Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

13 TapBV

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.08 MB, 9 trang )

A-A
74±0.06

0.03 B

37±0.02

1.6

0.01 B
R6

40

0.016 A

Ø22H7

4 x M3

6.3
10

6.3

B

6.3

60


2
3 x M4

3 x M4

42

0.012 B

6.3

1.6

8
52°

3

2

Ø20

8

6.3

28

17°
6


6.3

45

25

10

8

60±0.05

1.6

112±0.07

15 +0.02
0

2

Ø66

2

Ø34

Ø40H7


15 +0.02
0

Ø53

8
Ø40H7

8

A

4 x Ø10

103

ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

R8

A

□40

60

100

THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG


A

Tr.Nhiệm

Họ và tên

Thiết Kế

Ngô Vũ T.Tâm



Ngày

Hướng Dẫn Thầy N.H.Nam
Duyệt

Vật liệu: GX 28 - 48

Tỉ Lệ : 1:1

Khối Lượng : 2.08kg

Tờ số 01

Số Lượng : 45.000/năm

Trường ĐHSPKT TP.HCM
Lớp : 161431A
MSSV: 16143309



Ø29±0.5

3

3

3



100±0.8

T

D

1°30

T

P

118±0.8

63±0.8

3


16±0.5

3

103±0.8

60±0.8

80±0.8

3

ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG
Tr.Nhiệm

Họ và tên

Thiết Kế

Ngô Vũ T.Tâm



Ngày

Hướng Dẫn Thầy N.HNam
Duyệt

Vật liệu: GX 28-48


Tỉ Lệ : 1:1

Khối Lượng :

Tờ số: 02

Số Lượng : 45.000/năm

Trường ĐHSPKT TP.HCM
Lớp : 161431A
MSSV: 16143309




T

D

1°30

21

1°30

ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG
Tr.Nhiệm


Họ và tên

Thiết Kế

Ngô Vũ T.Tâm



Ngày

Hướng Dẫn Thầy N.HNam
Duyệt

Vật liệu: Gỗ

Tỉ Lệ : 1:1

Khối Lượng :

Tờ số : 03

Số Lượng :

Trường ĐHSPKT TP.HCM
Lớp : 161431A
MSSV: 16143309


T


D

A

A-A

A

ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY
THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG
Tr.Nhiệm

Họ và tên

Thiết Kế

Ngô Vũ T.Tâm



Ngày

Hướng Dẫn Thầy N.H.Nam
Duyệt

Vật liệu: GX 28 - 48

Tỉ Lệ : 1:1

Khối Lượng :


Tờ số: 04

Số Lượng : 45.000/năm

Trường ĐHSPKT TP.HCM
Lớp : 161431A
MSSV: 16143309


n

S

A-A
6.3

60±0.05

B-B

C-C
B

B

A

A
C


Nguyên công I: Phay thô mặt đáy

C

MÁY PHAY ĐỨNG 6H11

STT

Nội dung các bước

Dụng cụ

t(mm)

S(mm/ph)

v(m/ph)

n(v/ph)

To(phút)

1

Phay thô

Dao phay mặt đầu
BK8


3

270

71

205

1


n

S

D-D

6.3

A-A

B

Ø34±0.031

B
3:1
C

C

3:1

30±0.026

60±0.05

A

A

D

D

Nguyên công VII: Khoét lỗ Ø34

MÁY KHOAN CẦN 2A55

STT

Nội dung các bước

Dụng cụ

t(mm)

S(mm/v)

v(m/ph)


n(v/ph)

To(phút)

1

Khoét thô

Mũi khoét BK8

2.5

1.2

51.2

480

0.126


S

n

A-A

+0.021

Ø220


C
3:1

1.6

B
3:1

B

B

A

A
4±0.015

C

C

30±0.026

Nguyên công XI: Khoan, khoét, doa lỗ Ø22

MÁY KHOAN ĐỨNG 2H135

STT


Nội dung các bước

Dụng cụ

t(mm)

S(mm/v)

v(m/ph)

n(v/ph)

To(phút)

1

Khoan lỗ Ø20

Mũi khoan BK8

10

0.4

63.3

1008

0.063


2

Khoét lỗ Ø21,8

Mũi khoét BK8

0.9

0.9

97.5

1424

0.05

3

Doa lỗ Ø22

Mũi doa thép gió

0.1

2.4

6.14

88.83


0.063


A-A
n

B
3:1

S

C
3:1

B

B

A

A
C

C

Nguyên công XII: Khoan, taro 4 lỗ ren M3

MÁY KHOAN ĐỨNG 2H135

STT


Nội dung các bước

Dụng cụ

t(mm)

S(mm/v)

v(m/ph)

n(v/ph)

To(phút)

1

Khoan 4 lỗ Ø2,5

Mũi khoan thép gió
Ø2,5

1.25

0.1

9.3

1180


0.189

2

Taro 4 lỗ ren M3

Mũi taro M3

0.25

0.5

5.65

701

0.1


A

A-A

R160
A

6.3

90±0.07


170±0.08

30°

0.01 A

B

25

27

Ø25H7

B

3.2

12

60

°
A

4xØ33

3.2

6.3


4xM16

R190

A
46±0.05
6 x Ø26
25

B-B

38

20

ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

10

THIẾT KẾ QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ GIA CÔNG

2x45°
2xM12

Tr.Nhiệm

Họ và tên

Thiết Kế


Ngô Vũ T.Tâm



Ngày

Tỉ Lệ : 1:2

Khối Lượng :

Tờ số 05

Số Lượng :

6 x Ø38
Hướng Dẫn Thầy N.H.Nam
Duyệt

Vật liệu: GX 15 - 32

Trường ĐHSPKT TP.HCM
Lớp : 161431A
MSSV: 16143309



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×