Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (635.4 KB, 9 trang )
I . GETTING STARTED
Match the names of the places found in a neighborhood with the
pictures:
grocery store
hairdresser’s drugstore
swimming-pool stadium
wet market
Unit 7
Unit 7
:
:
MY NEIGHBORHOOD
MY NEIGHBORHOOD
LESSON 1 :
LESSON 1 :
GETTING STARTED - LISTEN AND READ
GETTING STARTED - LISTEN AND READ
Monday, November 8
th
, 2010
- Tasty (adj) :
Gần bên
Phục vụ- Serve (v) :
Bánh xèo, bánh bột mì, trứng- Pancake (n) :
VOCABULARY: