Tải bản đầy đủ (.docx) (62 trang)

THỰC TẾ CÔNG TÁC KẾ TOÁN HÀNH CHÍNH SỰ NGHIỆP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (364.12 KB, 62 trang )

Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
THC T CễNG TC K TON HNH CHNH S NGHIP
TRNG TIU HC THNG THANH
2.1. c im lch s ca trng tiu hc Thng Thanh
Nm 1954 phc v cho mc tiờu o to giỏo dc Ph thụng cp cho
xó Thng Thanh, B giỏo dc o to quyt nh xõy dng trng cp I, II
Thng Thanh. Trng trc thuc phũng giỏo dc Huyn Gia Lõm H Ni.
n nm 1993 theo quyt nh ca S giao dc o to, trng chớnh
thc mang tờn l Trng Tiu hc Thng Thanh. T ú cho n nay Trng
luụn n nh vi 16 lp hc v khụng ngng phn u vn lờn. V kt qu l
n nm 1997 nh trng vinh d c nh nc trao tng "huõn chng lao
ng hng 3" v danh hiu "trng tiờn tin xut sc" do UBND huyn Gia
Lõm cp bng khen.
Ngoi ra trng cũn cú nhiu thnh tớch trong phong tro th dc th
thao.
Vi nim tin v ý chớ cao, trng cú nhng cỏn b giỏo viờn c tng
thng huy chng "vỡ s nghip giỏo dc o to" v nhiu hc sinh t gii
cao trong cỏc k thi huyn nh Thnh Ph dnh cho bc tiu hc.
Mc dự ngun ti chớnh ca trng do Ngõn sỏch Nh nc cp nhng
bng s n lc phn u vn lờn ca nh trng, s quan tõm ch o ca b
ti chớnh, t cỏc ban, ngnh, trung ng n a phng, trng ó tng bc
t khng nh c v trớ ca mỡnh trong cụng tỏc o to.
Hng nm trng t 100% hc sinh thi tt nghip trong ú t l t
khỏ gii l 85% loi trung bỡnh ch chim 15%.
V hnh kim: loi tt chim 88%, khỏ 10% v trung bỡnh 2%. c bit
trong nhng nm qua trng khụng cú hc sinh cỏ bit, lu ban hay hc sinh
yu c v hc lc cng nh hnh kim.
Khụng ch cú vy m cú nhiu giỏo viờn t danh hiu giỏo viờn dy gii
cp huyn v thnh ph. Khụng nhng trng cú nhiu thnh tớch trong nhng
1
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội


1
Ban giỏm hiu
Phũng hi ngPhũng t chc hnh chớnhPhũng qun lý o toPhũng ti chớnh k toỏn
T chuyờn mụn t nhiờn T chuyờn mụn xó hi
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
t tham gia cụng tỏc quan trng ca ng v Nh nc m ngay trong nhng
bui u thnh lp trng ó xỏc nh ly cht lng ging dy lm u" Dy
tt, hc tt" ng thi hng nm cỏc giỏo viờn trong trng u tham gia cỏc
lp hc nhm nõng cao nghip v v luụn i mi phng hng phỏp ging
dy to ra nhng gi hc b ớch v lý thỳ. Do ú ton b giỏo viờn trong trng
ó tớch lu c b dy kinh nghim v t c nghip v vng vng trong
cụng tỏc giỏo dc v o to.
Bờn cnh ú trng cũn tham gia tớch cc vo phong tro "Ung nc
nh ngun" hng nm c vo ngy 27/7 ngyl tt nh trng t chc cho cỏc
hc sinh v cỏc cỏn b n thm hi, giỳp , ng viờn cỏc gia ỡnh cú cụng
vi cỏch mng v nhng ngi gi cụ n khụng ni nng ta.
Bờn cnh nhng thnh tớch m nh trng ó t c cũn cú mt s
hn ch nh cỏc dựng ging dy, phũng thớ nghim minh ho cho bi
ging cha y v hin i.
Nhng khụng vỡ nhng lý do ú m lm gim s c gng, nhit tỡnh ca
ton b hc sinh v giỏo viờn trong trng. Ngc li cỏc thy cụ nhng ngi
luụn luụn vỡ s nghip " vỡ li ớch mi nm trng cõy. Vỡ li ớch trm nm
trng ngi" cựng vi s n lc vn lờn ca tng ho s ó dy cụng to
dng mt mỏi trng nh mt xó hi vn minh thu nh, giỳp cỏc em cú c
nhng phm cht o c tt. Nh vy cng khng nh hn v trớ ca ngnh
giỏo dc o to bi õy l nc thang u tiờn tt p dnh cho th h tng
lai ch nhõn ca t nc.
Mc dự nhng nm ti cũn rt nhiu khú khn thỏch thc nhng trng
s luụn c gng gi vng danh hiu "trng tiờn tin xut sc" v hon thnh
tt nhim v ca ng v Nh nc giao gúp phn a t nc lờn mt tm

cao mi ngy cng ng hong hn, to p hn xng ỏng vi Bỏc H muụn
vn kớnh yờu ó tng mong i.
S b mỏytrng tiu hc Thng Thanh
2
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
2
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
Nh trng cú b mỏy qun lý c sp xp hp lý hi ho. Tng b
phn cú quyn hn v nhim v khỏc nhau nhng u cú mt mc tiờu chung
ú l hon thnh tt nhim v m s giỏo dc o to giao cho trong ú.
=> Ban giỏm hiu: L ban qun lý cao nht ca trng, chu trỏch nhim
ton din mi hot ng ca trng. Ban giỏm hiu gm mt hiu trng v
mt hiu phú.
=>Phũng qun lý o to giỳp ban giỏm hiu thc hin mi nhim v
o to v bi dng trờn c s nhim v ca trng. Hi ng giỳp ban giỏm
hiu t chc v thc hin cỏc quy hoch o to v bũi dng xõy dng phỏt
trin.
=>Phũng t chc hnh chớnh: cú chc nng t chc, qun lý cỏn b, gii
quyt nhng vn v lao ng v tin lng. T chc cỏc mt v hnh chớnh
theo ỳng chớnh danh v nhim v cụng tỏc, quy hoch v o to bi dng
cỏn b giỏo viờn cu trng.
=> Phũng ti chớnh k toỏn: trc thuc ban giỏm hiờu, giỳp hiu trng
qun lý ton b cụng tỏc ti chớnh k toỏn ca trng, qun lý ton b ti sn
v ngun vn, lp k hoch thu chi hng nm hng qu theo s ch o ca
hiu trng.
Hỡnh thc k toỏn ỏp dng
Do tớnh cht cụng vic cng nh c im ca nh trng m hin nay
nh trng ỏp dng hỡnh thc k toỏn chng t ghi s.
3
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội

3
Chuyªn ®Ò thùc tËp TrÇn Thanh Thuý K37 A11
4
Trêng Trung häc Kinh tÕ Hµ Néi
4
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11

1 1
2
5
3
4

8
7
9
9
Ghi hng ngy
Ghi cui thỏng
Quan h i chiu
Trỡnh t v phng phỏp ghi s :
1. Cn c vo chng t gc hp l, hp phỏp tin hnh phõn loi tng hp
ghi vo s qu tin mt, s th k toỏn chi tit.
2. Cn c vo chng t gc hoc bng tng hp chng t gc lp chng
t ghi s.
3. Cn c vo chng t ghi s ó lp ghi vo s ng ký chng t ghi s
theo trỡnh t thi gian.
4. Sau khi ó ghi vo s ng ký chng t ghi s ta ghi vo ta ghi vo s cỏi
cỏc ti khon h thng hoỏ cõc nghip v kinh t phỏt sinh.
5. Cui thỏng cn c vo s k toỏn chi tit lp bng tng hp s liu chi

tit.
6. Kim tra i chiu s liu gia s cỏi v bng tng hp s liu chi tit.
7. Cn c vo s cỏi cỏc ti khon lp bng cõn i phỏt sinh.
5
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
S,th hoch
toỏn chi tit
Chng t gc
(Bng tng hp CTG)
S qu
Bỏo cỏo t i chớnh
Bng cõn i t i kho n
Bng tng hp
chi tit
S cỏi
Chng t ghi s S ng ký
CTGS
5
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
8. Kim tra i chiu s liu gia bng cõn i s phỏt sinh v s ng ký
chng t ghi s.
9. Cn c vo s cỏi cỏc ti khon lp bng cõn i s phỏt sinh cỏc ti
khon v bng tng hp s liu chi tit ly s liu lp bng bỏo cỏo ti
chớnh.
2.2.Cụng tỏc d toỏn thu, chi ti trng tiu hc Thng Thanh
2.2.1. Lp d toỏn thu chi nm :
Lp d toỏn thu chi nm l mt khõu quan trng trong cụng tỏc qun lý
ti n v HCSN. Nu lp d toỏn khụng chớnh xỏc s dn n vic qun lý
ti chớnh bt hp lý nh hng n s chờnh lch trong cụng tỏc d toỏn.
K toỏn cn c vo cỏc ch tiờu nh mc sau lp nờn d toỏn, kp thi

gi lờn cp trờn phờ duyt hn mc
Lp d toỏn nm da vo tin lng thỏng 12 nm bỏo cỏo v cỏc yu t
tng gim v qu tin lng nm k hoch. Ngoi ra s lng hc sinh ang
hc tp v s d kin tuyn nm k tip tin hnh lp d toỏn.
Yờu cu lp d toỏn l phi m bo kinh phớ cho n v hot ng
trong nm k hoch. Lp d toỏn phi da trờn c s v tớnh toỏn chi tit c
th bng mc, tiu mc to iu kin thun li cho khõu chp hnh d toỏn.
a) Cn c lp d toỏn
Cn c vo chớnh sỏch, ch , thu chi hin hnh v tiờu chun
nh mc nh nc quy nh.
Cn c vo nhng nhn xột, ỏnh giỏ c tớnh tỡnh hỡnh thc hin
d toỏn nm trc rỳt ra kinh nghim cho nm sau.
b) Cỏc bc lp
a) Bc 1 : Cụng tỏc chun b:
Xin ý kin th trng n v v nhim v cụng tỏc nm
c nhu cu chi tiờu cn thit
Ly ý kin ca cỏc phũng, ban, t chc nm c nhu cu
chi tiờu cn thit.
c tớnh tỡnh hỡnh ca nm trc
Tớnh toỏn s b nhu cu chi tiờu nm k hoch.
Bc 2 : Lp d toỏn
Thụng qua ý kin ca th trng, cỏc t cụng tỏc phũng ban
lp d toỏn chi tiờu.
B phn ti v lp d trự cỏc khon chi.
Tng hp cỏc d trự thnh d toỏn
Trỡnh lónh o xột duyt, xin ý kin cp trờn.
Bc 3 : Tớnh toỏn s liu chớnh xỏc da vo mu biu d toỏn ca
tng chng, loi, khon, mc theo mc lc NSNN.
c) D toỏn thu nm 2004
6

Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
6
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11

Phũng GD - T Cng ho xó hi ch ngha Viờt Nam
Trng tiu hc Thng Thanh c lp - T do - Hnh phỳc
D TON THU NM 2004
(Thu hc phớ v cỏc khon thu khỏc )
Kớnh gi : - Phũng ti chớnh vt giỏ huyn Gia Lõm
- Kho bc nh nc huyn Gia Lõm
- Phũng giỏo dc o to huyn Gia Lõm
vt :1.000
Ni dung Tng s Chia ra
Quý I Quý II Quý III Quý IV
Thu hc phớ v cỏc
khon thu khỏc
- Thu HTTH
- Thu xõy dng
- Thu hc 2 bui
200.000
32.000
384.000
105.00
96.00 96.000
95.000
32.000
96.000 96.000
Cng 616.000 201.00
0
96.000 232.000 96.000

Ngy 01/01/2004
Ngi lp Hiu trng
(ký, h tờn) (ký, h tờn)
D toỏn chi nm 2004
Phũng GD - T Cng ho xó hi ch ngha Viờt Nam
Trng tiu hc Thng Thanh c lp - T do - Hnh phỳc
7
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
7
Chuyªn ®Ò thùc tËp TrÇn Thanh Thuý K37 A11
8
Trêng Trung häc Kinh tÕ Hµ Néi
8
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
D TON CHI QUí I NM 2004

Kớnh gi : - Phũng ti chớnh vt giỏ huyn Gia Lõm
- Kho bc nh nc huyn Gia Lõm
- Phũng giỏo dc o to huyn Gia Lõm
VT : 1000
STT Ni dung Tng s
Chia ra
Quý I Quý II Quý III Quý IV
1 Mc 100 70.385 70.385 70.385 70.385
2 Mc 101 20.000 20.000 20.000 20.000
3 Mc 102 28.623 28.623 28.623 28.623
4 Mc 104 12.532 12.532 12.532 12.532
5 Mc 105 194.293 194.293 194.283 194.293
6 Mc 106 16.459 16.459 16.459 16.459
7 Mc 109 20.287 20.287 20.287 20.287

8 Mc 110 15.285 15.285 15.285 15.285
9 Mc 111 5.942 5.942 5.942 5.942
10 Mc 112 3.865 3.865 3.865 3.865
11 Mc 113 1.540 1.540 1.540 1.540
12 Mc 117 __ 10.000 __ 15.000
13 Mc 119 9.546 9.546 9.546 9.546
14 Mc 134 10.281 10.281 10.281 10.281
15 Mc 145 12.500 __ 30.000 __
Cng 421.538 419.038 439.038 424.038
Ngi np
(ký, h tờn)
Ngy 01/01/2004
Hiu trng
(ký, h tờn)

2.2.2 . Lp d toỏn thu chi quý
õy l mt k hoch di hng quý, nú l khuụn mu quyt nh
trong quỏ trỡnh qun lý ti chớnh núi chung v c quan hnh chớnh núi riờng.
Nu khõu ny lp rt tt m khõu thc hin khụng tt thỡ s nh hng n
cụng tỏc ti chớnh ca n v. Do vy mun thc hin khõu chp hnh d toỏn,
cỏc n v phi tin hnh lp d toỏn thu, chi hng quý.
9
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
9
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
D toỏn quý c lp cú chia ra thỏng nh vy mi m bo
chớnh xỏc v thc hin tt cụng vic c giao ca n v. Do ú phi c
tuyt i chp hnh nghiờm tỳc d toỏn c duyt, m bo tin no vic ny,
khụng c t ý iu chnh gia cỏc mc chi nu khụng cú s ng ý ca c
quan cp trờn. khi s dng khụng ht kinh phớ phi hon tr cho NVNN.

a) D toỏn thu quý I nm 2004
Phũng GD - T Cng ho xó hi ch ngha Viờt Nam
Trng tiu hc Thng Thanh c lp - T do - Hnh phỳc
D TON THU QUí I NM 2004

Kớnh gi : - Phũng ti chớnh vt giỏ huyn Gia Lõm
- Kho bc nh nc huyn Gia Lõm
- Phũng giỏo dc o to huyn Gia Lõm
VT : 1.000
STT Ni dung Tng s Chia ra
Thỏng I Thỏng II Thỏng III
1 Thu hc phớ v cỏc
khon thu khỏc
- Thu HTTH
- Thu hc 2 bui
105.000
96.000
105.000
32.000 32.000 32.000
2 Cng 201.000 137.000 32.000 32.000
Ngi np ngy01/01/2004
(ký, h tờn) Hiu trng
(ký, h tờn)
b) D toỏn chi quý I nm 2004
10
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
10
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
Phũng GD - T Cng ho xó hi ch ngha Viờt Nam
Trng tiu hc Thng Thanh c lp - T do - Hnh phỳc

D TON CHI QUí I NM 2004
Kớnh gi:- Phũng ti chớnh vt giỏ huyn Gia Lõm
- Kho bc Nh nc huyn Gia Lõm
- Phũng giỏo dc o to huyn Gia Lõm

VT : 1.000
STT Ni dung Tng s Chia ra
Thỏng 1 Thỏng 2 Thỏng 3
1) Mc 100 70.385 23.463 23.461 23.461
2) Mc 101 20.000 7.000 7.000 6.000
3) Mc 102 28.623 9.541 9.541 9.541
4) Mc 104 12.532 4.178 4.177 4.177
5) Mc 105 194.293 64.939 64.939 64.415
6) Mc 106 16.459 5.486,5 5.486,5 5.486
7) Mc 109 20.287 6.763 6.762 6.762
8) Mc 110 15.285 5.090 5.100 5.095
9) Mc 111 5.942 1.981 1.982 1.979
10) Mc 112 3.865 1.289 1.288 1.288
11) Mc 113 1.540 512 515 513
12) Mc 117 __ __ __ __
13) Mc 119 9.546 3.183 3.181 3.182
14) Mc 134 10.281 3.428 3.426 3.427
15) Mc 145 12.500 __ ___ 12.500
Cng 421.538 136.854,
5
136.857,
5
147.826
Ngi np ngy 01 / 01 /2004
(ký, h tờn) Hiu trng

(ký, h tờn)
11
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
11
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
2.3. Cụng tỏc k toỏn ti trng
a) S d õu k 1 s TK nh sau : ( VT :1.000) :
TK 111 : 19.948
TK 112 : 44.040
TK 211 : 17.923.514
TK 214 : 1.285.828
TK312 : 56
TK416 : 749.045
TK466 :16.237685
TK 661 : 285.000
b) Tỡnh hỡnh phỏt sinh trong thỏng 3 ca trng nh sau (VT : 1.000)
1) Phiu thu s 39 ngy 1/3, rỳt HMKP v nhp qu tin mt, s tin
40.000
2) Phiu chi s 88 ngy 1/3, mua dựng v sinh thỏng 3, s tin :
124
3) Phiu chi s 89 ngy 1/3, mua dõy kộo c, s tin: 36
4) Phiu chi s 90 ngy 1/3, mua than, s tin : 204
5) Phiu chi s 91 ngy 2/3, chi sa cha camera, s tin : 1.000
6) Phiu chi s 92 ngy 2/3, chi mua chố thỏng 3, s tin : 65
7) Phiu chi s 93 ngy 2/3, chi mua vi y mỏy tớnh, s tin : 17,5
8) Phiu chi s 94 ngy 2/3, chi mua giy in, s tin :105
9) Phiu chi s 95 ngy 2/3, chi mua trng trng, s tin : 550
10) Phiu chi s 96 ngy 4/3, chi mua VPP, s tin : 500
11) Phiu chi s 97 ngy 5/3, mua n ch, s tin 10
12) Phiu chi s 98 ngy 5/3, mua m chộn, khay ng : 50

13) Phiu chi s 99 ngy 6/3, mua nc ung cho hc sinh thi nghi
thc, ht 266
14) Phiu chi s 100 ngy 6/3, mua tỳi ng nc ra bỏt, s tin ;
151,5
15) Phiu chi s 101 ngy 6/3, tr cụng mi dao, s tin : 45
16) Phiu chi s 102 ngy 7/3, n v ng lng k I cho CBCNN, s
tin l : 20.258,244
17) Phiu chi s 103 ngy 8/3, chi phớ liờn hoan t chc ngy 8/3, s
tin 757
18) Phiu chi s 104 ngy 9/3, chi lm dựng dy hc, s tin
19) Phiu chi s 40 ngy 10/3, (tng hp cỏc biờn lai thu tin) thu
hc 2 bui ca hc sinh, s tin : 32.000
20) S tin thu c np lờn phũng giỏo dc:704, cũn li b sung vo
ngun kinh phớ hot ng
21) Phiu chi s 105 ngy 11/3, gi tin mt vo KBNN, s tin :
35.000
12
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
12
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
22) Phiu chi s 106 ngy 11/3, chi tm ng cho cụ Oanh: 500 mua
sỏch tham kho
23) Ngy 12/3 thanh toỏn tm ng cho cụ Oanh. Cụ Oanh mua sỏch
tham kho ht : 400 chng t s 10, s tin tm ng tha cụ phi
np li n v (theo phiu thu s 41)
24) Phiu chi s 107 ngy 12/3 mua thuc dựng cho y t nh trng
s dng ngay) s tin : 389
25) Phiu chi s 108 ngy 13/3 chi tip khỏch s tin : 500
26) Phiu chi s 109 ngy 13/3 chuyn tr in thoi, s tin : 392
27) Phiu chi s 110 ngy 16/3 chi thanh toỏn tin in nc sinh

hot s tin : 3520
28) Phiu chi s 111 ngy 18/3 chi sa mỏy tớnh : 50
29) Phiu thu s 42 ngy 19/3 thu tin n thỏng 3 ca hc sinh,
s tin 57.600
30) Phiu thu s 43 ngy 19/3 thu tin n thỏng 3 ca giỏo viờn
s tin 1.650
31) B sung s tin n thỏng 3 thu c vo ngun kinh phớ hot
ng ca n v theo chng t s 12
32) Rỳt HMKP s 21 mua mỏy iu ho nhit t giỏ : 5.000. Ti sn
ny c mua sm bng ngun kinh phớ hot ng
33) Rỳt HMKP s 22 mua mỏy vi tớnh tr giỏ : 7.500. Ti sn ny c
mua sm bng ngun kinh phớ hot ng
34) Phiu chi s112 ngy 23/3 tng qu con thng binh, con khú
khn : 1.4200
35) Phiu chi s 113 ngy 23/3 chi ng h hc sinh in Biờn : 1.450
36) Phiu chi s 114 ngy 24/3 chi t chc liờn hoan chin s nh
in Biờn, s tin : 2.366
37) Phiu chi s 115 ngy 24/3 chi lng lao cụng thỏng 3, s tin
900
38) Phiu chi s 116 ngy 25/3 chi t mua bỏo quý II nm 2004
39) Phiu chi s 117 ngy 25/3 chi lng y t thỏng 3 : 300
40) Phiu chi s 118 ngy 25/3 chi lng t bp thỏng 3: 4.700
41) Phiu thu s 44 rỳt TGKB nhp qu tin mt ngy 6/3, s tin :
40.000
42) Phiu chi s 119 ngy 26/3, chi tin n hc sinh thỏng 3: 59.316
43) Phiu chi s 120 ngy 27/3 chi mua bỏo khuyn hc, s tin : 216
44) Phiu chi s 121 ngy 27/3 chi mua dựng dy hc : 1.290
45) Theo bng lng s 3 ngy 28/3,s tin lng v ph cp trong
thỏng l 33.002
46) Trớch BHXH, BHYT theo ch quy nh (theo bng kờ trớch s 3

ngy 28/3)
13
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
13
Chuyªn ®Ò thùc tËp TrÇn Thanh Thuý K37 A11
47) Giấy rút HMKP số 23 ngày 28/3 chuyển khoản nộp BHXH 20%,
BHYT 3% cho cơ quan BHXH, BHYT
48) Phiếu chi sô 122 ngày 29/3 chi trả lương kỳ II và các khoản phụ
cấp, trợ cấp cho CBCNV trong đơn vị sau khi đã trừ đi số lương
đã khấu trừ đi số đã ứng kỳ I và các khoản khấu trừ vào lương
49) Phiếu chi số 123 ngày 30/3 chi mua sách cho thư viện, số tiền :
2.150
50) Phiếu chi số 124 ngày 30/3 chi tiền nộp lên phòng giáo dục: 704
ĐỊNH KHOẢN CÁC NGHIỆP VỤ
1) Rút HMKP nhập quỹ
Nợ TK 111 : 40.000
Có TK 461: 40.000
Đồng thời ghi có TK 008 : 40.000
2) Chi mua đồ dung vệ sinh tháng 3
Nợ TK 661 : 124
Có TK 111: 124
3) Chi mua dây kéo cờ
Nợ TK 661 : 36
Có TK111 :36
4) Chi mua than
Nợ TK 661 : 204
Có TK 111: 204
5) Chi sửa chữa camera
Nợ TK 661 : 1.000
Có TK 111 : 1.000

6) Chi mua chè tháng 3
Nợ TK 661 : 65
Có TK 111: 65
7) Chi mua vải đậy máy tính
Nợ TK 661 : 17,5
Có TK 111 : 17,5
8) Chi mua giấy in
Nợ TK 661 : 105
Có TK 111 : 105
9) Chi mua trống trường
Nợ TK 661 : 550
Có TK 111 : 550
10) Chi mua văn phòng phẩm
Nợ TK 661 : 500
Có TK 111 : 500
11) Chi mua ấn chỉ
14
Trêng Trung häc Kinh tÕ Hµ Néi
14
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
N TK 661 : 10
Cú TK 111 : 10
12) Chi mua m chen, khay ng
N TK 661 : 50
Cú TK 111 : 50
13) Chi mua nc ung cho hc sinh thi nghi thc
N TK 661 : 266
Cú TK 111 : 266
14) Chi mua tỳi ng nc ra bỏt
N TK 661 : 151,5

Cú TK 111 : 151,5
15) Chi tr cụng mi dao
N TK 661 : 45
Cú TK 111 : 45
16) Chi ng lng k I
N TK 334 : 20.258,244
Cú TK 111 : 20.258,244
17) Chi liờn hoan t chc ngy 8/3
N TK 661 : 757
Cú TK 111 : 757
18) Chi lm dựng dy hc
N TK 661 : 910
Cú TK 111 : 910
19) Thu hc 2 bui
N TK 111 : 32.000
Cú TK 511 : 32.000
20) Np cho phũng GD v b sung vo ngun KF hot ng
N TK 511: 32.000
Cú TK 342: 704
Cú TK 461: 31.296
21) Gi tin mt vo KBNN
N TK 112 : 35.000
Cú TK 111 : 35.000
22) Tm ng cho cụ Oanh
N TK 312 : 500
Cú TK 111 : 500
23) Thanh toỏn tm ng
N TK 661 : 400
Cú TK 312 : 400
* Thu hi tam ng

N TK 111 : 100
Cú TK 112 : 100
15
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
15
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
24) Chi mua thuc dựng y t
N TK 661 : 389
Cú TK 111 : 389
25) Chi tip khỏch
N TK 661 : 500
Cú TK 111 : 500
26) Tr tin in thoi
N TK 661 : 392
Cú TK 111 : 392
27) Chi thanh toỏn tin in nc
N TK 661 : 3.520
Cú TK 111 : 3.520
28) Chi sa mỏy tớnh
N TK 661 : 50
Cú Tk 111 : 50
29) Thu tin n ca hc sinh thỏng 3
N TK 111 : 57.600
Cú TK 511 : 57.600
30) Thu tin n ca giỏo viờn thỏng 3
N TK 111 : 1.650
Cú TK 511 : 1.650
31) B sung tin n vo ngun kinh phớ hot ng
N TK 511: 59.250
Cú TK461: 59.250

32) Rỳt HMKP mua mỏy iu ho
N TK 211 : 5.000
Cú TK 461 : 5.000
ng thi ghi cú Tk 008 : 5.000
* Ghi tng ngun hỡnh thnh
N TK661 : 5.000
Cú TK 466 : 5.000
33) Rỳt HMKP mua mỏy tớnh
N TK 211 : 7.500
Cú TK 461 : 7.500
ng thi ghi cú TK 008 :7.500
* Ghi tng ngun hỡnh thnh
N TK 661 : 7.500
Cú TK 466 : 7.500
34) Chi tng con thng binh, gia ỡnh khú khn
N TK 661 : 1.420
Cú Tk 466 : 1.420
35) Chi ng h hc sinh in Biờn
16
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
16
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
N TK 661 : 1.450
Cú Tk 111 : 1.450
36) Chi t chc liờn hoan chin s nh in Biờn
N TK 661 : 2.366
Cú TK 111 : 2.366
37) Chi lng lao cụng thỏng 3
N TK 661 : 900
Cú TK 111 : 900

38) Chi t mua bỏo quý II
N TK 661 : 550,7
Cú TK 111 : 550,7
39) Chi lng y t
N TK 661 : 300
Cú TK 111 : 300
40) Chi lng t bp
N TK 661 : 4.700
Co 111 : 4.700
41) Rỳt TGKB nhp qu
N TK 111 : 40.000
Cú 112 : 40.000
42) Chi tin n cho hc sinh thỏng 3
N TK 661 : 59.316
Cú Tk 111 : 59.316
43) Chi mua bỏo khuyn hc
N TK 661 : 216
Co TK 111 : 216
44) Chi mua dựng dy hc
N TK 661 : 1.290
Cú Tk 11 : 1.290
45) Thanh toỏn lng v ph cp
N Tk 661 : 33.002
Cú TK 111 : 33.002
46) Trớch BHXH, BHYT
N TK 661 : 4.054,925
Cú TK 334 : 1.413,150
Cú TK 332 : 5.486,075
47) Rỳt HMKP np BHXH, BHYT
N TK 332 : 5.486,075

Cú TK 461 : 5.486,075
ng thi ghi cú Tk 008 : 5.486,075
48) Chi tr lng k II v cỏc khon ph cp, tr cp
N TK 334 :11.312,606
17
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
17
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
Cú TK 111 :11.312,606
49) Chi mua sỏch cho th vin
N TK 661 : 2.150
Cú TK 111 : 2.150
50) chi tin np lờn phũng giỏo dc
N TK 342 : 704
Cú TK111: 704

2.3.1. K toỏn vn bng tin
a) Tin mt:
18
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
18
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
Trng tiu hc Thng Thanh
PHIU THU quyn : 01
S : 39
Ngy 1 thỏng 3 nm 2004 N TK : 111
Cú TK : 461
H v tờn ngi np tỡờn : Nguyn Kim Oanh
a ch : phũng k toỏn
Lý do np : Rỳt HMKP nhp qu

S tin : 40.000.000 .( vit bng ch): bn mi triu ng chn
Kốm theo : 01 chng t gc
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
ó nhn s tin (vit bng ch) : Bn mi triu ng chn
ngy 1 thỏng 3 nm 2004
th qu
( ký, h tờn)
Cỏc phiu thu cũn li cỏch lp tng t nh trờn.
Trng tiu hc Thng Thanh
PHIU CHI quyn : 01
S : 88
Ngy 1 thỏng 3 nm 2004 N TK : 661
Cú TK : 111
H v tờn ngi nhn tin : Nguyn Th Trõm
a ch : Phũng hnh chớnh
Lý do chi : Mua dựng v sinh thỏng 3
S tin : 124.000 . (vit bng ch): mt trm hai mi bn
nghỡn ng chn
Kem theo : 01 chng t gc
Th trung n v Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
ó nhn s tin (vit bng ch) : m trm hai mi bn nghin chn
Ngy 1 thỏng 3 nm 2004
th qu Ngi nhn tin
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
19
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
19
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11

Cỏc phiu thu cũn li cỏch lp tng t nh trờn.
Da vo cỏc phiu thu v phiu chi trờn n v lp cỏc chng t ghi s

CHNG T GHI S
S : 01
Ngy 10 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu
S hiuTK
S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Rỳt HMKP v nhp
qu tin mt ng
thi ghi cú Tk008:
40.000
111 461 40.000
Cng 40.000
Kốm theo 01 chng t gc : phiu thu s 39
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
CHNG T GHI S
S : 03
Ngy 5 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu
S hiuTK
S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Thu hc 2 bui ca
hc sinh

111 551 32.000
Cng 32.000
Kốm theo 01 chng t gc : phiu thu s 40
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
20
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
20
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
CHNG T GHI S
S : 02
Ngy 5 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu S hiuTK S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Chi tiờu khi qu
Chi mua dựng v sinh thỏng 3
Chi mua dõy kộo c
Chi mua than
Chi sa cha camera
Chi mua chố
Chi mua vi dy mỏy tớnh
Chi mua giy in
Chia mua trng trng
Chi mua VPP
Chi mua n ch
Chi mua m chộn, khay ng
661
661
661

661
661
661
661
661
661
661
661
661
111
124
36
204
1.000
65
17,5
105
550
550
500
10
50
Cng 2.661,5
Kốm theo 11 chng t gc :
phiu chi s 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97,98
Ph trỏch k toỏn Ngi lp
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
CHNG T GHI S
S : 05
Ngy 15 thỏng 3 nm 2004

Trớch yu S hiuTK S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Thu hi tm ng tha 111 4312 1.00
Cng 1.00
Kốm theo 01 chng t gc :
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
(ký, h tờn) (ký, h tờn)

21
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
21
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
CHNG T GHI S
S : 04
Ngy 10 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu S hiuTK S tin Ghi
chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Chi tiờu khi qu
Chi mua nc ung cho hc sinh
thi nghi thc
Chi mua tỳi ng nc ra bỏt
Chi tr cụng mi dao
Chi ng lng k I
Chi liờn hoan t chc ngy 8/3
Chi lm ũ dựng hc tp
661
661

661
334
661
661
111
266
151,5
45
20.258,24
4
757
910
Cng 22.378,74
4
Kốm theo 06 chng t gc : phiu chi s 99, 100, 101, 102, 103, 104
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
CHNG T GHI S
S : 06
Ngy 15 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu S hiuTK S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Chi tiờu khi qu
Gi tin mt vo KBNN
Chi tm ng cho cụ Oanh
Chi mua thuc dựng cho y
t
Chi tip khỏch
Chi tr in thoi

112
312
661
661
661
111
35.000
500
389
500
392
Cng 36.718
Kốm theo 05 chng t gc : phiu chi s

22
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
22
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
(ký, h tờn) (ký, h tờn)
CHNG T GHI S
S : 07
Ngy 20 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu S hiuTK S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Thu tin nhp qu
Thu tin n ca hc sinh
Thu tin n ca giỏo viờn
111

551
551
57.600
1.650
Cng 59.250
Kốm theo 02 chng t gc : phiu thu s 41 v 42
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
CHNG T GHI S
S : 08
Ngy205 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu S hiuTK S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Chi tiờu khi qu
Chi thanh toỏn tin in, nc
Chi sa mỏy tớnh
661
661
111
3.520
50
Cng 3.570
Kốm theo 02 chng t gc : phiu chi s 110 v 111
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
23
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
23
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11

CHNG T GHI S
S : 09
Ngy 25 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu
S hiuTK
S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
Chi tiờu ngoi qu
Chi tng qu con thng binh
lit s, gia ỡnh khú khn
Chi ng h hc sinh in Biờn
Chi t chc liờn hoan CSNB
Chi lng lao cụng thỏng 3
Chi t mua bỏo quý II
Chi lng y t
Chi lng t bp
661
661
661
661
661
661
661
661
111
1.420
1.450
2.366
900

550,7
300
4.700
Cng 32.000
Kốm theo 07 chng t gc :
phiu chi s 112, 113, 114, 115, 116, 117, 118, 119
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
CHNG T GHI S
S : 10
Ngy 30 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu S hiuTK S tin Ghi chỳ
N cú
1 2 3 4 5
24
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội
24
Chuyên đề thực tập Trần Thanh Thuý K37 A11
Rỳt TGBK nhp qu 111 112 40.000
Cng 40.000
Kốm theo 01 chng t gc : phiu thu s 43
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
CHNG T GHI S
S : 11
Ngy 30 thỏng 3 nm 2004
Trớch yu
S hiuTK
S tin Ghi chỳ
N cú

1 2 3 4 5
Thu tin nhp qu
Chi tin n hc sinh thỏng 3
Chi mua bỏo khuyn hc
Chi mua dựng dy hc
Chi tr lng k II
Chi mua sỏch cho th vin
661
661
661
334
661
111
60.000
216
1.290
11.312,60
6
2.150
Cng 74.988,60
6
Kốm theo 05 chng t gc : phiu chi s 119, 120, 121, 122, 123.
Ph trỏch k toỏn Ngi lp biu
( ký, h tờn) ( ký, h tờn)
CHNG T GHI S
S : 07
Ngy 20 thỏng 3 nm 2004
Chng t ghi s S tin Chng t ghi s S tin
25
Trờng Trung học Kinh tế Hà Nội

25

×