Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (60.99 KB, 1 trang )
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TUY PHONG
ĐỀ CƯƠNG HỌC KÌ 1 - NĂM HỌC 2010-2011
MÔN: TIẾNG ANH 6
A. Vocabulary:
From unit 1 to unit 7
B. Grammar and structures:
1. The present simple tense of “to be”
a. Affirmative
S + am /is/are + …
This/That is …, These/Those are …
b. Wh-questions
• How are you ? - I am fine, thank you.
• Who is this/that ? - This/that is …
• How old + be + S ? - S + be + ….
• What’s + your/his/her + name? - My/his/her + name is + …
• What’s + this/that? - It’s + a/an + …
• What are + these/those? - They are + …
• Which + grade/class + be + S + in? - S + be + in + …
• How many + … + are there …? - There + is/ are + …
• Where + be + S ? - S + be + …
• What time is it? - It’s + …
c. Yes-No questions
• Is/Are + there + …? - Yes/No …
• Is/Are + S + …? - Yes/No …
4. The present simple tense.
a. Affirmative
S + V
1
/Vs/Ves + …
b. Negative
S + don’t/doesn’t + V