Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

KT 1 TIET C1 SO HOC 6 MA TRAN + DAP AN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.54 KB, 2 trang )

Họ và tên :
Lớp: 6A
Kiểm Tra :1 tiết
Môn : Số học 6
I/ Phần trắc nghiệm :(3,5 đ)
Khoanh tròn chữ cái in hoa cho câu trả lời đúng .
Câu 1. Tính tổng 25 . 49 + 25 . 51 bằng số nào ?
A. 2000 B. 2200 C. 2400 D. 2500
Câu 2. Tập hợp A =
}
{
/ 5x N x∈ ≤
có:
A . 4 phần tử B. 5 phần tử C. 6 phần tử D. 7 phần tử
Câu 3. Tổng 1+4+7+10+13+16+19 bằng .
A.70 B. 75 C. 80 D. 85
Câu 4. Nếu chia 5769 cho 5 thì số dư bằng bao nhiêu ?
A. dư 1 B. dư 2 C. dư 3 D. dư 4
Câu 5. Nếu 6x – 9 = 1515 thì x là số nào ?
A. x = 253 B. x = 254 C. x = 255 D. x = 256
Câu 6. Viết tích sau dưới dạng luỹ thừa .
4 5
8 .16
A.
30
2
B.
31
2
C.
32


2
D.
33
2
Câu 7.
2 5
81 :3
bằng số nào ?
A. 27 B. 9 C. 81 D. 243
II/ Phần tự luận (6.5 đ)
Bài 1: Thực hiện các phép tính.
a. 28 . 76 + 15 . 28 + 9 . 28 b. 1024 : (17 .
5
2
+ 15 .
5
2
)
…………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………..
Bài 2. Tìm số tự nhiên x , biết .
a. (9x + 2) . 3 = 60 b. 10 + 2x =
5 3
4 : 4
c.
2
x

= 32
……………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………
Bài 3. Tính (
2010 9009
5 5+
) :
2008
5

……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………
Bài 4. Viết tập hợp sau bằng cách chỉ ra tính chất đặc trưng cho các phần tử của nó:
A =
}
{
10;11;12;13;14
Ma trận đề kiểm tra 1 tiết
Chủ đề chính Nhận biết
TN TL
Thông hiểu
TN TL
Vận dụng
TN TL

Tổng
Tập hợp ,số phần tử
của tập hợp.
1
0,5
1
1
2
1,5
Ghi số tự nhiên . Các
phép toán trên tập
hợp số tự nhiên.
1
0,5
1

0,5
2
2
4
3
Luỹ thừa với số mũ
tự nhiên . Nhân và
chia 2 luỹ thừa cùng
cơ số
1
0,5
1
0,5
2

1,5
4
2,5
Thứ tự thực hiện các
phép tính .
1
0,5
1
0,5
2
2
4
3
Tổng 3
1,5
4
2
7
6,5
14
10
Đáp án
I/ Phần trắc nghiệm ( 3,5 đ )

Câu 1 2 3 4 5 6 7
Chọn D C A D B C A
II/ Phần tự luận (6,5 đ)
Bài 1.
a. 2800 (1đ) b. 1 (1đ)
Bài 2.

a. 10 (1đ) b. 3 (1đ)
c. 5 (0,5)
Bài 3.
30 (1đ)
Bài4. A =
{
/ 9x N∈
< x <15
}
(1đ)

×