Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (32.94 KB, 2 trang )
WORKSHEET– No. 3
English
Name: ……………………………………
Class: 3/ ……
I. Reorder the words: (Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh)
1. Mai / that / Is / ? ………………………………………………………………
2. are / you / How / ? …………………………………………………………….
3. spell / How / you / name / your / do / ?……………………………………………………
4. your / is / What / name / ?………………………………………………………….
5. name / Nam / my / is.
…………………………………………………………
6. that / who / ‘s ?
…………………………………………………………
II. Complete the dialogue: (Hoàn thành bài hội thoại)
1. A: Hi, Linda. _____ are you?
B: I’m fine, _______. And you?
A: I’m _______. Thanks.
2. A:What’s your _______?
B: My name’s Quan.
3. Linda: Hi. I’m Linda.
Nam: ____, Linda. ____ Nam. _____ ____ _____ ______ Linda?
Linda: L-I-N-D-A.
III. Match sentences: (Ghép cột A với cột B)
A
B
1. What’s your name?
A. Bye.
2. How are you?
B. My name is Nga.
3. Goodbye.
C. I’m fine, thank you.