Tải bản đầy đủ (.pdf) (144 trang)

Bài giảng Mạng máy tính: Chương 4 - ThS Trần Đắc Tốt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.77 MB, 144 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC
PHẨM TP.HCM

MẠNG MÁY TÍNH
(Computer Networks)

Giảng viên: ThS. Trần Đắc Tốt – Khoa CNTT
Email:
Website: www.oktot.net
Facebook: />Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

1


NỘI DUNG MÔN HỌC
Chương 1: Tổng quan về mạng máy tính
Chương 2: Kiến trúc phân tầng và mô hình OSI

Chương 3: Mô hình TCP/IP và mạng Internet
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

Chương 5: Mạng cục bộ LAN
Chương 6: Mạng diện rộng WAN

Chương 7: ATTT mạng máy tính

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

2



CHƯƠNG 4: PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN DẪN VÀ
CÁC THIẾT BỊ MẠNG

Các phương tiện truyền dẫn
Thiết bị mạng

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

3


MỤC ĐÍCH – YÊU CẦU
Mục đích:
Giúp sinh viên nắm được kiến thức về các phương tiện truyền dẫn
và thiết bị mạng.
Phân biệt và lựa chọn được các loại phương tiện truyền dẫn
Phân biệt và lựa chọn được các thiết bị mạng
Thiết kế và cài đặt được các mạng LAN, WAN cơ bản đã học.
Yêu cầu:
Học viên tham gia học tập đầy đủ.
Nghiên cứu trước các nội dung có liên quan đến bài giảng
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

4


CHƯƠNG 4: PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN DẪN VÀ
CÁC THIẾT BỊ MẠNG

Các phương tiện truyền dẫn

Thiết bị mạng

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

5


Các phương tiện truyền dẫn
Phương tiện truyền dẫn hữu tuyến
Phương tiện truyền dẫn vô tuyến

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

6


Coaxial cable
Cáp đồng trục là cáp gồm có một lõi đồng ở giữa và bên ngoài
là các lớp chống nhiễu và vỏ bảo vệ.
Coaxial cable (cáp đồng trục)
Thinnet
Thicknet

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

7


Coaxial cable
Dây cáp đồng trục là loại dây cáp truyền dẫn dữ liệu, đặc trưng

bởi 2 lớp dây dẫn được cách ly có chung một trục hình học.
Thành phần cấu tạo của dây cáp đồng trục như sau:
Lớp dây dẫn chính là lõi dẫn tín hiệu bằng dây đồng hoặc dây kim
loại mạ đồng.
Lớp dây dẫn còn lại là lớp lưới bện bằng kim loại vừa là dây dẫn vừa
có tác dụng nhằm ngăn chặn nhiễu điện từ (EMI) cho lõi dẫn tín hiệu
trung tâm.
Lớp điện môi không dẫn điện nhằm cách lý hai lớp dây dẫn.
Vỏ bọc cách điện bên ngoài nhằm bảo vệ các lớp dây dẫn khỏi các
tác động của môi trường bên ngoài.
Ngoài ra còn có thể có một lớp dải băng kim loại tùy chọn , hầu hết
làm bằng các lá nhôm hoặc màng mỏng tráng nhôm có độ che phủ là
100% nhằm bảo vệ khỏi nhiễu tần số vô tuyến (RFI).

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

8


Coaxial cable
Thinnet
Cáp Thinnet: Sử dụng cho mạng LAN trong tòa nhà
Tốc độ truyền 10 Mbps

Độ dài tối đa 185 m/segment
Terminator, đầu nối BNC, cổ chữ T (BNC-T)
Ethernet 10Base2, topology: Bus

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng


9


Coaxial cable
Thicknet
Sử dụng cho mạng Backbone, WAN, chống nhiễu tương đối.
Sử dụng cho tất cả các mạng truyền số liệu.

Chiều dài tối đa: 500m, tốc độ truyền: 10 Mbps
Ethernet 10Base5, Topology Bus.

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

10


Coaxial cable
Dây cáp đồng trục (bộ tiêu chuẩn IEC 61196, bộ tiêu chuẩn
ANSI/SCTE) gồm có:
RG-56,
3C-2V,
RG59,
5C-2V,
RG-6,
RG-56,
RG-11,
QR-320,
QR-540,
QR-715,
QR-860,

QR-1125,
RG-179

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

11


Coaxial cable
Sơ đồ đi dây trong tòa nhà

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

12


Twisted-Pair Cable
Cable xoắn đôi: Là cable có từng cặp dây đồng xoắn vào
nhau làm giảm nhiễu điện từ gây ra.
Twisted-Pair Cable (cáp xoắn đôi)

Shielded Twisted Pair (STP)
Unshielded Twisted Pair (UTP)

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

13


Twisted-Pair Cable

UTP (Unshielded Twisted Pair)
Cáp không có áo chống nhiễu.
• Loại này tương tự như loại STP nhưng kém hơn về khả năng chống

nhiễu và độ suy hao do không bọc kim
• Khoảng cách tối đa giữa 2 máy là 100m.
• Được sử dụng chủ yếu trong mô hình dạng Star.
• Sử dụng đầu nối RJ45

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

14


Twisted-Pair Cable
STP (Shielded Twisted Pair)
Cáp có áo chống nhiễu
• Lớp bọc kim bên ngoài nhằm tránh nhiễu điện từ.
• Khoảng cách tối đa là 100m.
• Được sử dụng chủ yếu trong mô hình dạng Star.

• Sử dụng đầu nối RJ45

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

15


Twisted-Pair Cable
Các chuẩn cáp đôi xoắn


Class Fa / Category 7a (2008)
Class F / Category 7
Class Ea / Category 6a (2008)
Class E / Category 6
Class D / Category 5e
5
Category 4
Class C / Category 3
16

20

100

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

250

500

600

1000

MHz

16



Twisted-Pair Cable

Category

Link / Channel

Bandwidth

When

Applications

Bit Rates

CAT 3

Class C

16 MHz

1995

Ethernet, 10BASE-T

10 Mbps

CAT 4

Class C


20 MHz

1995

Token Ring

16 Mbps

CAT5

Class D

100 MHz

1995

Fast Ethernet, 100BASE-TX

100 Mbps

CAT 5e

Class D’ 2002

100 MHz

1999 / 2002

Gigabit Ethernet, 1000BASE-T


1,000 Mbps

CAT 6

Class E

250 MHz

2002

Gigabit Ethernet, 1000BASE-TX

1,000 Mbps

CAT 7

Class F

600 MHz

2002

10G Ethernet, 10GBASE-T

10,000 Mbps

CAT 6A

Class EA


500 MHz

2008

10G Ethernet, 10GBASE-T

10,000 Mbps

CAT 7A

Class FA

1200 MHz

2008

Future 40G / 100G

40,000 Mbps

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

17


Twisted-Pair Cable

Category
Cat5e
Cat6

Cat6A/Cat7
Cat7A

Usage

Life

Temporary installations
Small premises
Startup businesses

Short term
< 5 years

Enterprises

Medium to long term
5-10 years

High speed solution
Data centres

Long term
10-15 years

For 40 Gigabit and Beyond
Multiple applications
Very high EMI environments
The relacement cost is very high


Very long term
> 15 years

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

18


Twisted-Pair Cable
PVC:

– Material : PVC (polyvinyl chloride)
– Benefits : Cheap, Flame Retardant
– Set-back : Will emit dense fumes and toxic and corrosive gases. Smoke
reduces visibility, and acidic Halogen gases causes irritation to eyes and
lungs. These gases also attacks delicate electronic circuiting

LSHF-FR (LSZH-FR):

– Material : EVA (ethylene vinyl acetate)
– Benefits : Low-Smoke and Halogen-Free, flame retardant
– Set-back :

Plenum:

– Material : PTFE (polytetrafluoroehtylene), TFE (terafluoroethylene) or FEP
(fluoroethylene)
– Benefits : Not easily inflammable, good electric and mechanical
characteristics
– Set-back : Will emit very corrosive fumes, HF (Hydrofluoride) is very

corrosive, HOF (Fluoroxide) is very toxic

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

19


Twisted-Pair Cable
Đặc điểm lớp vỏ bảo vệ

PVC

LSHF (LSZH) Plenum

Giá thành
Khả năng bắt lửa

Độc hại
Khói
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

20


Twisted-Pair Cable

U/UTP

F/UTP


outer jacket
copper wire
copper wire
aluminium foil
outer jacket

SF/UTP

copper wire
braid
aluminium foil
outer jacket
Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

21


Twisted-Pair Cable

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

22


Twisted-Pair Cable
U/UTP
C³ cross
copper wire

SF/UTP


outer jacket

F/UTP
outer jacket
C³ cross
copper wire

copper wire
braid
aluminium foil
outer jacket

aluminium foil
drain wire

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

23


Twisted-Pair Cable

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

24


Twisted-Pair Cable
CAT6A


F/FTP
aluminium foil
copper wire
braid

outer jacket

Chương 4: Phương tiện truyền dẫn và các thiết bị mạng

F1/UTP
outer jacket
C³ cross
copper wire
aluminium foil
drain wire

25


×