không âm:
Þ +³ab2ab , +³bc2bc , +³ac2ac
Þ
( )( )( )
+++³=
222
abbcac8abc8abc .
2. Chứng minh: ++++³³
222
(abc)(abc)9abc;a,b,c0
÷ Áp dụng bất đẳng thức Côsi cho ba số không âm:
Þ ++³
3
abc3abc , ++³
3
222222
abc3abc
Þ

( )
( )
++++³=
3
222333
abcabc9abc9abc .
3. Chứng minh:
( )( )( )
( )
+++³+
3
3
1a1b1c1abc , với a , b , c ³ 0.
÷
( )( )( )
+++=+++++++1a1b1c1abcabacbcabc.
÷ ++³
3
abc3abc , ++³
3
222
abacbc3abc
÷
( )( )( )
( )
+++³+++=+
3
3
222
33

1a1b1c13abc3abcabc1abc
4. Cho a, b > 0. Chứng minh:
+
æöæö
+++³
ç÷ç÷
èøèø
mm
m1
ab
112
ba
, với m Î Z
+

÷
+
æöæöæöæöæö
+++³++=++
ç÷ç÷ç÷ç÷ç÷
èøèøèøèøèø
³=
mmmmm
mm1
ababba
1121.122
babaab
242

5. Chứng minh: ++³++>

bccaab
abc;a,b,c0
abc

÷ Áp dụng BĐT Côsi cho hai số không âm:

+³=
2
bccaabc
22c
abab
,
+³=
2
bcbabac
22b
acac
,

+³=
2
caababc
22a
bcbc

Þ ++³++
bccaab
abc
abc
.

6. Chứng minh:
+
³-³
69
23
xy
3xy16;x,y0
4
(«)
(«) Û ++³
6923
xy6412xy Û
( )
( )
++³
3 3
23323
xy412xy
Áp dụng BĐT Côsi cho ba số không âm:

()
()
++³=
33
2332323
xy43xy412xy .
Tuyn tp Bt ng thc Trn S Tựng
12
Du = xy ra
( )

=

-
=-=

=--

2
x3
x12
x14
x1(loaùi)2x1

Vy: Khi x = 3 thỡ y t GTNN bng
5
2

26. Cho =+>-
+
3x1
y,x1
2x1
. nh x y t GTNN.

+
=+-
+
3(x1)13
y
2x12


ữ p dng bt ng thc Cụsi cho hai s khụng õm
( )
+
+
3x11
,
2x1
:

( ) ( )
++
=+--=-
++
3x1133x1133
y2.6
2x122x122

Du = xy ra

( )
( )

=-

+

=+=

+

=--


2
6
x1
3x112
3
x1
2x13
6
x1(loaùi)
3

Vy: Khi =-
6
x1
3
thỡ y t GTNN bng -
3
6
2

27. Cho =+>
-
x51
y,x
32x12
. nh x y t GTNN.


-
=++
-
2x151
y
62x13

ữ p dng bt ng thc Cụsi cho hai s khụng õm
-
-
2x15
,
62x1
:

--+
=+++=
--
2x1512x151301
y2.
62x1362x133

Du = xy ra

( )

+
=

-


=-=

-
-+
=


2
301
x
2x15
2
2x130
62x1
301
x(loaùi)
2

Vy: Khi
+
=
301
x
2
thỡ y t GTNN bng
+301
3

28. Cho =+

-
x5
y
1xx
, 0 < x < 1 . nh x y t GTNN.
Trn S Tựng Tuyn tp Bt ng thc
9
14. Cho: a , b , c > 0 v a + b + c = 1. Chng minh:
a) b + c 16abc.

+
ổử

ỗữ
ốứ
2
bc
bc
2

( )
+-
ổửổử
Ê==-
ỗữỗữ
ốứốứ
22
2
bc1a
16abc16a16a4a1a

22


( )( )
( )
( ) ( )
ộự
-=--=---Ê-=+
ởỷ
22
2
4a1a1a4a4a1a112a1abc
b) (1 a)(1 b)(1 c) 8abc
(1 a)(1 b)(1 c) = (b + c)(a + c)(a + b) =2bc.2ac.2ab8abc
c)
ổửổửổử
+++
ỗữỗữỗữ
ốứốứốứ
111
11164
abc


+++
ổửổử
+=
ỗữỗữ
ốứốứ
4

2
1aabc4abc
1
aaa


+
4
2
14abc
1
bb

+
4
2
14abc
1
cc


ổửổửổử
+++
ỗữỗữỗữ
ốứốứốứ
111
11164
abc

15. Cho x > y > 0 . Chng minh:

( )
+
-
1
x3
xyy


( )
( )
( )
( )
-
=-++=
--
3
xyy
1
VTxyy33
xyyxyy

16. Chng minh:
a)
+

+
2
2
x2
2

x1
++
22
x22x1 +++
22
x112x1
b)
+
-
x8
x1
=
-+
=-+-=
---
x1999
x12x16
x1x1x1

c.
( ) ( )
+++=+
222
a1424a14a1
+

+
2
2
a5

4
a1

17. Chng minh:
++
++Ê>
+++
abbccaabc
;a,b,c0
abbcca2

Vỡ : +ab2ab
ị Ê=
+
ababab
ab2
2ab
, Ê=
+
bcbcbc
bc2
2bc
, Ê=
+
acacac
ac2
2ac

++++abcabbcca , da vo: ++++
222

abcabbcca .

++++
++ÊÊ
+++
abbccaabbcacabc
abbcca22

Tuyn tp Bt ng thc Trn S Tựng
10
18. Chng minh: +Ê
++
22
44
xy1
4
116x116y
, "x , y ẻ R

( )
=Ê=
+
+
222
422
xxx1
8
116x2.4x
14x



( )
=Ê=
+
+
222
422
yyy1
8
116y2.4y
14y

ữ +Ê
++
22
44
xy1
4
116x116y

19. Chng minh: ++
+++
abc3
bcacab2
; a , b , c > 0
t X = b + c , Y = c + a , Z = a + b.
a + b + c =
1
2
(X + Y + Z)


+-+-+-
===
YZXZXYXYZ
a,b,c
222


ộự
ổửổửổử
++=+++++-
ỗữỗữỗữ
ờỳ
+++ốứốứốứ
ởỷ
abc1YXZXZY
3
bcacab2XYXZYZ


[ ]
++-=
13
2223
22
.
Cỏch khỏc:

ổửổửổử
++=+++++-

ỗữỗữỗữ
++++++
ốứốứốứ
abcabc
1113
bcacabbcacab


( )( )( )
[ ]
ổử
=+++++++-
ỗữ
+++
ốứ
1111
abbcca3
2bcacab

ữ p dng bt ng thc Cụsi cho ba s khụng õm:

( ) ( ) ( )
[ ]
ổử
+++++++-=
ỗữ
+++
ốứ
111193
abbcca3

2bcacab22

20. Cho a , b , c > 0. C/m:
++Ê
++++++
333333
1111
abc
ababcbcabccaabc


( )
( )
( )
+=+-++
3322
ababaabaabab

( ) ( )
++++=++
33
ababcabababcababc, tng t

( ) ( )
++++=++
33
bcabcbcbcabcbcabc

( ) ( )
++++=++

33
caabccacaabccaabc

( ) ( ) ( )
++
ổử
Ê++=
ỗữ
++++++++
ốứ
1111abc
VT
ababcbcabccaabcabcabc

Trn S Tựng Tuyn tp Bt ng thc
11
21. p dng BT Cụsi cho hai s chng minh:
a. +++
4
abcd4abcd vi a , b , c , d 0 (Cụsi 4 s)
ữ ++ab2ab,cd2cd

( )
( )
+++
4
abcd2abcd22ab.cd4abcd
b. ++
3
abc3abc vi a , b , c 0 , (Cụsi 3 s )


++++
+++
4
abcabc
abc4.abc
33


++++

4
abcabc
abc
33

++++
ổử

ỗữ
ốứ
4
abcabc
abc
33


++
ổử


ỗữ
ốứ
3
abc
abc
3
++
3
abc3abc .
22. Chng minh: ++++
333222
abcabcbaccab ; a , b , c > 0
+
32
aabc2abc , +
32
babc2bac , +
32
cabc2cab

( )
+++++
333222
abc3abc2abcbaccab

( )
( )
++++
333222
2abc2abcbaccab ,

vỡ : ++
333
abc3abc
Vy: ++++
333222
abcabcbaccab
23. Chng minh: ++
39
4
2a3b4c9abc
ữ p dng bt ng thc Cụsi cho 9 s khụng õm:
=++++++++
3339
4444
VTaabbbcccc9abc
24. Cho =+
x18
y
2x
, x > 0. nh x y t GTNN.
ữ p dng BT Cụsi cho hai s khụng õm: =+=
x18x18
y2.6
2x2x

Du = xy ra ===
2
x18
x36x6
2x

, chn x = 6.
Vy: Khi x = 6 thỡ y t GTNN bng 6
25. Cho =+>
-
x2
y,x1
2x1
. nh x y t GTNN.

-
=++
-
x121
y
2x12

ữ p dng bt ng thc Cụsi cho hai s khụng õm
-
-
x12
,
2x1
:

--
=+++=
--
x121x1215
y2.
2x122x122


Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tùng
16
°
( )
æö
-£++
ç÷
èø
22
2349
3a5b3a5b
35
35
Û 3a
2
+ 5b
2
³
735
47
.
5. Cho 3a – 5b = 8. Chứng minh: 7a
2
+ 11b
2
³
2464
137
.

÷ -=-
35
3a5b7a11b
711

÷ Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số -
35
,7a,,11b
711
:
°
( )
æö
-£++
ç÷
èø
22
35925
7a11b7a11b
711
711
Û 7a
2
+ 11b
2
³
2464
137
.
6. Cho a + b = 2. Chứng minh: a

4
+ b
4
³ 2.
÷ Áp dụng BĐT Bunhiacopski:
°
( )
( )
=+£++
22
2ab11ab Û a
2
+ b
2
³ 2
°
( )
( )
( )
£+£++
2244
2ab11ab Û a
4
+ b
4
³ 2
7. Cho a + b ³ 1 Chứng minh: +³
22
1
ab

2

°
( )
( )
£+£++Û+³
222222
1
1ab11abab
2
























Trần Sĩ Tùng Tuyển tập Bất đẳng thức
13
°

( )
-+--
=+=++³+=+
---
x51x5xxx1x1x
f(x)55255255
1xx1xx1xx

Dấu “ = ‘ xảy ra Û
--
æö
=Û=Û=
ç÷
--
èø
2
x1xx55
55x
1xx1x4
(0 < x < 1)
° Vậy: GTNN của y là +255 khi
-
=

55
x
4

29. Cho
+
=
3
2
x1
y
x
, x > 0 . Định x để y đạt GTNN.
°
+
=+=++³=
3
3
22223
x11xx1xx13
x3
2222
4
xxxx

° Dấu “ = ‘ xảy ra Û ==
2
xx1
22
x

Û =
3
x2.
° Vậy: GTNN của y là
3
3
4
khi =
3
x2
30. Tìm GTNN của
++
=
2
x4x4
f(x)
x
, x > 0.
°
++
=++³+=
2
x4x444
x42x.48
xxx

° Dấu “ = ‘ xảy ra Û =
4
x
x

Û x = 2 (x > 0).
° Vậy: GTNN của y là 8 khi x = 2.
31. Tìm GTNN của =+
2
3
2
f(x)x
x
, x > 0.
°
æö
æö
+=++++³=
ç÷
ç÷
èø
èø
3
2
2222
2
5
33335
2xxx11x15
x5
3333
27
xxxx

° Dấu “ = ‘ xảy ra Û =Û=

2
5
3
x1
x3
3
x
Û x = 2 (x > 0).
° Vậy: GTNN của y là
5
5
27
khi =
5
x3.
32. Tìm GTLN của f(x) = (2x – 1)(3 – 5x)
° f(x) = –10x
2
+ 11x – 3 =
æöæö
---=--+£
ç÷ç÷
èøèø
2
2
11x1111
10x310x
10204040

° Dấu “ = “ xảy ra Û =

11
x
20

Tuyển tập Bất đẳng thức Trần Sĩ Tùng
14
° Vậy: Khi =
11
x
20
thì y đạt GTLN bằng
1
40
.
33. Cho y = x(6 – x) , 0 £ x £ 6 . Định x để y đạt GTLN.
÷ Áp dụng BĐT Côsi cho 2 số không âm x và 6 – x (vì 0 £ x £ 6):
°
( ) ( )
=+-³-6x6x2x6x Þ x(6 – x) £ 9
° Dấu “ = “ xảy ra Û x = 6 – x Û x = 3
° Vậy: Khi x = 3 thì y đạt GTLN bằng 9.
34. Cho y = (x + 3)(5 – 2x) , –3 £ x £
5
2
. Định x để y đạt GTLN.
÷ y = (x + 3)(5 – 2x) =
1
2
(2x + 6)(5 – 2x)
÷ Áp dụng BĐT Côsi cho 2 số không âm 2x + 6 và 5 – 2x ,

æö
-££
ç÷
èø
5
3x
2
:
°
( ) ( ) ( )( )
=++-³+-112x652x22x652x Þ
1
2
(2x + 6)(5 – 2x) £
121
8

° Dấu “ = “ xảy ra Û 2x + 6 = 5 – 2x Û =-
1
x
4

° Vậy: Khi =-
1
x
4
thì y đạt GTLN bằng
121
8
.

35. Cho y = (2x + 5)(5 – x) , -££
5
x5
2
. Định x để y đạt GTLN.
÷ y = (2x + 5)(5 – x) =
1
2
(2x + 5)(10 – 2x)
÷ Áp dụng BĐT Côsi cho 2 số không âm 2x + 5 , 10 – 2x ,
æö
-££
ç÷
èø
5
x5
2
:
°
( ) ( ) ( )( )
++-³+-2x5102x22x5102x Þ
1
2
(2x + 5)(10 – 2x) £
625
8

° Dấu “ = “ xảy ra Û 2x + 5 = 10 – 2x Û =
5
x

4

° Vậy: Khi =
5
x
4
thì y đạt GTLN bằng
625
8

36. Cho y = (6x + 3)(5 – 2x) , -
1
2
£ x £
5
2
. Định x để y đạt GTLN
÷ y = 3(2x + 1)(5 – 2x)
÷ Áp dụng BĐT Côsi cho 2 số không âm 2x + 1 , 5 – 2x ,
æö
-££
ç÷
èø
15
x
22
:
°
( ) ( ) ( )( )
++-³+-2x152x22x152x Þ (2x + 1)(5 – 2x) £ 9

° Dấu “ = “ xảy ra Û 2x + 1 = 5 – 2x Û x = 1
Trần Sĩ Tùng Tuyển tập Bất đẳng thức
15
° Vậy: Khi x = 1 thì y đạt GTLN bằng 9.
37. Cho =
+
2
x
y
x2
. Định x để y đạt GTLN
° +³=
22
2x22x2x2 Û ³
+
2
1x
22
2x
Þ £
1
y
22

° Dấu “ = “ xảy ra Û =Þ
2
x2vàx>0x=2
° Vậy: Khi =x2thì y đạt GTLN bằng
1
22

.
38. Cho
( )
=
+
2
3
2
x
y
x2
. Định x để y đạt GTLN
° +=++³
3
222
x2x113x.1.1 Û
( )
( )
+³Þ£
+
2
3
22
3
2
x1
x227x
27
x2


° Dấu “ = “ xảy ra Û =Û=±
2
x1x1
° Vậy: Khi =±x1 thì y đạt GTLN bằng
1
27
.

III. Chứng minh BĐT dựa vào BĐT Bunhiacôpxki

1. Chứng minh: (ab + cd)
2
£ (a
2
+ c
2
)(b
2
+ d
2
) («) BĐT Bunhiacopxki
(«) Û ++£+++
222222222222
ab2abcdcdabadcbcd
Û +-³
2222
adcb2abcd0 Û
( )

2

adcb0.
2. Chứng minh: +£sinxcosx2
÷ Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số 1 , sinx , 1 , cosx :
° +=sinxcosx
( )
( )
+£++=
2222
1.sinx1.cosx11sinxcosx2
3. Cho 3a – 4b = 7. Chứng minh: 3a
2
+ 4b
2
³ 7.
÷ Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số 3,3a,4,4b:
°
( )
( )
+=+£++
22
3a4b3.3a4.4b343a4b Û 3a
2
+ 4b
2
³ 7.
4. Cho 2a – 3b = 7. Chứng minh: 3a
2
+ 5b
2
³

725
47
.
÷ -=-
23
2a3b3a5b
35

÷ Áp dụng BĐT Bunhiacopski cho 4 số -
23
,3a,,5b
35
:

×