Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DE THI HK2 K11NC.0708

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.44 KB, 2 trang )

ĐÁP ÁN ĐỀ THI MÔN TOÁN LỚP 11 (NÂNG CAO) HKII NĂM HỌC 2007-2008
PHẦN TRẮC NGHIỆM: (2 điểm)
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8
D C A B B C D C
PHẦN TỰ LUẬN:
Bài Hướng dẫn Điểm Bài Hướng dẫn Điểm
Bài 1

Bài 2
Bài 3
a) Giải PT:
2 2
4 os 6sin 5sin2 4 0c x x x
− + − =
⇔ − + − + =
2 2 2 2
4 os 6sin 5sin2 4(sin os ) 0c x x x x c x
⇔ − + =
2
10sin 10sin .cos 0x x x
(sin cos ) 0sinx x x⇔ − =
0
( , )
sin cos 0
4
x k
sinx
k l Z
x x
x l
π


π
π
=

=


⇔ ⇔ ∈


− =
= +


Lưu ý:Học sinh có thể làm theo 2 cách sau:
- Chia 2 vế cho cos
2
x và đặt t = tanx
- Đưa về PT dạng: asin2x + bcos2x = c.
b) Giải PT: 5 1 4 4 3x x x+ − − = −
+) ĐK:
3
4
4
x≤ ≤
+) PT

− + − = +4 3 4 5 1x x x

( ) ( )

− + − = +
2 2
4 3 4 5 1x x x

− + − =
2
4 19 12x x x

5x
2
– 19x + 12 = 0

3( )
4
( )
5
x N
x N
=



=

+) KL: Tập nghiệm T = {3; 4/5}
+) Ta có
( )

=
   

+ =
 ÷  ÷
   

2001
2001
2001
2 2
2001
3 3
0
1 1
. .
k
k
k
k
x C x
x x

=

=

2001
4002 5
2001
0
.
k k

k
C x
+) Ta có: 4002 – 5k = 1002

k = 600
+) Suy ra hệ số của x
1002

600
2001
C

+) Đặt t = sinx – cosx, ĐK:
2; 2t
 
∈ −
 
+) PTTT: - t
2
+ 4t + 1 = m
+) PT (1) có nghiệm

PT (2) có nghiệm
thoả
2; 2t
 
∈ −
 
.
+) Số nghiệm của (2) là số giao điểm của

đường thẳng (d): y = m và Parabol
(P): y = - t
2
+ 4t + 1 (2) trên
2; 2
 

 

+) Sử dụng đồ thò
4 2 1 4 2 1m
⇒ − − ≤ ≤ −
1,5
0,25
1, 0
0,25
0,5
0,25
0,25
0,25
0,5
0,25
Bài 4
a)
+) Trong mp(BCD), vì PB = 2PD


NP và CD không song song

NP

cắt CD tại S.
+) Trong mp(ACD) gọi Q là giao của
AD và MS.
+) Lập luận suy ra thiết diện là tứ
giác MNPQ.
b)
+) Gọi K là trung điểm BD
' , 'A CK C AK⇒ ∈ ∈
{ }
' ' IAA C C⇒ ∩ =
, (vì AA’, CC’
cùng nằm trong (ACK)).
Ta có
' ' 1
' '//
' ' 2
A K C K
A C AC
A C C A
= = ⇒
' ' ' ' ' 1
3
IA IC C A C K
IA IC CA KA
⇒ = = = =
(*)
+) Tương tự ta có AA’ và BB’ cắt
nhau tại I’ và
' ' ' ' 1
' ' 3

I A I B
I A I B
= =
(**)
Từ (*) và (**)

I

I’ hay AA’, BB’,
CC’ đồng quy.
0,25
0,25
0,5
0,5
0,5
K
I
C'
A'
S
Q
P
B
C
D
M
N
A


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×