Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

danh sách bản đồ , tranh ảnh dạy học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (150.5 KB, 9 trang )

THƯ VIỆN TRƯỜNG THCS TRIỆU ĐỘ

DANH SÁCH BẢN ĐỒ ĐỊA LÝ CÁC KHỐI
STT TÊN BẢN ĐỒ DẠY HỌC Số
lượng
Đơn
vị
KHỐI
1. Động vật miền khí hậu lạnh 1 bộ 6
2. Hoang mạc nhiệt đới( bộ tranh) 1 bộ 6
3. Động vật miền đới nóng 1 bộ 6
4. Các đới khí hậu 1 tờ 6
5. Cấu tạo bên trong của quả đất 1 tờ 6
6. Các tầng của khí quyển 1 tờ 6
7. Cấu tạo của núi lửa 1 tờ 6
8. Các đới của khí quyển 1 tờ 6
9. Các đai khí áp, các loại gió trên trái đất và các hoàn
lưu khí quyển
1 tờ 6
10. Rừng mưa nhiệt đới 1 tờ 6
11. Động vật miền đới nóng 1 tờ 6
12. Hoang mạc nhiệt đới 1 tờ 6
13. Hệ mặt trời 1 tờ 6
14. Lưới kính vĩ tuyến 1 tờ 6
15. Hiện tượng ngày và đêm dài ngắn theo mùa 1 tờ 6
16. Vị trí của trái đất trên quỷ đạo quanh mặt trời 1 tờ 6
17. Dộng vật miền khí hậu lạnh 1 tờ 6
18. Các đai khí áp, các loại gió tren trái đất 1 tờ 6
19. Cấu tạo núi lửa 1 tờ 6
20. Cấu tạo bên trong của trái đất 1 tờ 6
21. Các tầng khí quyển 1 tờ 6


22. Phân bố lượng mưa trên thế giới 1 tờ 6
23. Bản đồ Bắc VN (Bản đồ trống) 1 tờ 6
24. Bản đồ Việt Nam 1 tờ 6
25. Bản đồ các nước trên thế giới 1 tờ 6
26. Bản đồ tự nhiên thế giới 1 tờ 6
27. Bản đồ phân bố thực vật, động vật VN 1 tờ 6
28. Các môi trường địa lý 1 tờ 7
29. Rưng lá kim 1 tờ 7
30. Châu Phi địa lý tự nhiên 1 tờ 7
31. Châu Phi- Dân số đô thị lớn 1 tờ 7
32. Bản đồ các nước trên thế giới 1 tờ 7
33. Bản đồ bán cầu Đông, bán cầu Tây 2 tờ 7
34. Các nước Châu Mỹ 1 tờ 7
35. Dân số mật độ dân số 1 tờ 7
1
36. Châu nam cực - địa lý tự nhiên 1 tờ 7
37. Châu Đại dương - địa lý tự nhiên 1 tờ 7
38. Châu Đại dương - địa lý kinh tế 1 tờ 7
39. Bản đồ các nước châu Đại Dương 1 tờ 7
40. Châu Âu - địa lý kinh tế 1 tờ 7
41. Châu Âu - mật độ dân số đô thị 1 tờ 7
42. Châu Âu - địa lý tự nhiên 1 tờ 7
43. Các nước Châu Âu 1 tờ 7
44. Châu Mỹ - địa lý tự nhiên 1 tờ 7
45. Châu Mỹ - địa lý kinh tế 1 tờ 7
46. Các nước Châu Phi 1 tờ 7
47. Khu vực Nam Á (kinh tế tự nhiên) 2 tờ 8
48. Ấn Độ kinh tế chung 1 tờ 8
49. Đông Nam Á - kinh tế chung 1 tờ 8
50. Tây Nam Á - kinh tế chung 1 tờ 8

51. Các nước Châu Mỹ 1 tờ 8
52. Châu Á - địa lý kinh tế chung 1 tờ 8
53. Châu Á - địa lý tự nhiên 1 tờ 8
54. Châu Á - mật độ dân số 1 tờ 8
55. Đông Nam Á - địa lý tự nhiên 1 tờ 8
56. Động vật khí hậu lạnh 1 tờ 8
57. Cảnh quan vùng cực 1 tờ 8
58. Khu vực Nam Á 1 tờ 8
59. Bản đồ tự nhiên Việt Nam 1 tờ 8
60. Ấn Độ - địa lý kinh tế chung 1 tờ 8
61. Nam Trung Bộ - địa lý kinh tế 1 tờ 8
62. Nam Bộ - địa lý kinh tế 1 tờ 8
63. Nam Bộ - địa lý tự nhiên 1 tờ 8
64. Động vật quí hiếm Việt Nam 1 tờ 8
65. Rừng nhiệt đới 1 tờ 8
66. Rừng ngâp mặn 1 tờ 8
67. Đồi núi Trung Du 1 tờ 8
68. Rừng khớp 1 tờ 8
69. Bản đồ dân số - mật độ dân số 1 tờ 8
70. Các môi trường địa lý 1 tờ 8
71. Các quốc gia cổ đại PĐ - PT 1 tờ 8
72. Các nước và lảnh thổ trên thế giơi 1 tờ 8
73. Thế kỷ XV- XVI 1 tờ 8
74. Các nước trên thế giới 1 tờ 8
75. Hoa Kỳ 1 tờ 8
76. Liên Bang Nga 1 tờ 8
77. Chính trị trên tg sau chiến tranh tglt2 1 tờ 8
78. Địa lí 20 tờ 8
2
79. Bản đồ tự nhiên Việt Nam 1 tờ 9

80. Bản đồ kinh tế Việt Nam 1 tờ 9
81. Bản đồ hành chính Việt Nam 1 tờ 9
82. Bản đồ dân cư Việt Nam 1 tờ 9
83. Bản đồ công nghiệp Việt Nam 1 tờ 9
84. Bản đồ khoáng sảnViệt Nam 1 tờ 9
85. Bản đồ kinh tế chung 1 tờ 9
86. Miền núi Bắc Bộ, trung du - tự nhiên 1 tờ 9
87. Bắc Trung Bộ - địa lý tự nhiên 1 tờ 9
88. Bắc Trung Bộ - địa lý kinh tế 1 tờ 9
89. DHMT-NTB –TN-địa lý tự nhiên 1 tờ 9
90. DHMT-NTB –TN-địa lý kinh tế 1 tờ 9
91. ĐNB -Đồng Bằng SCL - tự nhiên 1 tờ 9
92. ĐNB -Đồng Bằng SCL - kinh tế 1 tờ 9
93. Bản đồ giao thông vận tải 1 tờ 9
94. Nông nghiệp và thuỷ sản Việt Nam 1 tờ 9
95. Công nghiệp Việt Nam 1 tờ 9
96. Giao thông và du lịch Việt Nam 1 tờ 9
97. Vùng Trung du và miền núi BB, vùng đbằng sông
Hồng- Địa lí kinh tế
1 tờ 9
98. Vùng Trung du và miền núi BB, vùng đbằng sông
Hồng- Địa lí tự nhiên
1 tờ 9
99. Vùng Bắc trung bộ - Địa lí kinh tế 1 tờ 9
100. Vùng Bắc trung bộ - Địa lí tự nhiên 1 tờ 9
101. Vùng Duyên hải Nam trung bộ, vùng Tây Nguyên-
Địa lí tự nhiên
1 tờ 9
102. Vùng Duyên hải Nam trung bộ, vùng Tây Nguyên-
Địa lí kinh tế

1 tờ 9
103. Vùng Nam Trung Bộ, đbằng sông Cửu Long- Địa lí
kinh tế
1 tờ 9
104. Vùng Nam Trung Bộ, đbằng sông Cửu Long- Địa lí
tự nhiên
1 tờ 9
105. Kinh tế chung Việt Nam 1 tờ 9
106. Dân cư Việt Nam 1 tờ 9
107. Khoáng sản Việt Nam 1 tờ 9
108. Việt Nam - Địa lí tự nhiên 1 tờ 9
109. Alát địa lí Việt nam 1 cuốn 9

3
DANH SÁCH TRANH, BẢN ĐỒ LỊCH SỬ CÁC KHỐI
Thứ
tự
TÊN BẢN ĐỒ, LƯỢC ĐỒ DẠY HỌC Số
lượng
Đơn
vị
Khối
1 Ga Hà Nội Năm 1900 1 tờ 6
2 Ga Hà Nội 2000 1 tờ 6
3 Sinh hoạt của bầy người nguyên thuỷ 1 tờ 6
4 Hạt gạo cháy (Đồng Đậu Phú Thọ) 1 tờ 6
5 Mặt trống đồng Ngọc Lũ 1 tờ 6
6 Hoa văn trên tang và thân trống Ngọc Lũ 1 tờ 6
7 Lưỡi mai lưỡi cuốc sắt(văn hoá Đông Sơn) 1 tờ 6
8 Khu thành địa Mĩ Sơn 1 tờ 6

9 Tháp chàm 1 tờ 6
10 Tranh trận Bạch Đằng năm 938 ( bảo tàng lịch sử) 1 tờ 6
11 Lăng Ngô Quyền Hà Tây 1 tờ 6
12 Đền thờ hai bà Trưng 1 tờ 6
13 Tranh dân gian hai bà ra trạn 1 tờ 6
14 Đền thờ Phùng Hưng 1 tờ 6
15 Lăng bà Triệu ở Thanh Hoá 1 tờ 6
16 Lịch sử 11 tờ 8
17 Bộ tranh Lịch Sử 8 tờ 9
19 Hành trình tìm đường cứu nước của NAQ(1911-1941) 1 tờ 9
19 Phong trào CM 1930-1931 và Xô Viết Nghệ Tỉnh 1 tờ 9
20 Cách mạng tháng 8 -1945 1 tờ 9
21 Cuộc tổng tiến công và nổi dậy tết Mậu Thân 1968 1 tờ 9
22 MBắc chống ctranh phá hoại lần 1 và tt xdựng CNXH 1 tờ 9
23 MBắc chống ctranh phá hoại lần 2 và tt xdựng CNXH 1 tờ 9
24 Chính trị thế giới sau CTTG lần thứ 2- 1989 1 tờ 9
25 Phong trào giải phóng dtộc của ndân Châu Á, Châu Phi .. 1 tờ 9
26 Chiến cuộc Đông Xuân 1953-1954 (bđ trống) 1 tờ 9
27 Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 (bđồ trống) 1 tờ 9
28 Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947 (bđồ trống) 1 tờ 9
29 Chiến dịch Biên Giớic thu đông 1950 (bđồ trống) 1 tờ 9
4
DANH SÁCH TRANH SINH HỌC CÁC KHỐI
STT TÊN TRANH, ẢNH DẠY HỌC Số
lượng
Đơn
vị
Khối
1 Tác dụng của thực vật đối động vật 7
2 Biến dạng của rễ 7

3 Quyết. Cây dương xỉ 7
4 Sự thụ phấn của hoa 7
5 Sự phát triển của giới thực vật 7
6 Rêu, cây rêu 7
7 Sự trao đổi khí 7
8 Sơ đồ cây xanh có hoa 7
9 Tảo 7
10 Sơ đồ tổng kết cây hai lá mầm và cây một lá mầm 7
11 Hạt và các bộ phận của hạt 7
12 Thực vật giúp giữ đất chống xói mòn 7
13 Biến dạng của thân 7
14 Thụ tinh kết hạt và tạo quả 7
15 Hạt trần và cây thông 7
16 Vi khuẩn và vai trò vi khuẩn trong đất 7
17 Biến dạng của lá 7
18 Sinh học 13 tờ 8
19 Bộ tranh Sinh Học (8 tờ) + Sinh TH 17 tờ 5 Bộ
5

×