Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Công nghệ CNC P3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (320.66 KB, 15 trang )


54
5.3 Chu trỗnh tióỷn trong hóỷ õióửu khióứn FAGOR

5.3.1 Chu trỗnh tổỷ õọỹng laỡm cung troỡn G36


































X20 Z60 : Toaỷ õọỹ õióứm 1 (Do G90
nón X tờnh theo õổồỡng kờnh).
G01 G36 R10 X80: Duỷng cuỷ s
eợ
dởch chuyóứn thúng õóỳn õióứm 2.
G02 X60 Z10 I20 K-30 laỡ nọỹi su
y
voỡng troỡn theo chióửu kim õọửng họử
tổỡ õióứm bừt õỏửu 2 vaỡ kóỳt thuùc taỷ
i
õióứm 3 coù toaỷ õọỹ tỏm laỡ õióứm 4.
G36 ồớ cỏu lóỷnh sọỳ 2 laỡ tổỷ õọỹng laỡm
cung troỡn chuyóứn tióỳp giổợa õổồỡn
g
thúng vaỡ cung troỡn.
1
2
4
Nọỳi tióỳp giổợa 2 cung troỡn coù baùn kờnh R28. Cung troỡn thổù nhỏỳt xuỏỳt
phaùt tổỡ õióứm 1 coù toaỷ õọỹ X60 Z90 õóỳn õióứm 2 vaỡ cung troỡn thổù 2 tổỡ X60
Z50 õóỳn õióứm 3 coù X60 Z10
1
2

3
G02
Hỗnh 5-9: Chu trỗnh tổỷ õọỹng laỡm cung troỡn G36
3

55
5.3.2 Láûp trçnh trong hãû toả âäü cỉûc
Bạn kênh: R
Gọc quay: Q ( Q>0 khi quay ngỉåüc chiãưu kim âäưng häư)













5.3.3 Chu trçnh gia cäng theo biãn dảng chi tiãút G66
Chu trçnh ny âỉåüc sỉí dủng khi gia cäng cạc chi tiãút m phäi liãûu âỉåüc chãú
tảo theo phỉång phạp rn, dáûp hồûc âục cọ biãn dảng gáưn giäúng våïi biãn dảng chi
tiãút.
Dảng cáu lãûnh: G66 X_ Z_ I_ C_ A_ L_ M_ H_ S_ E_ Q_
X: Toả âäü ca âiãøm âáưu
Z: Toả âäü ca âiãøm âáưu


b. Láûp trçnh trong hãû toả âäü tỉång âäúi
G90 R430 Q0 ;Âiãøm P0
G91 G03 Q33.7 ;Âiãøm P1
G01 R-90 Q11.3 ;Âiãøm P2
G01 R-50 Q-11.3;
Âiãøm P3
G01 R-60 Q11.3; Âiãøm P4
G01 R130 Q18.4; Âiãøm P5

G03 Q26.6; Âiãøm P6
Hçnh 5-10: Láûp trçnh trong
hãû toả âäü cỉûc

a. Láûp trçnh trong hãû toả âäü tuût âäúi
G90 R430 Q0 ; Âiãøm P0
G03 Q33.7 ;Âiãøm P1 (theo cung G03)
G01 R340 Q45 ;
Âiãøm P2 (theo âỉåìng
thàóng G01).

G01 R290 Q33.7 ;
Âiãøm P3 (theo âỉåìng
thàóng G01).
G01 R230 Q45; Âiãøm P4(theo âỉåìng
thàóng G01).
G01 R360 Q63.4;
Âiãøm P5(theo âỉåìng
thàóng G01).
G03 Q90; Âiãøm P6(theo cung
G03)


56
I: Laỡ lổồỹng dổ gia cọng bao gọửm caớ gia cọng thọ vaỡ tinh. Noù coù thóứ tờnh theo
phổồng X hay Z tuyỡ theo A0 hoỷc A1. Nóỳu H

0 vaỡ I< L hoỷc M thỗ chố coù gia cọng
tinh.
C: Laỡ chióửu sỏu cừt tổỡng bổồùc. Noù coù thóứ tờnh theo phổồng X hay Z tuyỡ thuọỹc
vaỡoA0 hoỷc A1.
A:Khi A0 thỗ I vaỡ C tờnh theo phổồng X vaỡ A1 thỗ tờnh theo phổồng Z. Nóỳu A
khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ giaù trở C phuỷ thuọỹc vaỡo dao: Khi kờch thổồùc dao theo
phổồng X lồùn hồn phổồng Z thỗ C tờnh theo phổồng X vaỡ ngổồỹc laỷi; Coỡn I õổồỹc tờnh
theo phổồng X.
L: Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X. Nóỳu L khọng õổồỹc lỏỷp
trỗnh thỗ lổồỹng dổ chổỡa laỷi cho gia cọng tinh bũng 0 (khọng gia cọng tinh).



M: Lổồỹng dổ coỡn laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng Z. Nóỳu M khọng õổồỹc
lỏỷp trỗnh thỗ lổồỹng dổ naỡy õổồỹc lỏỳy bũng L (lổồỹng dổ theo phổồng X vaỡ Z bũng
nhau) vaỡ C coù giaù trở khọng õọứi.Nóỳu L vaỡ M<0 thỗ noù thổỷc hióỷn vó troỡn goùc, nóỳu >0
thỗ theo bión daỷng lỏỷp trỗnh.
H: Lổồỹng chaỷy dao khi gia cọng tinh. Khi khọng coù gia cọng tinh thỗ H=0
hoỷc H khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh.
S: Sọỳ cuớa Block õỏửu tión cuớa chu trỗnh.
E: Sọỳ
Block
cuọỳi cuỡng cuớa chu trỗnh.
Hỗnh 5-11: Chu trỗnh gia cọng theo bión daỷng chi tióỳt


57
Q: Chố sọỳ cuớa chu trỗnh. Nóỳu Q khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ chố coù mọỹt chu trỗnh
thổỷc hióỷn trón bión daỷng chi tióỳt.

5.3.4 Chu trỗnh gia cọng vồùi lổồỹng n dao doỹc G68
Chu trỗnh naỡy õổồỹc sổớ duỷng trong trổồỡng hồỹp khi gia cọng caùc chi tióỳt õổồỹc
taỷo phọi bũng phổồng phaùp caùn (daỷng phọi thanh) vồùi lổồỹng n dao doỹc (theo
phổồng Z).
































Daỷng cỏu lóỷnh: G68 X_ Z_ C_ D_ L_ M_ F_ H_ S_ E_ Q_
X: Toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
Z: Toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
C: Chióửu sỏu cừt
D: Giaù trở luỡi dao sau mọựi lỏửn chaỷy dao. Khi giaù trở naỡy khaùc 0 noù luỡi dao
theo goùc 45
o
. Khi D=0 thỗ dao luỡi ra truỡng vồùi hổồùng dao n vaỡo (Khi gia cọng
caùc raợnh hay họỳc loợm).Khi D khọng lỏỷp trỗnh, vióỷc luỡi dao thổỷc hióỷn theo bió
n
daỷng (hỗnh dổồùi).
Hỗnh 5-12: Chu trỗnh gia cọng n dao doỹc G68

58
L: Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X. Nóỳu khọng lỏỷp trỗnh cho
L thỗ lổồỹng dổ naỡy bũng khọng vaỡ khọng coù gia cọng tinh.





































M: Lổồỹng dổ coỡn laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng Z. Nóỳu M khọng
õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ lổồỹng dổ naỡy õổồỹc lỏỳy bũng L (lổồỹng dổ theo phổồng X vaỡ Z
bũng nhau) vaỡ C coù giaù trở khọng õọứi.Nóỳu L vaỡ M<0 thỗ noù thổỷc hió
ỷn vó troỡn
goùc, nóỳu >0 thỗ theo bión daỷng lỏỷp trỗnh.
F: Lổồỹng chaỷy dao cuọỳi cuỡng cho lồùp cừt thọ, nóỳu khọng õổồỹc lỏỷp trỗn
h
hoỷc F=0 thỗ khọng coù lồùp cừt naỡy.
H: Lổồỹng chaỷy dao khi gia cọng tinh. Khi khọng coù gia cọng tinh thỗ
H=0 hoỷc H khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh.
S: Sọỳ cuớa Block õỏửu tión cuớa chu trỗnh.
E: Sọỳ Block cuọỳi cuỡng cuớa chu trỗnh.
Q: Chố sọỳ cuớa chu trỗnh. Nóỳu Q khọng õổồỹc lỏỷp trỗnh thỗ chố coù mọỹt ch
u
trỗnh thổỷc hióỷn trón bión daỷng chi tióỳt.
Hỗnh 5-13 : Chu trỗnh gia cọng G68 theo caùc tham sọỳ lỏỷp trỗnh

59
5.3.5 Chu trỗnh gia cọng vồùi lổồỹng n dao ngang G69
Chu trỗnh naỡy õổồỹc duỡng trong trổồỡng hồỹp gia cọng caùc chi tióỳt tổỡ phọi
lióỷu õổồỹc chóỳ taỷo bũng caùn (phọi thanh) vồùi lổồỹng ũn dao ngang (theo phổồng
truỷc X).








































L: Lổồỹng dổ õóứ laỷi cho gia cọng tinh theo phổồng X. Nóỳu khọng lỏỷp trỗnh cho
L thỗ lổồỹng dổ naỡy bũng khọng vaỡ khọng coù gia cọng tinh.
Daỷng cỏu lóỷnh: G69 X_ Z_ C_ D_ L_ M_ F_ H_ S_ E_ Q_
X: Toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
Z: Toaỷ õọỹ cuớa õióứm õỏửu
C: Chióửu sỏu cừt
D: Giaù trở luỡi dao sau mọựi lỏửn chaỷy dao. Khi giaù trở naỡy khaùc 0 noù luỡi dao theo
goùc 45
o
. Khi D=0 dao luỡi ra truỡng vồùi hổồùng dao n vaỡo (Khi gia cọng caùc raợnh hay
họỳc loợm). Khi D khọng lỏỷp trỗnh, vióỷc luỡi dao thổỷc hióỷn theo bión daỷng (hỗnh dổồùi).
Hỗnh 5-14: Chu trỗnh gia cọng vồùi lổồỹng tióỳn dao ngang G69

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×