Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

Danh mục thuốc bệnh viện năm 2019 (Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (386 KB, 44 trang )

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN BÌNH DÂN

Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC THUỐC BỆNH VIỆN NĂM 2019
Áp dụng kể từ ngày 27 tháng 08 năm 2018
STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào


chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

3

4

5

6

7

8

9

10


11

12

BUPIVACAIN
AGUETTANT

Lọ

Tiêm
tĩnh
mạch

Dung dịch
tiêm

Lọ 20ml

Pháp

40.900

x

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm


Hộp 5 ống

Italy

52.000

x

1. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1

2

Bupivacain
(hydroclorid)

5mg/ml;
20ml

2

2

Bupivacain
(hydroclorid)

25mg/5ml Puvivid

3


2

Bupivacain
(hydroclorid)

2

Bupivacain
(hydroclorid)

4

5

6

Desfluran

4

Diazepam

0,5%

Bucarvin

Ống

Tiêm


Thuốc tiêm
(gây tê tủy Hộp 5 ống
sống)

Việt Nam

29.190

x

0,5%

Bupivacaine for
spinal
anaesthesia
Aguettant
5mg/ml

Ống

Tiêm

Thuốc tiêm
(gây tê tủy Hộp 20 ống
sống)

France

37.250


x

240ml

Suprane

10mg/2ml Diazepam

Chai

Thuốc mê
bay hơi
Dạng hít
Chai 240ml
(chất lỏng
dùng để hít)

Mỹ

BHYT
không
2.700.000
thanh
toán

Ống

Tiêm


Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
2ml

Việt Nam

4.200

x

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
2ml

Đức

6.888

x

Nhũ dịch Hộp10 ống
tiêm truyền 10ml

Đức

120.000


x

7

4

Diazepam

10mg/2ml

DiazepamHameln

Ống

Tiêm
tĩnh
mạch

8

5

Etomidat

20mg/10ml

Etomidate
Lipuro


Ống

Tiêm

9

6

Fentanyl

0.1mg/2ml Fentanyl

Ống

Tiêm bắp

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
2ml

Germany

9.765

x

10


6

Fentanyl

Fentanyl 0,1mg/2ml Hameln
50mcg/ml

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
x 2 ml

Đức

11.800

x

11

9

Isoflurane

Chai


Hô hấp

Dung dịch
để hít

Hộp 1 chai
x 250ml

Anh

1.124.100

x

12

10

Ketamin

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch
tiêm

Lọ 10ml


Đức

42.000

x

13

11

Levobupivacain
Hydrochloride

Chirocaine

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
x 10ml

Na Uy
đóng gói;
Ý


120.000

x

14

12

Lidocain
(hydroclorid)

2%

Falipan

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 5 ống
10ml

Italy

15.500

x


15

12

Lidocain
hydroclorid

2%

Lidocain Kabi
2% 2ml

Ống

Tiêm

Thuốc tiêm

Hộp 100
ống x 2ml

Việt Nam

413

x

16


12

2%

Lidocain
40mg/2ml

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Ống 2ml

Việt Nam

438

x

17

12

10%

Lidocain spray


Lọ

Xịt

Khí dung

Chai 38g

Hungary

123.900

x

18

12

Lidocain
hydroclorid

2%

Xylocaine Jelly

Tuýp

55.600

x


19

14

Lidocain +
prilocain

(25mg +
Emla
25mg)/1g

Tuýp

37.120

x

20

15

Midazolam

5mg/1ml

Midazolam

Ống


15.225

x

21

15

Midazolam

5mg/1ml

Midazolam Hameln 5mg/ml

Ống

18.480

x

22

15

Midazolam

5mg/1ml

Paciflam


Ống

Lidocain
hydroclorid
Lidocain
hydroclorid

250ml

Forane

500mg/10ml Ketamine
5mg/ml

Hộp 10
tuýp x 30g Thụy Điển
Gel
Bôi
Hộp 5 tuýp
Kem bôi da
Thụy Điển
ngoài da
5g
Tiêm
Dung dịch Hộp 10 ống
tĩnh
Đức
tiêm
1ml
mạch

Dung dịch Hộp 10 ống
Tiêm
Đức
tiêm
x 1 ml
Tiêm
Dung dịch Hộp 10 ống
tĩnh
Đức
tiêm
1ml
mạch
Dùng
ngoài

Gel

x


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất


Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7

Ống

23

15

Midazolam


5mg/1ml

24

16

Morphin
hydroclorid

Morphin
10mg/1ml Hydroclorid
10mg/1ml

25

18

Pethidin

100mg/2ml

26

21

Propofol

1%
Fresofol 1%
(10mg/ml) Mct/Lct


27

21

Propofol

28

21

Propofol
Ropivacaine
hydrochloride
monohydrate
tương ứng
Ropivacaine
hydrochloride
khan
Ropivacaine
hydrochloride
monohydrate
tương ứng
Ropivacaine
hydrochloride
khan

29

30


5mg/ml

Zodalan

Dolcontral
50mg/ml

Propofol-Lipuro
0.5% (5mg/ml)

1%
Diprivan
(10mg/ml)

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

8

9


10

11

12

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
x 1ml

Việt Nam

14.700

x

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
x 1ml


Việt Nam

4.750

x

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
x 2ml

Poland

16.800

x

Ống

Tiêm

Nhũ tương
để tiêm hoặc Hộp 5 ống
tiêm truyền 20ml

tĩnh mạch

Áo

40.200

x

Ống

Tiêm

Nhũ tương Hộp 5 ống
tiêm
20ml

Đức

103.950

x

Tiêm

Nhũ tương
tiêm hoặc Hộp chứa 5
truyền tĩnh ống x 20ml
mạch

Ý


118.168

x

Thụy Điển

BHYT
không
63.000
thanh
toán

Thụy Điển

94.500

Ống

Dạng bào
chế

0.2%
(2mg/ml)

Anaropin

Ống

Tiêm


Dung dịch
tiêm/ truyền
quanh dây Hộp 5 ống
thần kinh, tiêm 20ml
ngoài màng
cứng

0.5%
(5mg/ml)

Anaropin

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm nội tủy Hộp 5 ống
mạc (dưới tiêm 10ml
màng nhện)

BHYT
không
thanh
toán

Dung dịch Hộp 1 chai
Hô hấp
Anh

3.578.600
hít
250ml
Tiêm
SufentanilDung dịch Hộp 10 ống
32
23
Sufentanil
50mcg/1ml
Ống
Đức
44.100
tĩnh
Hameln
tiêm
x 1ml
mạch
2. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, THUỐC ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP
31

22

Sevoflurane

250ml

Sevorane

Chai


x
x

2.1.Thuốc giảm đau; thuốc hạ sốt; chống viêm không steroid
33

25

Aceclofenac

100mg

Aceclonac

Viên

Uống

34

31

Acetylsalicylic
acid

81mg

Aspirin 81

Viên


Uống

35

28

Celecoxib

200mg

Agilecox

Viên

Uống

36

28

Celecoxib

200mg

Celebrex

Viên

Uống


37

28

Celecoxib

200mg

Conoges 200

Viên

Uống

38

30

Diclofenac

75mg

Voltaren

Viên

Uống

39


30

Diclofenac
sodium

50mg

Voltaren 50

Viên

Uống

40

30

Diclofenac
sodium

75mg/3ml

Voltaren
75mg/3ml

Ống

Tiêm


41

33

Etoricoxib

90mg

Magrax

viên

Uống

Viên nén
bao phim
Viên nén
bao phim
tan trong
ruột
Viên
Viên nang
cứng
Viên nang
cứng
Viên nén
phóng thích
chậm
Viên nén
không tan

trong dạ dày
Dung dịch
thuốc tiêm
Viên nén
tròn bao
phim

Hộp 4 vỉ x
10 viên

Greece

H/20 vỉ x
10 viên

5.900

x

Việt Nam

77

x

Hộp 2 vỉ x
10 viên
3 vĩ * 10
viên
Hộp 3 vỉ x

10 viên

Việt Nam

388

x

Mỹ, Đóng
gói Đức

11.913

x

Việt Nam

2.268

x

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Ý

6.185

x


Hộp 100
viên

Thổ Nhĩ
Kỳ

3.477

x

Hộp 1 vỉ x
5 ống 3ml

Slovenia

18.066

x

Hộp/10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

1.690

x


STT

theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất
3

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

5

6

4

Durogesic
25mcg/h

Nước SX


Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

10

11

12

Bỉ

154.350

x

Miếng dán Hộp 5 túi
Dán trên
phóng thích nhỏ x 1
da
qua da
miếng dán

Bỉ

282.975


x

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

7
8
9
Miếng dán Hộp 5 túi
Dán trên
Miếng
phóng thích nhỏ x 1
da
qua da
miếng dán

42

34

Fentanyl

4,2mg/
miếng


43

34

Fentanyl

8,4mg/
miếng

Durogesic
50mcg/H

44

38

Ketoprofen

100mg

Isofenal

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm


Hộp 6 ống
2ml

Italia

35.000

x

45

39

Ketorolac

10mg

Kozeral

viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp/6 vỉ x
10 viên

Việt Nam


1.500

x

46

39

Ketorolac

10mg

SaViKeto

viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
bao phim

Việt Nam

2.400


x

47

39

Ketorolac

30mg/ml

Ketogesic

ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 5 ống x
Indonesia
1ml

8.120

x

48

39


Ketorolac

30mg/1ml Duclucky

Ống

Tiêm

Dung dịch
Hộp 20 ống
thuốc tiêm

Việt Nam

5.130

x

49

39

Ketorolac

30mg/ml

Kevindol

Ống


Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 3 ống
1ml

Italia

35.000

x

50

41

Meloxicam

15mg

Meloflam

Viên

Uống

Viên nén


Hộp 2 vỉ x
10 viên

Hungary

6.000

x

51

41

Meloxicam

7,5mg

Melorich

Viên

Uống

Viên

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Cyprus


1.390

x

52

41

Meloxicam

7.5mg

Mobimed 7.5

Viên

Uống

Viên

Việt Nam

480

x

53

44


Morphin sulfat

30mg

MORPHIN

Viên

Uống

Viên

Hộp 21 viên Việt Nam

6.500

x

54

45

Nabumeton

500mg

NO-TON F.C
Tablets 500mg
"Standard"


Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Taiwan

4.200

x

55

47

Nefopam
(hydroclorid)

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm


Hộp 5 ống
2ml

Pháp

33.000

x

56

47

Nefopam
(hydroclorid)

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 2 vỉ x
10 viên

Cyprus

5.250


x

20mg/2ml Acupan

Miếng

30mg

Nefolin

57

Oxycodone
hydroclorid

10mg

OXYCONTIN
10MG

Viên

58

Oxycodone
hydroclorid

20mg

OXYCONTIN

20MG

Perfalgan

Hộp 2 vỉ x
10 viên

BHYT
không
34.500
thanh
toán
BHYT
không
51.450
thanh
toán

Uống

Viên nén Hộp 1 vỉ
giải phóng hoặc 2 vỉ x
kéo dài
14 viên

Mỹ

Viên

Uống


Viên nén Hộp 1 vỉ
giải phóng hoặc 2 vỉ x
kéo dài
14 viên

Mỹ

Lọ

Tiêm

Dung dịch
Gói 12 lọ x
tiêm truyền
100ml
tĩnh mạch

Ý

47.730

x

Chai

Tiêm
truyền

Dung dịch

Hộp 01 chai
truyền tĩnh
100ml
mạch

Ukraine

25.000

x

Việt Nam

18.165

x

Hộp 5 ống x
Việt Nam
10ml

30.975

x

Việt Nam

1.350

x


Việt Nam

300

x

59

48

Paracetamol

10mg/ml

60

48

Paracetamol

1g/ 100ml Infulgan

61

48

Paracetamol

1g/ 100ml


Paracetamol
Kabi 1000

Chai

Tiêm

62

48

Paracetamol

1g/10ml

Paracetamol
1g/10ml

Ống

Tiêm
truyền

63

48

Paracetamol


500mg

Mypara

Viên

Uống

Viên sủi

64

48

Paracetamol

500mg

Partamol 500

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Dung dịch
tiêm truyền
Dung dịch

tiêm truyền
tĩnh mạch

Hộp 1 chai
x 100ml

Hộp 4 vỉ x
4 viên nén
sủi bọt
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
bao phim


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất
3

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược


4

5

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

8
Viên nén
bao phim
Viên giải
phóng chậm

9
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Hộp 4 vỉ x
4 VS


6

7

65

48

Paracetamol

500mg

Tatanol

Viên

Uống

66

48

Paracetamol

650mg

Mypara ER

Viên


Uống

67

50

Paracetamol +
codein phosphat

500mg +
10mg

DopaganCodein
Effervescent

Viên

Uống

Viên nén sủi

68

50

Paracetamol +
codein phosphat

500mg +

30mg

Partamol Codein

Viên

Uống

69

51

Paracetamol +
ibuprofen

325mg +
200mg

Fencedol

Viên

Uống

70

43+47

Paracetamol +
Tramadol


325mg +
37,5mg

Huygesic Fort

Viên

71

43+47

Paracetamol +
Tramadol

325mg +
37,5mg

Paratramol

72

43+47

Paracetamol +
Tramadol

325mg +
37,5mg


73

55

Piroxicam

74

55

Piroxicam

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

10

11

12

Việt Nam

304


x

Việt Nam

1.000

x

Việt Nam

1.544

x

Viên nén sủi Hộp 04 vỉ x
bọt
04 viên

Việt Nam

2.630

x

Viên

Hộp 100 vỉ
x 10 viên


Việt Nam

159

x

Uống

Viên nang
cứng

Hộp 5 vỉ x
10 viên

Việt Nam

4.000

x

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 6 vỉ x
10 viên


Poland

7.245

x

Ultracet

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Hàn Quốc

7.999

x

20mg

Brexin Tab.
20mg

Viên


Uống

Viên nén

Ý

7.582

x

20mg

PEXIFEN-20mg

Viên

Uống

Viên nén

Việt Nam

1.350

x

Viên

Uống


Viên nén

133

x

Viên

Uống

997

x

6.465.882

x

Hộp 2 vỉ x
10 viên
Hộp 2 vỉ x
14 viên, 10
vỉ x 10 viên

2.4. Thuốc khác
75

67

76


67

Alpha
chymotrypsin
Alpha
chymotrypsin

21
Alfachim
microkatal
21
Statripsine
microkatal

77

76

Zoledronic acid

4mg/100ml Zometa

Chai

Tiêm

78

76


Zoledronic acid

4mg/5ml

Accord
Zoledronic Acid

Lọ

Tiêm

79

76

Zoledronic acid

4mg/5ml

Ribometa
4mg/5ml

Lọ

Tiêm
truyền

80


76

Zoledronic acid

4mg/5ml

Zoledronic Acid
For Injection

Lọ

Tiêm

81

76

Zoledronic acid

4mg/5ml

Zoledronic aicdhameln

Lọ

Tiêm
truyền

Viên
Dung dịch

truyền tĩnh
mạch
Dung dịch
pha truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
đậm đặc
pha tiêm
truyền

H/50vỉ x
Việt Nam
10viên
Hộp 5 vỉ x
Việt Nam
10 viên nén
Hộp 1 chai
100ml

Thụy Sĩ

Hộp 1 lọ

India

588.000

x

Hộp 1 lọ


Bồ Đào
Nha

819.000

x

Thuốc tiêm Lọ 5ml

Ấn Độ

785.400

x

Thuốc tiêm Lọ 5ml

Germany

3.389.000

x

Hộp 5 vỉ x
Việt Nam
20 viên nén

44


x

H/50vỉ x 18
viên

Việt Nam

44

x

3. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN
82

81

Chlorpheniramin
e

4mg

Chlorpheniramin

Viên

Uống

Viên

83


81

Chlorpheniramin
e

4mg

Clorpheniramin
Maleat 4mg

Viên

Uống

viên nén

84

84

Diphenhydramin
e

10mg

Dimedrol

Ống


Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 100
ống 1ml

Việt Nam

630

x

85

86

Epinephrin
(adrenalin)

1mg/1ml

Adrenalin

ống

Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 10
ống; 50 ống

Việt Nam

1.953

x

86

94

Promethazin
(hydroclorid)

50mg/2ml Pipolphen

Ống

Tiêm

Dung dịch H/100 ống
thuốc tiêm 2ml

Hungary

13.500


x

Taiwan

29.400

x

Việt Nam

29.400

x

4. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
Mucocet
Injection

87

95

Acetylcystein

300mg/3ml

88

95


Acetylcystein

300mg/3ml Nobstruct

Ống

Tiêm

Thuốc tiêm Ống 3ml

Ống

Tiêm

Thuốc tiêm

Hộp 10 ống
3ml


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất


Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

3

4

5

6

7

8

Ống


Tiêm

Ống

Tiêm
truyền

Dung dịch
Hộp 10 ống
tiêm truyền
x 1ml
tĩnh mạch

Hộp 1 chai
Dung dịch
thuỷ tinh
tiêm truyền
400ml

9
Hộp 100
Thuốc tiêm
ống

89

96

Atropin sulfat


90

105

Ephedrin
hydroclorid

91

125

6g (tương
đương
Meglumin
Succinic
Reamberin
sodium succinate acid 2,11g;
Meglumine
3,49g)

Chai

Tiêm
truyền

92

114

Naloxon

hydroclorid

0,4mg/1ml BFS-Naloxone

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

93

116

Natri
hydrocarbonat
(natri bicarbonat)

8,4%

Sodium
Bicarbonate
Renaudin 8,4%

Ống

Tiêm
truyền


Dung dịch Hộp 100
tiêm truyền ống x 10ml

94

116

Natri
hydrocarbonat
(natri bicarbonat)

1,4%

Natri bicarbonat
1,4%

Chai

Tiêm
truyền

Thùng 20
Dung dịch
chai x
tiêm truyền
250ml

95

119


Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)

1mg/1ml

Levonor

Ống

Tiêm

96

119

Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)

4mg/4ml

Noradrenaline
Base Aguettant
1mg/ml

Ống

97

119


Nor-epinephrin
(Nor- adrenalin)

4mg/4ml

Noradrenalin

98

121

Phenylephrin

Phenylephrine
50mcg/ml Aguettant
50mcg/ml

99

122

Polystyren

100

124

Protamin sulfat


101

126

Sorbitol

102

126

103

Sorbitol

Sugammadex

0,25mg/1ml Atropin Sulfat

Dạng trình
bày

Ephedrine
30mg/1ml Aguettant
30mg/ml

5g

Kalimate

10.000UAH Protamin Choay


3,3%

3,3%

Sorbitol 3,3%

Sorbitol 3,3%

100mg/ml Bridion

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

10

11

12

Việt Nam

France

Nga


525

x

57.000

x

BHYT
không
151.950
thanh
toán

Việt Nam

29.400

x

Pháp

22.000

x

Việt Nam

31.973


x

Dung dịch Hộp 10 ống
tiêm truyền x 1ml

Poland

32.100

x

Tiêm

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 2 vỉ x
tiêm hoặc
5 ống x 4ml
tiêm truyền
tĩnh mạch

Pháp

48.000

x

ống

Tiêm


Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
4ml; 50 ống Việt Nam
4ml

57.981

x

Bơm
tiêm

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10
bơm tiêm
đóng sẵn x
10ml

Pháp

194.500

x


Gói

Uống

Thuốc
bột/cốm

Gói 5g

Việt Nam

12.600

x

Lọ

Tiêm
tĩnh
mạch

Dung dịch
tiêm

Hộp 01 lọ

Tây Ban
Nha


199.500

x

Chai

Dung
dịch rửa

Dung dịch
vô khuẩn Thùng 12
Việt Nam
dùng trong chai 1000ml
phẫu thuật

19.850

x

Chai

Dung
dịch rửa

Dung dịch
vô khuẩn Thùng 20
dùng trong chai 500ml
phẫu thuật

14.490


x

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Viên

Uống

Viên nang
cứng

Ống 1ml

Nước SX

Hộp 10 lọ
2ml

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

Hà Lan


BHYT
không
1.814.340
thanh
toán

5. THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH
104

132

Gabapentin
300mg

300mg

Neurontin

6. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
6.2.1. Thuốc nhóm beta-lactam

Mỹ đóng
gói Đức

11.316

x



STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6


7

8

Hộp 2 vỉ x
7 viên

Việt Nam

1.480

x

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

479

x

1.019

x

2.089

x


Việt Nam

16.000

x

Việt Nam

2.800

x

Việt Nam

3.748

x

Hộp 2 vỉ x
7 viên

Anh

18.131

x

Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Anh


42.308

x

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

9

10

11

12

105


154

Amoxicilin

1000mg

Midamox 1000

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

106

154

Amoxicilin

500mg

Amoxycilin
500mg

Viên

Uống


Viên

107

154

Amoxicilin

500mg

Moxacin

Viên

Uống

Viên nang
cam-kem

108

154

Amoxicilin

500mg

Praverix

Viên


Uống

Viên

109

155

Amoxicilin +
Acid clavulanic

1000mg +
62,5mg

Iba-Mentin
1000mg/ 62.5mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

110

155

Amoxicilin +

Acid clavulanic

500mg +
62.5mg

Acigmentin
562,5

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

111

155

Amoxicilin +
acid clavulanic

875mg +
125mg

Auclanityl
875/125mg

Viên


Uống

Viên

112

155

Amoxicilin +
acid clavulanic

875mg +
125mg

Augmentin 1g

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

113

155

Amoxicilin +
Acid clavulanic


1g + 200mg

Augmentin
Injection

Lọ

Tiêm

114

156

Amoxicilin +
Sulbactam

1g + 0,5g

Bactamox 1,5g

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha tiêm

Hộp 10 lọ

Việt Nam


59.000

x

115

156

Amoxicilin +
Sulbactam

1g + 0,5g

Vimotram

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha tiêm

Hộp 10 lọ

Việt Nam

43.400

x


116

156

Amoxicilin +
Sulbactam

875mg +
125mg

Unamoc 1000

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
5 viên

Việt Nam

6.250

x

117


158

Ampicilin +
Sulbactam

1g + 0,5g

Ama Power

Lọ

Tiêm

Bột pha tiêm Hộp 50 lọ

Romania

62.000

x

118

158

Ampicilin +
Sulbactam

1g + 0,5g


Auropennz 1.5

Lọ

Tiêm

Hộp 1 lọ +
1 ống nước
Thuốc tiêm
cất pha tiêm
5ml

India

34.020

x

119

158

Ampicilin +
sulbactam

1g + 0.5g

Sulbaci


Lọ

Tiêm

Thuốc tiêm Hộp 01 lọ

Ấn Độ

39.000

x

Ý

66.000

x

Hộp 1 vỉ x
10 viên

Hàn Quốc

3.500

x

Hộp 10 lọ

Portugal


58.350

x

Hộp 10 lọ

Việt Nam

35.994

x

Spain

158.000

x

GREECE

219.800

x

Việt Nam

1.069

x


Việt Nam

1.069

x

Việt Nam

6.570

x

120

158

Ampicilin +
sulbactam

121

161

Cefaclor

250mg

122


168

Cefepim*

1g

123

168

Cefepim*

124

168

Cefepim*

1g + 0.5g

Unasyn

Lọ

Tiêm

Viên

Uống


CEFEPIME
KABI 1G

Lọ

Tiêm
truyền

1g

PIMEFAST
1000

Lọ

Tiêm/tiê
m truyền

2g

Cefepime Gerda
2g

Lọ

Tiêm

Ilclor Capsule

2g


VERAPIME

Lọ

Tiêm
tĩnh
mạch

Cefixim

200mg

Bicebid 200

Viên

Uống

169

Cefixim

200mg

Bicebid 200

Viên

Uống


169

Cefixim

200mg

Fudcime 200mg

Viên

Uống

125

168

Cefepim*

126

169

127

128

Thuốc bột
pha tiêm,
truyền

Viên nang
cứng
Bột pha
dung dịch
tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm

Hộp 10 vỉ,
20 vỉ x 10
Việt Nam
viên
Hộp 10 vỉ x
Romania
10 viên
Hộp 2 vỉ x
7 viên nén
bao phim
Hộp 2 vĩ x
7 viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
7 viên nén
bao phim

1 lọ/ hộp

Hộp 10 lọ
2g x 50ml

Hôp 1 lọ 2g
Bột pha tiêm + 1ống
dung môi
Hộp 10 vỉ x
10 viên;
Viên
viên nang
cứng
Hộp 10 vỉ x
10 viên;
Viên
viên nang
cứng
Viên nén Hộp 1 vỉ x
phân tán 10 viên
Bột pha tiêm


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/

nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7

Thanh
toán
BHYT

8

9

10


11

12

Cemitaz 1g

Lọ

Tiêm

Bột pha tiêm

1g

Ceraapix

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha tiêm

Cefoperazon*

2g

Cefoperazone
ABR 2g powder
for solution for

injection

Lọ

Cefoperazon +
sulbactam*

500mg +
500mg

SULPERAZON
E

Lọ

130

170

Cefmetazol

1g

131

171

Cefoperazon*

132


171

133

172

175

Đơn gíá
(VND)

Uống

Cefixim

135

Nước SX

Viên

169

172

Dạng trình
bày

Viên nén Hộp 2 vỉ x

dài bao phim 5 viên

129

134

Dạng bào
chế

Cefoperazon +
sulbactam*
Cefoxitin

400mg

1g + 1g

Fabafixim 400

Basultam

Lọ

Việt Nam

4.500

x

Hộp 1 lọ,

10 lọ

Việt Nam

76.000

x

Hộp/1 lọ

Việt Nam

41.000

x

Tiêm

Bột đông
Hộp 5 lọ
khô pha tiêm

Bulgaria

105.000

x

Tiêm


Bột pha tiêm Hộp 1 lọ

Ý

185.000

x

Cyprus

184.900

x

Hộp 10 lọ

Tây Ban
Nha

144.500

x

Hộp 10 lọ

Korea

42.000

x


Hộp/ 10 lọ

Việt Nam

132.300

x

Hộp 10 lọ

Việt Nam

171.500

x

Việt Nam

10.500

x

Việt Nam

1.839

x

Hộp 10 lọ


Việt Nam

11.592

x

Hộp 10 lọ

Portugal

26.250

x

Hộp 10 lọ

Tây Ban
Nha

111.300

x

Spain

111.300

x


THỤY SỸ

154.900

x

Italy

96.500

x

Việt Nam

1.945

x

Việt Nam

8.350

x

Việt Nam

2.178

x


Anh

24.589

x

Tiêm

1g

Cefoxitine Gerda

Lọ
Lọ

Tiêm
tĩnh
mạch
Tiêm

136

175

Cefoxitin

1g

Kyongbo
Cefoxitin inj. 1g


137

175

Cefoxitin

2g

Tenafotin 2000

Lọ

Tiêm

138

176

Cefpirom

2g

Laxazero

Lọ

Tiêm

139


177

Cefpodoxim

200mg

Gadoxime 200

Viên

Uống

140

177

Cefpodoxim

200mg

Vipocef 200

Viên

Uống

141

179


Ceftazidim

1g

Bicefzidim

Lọ

Tiêm

142

179

Ceftazidim

1g

Ceftazidime
Kabi 1g

Lọ

Tiêm

143

179


Ceftazidim

2g

144

179

Ceftazidim

2g

Ceftazidime
Gerda
Ceftazidime
Gerda 2g

Lọ
Lọ

Tiêm
tĩnh
mạch
Tiêm

Bột pha
tiêm bắp,
tĩnh mạch
Thuốc bột
pha tiêm

Thuốc bột
pha tiêm
Thuốc bột
pha tiêm
Thuốc bột
pha tiêm
Viên nén
phân tán
Viên nén
bao phim
Thuốc bột
pha tiêm
Bột pha
dung dịch
tiêm
Thuốc bột
pha tiêm

Hộp 01 lọ
bột pha tiêm

Hộp 2 vỉ x
10 viên
H/1vỉ x
10viên

Bột pha tiêm Hộp 10 lọ
Hộp 1 lọ
thuốc + 1
Bột pha tiêm ống 10 ml

dung môi
pha tiêm
Bột pha
dung dịch Hộp 10 lọ
tiêm
Hộp 4 vỉ x
Viên
5 viên nén
bao phim

145

183

Ceftriaxon*

1g

ROCEPHIN 1G
I.V

Lọ

Tiêm

146

183

Ceftriaxon*


2g

Ceftriaxon
Stragen 2g

Lọ

Tiêm

147

184

Cefuroxim

500mg

Cefuroxim 500

Viên

Uống

148

184

Cefuroxim


500mg

Furocap 500

Viên

Tiêm

149

184

Cefuroxim

500mg

Zinmax

Viên

Uống

Viên

Viên

Uống

Viên nén
bao phim


Viên nén Hộp 2vỉ x 5
dài bao phim viên
Hộp 03 vỉ x
10 viên
Hộp 1 vỉ x
10 viên

150

184

Cefuroxim

500mg

Zinnat tablets
500mg

151

184

Cefuroxim

750mg

Cefuroxime
Panpharma


Lọ

Tiêm

Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Pháp

19.000

x

152

184

Cefuroxim

750mg

Receant

Lọ

Tiêm

Thuốc tiêm Hộp 50 lọ

Việt Nam


38.000

x

153

184

Cefuroxim

750mg

Zinacef

Lọ

Tiêm

Bột pha tiêm Hộp 1 lọ

Ý

44.431

x

154

187


Ertapenem*

1g

Invanz

Lọ

Tiêm

Bột đông
khô pha
Hộp 1 lọ
tiêm truyền

Pháp đóng
gói
Indonesia

552.421

x


STT
theo
STT
TT
40/2014
1

2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7

Lọ

Tiêm


Lọ

Tiêm

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

8
9
Thuốc bột
pha dung
Hộp 10 lọ
dịch tiêm
truyền
Bột pha
truyền tĩnh Hộp 1 lọ
mạch
Bột pha
dung dịch Hộp 10 lọ
tiêm

155

188

Imipenem +
cilastatin*


Choongwae
0,5g + 0,5g Prepenem
500mg

156

188

Imipenem +
cilastatin*

0,5g + 0,5g Tienam

157

189

Meropenem*

500mg

Meronem Kabi
500mg

Lọ

Tiêm
truyền


158

189

Meropenem*

500mg

Meronem

Lọ

Tiêm/tiê
m truyền

Bột pha
dung dịch
tiêm

Hộp 10 lọ
20ml

159

189

Meropenem*

1000mg


Meronem

Lọ

Tiêm/tiê
m truyền

Bột pha
dung dịch
tiêm

Hộp 10 lọ
30ml

160

189

Meropenem*

1g

Meronem Kabi
1g

Lọ

Tiêm

Bột pha

dung dịch
tiêm

Hộp 10 lọ

161

191

Piperacilin

4g

Piperacillin 4g

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha tiêm

162

192

Piperacilin +
tazobactam*

2g + 0,25g Zobacta 2,25g


Lọ

Tiêm

163

192

Piperacilin +
tazobactam*

3g + 0,375g Zobacta 3,375g

Lọ

Tiêm

164

192

Piperacilin +
tazobactam*

165

192

166


Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

10

11

12

Hàn Quốc

81.000

x

Mỹ, đóng
gói Pháp

370.260

x

Italy


93.430

x

394.717

x

683.164

x

Italy

158.900

x

Hộp 1 lọ
thuốc bột
pha tiêm

Việt Nam

105.000

x

Thuốc bột

pha tiêm

Hộp 10 lọ

Việt Nam

85.200

x

Thuốc bột
pha tiêm

Hộp 10 lọ

Việt Nam

115.000

x

Portugal

77.700

x

Việt Nam

64.995


x

Ý

223.700

x

Việt Nam

16.300

x

Việt Nam

12.600

x

Việt Nam

105.000

x

Việt Nam

145.000


x

Korea

50.000

x

Việt Nam

50.000

x

Korea

50.484

x

Bột đông
khô pha
Hộp 10 lọ
tiêm hoặc
tiêm truyền
Hộp 1 lọ
Thuốc bột
thuốc tiêm
pha tiêm

bột
Bột đông
1 lọ/ hộp
khô pha tiêm
Hộp 3 vỉ x
Viên
10 viên
Hộp 1 túi x
Viên nén
1 vỉ x 10
bao phim
viên
Thuốc bột
pha tiêm Hộp 10 lọ
truyền
Thuốc bột
pha tiêm Hộp 10 lọ
truyền

Ý ĐÓNG
GÓI
THỤY
SỸ, ANH
Ý ĐÓNG
GÓI
THỤY
SỸ, ANH

4g + 0,5g


Piperacillin/
Tazobactam
Kabi 4g/0,5g

Lọ

Tiêm

Piperacilin +
tazobactam*

4g + 0,5g

Tazopelin 4,5g

Lọ

Tiêm

192

Piperacilin +
tazobactam*

4g + 0,5g

Tazocin

Lọ


Tiêm

167

195

Sultamicillin

750mg

Cybercef

Viên

Uống

168

195

Sultamicillin

750mg

Midactam 750

Viên

Uống


169

196

Ticarcillin + kali
clavulanat

Lọ

Tiêm

170

196

Ticarcillin + kali
clavulanat

Lọ

Tiêm

Chai/Lọ

Tiêm
truyền

Dung dich
Chai 100ml
tiêm truyền


Lọ

Tiêm
truyền

Dung dich Hộp 1 lọ
tiêm truyền 100ml

Chai

Tiêm
truyền

Thùng 20
Dung dich chai nhựa
tiêm truyền polypropyle
n 100ml

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống

Việt Nam


7.770

x

Ống

Tiêm

Dung dịch Hộp 10 ống
tiêm truyền 2ml

Bulgaria

29.925

x

1,5g + 0,1g Ticarlinat 1,6g

3g + 0,2g

Ticarlinat 3,2g

6.2.2. Thuốc nhóm aminoglycosid
171

197

Amikacin*


500mg/
100ml

Amikacin

172

197

Amikacin*

500mg/
100ml

Zilvit

500mg/
100ml

JW Amikacin
500mg/100ml
Injection

173

197

Amikacin*

174


197

Amikacin*

500mg/2ml Vinphacine

175

197

Amikacin*

500mg/2ml

Amikacin
250mg/ml


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/
nồng độ

3

4

Tên biệt dược

5
A.T
100mg/2ml NELTIMICIN
inj

176

205

Netilmicin
sulfat*

177

205

Netilmicin
sulfat*

100mg/2ml Bigentil 100


178

205

Netilmicin
sulfat*

100mg/2ml Negabact

179

205

Netilmicin
sulfat*

180

205

Netilmicin
sulfat*

300mg/
100ml

Netilmicin
300mg/100ml

300mg/3ml Netlisan


Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

6

7

8

9


10

11

12

Lọ/Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Ống 2ml

Việt Nam

19.740

x

Lọ

Tiêm

dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ
2ml


Việt Nam

16.989

x

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 50 ống

Korea

34.500

x

Túi

Tiêm
truyền

Dung dịch
tiêm truyền Hộp 1 túi
tĩnh mạch


Việt Nam

145.000

x

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Ấn Độ

115.000

x

Ống 3ml

6.2.4. Thuốc nhóm nitroimidazol
181

306

Metronidazol

250mg


Metronidazol

Viên

Uống

Viên

Hộp 10 vỉ x
10 viên nén

Việt Nam

99

x

182

212

Metronidazol

250mg

Metronidazol

Viên


Uống

Viên

Hộp 50 vỉ
x10 viên

Việt Nam

105

x

183

212

Metronidazol

250mg

Metronidazol
250mg

Viên

Uống

Viên


Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

156

x

184

212

Metronidazol

500mg/
100ml

Moretel

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch
Hộp 10 lọ
tiêm truyền

31.500


x

185

212

Metronidazol

500mg/
100ml

Metronidazol
Kabi

Chai
nhựa
PPKB

Tiêm
truyền

Thuốc tiêm Hộp 48 chai
Việt Nam
truyền
nhựa 100ml

8.820

x


Việt Nam

26.690

x

Bỉ

104.800

x

Italy

6.2.5. Thuốc nhóm lincosamid
186

217

Clindamycin

600mg/4ml PYCLIN

Ống

Tiêm

Thuốc tiêm Ống 4ml


187

217

Clindamycin

600mg/4ml Dalacin C

Ống

Tiêm

Thuốc tiêm 1 ống/ hộp

6.2.6. Thuốc nhóm macrolid
188

220

Clarithromycin

500mg

Clarithromycin

Viên

Uống

Viên


Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

2.189

x

189

220

Clarithromycin

500mg

Clarithromycin
Stada 500mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 4 vỉ x
7 viên nén

bao phim

Việt Nam

4.925

x

190

220

Clarithromycin

500mg

Clarividi 500

Viên

Uống

Viên

Hộp 2 vỉ x
10 viên

Việt Nam

2.205


x

191

221

Erythromycin

500mg

Agi-Ery

Viên

Uống

Viên

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

1.165

x

6.2.7.Thuốc nhóm quinolon
192


227

Ciprofloxacin

400mg/
200ml

Ciprobay 400mg

Chai

Tiêm

Dung dịch
Hộp 1 chai
truyền tĩnh
200ml
mạch

Đức

284.004

x

193

227


Ciprofloxacin

400mg/
200ml

Nafloxin
Solution For
Infusion
400mg/200ml

Chai

Tiêm
truyền

Dung dịch
tiêm truyền Hộp 1 chai
tĩnh mạch

Greece

108.000

x

194

227

Ciprofloxacin


200mg/
100ml

Nafloxin
solution for
infusion
200mg/100ml

Chai

Tiêm
truyền

Thuốc tiêm
Hộp 1 chai
truyền

Greece

48.450

x

195

227

Ciprofloxacin


500mg

Medopiren
500mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 1 vỉ x
10 viên

Cyprus

3.801

x

196

227

Ciprofloxacin

500mg

Scanax 500


Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 5 vỉ x
10 viên nén
bao phim

Việt Nam

800

x


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm

lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

3

4

5

6

7

8

197

229


Levofloxacin

500mg

Cetecoleflox

Viên

Uống

Viên

198

229

Levofloxacin

500mg

Galoxcin 500

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

199


229

Levofloxacin

500mg

Bifucil

Viên

Uống

200

229

Levofloxacin

500mg

Levocide 500

Viên

201

228

Levofloxacin*


500mg

FANLODO

202

168

Levofloxacin*

500mg/
100ml

TAVANIC

203

228

Levofloxacin*

5mg/ml

204

232

Moxifloxacin


205

232

206

207

Dạng trình
bày
9
Hộp 3 vỉ x
10 viên

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

10

11

12

Việt Nam


679

x

Hộp 1 vỉ x
10 viên

Việt Nam

1.799

x

Viên nén
bao phim

Hộp 1 vỉ x
10 viên

Việt Nam

649

x

Uống

Viên nén
bao phim


Hộp 1 vỉ x
10 viên

Ấn Độ

2.394

x

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 lọ

Germany

79.000

x

Chai

Tiêm
truyền


Dung dịch
tiêm

Hộp 1 chai
100ml

Đức

151.000

x

Leflocin

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dich Hộp 1 lọ
tiêm truyền 150ml

Ukraine

215.000

x

400mg


Bluemoxi

Viên

Uống

Bồ Đào
Nha

48.300

x

Moxifloxacin

400mg

SaVi
Moxifloxacin
400

viên

Uống

Viên nén Hộp 2 vỉ x
dài bao phim 7 viên

Việt Nam


13.500

x

232

Moxifloxacin

400mg

Cevirflo

Viên

Uống

Viên nén Hộp 2 vỉ x
dài bao phim 10 viên

Việt Nam

9.230

x

231

Moxifloxacin*


400mg/
250ml

Moxifalon

Chai

Tiêm

Dung dịch
Hộp 1 chai
truyền tĩnh
250 ml
mạch

Hy Lạp

325.000

x

Viên

Hộp 1 vỉ x
7 viên

6.2.9. Thuốc nhóm tetracyclin
208

245


Doxycyclin

100mg

DOXYCYCLIN
100MG

Viên

Uống

Viên

Hộp 100
viên

Việt Nam

525

x

209

245

Doxycyclin

100mg


Doxycyclin 100

Viên

Uống

Viên

Hộp 10 vỉ x
10 viên
nang cứng

Việt Nam

317

x

210

247

Tetracyclin

500mg

Tetracyclin

Viên


Uống

Viên

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

480

x

Colistimed

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha tiêm

Hộp 1 lọ;
10 lọ

Việt Nam

260.000


x

6.2.10. Thuốc khác
211

249

Colistin*

0,5MIU

212

249

Colistin*

1MUI

Colirex 1MIU

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
đông khô
pha tiêm

Hộp 1 lọ +

1 ống D.M
natri clorid
0.9% 5ml

Việt Nam

359.100

x

213

249

Colistin*

1MUI

Colistimetato
De Sodio G.E.S
1MUI

Lọ

Tiêm

Bột pha
dung dịch
tiêm


Hộp 10 lọ

Spain

395.000

x

214

249

Colistin*

2MUI

Colistimed

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha tiêm

Hộp 10 lọ

Việt Nam

528.000


x

215

249

Colistin*

2MUI

Colistimed

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha tiêm

Hộp 10 lọ

Việt Nam

528.000

x

216


249

Colistin*

3MUI

Colistimed

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha tiêm

Hộp 1 lọ;
10 lọ

Việt Nam

1.045.000

x

217

251

Fosfomycin
(natri)


1g

Fosmicin for
I.V.Use 1g

Lọ

Tiêm

Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

Nhật Bản

99.000

x

218

251

Fosfomycin
(natri)

4g

Fosfomycin
Invagen 4g


Lọ

Tiêm

Bột pha
Hộp 10 lọ
tiêm truyền

Spain

367.500

x

219

251

Fosfomycin
(natri)

500mg

Fosfomed 500

Lọ

Tiêm

Thuốc bột

pha tiêm

Việt Nam

62.000

x

220

251

Fosfomycin
Calcium hydrate

500mg

Fosmicin tablets
500

Viên

Uống

Viên nén

Nhật Bản

18.900


x

221

253

Linezolid*

600mg

Forlen

Viên

Uống

Viên

Việt Nam

18.850

x

Hộp 10 lọ
Hộp 2 vỉ x
10 viên
Hộp 2 vỉ x
10 viên



STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất
3

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

4

5

6


Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

7

8

Túi

Tiêm

Dung dịch
truyền

9
Hộp 10 túi
dịch truyền
300ml

Bịch
nhựa

Tiêm

Dung dịch Hộp 1 bịch
tiêm truyền nhựa


222

253

Linezolid*

600mg/
300ml

223

253

Linezolid*

600mg/
300ml

Lichaunox

224

253

Linezolid*

600mg/
300ml

Linezolid 600


Túi

Tiêm

225

257

Teicoplanin*

400mg

Targosid

Lọ

Tiêm

226

257

Teicoplanin*

200mg

Tapocin
Injection


Lọ

Tiêm

Zyvox

227

257

Teicoplanin*

200mg

TILATEP for
I.V. Injection
200mg

Lọ

Tiêm

228

258

Vancomycin*

1g


Vancomycin
1000 A.T

Lọ

Tiêm

229

258

Vancomycin*

500mg

Valbivi 0.5g

Lọ

Tiêm

230

258

Vancomycin*

Dung dịch
Hộp 1 túi
tiêm truyền

300ml
tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
bột + 1 ống
Bột đông
nước cất
khô pha tiêm
pha tiêm
3ml
Thuốc tiêm Hộp 10 lọ
Hộp 1 lọ
Bột đông bột tiêm +
khô pha tiêm 3ml nước
cất
Hộp 1 lọ
Bột đông thuốc + 2
khô pha tiêm ống dung
môi
Bột pha tiêm Hộp 10 lọ

500mg

Vammybivid's

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
đông khô

pha tiêm

Hộp 5 lọ

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

10

11

12

Na Uy

957.002

x

Ba Lan

719.000

x


Việt Nam

195.000

x

Ý

430.000

x

Hàn Quốc

226.000

x

Taiwan

275.000

x

Việt Nam

55.230

x


Việt Nam

23.000

x

Germany

65.000

x

Việt Nam

0

x

Germany

0

x

Pháp

0

x


Việt Nam

0

x

6.3 Thuốc chống virut
231

268

Lamivudin

150mg

LAMIVUDIN
STADA

Viên

Uống

Viên

232

269

Lopinavir/

Ritonavir

200mg/
50mg

Aluvia

Viên

Uống

Viên

Hộp 1 lọ
120 viên

233

271

Oseltamivir*

75mg

TAMIFLU

Viên

Uống


Viên

Viên nang

234

277

Tenofovir
Disoproxil
Fumarate

300mg

TENOFOVIR
STADA

Viên

Uống

Viên

6.4 Thuốc chống nấm

235

Caspofungin

50mg


Cancidas

Lọ

Tiêm

Bột pha
dung dịch Hộp 1 lọ
tiêm truyền

236

Caspofungin

70mg

Cancidas

Lọ

Tiêm

Bột pha
dung dịch Hộp 1 lọ
tiêm truyền

Viên

Uống


Pháp

Pháp

BHYT
không
6.531.000
thanh
toán
BHYT
không
8.288.700
thanh
toán

8. THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HÒA MIỄN DỊCH
8.1.Thuốc điều trị ung thư
Abiraterone
acetate

237

238

239

341

341


250mg

Zytiga 250mg
Tab B/120

Bevacizumab

100mg/4ml Avastin

Bevacizumab

Bevacizumab
100mg/4ml
100mg/4ml

Lọ

Tiêm

Lọ

Tiêm
truyền

Viên nén

Hộp 1 lọ x
120 viên


Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
4ml
dịch tiêm
truyền
Dung dịch
đậm đặc pha
Hộp 1 lọ
truyền tĩnh
mạch

Canada
(Đóng gói
xuất
xưởng: Ý)

361.223

BHYT
không
thanh
toán

Đức

8.285.865

BHYT

thanh
toán
50%

Nga

BHYT
thanh
3.570.000
toán
50%


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

8
9
Dung dịch
đậm đặc pha
Hộp 1 lọ
truyền tĩnh
mạch
Dung dịch
đậm đặc để

Hộp 1 lọ
pha dung
16ml
dịch tiêm
truyền

240

341

Bevacizumab

400mg/
16ml

Bevacizumab
400mg/16ml

Lọ

Tiêm
truyền

241

341

Bevacizumab

400mg/

16ml

Avastin

Lọ

Tiêm

242

342

Bicalutamid

50mg

Bicalutamide
FCT 50mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

243

342


Bicalutamide

50mg

Casodex

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

244

343

Bleomycin

15 đơn vị

Bleocip

Lọ

Tiêm

245

346


Calci folinat

100mg

Atifolin 100 inj

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 5 lọ x
10 ml

246

346

Calci folinat

100mg

Calcium Folinat
10mg/ml
Injection

Lọ


Tiêm

Dung dịch
tiêm

247

346

Calci folinat

100mg/
10ml

CALCIUM
FOLINAT
"EBEWE"

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch
tiêm

248

346


Calci folinat

Lọ

Tiêm

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

10

11

Nga

Thanh
toán
BHYT

12
BHYT
thanh
13.650.000
toán
50%

BHYT
thanh
toán
50%

30.266.250

Hộp 4 vỉ x
7 viên

Đức

31.900

x

Hộp 2 vỉ x
14 viên

Đức, đóng
gói Anh

114.128

x

India

415.000


x

Việt Nam

56.910

x

Hộp 1 lọ
10ml

Úc

135.820

x

Lọ 10ml

Áo

145.979

x

Việt Nam

34.503

x


Úc

88.200

x

Hộp 1 lọ
thuốc tiêm
bột đông
Bột đông
khô + 1 ống
khô pha tiêm
nước cất
pha tiêm
5ml

Calcilinat F50

Đơn gíá
(VND)

Đức

Bột đông Hộp 1 lọ 15
khô pha tiêm đơn vị

50mg

Nước SX


249

346

Calci folinat

50mg

Calcium
Folinate
10mg/ml
Injection

250

347

Capecitabin

500mg

Xalvobin
500mg FilmCoated Tablet

Viên

Uống

Hộp 12 vĩ x

10 viên nén Viên
bao phim

Síp

43.980

x

251

347

Capecitabin

500mg

Xelocapec

Viên

Uống

Hộp 3 vĩx10
viên nén Viên
bao phim

Việt Nam

7.779


x

252

347

Capecitabin

500mg

Xeloda

Viên

Uống

Hộp 12 vĩ x
10 viên nén Viên
bao phim

Thụy Sỹ

62.291

x

253

348


Carboplatin

150mg/
15ml

Bocartin 150

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ
thuốc 15ml

Việt Nam

215.901

x

254

348

Carboplatin


450mg/
45ml

Carboal 450

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ
45ml

India

525.000

x

Carboplatin
Sindan

Lọ

Tiêm

Dung dịch
đậm đặc để

pha dịch Hộp 1 lọ
truyền tĩnh
mạch

Romania

760.000

x

Erbitux

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch Hộp 01 lọ
tiêm truyền 20ml

Đức

5.773.440

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch Hộp 1 lọ

tiêm truyền 50ml

Úc

231.680

255

348

Carboplatin

450mg/
45ml

256

349

Cetuximab

100mg/
20ml

257

350

Cisplatin


DBL Cisplatin
50mg/50ml Injection
50mg/50ml

Hộp 1 lọ
5ml

BHYT
thanh
toán
50%
x


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược


Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

3

4

5

6

7


8

9

10

11

12

258

351

Clodronat
disodium

259

352

Cyclophosphami
d

500mg

Endoxan

Lọ


Tiêm

Degarelix

120mg

Firmagon

Bộ

Tiêm

260

261

262

263

264

265

266

Degarelix

358


358

358

358

358

Docetaxel

400mg

Bonefos

Viên

Uống

80mg

Firmagon

120mg/3ml Taxewell-120

Docetaxel

20mg/0,5ml Bestdocel 20

Docetaxel


Tadocel
20mg/0,5ml
20mg/0,5ml

Docetaxel

20mg/1ml Taxotere

Docetaxel
"Ebewe"

80mg/4ml

2.934.750

Đức

BHYT
không
3.055.500
thanh
toán

Lọ

Ấn độ

Tiêm


Dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ
0,5ml dung
dịch tiêm +
1 lọ dung
môi 2ml

Tiêm

Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền

Hộp 1 lọ
20mg/0,5ml
+ 1 lọ Dung
môi 1,5ml

Tiêm

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ x
pha dung
1ml
dịch truyền
tĩnh mạch


Lọ

Lọ

Lọ

Lọ

BHYT
không
thanh
toán

1.396.500

x

Việt Nam

374.997

x

Romania

357.000

x


Đức

2.803.248

x

Tiêm
truyền

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
2ml
dịch tiêm
truyền

Áo

352.000

x

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
2ml
dịch tiêm
truyền


Áo

352.000

x

Hộp 1 lọ 4ml Lọ 4ml

India

458.997

x

Tiêm
truyền

Docetaxel

Đức

Hộp 1 lọ
dung dịch
thuốc + 1 lọ
dung môi
pha loãng

Lọ


358

x

Dung dịch
đậm đặc để
pha dịch
truyền tĩnh
mạch

Daxotel
80mg/4ml

268

124.376

Tiêm
truyền

Lọ

Docetaxel

Đức

Tiêm

Tiêm
truyền


358

x

Bộ

20mg/2ml

267

Hộp 1 lọ
Bột pha tiêm Bột pha
tiêm 500mg
Hộp 2 lọ
bột + 2 bơm
tiêm đóng
sẵn 3ml
Bột pha
dung môi +
dung dịch
2 pít-tông +
tiêm dưới da
2 bộ phận
tiếp nối lọ
bột + 2 kim
tiêm

28.088


Hộp 1 lọ
bột + 1 bơm
tiêm đóng
sẵn 4,2ml
Bột pha
dung môi +
dung dịch
1 pít-tông +
tiêm dưới da
1 bộ phận
tiếp nối lọ
bột + 1 kim
tiêm

Docetaxel

Docetaxel
20mg/2ml
"Ebewe"

Hộp 10 vỉ x
Viên nang
Phần Lan
10 viên nang


STT
theo
STT
TT

40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7

Lọ


Tiêm
truyền

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

8
9
Hộp 01
lọx4ml;
Dung dịch
đậm đặc để Lọ 4ml
pha dung
dịch truyền
tĩnh mạch
Hộp 01 lọ
8ml, Dung
dịch đậm
Lọ 8ml
đặc pha
dung dịch
tiêm truyền

Nước SX

Đơn gíá
(VND)


Thanh
toán
BHYT

10

11

12

269

358

Docetaxel

80mg/4ml Taxotere

270

358

Docetaxel

80mg/8ml

Docetaxel
"Ebewe"


Lọ

Tiêm
truyền

271

359

Doxorubicin

50mg/25ml

Doxorubicin
"Ebewe"

Lọ

Tiêm
tĩnh
mạch

Dung dịch
tiêm

272

359

Doxorubicin


10mg/5ml

Doxorubicin
Bidiphar 10

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Tiêm

Hỗn dịch
liposome Hộp 1
tiêm truyền lọ/10ml
tĩnh mạch

India

BHYT
thanh
3.800.000
toán
50%

Ấn độ


2.142.000

273

359

Doxorubicin

20mg/10ml Chemodox

Lọ

Đức

10.041.232

x

Áo

756.799

x

Lọ 25ml

Áo

329.450


x

Hộp 1 lọ
5ml

Việt Nam

85.995

x

274

359

Doxorubicin

20mg/10ml

Xorunwell -L
20mg/10ml

Lọ

Tiêm
truyền

Hộp 1 lọ
10ml, Dung
Thuốc tiêm

dịch đậm
dạng
đặc để pha
liposome
dịch tiêm
truyền

275

360

Epirubicin
hydrochloride

10 mg

Farmorubicina

Lọ

Tiêm

1 lọ/hộp+1
Bột đông
ống dd pha
khô pha tiêm
tiêm 5ml

Ý


267.500

x

276

360

Epirubicin
hydrochloride

50 mg

Farmorubicina

Lọ

Tiêm

Bột đông
1 lọ/ hộp
khô pha tiêm

Ý

845.300

x

277


360

Epirubicin

50mg

Episindan

Lọ

Tiêm
truyền

Bột pha tiêm Hộp 01 lọ

Romania

382.000

x

278

360

Epirubicin
hydroclorid

10mg/5ml Epiulex


Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ x
5ml

Italy

136.500

x

279

360

Epirubicin
hydroclorid

50mg/25ml Epiulex

Lọ

Tiêm


Dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ x
25ml

Italy

346.500

x

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Canada

378.000

280

361

Erlotinib

100mg

pms-Erlotinib
100mg


Viên

Uống

Viên nén
bao phim

281

361

Erlotinib

100mg

Tarceva

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Mỹ

891.614


282

361

Erlotinib

150mg

Etopul

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Hàn Quốc

399.000

283

361

Erlotinib


150mg

pms-Erlotinib
150mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Canada

525.000

284

361

Erlotinib

150mg

Tarceva


Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Ý

1.337.420

BHYT
thanh
toán
50%

BHYT
thanh
toán
50%
BHYT
thanh
toán
50%
BHYT
thanh
toán

50%
BHYT
thanh
toán
50%
BHYT
thanh
toán
50%


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính


Đường
dùng

3

4

5

6

A.T Etoposide
inj

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

7


8

9

10

11

12

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch
đậm đặc
pha tiêm
truyền

Hộp 1 lọ

Việt Nam

91.350

x

Lọ


Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ x
5ml

Việt Nam

20.391

x

Áo

105.000

x

Việt Nam

28.497

x

Anh

655.112


BHYT
thanh
toán
50%

285

362

Etoposid

100mg/5ml

286

366

Fluorouracil (5FU)

250mg/5ml Biluracil 250

287

366

Fluorouracil (5FU)

500mg/
10ml


5-Fluorouracil
"Ebewe"

Lọ

Tiêm

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
10ml
dịch tiêm
truyền

288

366

Fluorouracil (5FU)

500mg/
10ml

Biluracil 500

Lọ

Tiêm


Dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ
10ml

289

367

Gefitinib

250 mg

Iressa

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên

290

368


Gemcitabin

Lọ

Tiêm

Bột đông
Hộp 1 lọ
khô pha tiêm

Việt Nam

511.770

x

Tiêm

Bột đông
khô pha
Hộp 1 lọ
tiêm truyền
tĩnh mạch

Hàn Quốc

310.000

x


620.000

x

166.950

x

291

368

Gemcitabin

1g

Bigemax 1g

1g

CKDGemtan
injection 1g

Lọ

Tiêm
truyền

200mg


Bigemax 200

Lọ

Tiêm

200mg

CKDGemtan
injection 200mg

Lọ

Tiêm

Bột đông
khô pha
Hộp 1 lọ
tiêm truyền
tĩnh mạch

Hàn Quốc

114.000

x

Lọ


Tiêm
truyền

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
20ml
dịch tiêm
truyền

Áo

184.000

x

Lọ

Tiêm
truyền

Bột pha tiêm Hộp 01 lọ

Italia

206.000

x


Tiêm

Bột đông
khô pha
Hộp 1 lọ
dung dịch
tiêm truyền

Mỹ

865.599

x

Anh

2.568.297

x

Hộp 1 lọ
Bột pha tiêm

Đức

410.000

x

Hộp 6 vỉ x

10 viên

Đức

404.250

BHYT
thanh
toán
50%

368

Gemcitabin

1g

293

368

Gemcitabin

294

368

Gemcitabin

295


368

Gemcitabin

200mg

Gemcitabin
"Ebewe"

296

368

Gemcitabin

200mg

Gitrabin

368

Gemcitabine

298

369

Goserelin acetate


299

372

Ifosfamid

300

373

Imatinib mesilate

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1
pha dung
Áo
lọ100ml
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 lọ
bột đông
Bột đông khô pha
Việt Nam
khô pha tiêm tiêm+ 1 ống
dung môi
5ml

Gemcitabin
"Ebewe"


292

297

Lọ

200mg

Gemzar

Lọ

3.6mg

Zoladex

Bơm
tiêm

Tiêm

Thuốc tiêm
Hộp 1 bơm
dưới da (cấy
tiêm có
phóng thích
thuốc
chậm)


1g

Holoxan

Lọ

Tiêm

Bột pha tiêm

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

100mg

Glivec 100mg


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2


Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7
Tiêm
truyền

8
9
Thuốc tiêm
Lọ 5ml

truyền

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch Hộp 1 lọ
tiêm truyền 5ml

301

374

Irinotecan

100mg/5ml Irinotesin

302

374

Irinotecan

100mg/5ml

Lọ

Tiêm
truyền


Irinotel
100mg/5ml

Lọ

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
chứa 5ml
dịch truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung 1 lọ/ hộp
dịch tiêm
truyền

Nước SX

Đơn gíá
(VND)


Thanh
toán
BHYT

10

11

12

Italia

798.000

x

India

728.700

x

Đức

766.500

x

Úc


3.679.240

x

303

374

Irinotecan

Riboirino
100mg/5ml
100mg/5ml

304

374

Irinotecan
Hydrochloride

100mg/5ml Campto

Lọ

Tiêm

305

374


Irinotecan

40mg/2ml Irinotesin

Lọ

Tiêm
truyền

Thuốc tiêm
Lọ 2ml
truyền

Italia

389.000

x

306

374

Irinotecan

40mg/2ml

Lọ


Tiêm
truyền

Dung dịch Hộp 1 lọ
tiêm truyền 2ml

India

345.450

x

Lọ

Tiêm
truyền

Đức

378.000

x

Lọ

Tiêm

Úc

1.471.610


x

Mỹ

BHYT
thanh
7.350.000
toán
50%

Irinotel
40mg/2ml

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
chứa 2ml
dịch truyền
tĩnh mạch
Dung dịch
đậm đặc để
pha dung 1 lọ/ hộp
dịch tiêm
truyền
Hộp 1 khay
chứa ống
bột pha
tiêm và 1

Bột pha tiêm kim tiêm vô
khuẩn + 1
khay chứa
ống dung
môi

307

374

Irinotecan

Riboirino
40mg/2ml
40mg/2ml

308

374

Irinotecan
hydrochloride

40mg/2ml Campto

309

377

Leuprorelin

acetat

22,5mg

Eligard 22.5mg

Ống

Tiêm

310

377

Leuprorelin
acetat

11,25 mg

Lucrin PDS
Depot 11.25 mg

Bơm
tiêm

Tiêm

Hỗn dịch
tiêm


Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn hỗn
dịch tiêm

Nhật đóng
gói Tây
Ban Nha

8.110.500

311

377

Leuprorelin
acetat

3,75 mg

Lucrin PDS
Depot 3.75mg

Bơm
tiêm

Tiêm

Hỗn dịch
tiêm


Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn hỗn
dịch tiêm

Nhật đóng
gói Tây
Ban Nha

BHYT
thanh
2.703.500
toán
50%

312

380

Mesna

Ống

Tiêm

Dung dịch Hộp 15 ống
tiêm truyền x 4ml

Đức


36.243

x

Tiêm
truyền

Hộp 1 lọ
20ml, Dung
dịch đậm
đặc pha
Lọ 20ml
dung dịch
tiêm truyền
tĩnh mạch

Đức

8.198.293

x

Tiêm
truyền

Hộp 1 lọ
20ml, Dung
dịch đậm
Lọ 20ml

đặc pha
dung dịch
truyền

Úc

446.900

x

313

314

386

386

Oxaliplatin

Oxaliplatin

400mg/4ml Uromitexan

100mg/
20ml

100mg/
20ml


Eloxatin

Oxaliplatin
Hospira
100mg/20ml

Lọ

Lọ

BHYT
thanh
toán
50%


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ


Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh

toán
BHYT

8

9

10

11

12

315

386

Oxaliplatin

50mg

Oxitan
50mg/10ml

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch

Hộp 1 lọ
tiêm truyền
10ml
tĩnh mạch

316

386

Oxaliplatin

50mg

Sindoxplatin
50mg

Lọ

Tiêm

Bột đông
khô pha
dung dịch
tiêm

Hộp 1 lọ
50mg

317


386

Oxaliplatin

50mg/10ml

Oxaliplatin
"Ebewe"

Lọ

Tiêm
truyền

Thuốc tiêm

Hộp 1 lọ
Đức, đóng
50mg/10ml
gói Áo

318

386

Oxaliplatin

319

387


Paclitaxel

50mg/25ml Lyoxatin 50

100mg/
16,7ml

Anzatax 100mg/
16.7ml

Lọ

Tiêm

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm pha Hộp 1 lọ x
truyền tĩnh 25ml
mạch
Hộp 1 lọ,
Dung dịch
Lọ 16,7ml
tiêm đậm
đặc
Hộp 1 lọ
16,7ml,

Dung dịch
Lọ 16,7ml
đậm đặc pha
dung dịch
tiêm truyền

India

294.000

x

Italy

427.000

x

420.000

x

394.989

x

Úc

3.885.000


x

Áo

644.689

x

Việt Nam

829.983

x

Úc

5.088.300

x

Italy

1.190.000

x

Việt Nam

320


387

Paclitaxel

100mg/
16,7ml

Paclitaxel
"Ebewe"

Lọ

Tiêm
truyền

321

387

Paclitaxel

150mg/
25ml

Canpaxel 150

Lọ

Tiêm


322

387

Paclitaxel

150mg/
25ml

Anzatax
150mg/25ml

Lọ

Tiêm

Dung dịch
đậm đặc pha
Hộp 1 lọ
dung dịch
tiêm truyền

Paclitaxel

150mg/
25ml

Paclitaxel
Actavis 6mg/ml


Tiêm

Dung dịch
đậm để pha Hộp 1 lọ
dịch truyền 150mg/25ml
tĩnh mạch

Germany

3.000.000

x

Úc

1.197.000

x

Việt Nam

141.897

x

Áo

258.000

x


206.667

BHYT
không
thanh
toán

323

387

Paclitaxel
Onkovis 6mg/ml

Lọ

Tiêm
truyền

Anzatax
30mg/5ml

Lọ

Tiêm

Dung dịch
đậm đặc pha Hộp 1 lọ
dung dịch 5ml

tiêm truyền

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
5ml
dịch tiêm
truyền

387

Paclitaxel

300mg/
50ml

325


387

Paclitaxel

30mg/5ml

326

387

Paclitaxel

30mg/5ml Canpaxel 30

Paclitaxel

Paclitaxel
30mg/5ml
"Ebewe"

328

387

Pazopanib (dưới
dạng Pazopanib
Hydrochloride)

200mg


Hộp 1 lọ
25ml

Dung dịch
đậm đặc
dùng truyền Hộp 1 lọ
tĩnh mạch 50ml
sau pha
loãng

324

327

Lọ

Dung dịch
tiêm

Votrient 200mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 1 lọ

5ml dung
dịch tiêm

Cơ sở sản
xuất: Anh;
Hộp 1 lọ 30
cơ sở
viên
đóng gói:
Tây Ba
Nha


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị

tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

3

4

5

6

7

8

9


10

11

Thanh
toán
BHYT

12
BHYT
thanh
1.974.000
toán
50%
BHYT
thanh
5.880.000
toán
50%

329

389

Pemetrexed

100mg

Allipem 100mg


Lọ

Tiêm
truyền

Bột đông
Hộp 1 lọ
khô pha tiêm

Korea

330

389

Pemetrexed

500mg

Allipem 500mg

Lọ

Tiêm
truyền

Bột đông
Hộp 1 lọ
khô pha tiêm


Korea

331

391

Rituximab

100mg/
10ml

Acellbia

Lọ

Tiêm

Thuốc tiêm Lọ 10ml

Nga

3.360.000

x

Đức

32.995.305

x


Nga

12.495.000

x

332

391

Rituximab

10mg/ml

Mabthera

Lọ

Tiêm

Dung dịch
Hộp chứa
đậm đặc để
01 lọ x
pha dung
500mg/50ml
dịch truyền

333


391

Rituximab

500mg/
50ml

Acellbia
500mg/50ml

Lọ

Tiêm
truyền

Dung dịch
đậm đặc pha
Hộp 1 lọ
truyền tĩnh
mạch

Sorafenib

200mg

NEXAVARviện trợ

viên


Sorafenib
tosylate

200 mg

Nexavar

334

335

336

337

338

339

340

392

397

397

397

397


399

Trastuzumab

Trastuzumab

Trastuzumab

Trastuzumab

Triptorelin*

150mg

150mg

440mg

440mg

11,25mg

Herceptin

Herticad 150mg

Herceptin

Herticad 440mg


Diphereline P.R.
11.25mg

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 6 vỉ x
10 viên

Đức

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 6 vỉ x
10 viên

Đức

Lọ

Truyền
tĩnh

mạch

Bột đông
khô để pha
dung dịch
truyền

Tiêm
truyền

Bột pha
dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
dịch tiêm
truyền

Lọ

Lọ

Lọ

Lọ

Hộp 1 lọ
chứa
150mg
trastuzumab


BHYT
không
0
thanh
toán
BHYT
thanh
983.334
toán
50%

Đức

BHYT
thanh
15.550.710
toán
50%

Nga

BHYT
thanh
9.450.000
toán
50%

Truyền
tĩnh

mạch

Hộp 1 lọ
bột đông
Bột đông khô và 1 lọ
khô pha tiêm 20ml dung
môi pha
tiêm

Mỹ

BHYT
thanh
45.596.775
toán
50%

Tiêm
truyền

Bột pha
dung dịch
đậm đặc để
Hộp 1 lọ
pha dung
dịch tiêm
truyền

Nga


26.250.000

BHYT
thanh
toán
50%

Tiêm

Bột và dung
môi pha hỗn
dịch tiêm,
dạng phóng
thích kéo dài

Hộp 1 lọ &
1 ống thủy
tinh với 1
ống tiêm +2
kim tiêm

Pháp

7.700.000

x

Pháp

2.557.000


x

Pháp

1.497.598

x

341

399

Triptorelin*

3,75mg

Diphereline P.R.
3.75mg

Lọ

Tiêm

Thuốc bột
pha hỗn
dịch tiêm

Hộp 1 lọ
bột + 1 ống

dung môi
2ml + 1
bơm tiêm +
2 kim tiêm

342

402

Vinorelbine
ditartrate

20mg

Navelbine 20mg

Viên

Uống

Viên nang
mềm

Hộp 1 vỉ x
1 viên


STT
theo
STT

TT
40/2014
1
2
343

402

Tên hoạt chất
3
Vinorelbine
ditartrate

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày


4

5

6

7

30mg

Navelbine 30mg

Viên

Uống

8
Viên nang
mềm

9
Hộp 1 vỉ x
1 viên

5mg

Afinitor 5mg

Viên


Uống

Viên nén

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

10

11

12

Pháp

2.246.091

x

Thụy Sĩ


610.057

x

8.2.Thuốc điều hòa miễn dịch
344

407

Everolimus

345

409

Mycophenolat

250mg

Cellcept

Viên

Uống

Viên nang
cứng

Hộp 10 vỉ x

10 viên

Ý

27.672

x

346

409

Mycophenolat

500mg

CellCept

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 5 vỉ x
10 viên

Ý

55.344


x

9. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU
347

412

Alfuzosin

10mg

Alsiful S.R
Tablets 10mg

Viên

Uống

Viên nén
Hộp 3 vỉ x
phóng thích
10 viên
chậm

Đài Loan

7.500

x


348

412

Alfuzosin

10mg

Flotral

Viên

Uống

Viên nén
Hộp 1 vỉ x
giải phóng
10 viên
có kiểm soát

India

7.392

x

349

412


Alfuzosin

10mg

Gomzat 10mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim Hộp 3 vỉ x
giải phóng 10 viên
kéo dài

Hàn Quốc

11.900

x

350

412

Alfuzosin HCl

10mg


Xatral XL 10mg

Viên

Uống

Viên nén
Hộp 1 vỉ x
phóng thích
30 viên
chậm

Pháp

15.291

x

351

414

Dutasterid

0,5mg

Avodart

Viên


Uống

Viên nang
mềm

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Ba Lan

17.257

x

352

414

Dutasterid

0,5mg

Prelone

Viên

Uống

Viên nang
mềm


Hộp 30 viên
Việt Nam
nang mềm

7.800

x

Hộp 1 lọ/30
viên

Đức

Dutasterid +
Tamsulosin
hydroclorid

353

0,5mg +
0,4mg

Duodart

Viên

Uống

viên nang

cứng

BHYT
không
23.909
thanh
toán

354

415

Flavoxat

200mg

Genurin

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

H/2 vỉ x 15
viên

Ý


7.000

x

355

415

Flavoxat

200mg

Manduka

viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp/6 vỉ x
10 viên

Việt Nam

5.290

x


356

416

Lipidosterol
serenoarepense
(Lipid-sterol của
Serenoa repens)

160mg

Permixon 160mg

Viên

Uống

Viên nang

Hộp 4 vỉ x
15 viên

Pháp

7.492

x

357


417

Malva purpurea
+ camphomonobromid + xanh
methylen

250mg +
20mg +
25mg

Domitazol

Viên

Uống

Viên nén Hộp 5 vỉ x
bao đường 10 viên

920

x

5mg

Vesicare 5mg

Viên

Uống


Viên nén
bao phim

0,4mg

Harnal Ocas
0,4mg

Viên

Uống

Folihem

Viên

Uống

358

Solifenacine
succinate

359

Tamsulosin HCl

Việt Nam


Hộp 3 vỉ x
10 viên

Hà Lan

25.725

BHYT
không
thanh
toán

Viên nén
bao phim Hộp 3 vỉ x
phóng thích 10 viên
chậm

Hà Lan

14.700

BHYT
không
thanh
toán

Hộp 3 vỉ
Alu-PVC x
10 viên


Cyprus

1.800

x

11. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
11.1. Thuốc chống thiếu máu
360

429

Sắt fumarat +
Acid folic

310mg+
350 mcg

Viên


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2
361


432

362

434

363

436

Tên hoạt chất
3
Sắt (III)
hydroxyd
polymaltose +
acid folic

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào

chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

4

5

6

7

8

9

10

11


12

Việt Nam

6.489

x

100mg+
1mg

Hemafolic

Ống

Uống

Dung dịch
uống

Hộp 10 ống
10ml +
dụng cụ bẻ

Sắt sucrose (hay
dextran)

20mg/ml

Venofer


Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 5 ống
5ml

Đức (xuất
xưởng:
Thụy Sỹ)

90.000

x

Sắt sulfat + folic
acid

50mg+
0,35mg

Bidiferon

Viên

Uống


Viên nén
bao phim

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

546

x

11.2. Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
364

438

Acenocoumarol

1mg

Aceronko 1

Viên

Uống

Viên


Hộp 3 vỉ x
10 viên

Việt Nam

1.700

x

365

438

Acenocoumarol

4mg

Aceronko 4

Viên

Uống

Viên

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Việt Nam


2.000

x

366

438

Acenocoumarol

1mg

Tegrucil-1

Viên

Uống

Viên nén

Hộp/10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

1.290

x

367


438

Acenocoumarol

4mg

Tegrucil-4

Viên

Uống

Viên nén

Hộp/6 vỉ x
10 viên

Việt Nam

1.390

x

368

441

Cilostazol


50mg

Cilost

Viên

Uống

Viên

Hộp 3 vĩ x
10 viên

Hàn Quốc

4.190

x

369

441

Cilostazol

100mg

Pasquale

viên


Uống

Viên nén

Hộp/10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

5.500

x

370

443

Enoxaparin

60mg (6000
anti-Xa
Lovenox
IU/0,6ml)

Bơm
tiêm

Tiêm


Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm

Hộp 2 bơm
tiêm đóng
sẵn 0,6ml

Pháp

113.163

x

371

443

Enoxaparin

40mg (4000
anti-Xa
Lovenox
IU/0,4ml)

Bơm
tiêm

Tiêm


Dung dịch
tiêm đóng
sẵn trong
bơm tiêm

Hộp 2 bơm
tiêm 0,4ml

Pháp

85.381

x

372

443

Enoxaparin
(natri)

40mg (4000
anti-Xa
Gemapaxane
IU)/0,4ml

Bơm
tiêm


Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 6 bơm
tiêm

Ý

70.000

x

373

443

Enoxaparin
(natri)

60mg (6000
anti-Xa
Gemapaxane
IU)/0,6ml

Bơm
tiêm

Tiêm


Dung dịch
tiêm

Hộp 6 bơm
tiêm

Ý

94.999

x

374

443

Enoxaparin
(natri)

40mg (4000
anti-Xa
Lupiparin
IU)/0,4ml

Bơm
tiêm

Tiêm


Dung dịch
tiêm

Hộp 2 bơm
tiêm

China

58.600

x

375

443

Enoxaparin
(natri)

60mg (6000
anti-Xa
Lupiparin
IU)/0,6ml

Bơm
tiêm

Tiêm

Bơm tiêm

đóng sẵn
thuốc

Hộp 2 bơm
tiêm

China

87.400

x

376

445

Heparin (natri)

25000IU/
5ml

Heparin-Belmed

Lọ

Tiêm
tĩnh
mạch

Dung dịch

tiêm

Lọ 5ml

Belarus

78.015

x

377

445

Heparin (natri)

25000IU/
5ml

Heparin

Lọ

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 25 lọ x
5ml


Germany

110.000

x

378

445

Heparin (natri)

25000IU/
5ml

Paringold
Injection

Lọ

Tiêm

Dung dịch
Hộp 10 lọ x
tiêm truyền
5ml
tĩnh mạch

Hàn Quốc


70.500

x

379

451

Tranexamic acid

250mg

Medisamin 250
mg

Viên

Uống

Viên nang
cứng

Việt Nam

1.620

x

380


451

Tranexamic acid

500mg

Cammic

Viên

Uống

Việt Nam

1.659

x

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Viên nén
Hộp 10 vỉ
dài bao phim x 10 viên


STT
theo
STT

TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7

Ống


Medsamic
250mg/5ml
BFSTrannexamic

381

451

Tranexamic acid

A.T Tranexamic
250mg/5ml
inj

382

451

Tranexamic acid

250mg/5ml

383

451

Tranexamic acid

500mg/

10ml

384
385

448
448

Vitamin K1
(Phytomenadione)

Vitamin K1
(Phytomenadione)

10mg/1ml Vinphyton
Vitamin K1
10mg/1ml
10mg/1ml

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT


8

9

10

11

12

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
x 5ml

Việt Nam

2.856

x

ống

Tiêm

Dung dịch

tiêm

Hộp 2 vỉ x
5 ống

Cyprus

9.430

x

Ống

Tiêm bắp

Dung dịch
tiêm

Ống 10ml

Việt Nam

14.000

x

Ống 1ml

Việt Nam


2.100

x

Hộp 10 ống
x 1ml

Việt Nam

1.870

x

945.000

x

1.242.000

x

Ống
Ống

Tiêm
tĩnh
mạch
Tiêm

Dạng bào

chế

Dung dịch
tiêm
Dung dịch
tiêm

11.3. Máu và chế phẩm máu
386 455+821

Albumin +
Immune globulin

Chai

Tiêm
truyền

Dung dịch Hộp 1 chai
tiêm truyền 50ml

387

455

Albumin

20%/100ml Albiomin 20%

Lọ


Tiêm
truyền

Dung dịch
Hộp 1 lọ
tiêm truyền
100ml
tĩnh mạch

388

455

Albumin

20%/50ml

Chai

Tiêm
truyền

Thuốc tiêm Hộp 1 chai
truyền
50ml

Áo

591.500


x

389

455

Albumin

25%/50ml Albuminar 25

Chai

Tiêm
truyền

Dung dịch
Hộp 1 chai
truyền tĩnh
50ml
mạch

USA

889.500

x

390


455

Albumin

25%/100ml Albutein

Chai

Tiêm
truyền

Dung dịch
Hộp 1 chai
truyền tĩnh
100ml
mạch

Mỹ

2.251.998

x

391

455

Albumin

25%/50ml Albutein


Chai

Tiêm
truyền

Dung dịch
Chai 50ml
tiêm truyền

USA

879.000

x

6%, 500ml Voluven 6%

Túi

Tiêm

Túi
Dung dịch
Polyolefine
truyền tĩnh
(freeflex
mạch
500ml)


Đức

110.000

x

Volulyte 6%

Túi

Tiêm
truyền

Dung dịch
truyền

Túi
Polyolefine
(freeflex
500ml)

Đức

94.000

x

Gelofusine

Chai


Tiêm
truyền

Dung dịch
Hộp 10 chai
tiêm truyền
nhựa 500ml
tĩnh mạch

Malaysia

116.000

x

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 6 ống
tiêm chứa
sẵn thuốc
kèm kim
tiêm an toàn

Thụy Sỹ

269.999


x

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 6 ống
tiêm chứa
sẵn thuốc
kèm kim
tiêm an toàn

Thụy Sỹ

539.999

x

5%

Biseko

Human Albumin
Baxter 200g/l

Đức

Germany


11.4. Dung dịch cao phân tử

469

Hydroxyethyl
Starch 6%

393

469

Tinh bột este hóa
(hydroxyethyl
starch)

6%

394

468

Gelatin succinyl
+ Natri clorid +
Natri hydroxyd

500ml

392


11.5.Thuốc khác

395

396

472

472

Epoetin alfa

2000UI/
0,5ml

Epoetin alfa

4000UI/
0,4ml

Eprex 2000 U

Eprex 4000 U

Ống

Ống


STT

theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá

(VND)

Thanh
toán
BHYT

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Đức

229.355


x

397

472

Erythropoietin

2.000UI

Recormon

Bơm
tiêm

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 6 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc
(0,3ml) và 6
kim tiêm

398

472


Erythropoietin

2.000UI

Reliporex®
2000 IU

Hộp

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn

Ấn Độ

74.240

x

399

472

Erythropoietin


4.000UI

Reliporex®
4000 IU

Hộp

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn

Ấn Độ

126.000

x

400

472

Erythropoietin
alpha

2000UI


Epotiv inj
2000IU

Bơm
tiêm

Tiêm

Hộp 2 vỉ x
Thuốc tiêm 3 xi lanh x
0,5ml

Hàn Quốc

84.000

x

Dung dịch
tiêm

Hộp chứa 1
bơm tiêm
đóng sẵn
chứa
filgrastim

Thụy Sỹ


710.000

x

Germany

545.000

x

401

402

403

404

473

Filgrastim

30MU/0,5ml NEUPOGEN

Bơm
tiêm

Tiêm

473


Filgrastim

300mcg

Zarzio

Bơm
tiêm

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 5 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc x
0,5ml có
nắp an toàn
kim tiêm

474

Methoxy
polyethylene
glycol epoietin
beta

100mcg/

0.3ml

Mircera

Bơm
tiêm

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn 0,3ml

Đức

3.291.750

x

474

Methoxy
polyethylene
glycol epoietin
beta

50mcg/

0.3ml

Mircera

Bơm
tiêm

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 1 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc x
0,3ml

Đức

1.695.750

x

12. THUỐC TIM MẠCH
12.1.Thuốc chống đau thắt ngực
405

476

Atenolol


50mg

Atenolol Stada
50mg

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x
10 viên nén

Việt Nam

600

x

406

476

Atenolol

50mg

Tenocar 50


Viên

Uống

Viên nén

Hộp 2vỉ x
15 viên

Việt Nam

580

x

407

477

Diltiazem HCl

60mg

Herbesser 60

Viên

Uống


Viên nén

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Indonesia

2.148

x

408

477

Diltiazem HCl

30mg

Herbesser

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x
10 viên


Indonesia

1.345

x

409

477

Diltiazem HCl

60mg

Diltiazem Stada
60mg

viên

Uống

Viên nén

Hộp 3 vỉ x
10 viên nén

Việt Nam

860


x

410

478

Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)

2,6mg

Nitromint

Viên

Uống

Viên nén
H/3 vỉ x 10
giải phóng
viên
chậm

Hungary

1.680

x

411


478

Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)

5mg/5ml

A.T
Nitroglycerin inj

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Việt Nam

49.980

x

412

478

Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)


10mg/10ml

Glyceryl
Trinitrate

Ống

Tiêm
tĩnh
mạch

Thuốc tiêm Ống 10ml

Germany

72.975

x

Hộp 10 ống
x 5ml


STT
theo
STT
TT
40/2014
1

2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

3

4

5

6

7

413

479


Isosorbid
mononitrat

30mg

Vasotrate 30OD

Viên

Uống

414

479

Isosorbid dinitrat

10mg

Biresort 10

Viên

Uống

415

479

Isosorbid

mononitrat

60mg

Imidu 60mg

Viên

Uống

416

479

Isosorbid dinitrat

10mg

Nadecin

Viên

Uống

417

481

Trimetazidin
dihydroclorid


35mg

Dozidine MR
35mg

Viên

418

481

Trimetazidin
dihydroclorid

35mg

SaVi
Trimetazidine
35 MR

419

481

Trimetazidin
dihydroclorid

35mg


Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

8
9
Hộp lớn
Viên nén
chứa 2 hộp
phóng thích
nhỏ x 2 vỉ
kéo dài
x 7 viên

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

10

11

12


2.000

x

Việt Nam

239

x

Viên tác Hộp 3 vỉ x
dụng kéo dài 10 viên

Việt Nam

1.302

x

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Romania

2.500

x

Uống


Viên nén
bao phim Hộp 6 vỉ x
phóng thích 10 viên
chậm

Việt Nam

430

x

viên

uống

Viên nén
bao phim Hộp 3 vỉ x
giải phóng 10 viên
kéo dài

Việt Nam

690

x

Trimetazidine
Stada MR


Viên

Uống

Viên tác Hộp 3 vỉ x
dụng kéo dài 10 viên

Việt Nam

780

x

Cordarone
150mg/3ml

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 6 ống x
3ml

Pháp

30.048


x

Viên nén

Viên

Hộp 3 vỉ x
20 viên nén

Ấn Độ

12.2. Thuốc chống loạn nhịp
420

483

Amiodaron

150mg/3ml

421

483

Amiodaron
(hydroclorid)

200mg

Aldarone


Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vĩ x
10 viên

Ấn Độ

2.800

x

422

483

Amiodaron
(hydroclorid)

200mg

Cordarone

Viên

Uống


Viên nén

Hộp 2 vỉ x
15 viên

Pháp

6.750

x

423

487

Propranolol
(hydroclorid)

40mg

Dorocardyl
40mg

Viên

Uống

Viên nén


Chai 100
viên

Việt Nam

273

x

340

x

7.593

x

12.3.Thuốc điều trị tăng huyết áp
424

491

Amlodipin

10mg

Kavasdin 10

Viên


Uống

Viên nén

Hộp 10 vĩ x
Việt Nam
10 viên

425

491

Amlodipin

5mg

Amlor

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 3 vỉ x
10 viên

426

491


Amlodipin

5mg

Kavasdin 5

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x
Việt Nam
10 viên

81

x

427

493

Bisoprolol

2,5mg

A.T Bisoprolol

2.5

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x
Việt Nam
10 viên

238

x

428

493

Bisoprolol

2,5mg

Biscapro 2,5

Viên

Uống


Viên nén
bao phim

Hộp/2 vỉ/14
Việt Nam
viên

630

x

429

493

Bisoprolol

5mg

A.T Bisoprolol 5

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x
Việt Nam
10 viên


256

x

430

493

Bisoprolol

5mg

Biscapro 5

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp/3vỉ/10
viên

Việt Nam

650

x


431

493

Bisoprolol

5mg

Bisoprolol

Viên

Uống

Viên

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

780

x

432

493


Bisoprolol

5mg

Savi Prolol

Viên

Uống

Viên

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Việt Nam

680

x

433

493

Bisoprolol
fumarate

5mg


Concor 5mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

3 vỉ x 10
viên/ hộp

Đức, đóng
gói Áo

3.936

x

Úc


STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2


Tên hoạt chất
3
Bisoprolol
fumarate
(Phenoxy-aminopropanols)

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX

Đơn gíá
(VND)

Thanh

toán
BHYT

4

5

6

7

8

9

10

11

12

2,5mg

Concor Cor

Viên

Uống

Viên nén

bao phim

3 vỉ x 10
viên/ hộp

Đức, đóng
gói Áo

2.878

x

Captopril

25mg

Captagim

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Việt Nam

76


x

496

Captopril

25mg

Taguar 25

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Ấn Độ

420

x

437

496


Captopril

25mg

CAPTOPRIL

Viên

Uống

Viên

hộp 3 vỉ x
10 viên

Việt Nam

420

x

438

497

Carvedilol

12,5mg

Savi Carvedilol

12.5

viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim

Việt Nam

1.300

x

439

497

Carvedilol

6,25mg

SaVi Carvedilol
6.25


viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim

Việt Nam

800

x

440

498

Cilnidipine

10mg

Atelec Tablets
10

Viên


Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Nhật

9.000

x

441

500

Doxazosin

2mg

Carudxan

Viên

Uống

Viên nén dài


Hộp 2 vỉ x
10 viên

Việt Nam

4.200

x

442

504

Imidapril

10mg

Tanatril 10mg

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Indonesia


6.048

x

443

504

Imidapril

5mg

Tanatril 5mg

Viên

Uống

Indonesia

4.414

x

444

506

Irbesartan


150mg

SaVi Irbesartan
150

viên

Uống

Việt Nam

1.090

x

445

506

Irbesartan

150mg

Irbesartan
150mg

Viên

Uống


Việt Nam

3.440

x

446

506

Irbesartan

300mg

Irbesartan Stada
300mg

viên

Uống

viên nén
bao phim

Hộp/2 vỉ x
14 viên

Việt Nam

6.800


x

447

506

Irbesartan

300mg

Tensira 300

viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Indonesia

2.700

x

448


507

Irbesartan +
hydroclorothiazid

150mg +
12,5mg

Nacardio Plus
Film Coated
Tablet

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp/02 vỉ x
14 viên

Spain

4.120

x

449


507

Irbesartan +
hydroclorothiazid

150mg +
12,5mg

Irbelorzed
150/12,5

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 03 vỉ x
10 viên

Việt Nam

2.730

x

450


509

Lercanidipin
(hydroclorid)

10mg

Lercastad

Viên

Uống

Viên

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Việt Nam

2.400

x

451

509

Lercanidipin
(hydroclorid)


10mg

Zanedip 10mg

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

H/2 vỉ x 14
viên

Ý

8.500

x

452

509

Lercanidipin
(hydroclorid)

10mg


Lercanew

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Việt Nam

2.058

x

453

515

Metoprolol

25mg

Egilok

Viên


Uống

Viên nén

Hộp 01 lọ
60 viên

Hungary

2.250

x

454

515

Metoprolol

50mg

Egilok

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 01 lọ

60 viên

Hungary

3.500

x

434

493

435

496

436

Hộp 10 vỉ x
10 viên
Hộp 3 vỉ x
Viên nén 10 viên nén
dài bao phim dài bao
phim
Hộp 2 vỉ x
Viên nén
14 viên
Viên nén



STT
theo
STT
TT
40/2014
1
2

Tên hoạt chất

Hàm
lượng/
nồng độ

Tên biệt dược

Đơn vị
tính

Đường
dùng

Dạng bào
chế

Dạng trình
bày

Nước SX


Đơn gíá
(VND)

Thanh
toán
BHYT

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

Ống

Tiêm

truyền

Dung dịch
Hộp 10 ống
tiêm truyền
x 10ml
tĩnh mạch

Pháp

124.999

x

Cardiv

Ống

Tiêm

Dung dịch
tiêm

Hộp 10 ống
10ml

Indonesia

96.000


x

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Đức

2.253

x

Viên phóng Hộp 3 vỉ x
thích kéo dài 10 viên

Đức

5.950

x

540

x

Đức

9.454

x


Hộp 3 vỉ x
10 viên

Việt Nam

5.800

x

Hộp/10 vỉ x
10 viên

Italy

3.780

x

Đức

12.033

x

930

x

Nicardipine
10mg/10ml Aguettant

10mg/10ml

455

518

Nicardipin

456

518

Nicardipin

1mg/1ml

457

519

Nifedipine

10mg

Adalat Cap

Viên

458


519

Nifedipine

20mg

Adalat LA

Viên

Uống

459

519

Nifedipine

20mg

Nifedipin Stada
Retard

Viên

Uống

460

519


Nifedipine

30mg

Adalat LA 30mg

Viên

Uống

461

519

Nifedipine

30mg

Avensa LA

Viên

Uống

462

519

Nifedipine


30mg

Macorel

Viên

Uống

463

519

Nifedipine

60mg

Adalat LA 60mg

Viên

Uống

464

520

Perindopril

4mg


Perigard-4

Viên

Uống

Viên nén

Hộp to x 10
hộp nhỏ x 1
vỉ x 10 viên

Ấn Độ

465

520

Perindopril
Arginine

5mg

Coversyl 5mg

Viên

Uống


Viên nén
bao phim

Hộp 1 lọ 30
viên

Pháp

5.650

x

466

522

Perindopril +
indapamid

5mg +
1,25mg

Coversyl Plus
Arginine
5mg/1.25,g

Viên

Uống


Viên nén
bao phim

Hộp 1 lọ 30
viên

Pháp

6.500

x

467

525

Rilmenidine
dihydrogen
phosphate

1mg

Hyperium

Viên

Uống

Viên nén


Hộp 2 vỉ x
15 viên

Pháp

4.024

x

468

526

Telmisartan

80mg

Telsar 80

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 3 vỉ x
10 viên

India


1.680

x

469

526

Telmisartan

80mg

Visartis 80

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 3 vỉ x
10 viên

Việt Nam

1.050

x

470


527

Telmisartan +
hydroclorothiazid

80mg +
12,5mg

Telzid 80/12.5

Viên

Uống

Viên nén

Hộp 6 vỉ x
10 viên nén

Việt Nam

3.948

x

471

528


Valsartan

160mg

Diovan 160

Viên

Uống

Tây Ban
Nha

16.640

x

472

528

Valsartan

160mg

Valazyd 160

Viên

Uống


India

5.185

x

473

528

Valsartan

160mg

Valsarfast

Viên

Uống

Viên

Slovenia

8.700

x

474


528

Valsartan

80mg

Diovan 80

Viên

Uống

Viên nén
bao phim

Tây Ban
Nha

9.966

x

475

528

Valsartan

80mg


SaVi Valsartan
80

viên

Uống

Viên nén
bao phim

Việt Nam

2.390

x

476

529

Valsartan +
hydroclorothiazid

80mg +
12,5mg

SaVi Valsartan
Plus HCT
80/12.5


viên

Uống

Viên nén
bao phim

Việt Nam

6.250

x

477

529

Valsartan,
Hydrochlothiazid
e

80mg +
12,5mg

Co-Diovan
80/12.5

Viên


Uống

Viên nén
bao phim

Ý

9.987

x

Ngậm
Viên nang
dưới lưỡi
mềm

Viên

Hộp 10 vỉ x
10 viên

Viên nén
Hộp 3 vỉ x
phóng thích
10 viên
kéo dài
Viên nén
giải phóng
có kiểm soát
Viên nén

phóng thích
kéo dài

Viên phóng Hộp 3 vỉ x
thích kéo dài 10 viên

Viên nén
bao phim
Viên nén
bao phim

Hộp 2 vỉ x
14 viên
Hộp 10 vỉ x
10 viên
Hộp 4 vỉ x
7 viên
Hộp 2 vỉ x
14 viên
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Hộp 3 vỉ x
10 viên nén
bao phim
Hộp 2 vỉ x
14 viên

Việt Nam



×