BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI
PHẠM THỊ THANH TRÚC
HẢO S T
THỰC TRẠNG TỒN TRỮ VẮC XIN
TẠI TRUNG T M T QUẬN THỦ ĐỨC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM 2018
UẬN VĂN DƯỢC S CHU
HÀ NỘI - 2020
N
HOA CẤP I
BỘ Y TẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI
PHẠM THỊ THANH TRÚC
HẢO S T
THỰC TRẠNG TỒN TRỮ VẮC XIN
TẠI TRUNG T M T QUẬN THỦ ĐỨC
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
NĂM 2018
UẬN VĂN DƯỢC S CHU
N
HOA I
CHUYÊN NGÀNH : Tổ chức quản lý Dược
MÃ SỐ
: CK 60 72 04 12
Người hướng dẫn khoa học: TS. ã Thị Quỳnh iên
Thời gian thực hiện: 07/2019 - 11/2019
HÀ NỘI - 2020
ỜI CẢM
ể h n h nh lu n
gi
u
ư ng
qu
iH c
nh h c
T ư c hế
nn
i
N
ược B n Gi
ược H N i
n nh giảng
nh
ng
TS. ã Thị Quỳnh iên – ngư i c
nh
ến
ng u
i in
h i gi n nghi n cứu
Xin
n
Quản lý
c c Th
gi
ng
nghi n cứu
l ng
i
Hi u
ng cả
iế
n
c c h
c gi
n nh
iều i n ch
c
ến c
n gi
n
Hi u Ph ng
inh ế ược
c nh
c iế hư ng
h n h nh lu n
n B n Gi
u
u
ư ng
ih c B
n
i h c ược H N i
i ược h n h nh nhi
c
hó h c
T i in ch n h nh cả
n B n Gi
c
ược-TTB-VTYT Ph ng Kế h ch nghi
T ung
h
gi
ch
Y ế qu n Th
hó h c cung c
i
ng u
u i c ng
hó
n
nh ch
h c
qu
ức - T
H
li u
hả
ng nghi
chi
i nh ng nh cả
n
ng h
iể
nh
Kh
h Minh
iều i n ch
h c ế
nh h c hi n
i in g i l i cả
ng nghi
óng gó ý iến quý
h n hi n lu n
u
c ến
i
n
hể l
nh ng hó h n
hu n h
ng cu c
ng i n h ch l
I
ng h c
ng u
hó
qu
p
Mn n
t n
n m
Học viên
Phạm Thị Thanh Trúc
9
DANH MỤC CHỮ VI T TẮT
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
Chữ vi t tắt
Th nh chữ
V c in h ng nh l
B nh ch l nh
B
ế
V c in h ng nh B ch h u - H g – U n
V c in h i hợ B ch h u - H g – U n
DPT-VGB-Hib
Viêm gan B – Haemophylus influenza type b
S H
ược
ih c
DSTH
ược
ung h c
FREEZE TAG
h h
ng ng i n
GDSK
Gi
c ức h e
IPV
V c in h ng i li
ng i
KSBT
Kiể
nh
MR
V c in ng
nh S i – Rubella
MVVAC
V c in ng
nh S i
OPV
V c in h ng i li
ng u ng
PƯST
Phản ứng u i ch ng
SYT
S Y ế
TCMR
Ti ch ng
ng
TTYT
T ung
ế
TYT
T
ế
UBND
n nh n n
VAT
V c in h ng nh u n n
VCDV
V c in ch
VGB
V c in i g n B
VVM
T nh ng ch h nhi
l
c in
VVSDTTW
Vi n
inh ch
ung ư ng
WHO
Tổ chức ế hế gi i
BCG
BTL
BYT
DPT
n
n-
MỤC ỤC
Đ T VẤN Đ .................................................................................................. 1
CHƯ NG 1:TỔNG QUAN............................................................................ 3
T NG QU N VỀ V
XIN V TI M H NG ................................... 3
V c in ................................................................................................ 3
Ti ch ng.......................................................................................... 3
3
nh
c nh u ền nhi
c in
u c ng chư ng nh
TCMR ................................................................................................ 3
BẢO QUẢN V
XIN .............................................................................. 5
c ếu l ảnh hư ng ến ch lượng c in ............................. 5
Tu n h ngu n c FIFO FEFO ...................................................... 7
3 Nhi
ả quản c in ng T MR ............................................ 7
4
chu ền l nh.................................................................................. 8
5 Bả quản c in ng
chu ền l nh .......................................... 11
3
TR V
XIN ................................................................................. 15
1.3.1. Nhãn và bao bì .................................................................................. 15
3 Tiế nh n c in .............................................................................. 16
33
h
qu
ng h ............................................................... 17
34 H
i li u ..................................................................................... 17
4 TH
TRẠNG VỀ ÔNG TÁ TỒN TR V
XIN TẠI Á
TRUNG TÂM Y TẾ
NƯỚ T HIỆN N Y .............................. 18
4 Th c ng c ng c ả quản c in .............................................. 18
4 Th c ng c ng c
c in ................................................... 19
5 MỘT V I N T VỀ TRUNG TÂM Y TẾ QU N TH
TH NH
PHỐ HỒ H MINH .............................................................................. 21
1.5.1.
c u nh n l c c T ung
Y ế qu n Th ức ........................ 23
1.5.2.
c u nh n l c h
ược-TTB-VTYT ......................................... 25
53
c n ề c n n i ....................................................................... 26
CHƯ NG 2:ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯ NG PH P NGHI N CỨU.......... 27
ỐI TƯ NG TH I GI N V
IỂM NGHI N
U ................ 27
i ượng nghi n cứu ....................................................................... 27
Th i gi n
iể nghi n cứu .................................................... 27
PHƯ NG PHÁP NGHI N
U............................................................ 27
Thiế ế nghi n cứu ........................................................................... 27
2.2. Biến nghi n cứu ............................................................................ 28
3 M u nghi n cứu................................................................................. 30
4 Phư ng h hu h
li u ............................................................ 30
5 X lý
h n ch li u ................................................................. 32
CHƯ NG 3: T QUẢ NGHI N CỨU .................................................... 35
3
ÔNG TÁ BẢO QUẢN V
XIN ...................................................... 35
3
c u nh n l c h gi quản lý h .............................................. 35
3
ch h ả quản c in ............................................... 36
3 3 T ng hiế
ả quản c in ......................................................... 38
3 4
ng c iể
nhi
ẩ .................................................. 46
3
ÔNG TÁ
TR V
XIN............................................................ 48
3
Lu n chu ển h .............................................................................. 48
3
Kiể
h ng hó
ng h ......................................................... 51
3 3
ng c nh
u h ng hó ............................................................ 52
CHƯ NG 4: ÀN UẬN ............................................................................. 57
4
ÔNG TÁ BẢO QUẢN V
XIN ...................................................... 57
4
Về c c u nh n l c h gi quản lý h ......................................... 57
4
Về c
ch ả quản h ........................................................ 58
4.1.3. Về trang thiết b bảo quản ................................................................. 58
4 4 Về c ng c iể
nhi
ẩ ............................................. 60
4.2. ÔNG TÁ
TR V
XIN............................................................ 61
4
Về c ng c lu n chu ển h ............................................................ 61
4
Về c ng c iể
h ng hó
ng h ....................................... 62
4 3 Về c ng c nh
u h ng hó ....................................................... 62
T UẬN VÀ I N NGHỊ ...................................................................... 63
TÀI IỆU THAM
PHỤ ỤC
HẢO
DANH MỤC C C ẢNG IỂU
Bảng
Bảng
Bảng 3
Bảng 4
Bảng 5.
Bảng 1.6.
Bảng 7
Bảng 8
Bảng 3 9.
Bảng 3 10.
Bảng 3
Bảng 3
Bảng 3 3
Bảng 3 4
Bảng 3 5
Bảng 3 6
Bảng 3 7
Bảng 3 8
Bảng 3 9
Bảng 3
Bảng 3
Bảng 3
Bảng 3 3
Bảng 3 4
Bảng 3 5
Bảng 3 6
Bảng 3 7
nh
c nh u ền nhi
c in
u c ng chư ng
nh i ch ng
ng .............................................................. 4
V c in nh cả
i nhi
...................................................... 5
V c in nh cả
ng ng ........................................................ 6
Qu
nh nhi
ả quản c in ng
chu ền l nh c c
u ến .............................................................................................. 8
c u nh n l c T ung
Y ế qu n Th ức n
8 ........ 24
nh ch nh n
h
ược-TTB-VTYT ............................... 25
c n i ung
iến
nghi n cứu ề h c ng c ng c ả
quản c in i T ung
Y ế qu n Th ức n
8 ......... 28
c n i ung
iến nghi n cứu ề h c ng c ng c
c in i T ung
Y ế qu n Th ức n
8 ................. 30
c u nh n l c h gi quản lý h
c in ........................... 35
i n ch h
c in .................................................................. 36
T ng hiế
ả quản c in ................................................... 38
Th c h nh ả quản c in ng n chu ển........................... 41
Bả quản c in ng uổi i ch ng .................................... 42
T ng hiế
he õi nhi
ẩ ...................................... 43
T ng hiế
h ng ch ng ch nổ ả ảm an toàn kho ........ 44
T ng hiế
lý c c
i n.............................................. 45
Kế quả iểu
he õi nhi
h ng ng n
8 ............. 46
Nhi
ung nh ng
ả quản c in ........................... 46
Kế quả ảng he õi nhi
h c ế ng 4 ng ................ 47
Bảng ổng nh
u
n c in n
8 .............................. 48
S lượng c in u
ng n
8 ....................................... 49
S lượng c in n cu i n
8........................................... 50
S c c h ản c in iể
h nh u i h T ung
..... 51
S l n nh
h u n h he ngu n c FEFO n
8 ....... 52
S hiếu u u n h he ngu n c FEFO............................ 54
S
c in iể
l ............................................................. 55
Bảng he õi c in hế
ng h ........................................... 56
DANH MỤC C C HÌNH
H nh
Hình 1.2
Minh h
T
ngu n c FIFO FEFO .............................................. 7
ả quản
Hình 1.3. H
c in ....................................................................... 9
l nh ........................................................................................ 9
Hình 1.4. Ph ch
c in ................................................................................. 9
Hình 1.5. B nh ch l nh ................................................................................. 9
Hình 1.6. Mút gi nhi .................................................................................. 9
Hình 1.7
VVM
H nh 8
Nhi
H nh 9
n nh n l
c in ............................................................ 10
ế ả quản
c in ............................................................ 10
h h nhi
Hình 1.10 Thiế
ng
ghi nhi
ng i n
li n
c
............................................... 10
L ............................................ 10
Hình 1.11 S
ổ chức h
Hình 1.12. S
ó
Hình 3.13. S
h ...................................................................................... 37
Hình 3.14. TTB quản
Hình 3.15. T ng hiế
Hình 3.16. Bả quản
Hình 3.17. T ng hiế
ược-TTB-VTYT ........................................ 26
n i ung nghi n cứu c
ề i .............................. 34
c in i h TTYT Q Th
ả quản
c in
ng
lý
c in hi
n chu ển
ức ............................. 39
n chu ển .......................... 40
ng uổi i
ch ng .... 43
c ............................................................. 45
Đ T VẤN Đ
l
h c
ó hể nói i c nh
h
h nh
ic
uYh c
có ược
h ng có ngu c
ng
n
ngu hiể
c in
796
i l i ngư i
h u hi u nh
ể ch
c
ng c
u i
ư ng hợ
i ó
ng i c ả quản
c in h ng hải h n
ch ng có hể ẽ u
hản ứng
u i
hi n
u hi
ch ng có hể
n chu ển
ng ch
n
c in
nh
i
lu
ề ả
c in.
quản
ng
hư h ng giả
chu ền l nh
h ặc
ả
n
n
hi ản u
c in
nhi
hi u quả i
Tu nhi n chư ng
ch ng c
c cn
Ngu n nh n
ng qu
nh c
i hi
h
ng V c in có hể
hi u l c nếu h ng ược ả quản
i c ả quản
i
n
h nh
ng
V c in hải ược ả quản he
ả
hi
c én nh
n nhưng
Phản ứng
c in
h ng hể i n ả hế [ 6].
c in M
h ặc
ch ng
nh u ền nhi
c in l
inh
nh n l i Kể
i ức h e l i ngư i l
Mặc
h
l i ũ h i u h ng
ng h ng ch ng c c
c in
h c Jenne
h n
nhiều h u ung gi n l
h ch hợ l
ng c ch V
iều i n qu n
ng ể
ch ng [3].
nh T MR c n nh ng iể
g n
ng l
n ề ược ng nh
c ng c ả quản
ng ngu c
c
c in
ch
lượng
ế qu n
chu ền l nh qu
c in h ng ược ả quản
ng
iều i n h ch hợ
B n c nh ó
c
hể l c n
trong nh ng ếu
l
iến hức ề ả quản c
c ng c i
qu n
ch ng
ng ả
hiểu ề c ng c ả quản
h
T
ả c ng c n
c in
c in c
c n
ế
ế hư ng ược c i l
n
ng i
ch ng
ể
i in iến h nh nghi n cứu ề i
hảo s t thực trạng tồn trữ vắc in tại Trung t m
Đức - Th nh phố Hồ Chí Minh năm 2018.
1
t quận Thủ
Mục tiêu của đề tài:
- Mô tả t ực trạn côn t c bảo quản vắc x n tạ
ủ Đức P
Mn m
8
- Mô tả t ực trạn côn t c dự trữ vắc x n tạ
Đức P
Mn m
Qu
in
h
iến ngh nh
in i T ung
run tâm Y tế quận
ủ
8
ế quả hả
n ic
run tâm Y tế quận
nh gi l i c c c ng
ến hi i
gó
ch
i ượng i
h n n ng c
Y ế qu n Th
ch
ức
2
lượng
c ả quản
ch ng T
ng c ng
c
ó ề u
c
n
c
CHƯ NG 1
TỔNG QUAN
1.1. TỔNG QUAN V VẮC XIN VÀ TI M CHỦNG
1.1.1. Vắc in
V c in l
i n
ch
hu c chứ
ược
ng
h ng ngu n
i
c
ch h ng
V c in l nh ng chế hẩ
h nc u
g
c
hể hả n ng
ứng
nh. [1]
ược l
chế h ặc
nh ch c
ch c
ch nh i inh
ếu i V
h ặc
c in h ng có hả n ng
hể [ 5]
1.1.2. Tiêm chủng
Ti
ch c
ch ng l
hể hả n ng
Bản ch
i n
n
i c ư
ứng
i c i
ch ch
ỷl
ch ể
h ng
ng
nh u ền nhi
ng l nh hổ
ch ng h c
V c in
giả
hể c n ngư i
c
có
i
ch ng l
nh
ỷl
ư
nh
c in ể
ng ặc hi u ch ng l i
9 qu c gi
i
i n
c
ch ng l
có h ảng 3
n
c in
có
ng
h ng
n
ó
nh
ng hổ c
i
hể inh
n
c in h ng
i
ến
h ảng
ch ngư i
h i [ 6].
nh hi u quả nh
nh u ền nhi
ch
[4].
nh u ền nhi
l n
i n h
c
ch h ch c
c in
i
i
c
ểl
nh n l i [ 6].
1.1.3. Danh mục bệnh truyền nhiễm v vắc in bắt buộc trong chương
trình TCMR
nh
c
nh
u ền nhi
TCMR theo TT 38/2017/TT-BYT
c in
n h nh ng
3
u c
7 h ng
ng chư ng
n
nh
7 [5]
ả
a
ục
tu ề
tì
TT
c ủ
C c bệnh truyền
nhiễm có vắc in tại
Việt Nam
1
B nh i
2
B nh l
3
B nh
4
B nh h g
5
B nh u n
6
B nh
7
tiê
i
g n i
n
i li
B nh
H e
hilu
influenzae týp b
8
B nh
9
B nh i
Bản B
i
n
10 B nh u ell
Nh
t u ct
V c in i g n B
n giá
B
V c in h i hợ có chứ
h nh h n i g n B
V c in l
c in h i hợ có chứ
nh h n ch h u
c in h i hợ có chứ
nh h n h g
c in h i hợ có chứ
nh h n u n n
c in u n n ngi
c in i li u ng gi
c in i li i
gi
V c in H e
hilu
influenzae týp b n giá
h ặc c in h i hợ có
chứ h nh h n
Haemophilus influenzae
týp b
V c in i n gi
V c in
h nh h
V c in
Bản B
V c in
h nh h
4
c
ở
Đối tượng sử
dụng
Vắc in
V
h
V
h
V
h
V
V
V
ch h u
và v c i
h i hợ có chứ
n i
i n Nh
h i hợ có chứ
n u ell
T
inh
T
e
ư i
uổi
T
e
ư i
uổi
T
T
T
T
T
T
Ph
T
T
e
ư i
e
ư i
e
ư i
e
ư i
e
ư i
e
ư i
n có thai
e
ư i
e
ư i
uổi
uổi
uổi
uổi
uổi
uổi
T
e
ư i
uổi
T
e
ư i
uổi
T
e
ư i
uổi
T e
uổi
T e
uổi
uổi
ến 5
ư i
uổi
1.2 ẢO QUẢN VẮC XIN
1.2.1. C c y u tố l m ảnh hưởng đ n chất lượng vắc in
V c in l
ng
inh hẩ
ng
i l i nh
nh
cả
cả
V il i
i nhi
c in nh
c
cả
i nhi
h c nh
cả
i
ch ng h i
nh
ánh sáng. [6]
Hi u l c c
Hi u l c n
h ch hợ
c in l
hả n ng ả
giả
u ng hi
có hể
M
hi
hi u l c
lượng c in ược u
u c u ề nhi
2
nhó
Nh cả
NhómA
OPV
c
Ả
ở
c
c in nh
nh
cả
nh
Nhóm B
Cúm
i ượng i
c in iế
c
i nhi
h ng
c in h ng hể h c h i l i ược
ng c ch
ng
chu ền l nh
h
ứng c c
hể: [6]
của
i t đ ca và
cả
ư ng
i
i t đ đô
i nhi
i nhi ch
ến nhó
F
ả
2 V c i
ạ cả
với
Nhóm D
Tả
DTaP-VGB-HibIPV
TwP
h ặc
DTwP-VGB-Hib
Hi ung ch
S i
Rotavirus (Dung
ch/ ng h
Rubella
ng
khô)
S
ng
ng
khô)
5
tới v c i
ược h n h nh 6 nhó
nh
Nhóm C
IPV
VNNB
ng h
S i/MR/M
MR
ă
nh
cả
i nhi [6]
i tđ
Nhóm E
BCG
HPV
VNNB
U n
ván,TD,Td
nh
cả
Nhóm F
VGB
Hi
ng
khô
N
c u
A
Phế c u
Khi
c in
h ng
ng
ng hi u l c ẽ
hể h i h c l i V c in
ng
hả n ng g
chẳng h n như
hản ứng c c
Kh ng ể
+ h le
ng có nh g
ả
3 V c i
ng
ng c c
ạ cả
c in
nh i n
i n
e
ch h
h ng
có nhiều
ng [6]
đô
ă
u:
Tả
+ DTaP-hepatitis B-Hib-IPV (hexavalent)
+ DTwP or DTwP-hepatitis B-Hib (pentavalent)
+ Hepatitis B (Hep B)
+ Hib (liquid)
+ Human papillomavirus (HPV)
+ Inactivated poliovirus (IPV)
+ Influenza.
+ Pneumococcal
+ Rotavirus (liquid and freeze-dried)
+ Tetanus, DT, Td.
2 2 Ả
ở
V il i
h i nhi
ặ
của á
c in nh
i nh
i h ặc nh
c
h i gi n lưu
i nh
ng Hi u l c
ng nh n i cư ng
cả
ng c c
nh
c in ẽ
c in c n ược ả quản
i nh
S i-rubella-qu i
ược óng gói
ng nhưng
cả
ng V
c in nh
S i- u ell
sá
nh nh
ng
nh
ng cũng như
u ell
i
hi
u nh
l n n ả quản
Nh ng l i
ả
ng c c
n chu ển [4]
6
i nhi
g
:B G S i
c in n
ch ng h i c
h
hi có hể
hư ng
ng c
nh
ng u
1.2.2. Tu n thủ nguyên tắc FIFO, FEFO
V c in c n ược
ng iều i n ả
V c in c n ược lu n chu ển
FIFO FEFO
ặ
ng
u
ả ch
nh
u n h
VA
VC
VB
h
he ngu n
VB
VA
VC
VA
VC
VB
ư c nh
VB
ì
VA
VB
VA
VA
VC
VA
i
V c in ch h
hợ lý nh
-
Mi
he
u ê t c
c n hải có
Phải có h h ng ổ
h
ư c VC
õi i c u
nh
nh
uất trước
VC
VB
VA
VB
O
u hi u nh n
ư ch ng
ch
VA
VA Hế h n ư c VC
a
ng n ng
VB
VC
VB Nh
VB Hế h n ư c nh
-
c
uất trước
FEFO First E pires First Out : H t hạn d ng trước th
VC
nh
i ưu i n ngu n c FEFO
FIFO First In First Out : Nhập trước th
VA Nh
lượng
qu
ng i ng
lưu h ng
nh h
u
O
iể
ng
c chuẩn ch c ng c iể
ch lượng c ng c
c in
1.2.3. Nhiệt độ bảo quản vắc in trong TCMR.
The Qu ế
nh
ư ng B Y ế ề i c
quản
c in
ng
73 /Q -BYT ng
n h nh “Hư ng
chu ền l nh ược qu
7
6 h ng 5 n
n ả quản
nh như
c in” nhi
ng ảng
4c
B
ả
ả
4 Qu đ
i tđ
ả
uả v c i t
c u ề
ạ
ở các
tu
ho tại c c tuy n
Vắc xin
Quốc
hu vực
gia
Bả quản
OPV
Quận,
Cơ sở y
Th nh phố
Huyện
t
Bả
nhi
-150
nhi
ến -
250C
BCG
Bả quản
S i
+8
MR
quản
Hi
Hi
T nh,
+
nhưng cũng có hể
-150
nhi
250 nếu h ng
ng h
ung
0
nhi
0
ến
ả
ến -
quản
+
0
ến
+80C
ch
ch
Viêm gan B
DPT
Bả quản
ng
DT/TT/Td
nhi
+
0
ến +80
h ng ược ể
ng
DTP-VGB-Hib
DTP-VGB-IPV-Hib
1.2.4. D y chuyền lạnh
chu ền l nh l h h ng hiế
in he
ng nhi
u ng l nh e l nh
qu
l nh
nh
nh
h
nh
ả quản
n chu ển
ản u
ến ngư i
ng
l nh h ch
8
c in [6]
g
c
24
ụ
cụ
c u ề
ạ
ở c sở t
T l nh:
ì
H
ì
l nh h ch
3
ò
1.2.4.2. ụ
M c
c
c in
cụ i
ch c
ung
uả v c i
c in
ạ
ì
B nh ch l nh
ì
2 Tủ ả
4 P íc v c i
gi nhi :
5 ì
ta
tíc
ạ
ì
c u ề
ng c
he
i
ng qu
ạ
õi
6 Mút iữ
ở c sở t
chu ền l nh l
nh
9
i t
n chu ển
ể iể
ả quản
nhi
+ The
õi
c in h i nhi
Nhi
ì
7 VVM t ê
ì
8 N i t
c
ng ch h nhi
v c i
ế
h h nhi
ì
Thiế
i nhi
ng
9
ghi nhi
Hình
ả
ng i n
t
li n
0T i t
uả v c i
F eeze-tag)
i t đ đô
c
ă
đi
t
L
i
10
i tđ
iê tục (
L)
(VVM):
1.2.5. ảo quản vắc in trong d y chuyền lạnh
25
N u ê t cc u
-S
ế
i n ch
ả
c in
i cc
uả v c i t
ung
i he l i he l
ng he ngu n
ư c iế nh n ư c hải
l
l
c in c n ngu n l
nhi
c
ng h
l n
ư c
ng uổi i
nh
ng c
õi nhi
ng
ch h
ngh
ghi
ể
ng l c ến
nh l
ch ng
n có iế
c
i
ng nh ng
ng
ng
c in
có
c ch
u ng l nh
ảng he
ng gi i
uổi i
u
ng
c
ng ề
ng ư c” Ưu i n
ch ng l n
c in
- The
ược
u
n nh n “
kh ảng c ch ể h l nh lưu h ng gi
l nh h ng ng
õi nhi
ể cả ng
l
i hiểu
l n/ng
uổi
ng l
c in
h h i
uổi chiều ư c hi ề
- Kh ng ả quản
c in
ch nh
u uổi i
ch ng
c nh
ng
chu ền l nh
chu ền l nh
chu ền l nh ả quản
- Kh ng
ả
hiế
inh:
hế h n
c in có g n ch h nhi
ng ả quản
- Kh ng ể hu c hó ch
- ả
/h ặc he
chu ển
có
ế h
-
ng ể hu n
c h n ng n hải ược
ng ư c
c in có ch h nhi
ng
h n
c in VVM
ể nh ng l
-S
ạ
h
- V c in ược
nhi
c u ề
nh hẩ
ổi
c in ch ược
ng ch
h c hẩ
u ng
c in
chu ền l nh hư ng u n
ch ư c hi c
11
h
l
c in [3]
u
c in
ng
252
-
ả
uả v c i t
ặ h
c in
gi c
ể nhi
ng
ung
ể có h
c he c c h ng c
i
ng gi c
ch h
ng
ể ch
nh ng h ảng
ng
il
i
c in nh
cả
ng
- V c in OPV
- V c in
i ng h
-S
253
ả
ế
ng
c in
ể
ung
VGB-Hi
i ế
- ể nhi
ế
l nh
ng
u n
n
ư i
PT
T T
c a
n i Ph l c
[3]
ở t ớc
ng h ng n
ểl
ng
c in
nh chứ nư c
ng
nh ch l nh
gi
n c ng g n h ng l
ng như VGB
PT
T T
u n
n DPT-
gi gi
n c nh
ch h
ng
c in h ặc ư i
ng
ng c ng
i nh ng
c in nh
cả
gi gi
- Kh ng ể
ể
ng
hư ng h n ả ể
- ung
ng
i B G ể
h ng
ểl
n
i ng h
nh ch l nh Kh ng ể qu nhiều
- V c in
h
tủ ạ
- Nếu có h ng l
h
i he hư ng
uả v c i t
- V c in OPV
ể
ng như VGB
Thư ng h n Tả
ế
ng h ng n
nh ch l nh
i B G
h ng
DPT-VGB-Hi
hi
l nh Kh ng ược h
ng c ng
nh ch l nh Kh ng ể qu nhiều
-
ở p ía t ê
c in ể h l nh có hể lưu h ng ều
- Nếu có h ng l
ng
c a
ung ch ả quản
h
ế
tủ ạ
c nh c
l nh
ng n ư i c ng
i n
12
l nh ể gi
u
nhi
i
-S
ế
c in ung
2 5 4 Đó
a)
ói vậ c u
n hư ng
v c i t
ò
ng
nh ch l nh c n
ạ
[3]
và p íc v c i
ng T nh h i gi n c n hiế
ểl
nh ch l nh
huẩn
nh ch l nh:
- Bư c : L
+ ổ
ng
nư c
n
ng
nh ch l nh:
nh ch l nh ch
ểl i
h ảng nh ch
h ng h
h chặ
+
ngược
+ ể
nh ch l nh ứng h ặc nghi ng
nh ch l nh l c
+ T l nh có h ng l
nh ch l nh nh
ng
n i Ph l c
uẩn bị bìn t c lạn
huẩn
ng
i he hư ng
ng
nh iể
có hể
ng
ể ả
h ng
h
ng h ng l
ng
Nếu nhiều
ả
ng 6
nh ch l nh
h ặc
nh ch l nh h n h i gi n làm
ng ẽ c n l u h n
+ ể
nh ch l nh
ng h ng l
nh
4 gi
ểl
ng
hoàn toàn các bình tích l nh
- Bư c : L
- Bư c 3:
h ặc nh ng
hi
n
ng
ng
ng
nh ch l nh
u n
u c u chư
ng
h i h ng l
ng
ng
nư c
ng
nhi
ng h u nư c
u chả
ng c ch l c
h ng
ch ch
Kiể
nghe h
e
ến
nh
iếng nư c óc
ược [3]
b) Đón
S
n
ể c c
nh ch l nh
ch l nh
ch l
nh ch l nh
ó vắc x n sử dụn bìn t c lạn đã được l m tan b n
ng hư ng h
i
i u ến ư ng
óng gói n
n chu ển
13
ng
h i iế n
ng
ng
- Xế
nh ch l nh
l nh h ch
- Gói
c in ể n
c in
ể
ung
i
i
c in
ế c ng
nh ch l nh l n
i h ch
l
c in qu
i ni l ng
l n
n
ế
gi
h
l nh
n
l nh
c) Đón
iếng
ểh
h ng
l
ư
255
iếng
ả
l nh h
c in
ng qu
ể
c iế
iếng
n c ng
ư i nh n ng
nh ả quản
i ni l ng ế
ng n c ch
c in
l n
c
c in
nhi
n
l n
h ch
ặ
i
n chu ển [3]
h
l nh h ch
c in
i
ế
ng
i ni l ng
ể nh n l
c in
c in
n c ng
ế
h ch
- óng chặ n
c in
c in: Nếu
c in
ng h ch
n
l i [3]
c ủ
c in ược ả quản
ch ng c n chu ển
c in
c in
h ch
uổi tiê
ng uổi i
c Bả quản
- ặ
ng
uả v c i t
huẩn
S
l nh
ng
- Kh ng ể
- ể
i ni l ng
ó vắc x n sử dụn đ lạn
l nh
- ể
ih
h ch
h ặc g n c c ngu n h nhi
- ể
h ng i
chặ
- Kh ng ể h
h
h
c in
- óng n
-
c
c in
- ể nhi
-
ư i
c in
- óng gói c c h
h ch
n h nh ung qu nh
c in
c in he qu
ng uổi i
ng
ng h ch
l nh
c in
nh
ch ng
ch
h ch
c in ch
14
hi có ngư i ến i
ch ng
- Miếng
ng h ch
in Nh ng l
n
c in nhiều liều
iếng
ng h ch
- Kiể
ể ả
+ °
- T ư ng hợ
c in
ư cl
n hế c n hải h
“ưu i n
ch ng iế
he [3]
uổi i
n
ểc il
ư ng
c
ch nh
ch ng
n
ng
iể
nhi
ế
ến +8°
- Khi ế h c uổi i
i
ng u
nh ch l nh
ng h
ch nh
hải ược c i
c in
nh ch l nh
ả nhi
ặ
c in có nh ng ư ng
n hế
n
ng h ặc
ng phích
nh ch l nh h ặc ổ ung h
ch ng
ể nh ng l
ng ư c”
c in chư
c n ược
l nh
ng
ng uổi
1.3. DỰ TRỮ VẮC XIN
c in h ng ch l
l cả
qu
i n h
h hợ lý
ả quản
h u chuẩn
h n ch nh
ng i c cung c
ch lượng nh
h n h i
gi h ng hó
nh u nh
hu
h nh hẩ
i cc
ng h
ến
l
nh nh n
ức
i
l nh
iể
c c
ngu n li u ản u
ng c
c in ch
giả
iể
ng h
ề
ỷ l hư h
ch
ến
ch qu n
ng
lượng
ng qu
nh
ề
nh ản u
c in [ ]
1.3.1. Nhãn và bao bì
Các
ảnh hư ng
c in hải ược ả quản
ng c c
u ến ch
ng h i có hả n ng ả
lượng
h i c c ảnh hư ng c
T
cả c c
ung h nh hức
h ng ược
c in
h ng g
c in
i ư ng
c
c in hải có nh n õ
ứng c c qui
ng c c
h ch hợ
iế
nh c
[ ]
15
h
lu
ng
c
ề nh n hi u c
c cn i
c in
1.3.2. Ti p nhận vắc in
ó hu
c iế nh n i ng
nh h i c c ảnh hư ng
nh n
c in he c c
+ T ư c hi nh
chứng
nh
ng
ản u
ng u
h i gi n ch
h ặc ể l n
+
c in
+ Ghi
h
lưu
l
u
h
ch
ản u
c in
L
c in ể
c
c in
he
hế
i
ả quản i ng i h ặc
n
c in
ẩn hư h i V c in có
hư
c i
h
i hu
ng
h ng
h ng ược c
hải nh nh chóng
n ghi
n nh n
he
h
lu
c i ng
Vi c l
i
ng l h ng
ch
c in ch
lượng
c in liều
ng h i gi n nh
nh c
ề lưu
h ng
h
ngư i có
u hải he
nếu có
nh
ng qu
chu n
n
nh i qu chế
nh ch lượng
ược l
các lô phải ược u
ng l n nh
h n
ược hu n lu n h ch hợ
u
n nh n như
lu
n hải u n h c c qu
l
i li u
ng
ả quản he c c ch
hải hể hi n ược
L
c c h ng in ghi
i h i iều i n ả quản ặc i
h nl i
nh c
lượng
hu
ic c
c in h c
ược iể
n
nhi
h ng hải ể
cc c
c c qu
i chiếu
l h n
óng gói:
ni
u:
lượng
nh cung c
+ Kiể
ẩn
nh
c in hải ược iể
li n qu n ề ch ng l i
n h ng nh
iế
nhi
c in
iể
Vi c iế nh n
h i
uc
iều i n ả quản ể ả
u hải ược ả quản i
ng h i gi n i
ng h i gi n ả quản
hải ược h c hi n h ặc
ng h h ng
16
lý
Vi c h n ch
ng i c
li u i n
ng hu
[ ]
c
1.3.3. Cấp ph t v quay v ng kho
h
ược c
lượng c n
c cl i
ng h n
Phải có
h c
h
lưu c c ản ghi ché
h
u có h n
il
c qu
u
ng
ng h : nh
h ý
l i
c in c ng l i ược nh
ng ng n h n hải ược u
h
ản u
ặc i l hu c có h n
ng ng n h n
Các v c in c n
T ung
i u chuẩn ch
cả c c l n nh
c n hải u n he c c ngu n
ư c - FIFO
hu c có h n
hể hi n
óng gói h hợ
Vi c c
in nh
óng gói
ng
c in
ư c u
c in
c
h
n c n hải ược ả quản
c
ư c ó h
ư c
ng qu
nh g i l i h
ể ả quản
c
c in có
u hi u nghi ng
hải h ng
ng
i
h n iể
ch lượng [ ]
1.3.4. Hồ sơ t i liệu
+ Qu
nh n
qu
nh h
c n
nh n
c: c n hải có ẵn
ả ch nh
i li u như
- Phiếu he
õi u nh
- Phiếu he
õi ch lượng
c iểu
u h c he qui
Phải có hiếu he
cũng như ch
hu c
qui
u
c nh n
ghi ng
c qu
i c ng i c
h ng é
c
u
õi u
u:
c xin
c in
nh c
nh
c c B Ng nh có li n qu n
hu c i ng ch
ng l i qui c ch ản hẩ
c hu c g
nh ề h
ý
h hợ
c
qu ền
+ Phải có h
-
ic cn i
c n i ung c ng i c
hải ược é
i ngư i có hẩ
e
nghi n hu c hư ng
i
i i cc
h
h n hải u n he
i li u i c c qu chế li n qu n [ ]
17
ng l i ản hẩ
iế nh n
ng c c