Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

Biện pháp cốp pha vách bê tông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.38 MB, 15 trang )

CHINA CONSTRUCTION (S.E.A)
CORPORATION., Ltd

PARCSPRING C3 PROJECT

METHOD STATEMENT
FOR FORMWORK OF TYPICAL WALL


capitaland-logo.jpg

Head Office.
8th Floor, Vista Tower, 628C Hanoi Highway,
An Phu Ward,
District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No
: 084.8.3519 4504
Fax No : 084.8.3519 4743

CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ
INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

ICIC Co.,LTD

KHU NHÀ Ở
PHƯỜNG BÌNHTRƯNG ĐÔNG


capitaland-logo.jpg



Head Office.
8th Floor, Vista Tower, 628C Hanoi Highway,
An Phu Ward,
District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No
: 084.8.3519 4504
Fax No : 084.8.3519 4743

CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ
INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

ICIC Co.,LTD

KHU NHÀ Ở
PHƯỜNG BÌNHTRƯNG ĐÔNG


capitaland-logo.jpg

Head Office.
8th Floor, Vista Tower, 628C Hanoi Highway,
An Phu Ward,
District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No
: 084.8.3519 4504
Fax No : 084.8.3519 4743


CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ
INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

ICIC Co.,LTD

KHU NHÀ Ở
PHƯỜNG BÌNHTRƯNG ĐÔNG


capitaland-logo.jpg

Head Office.
8th Floor, Vista Tower, 628C Hanoi Highway,
An Phu Ward,
District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No
: 084.8.3519 4504
Fax No : 084.8.3519 4743

CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ
INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

ICIC Co.,LTD

KHU NHÀ Ở
PHƯỜNG BÌNHTRƯNG ĐÔNG



capitaland-logo.jpg

Head Office.
8th Floor, Vista Tower, 628C Hanoi Highway,
An Phu Ward,
District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No
: 084.8.3519 4504
Fax No : 084.8.3519 4743

CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ
INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

ICIC Co.,LTD

KHU NHÀ Ở
PHƯỜNG BÌNHTRƯNG ĐÔNG


capitaland-logo.jpg

Head Office.
8th Floor, Vista Tower, 628C Hanoi Highway,
An Phu Ward,
District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No

: 084.8.3519 4504
Fax No : 084.8.3519 4743

CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ
INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

ICIC Co.,LTD

KHU NHÀ Ở
PHƯỜNG BÌNHTRƯNG ĐÔNG


capitaland-logo.jpg

Head Office.
8th Floor, Vista Tower, 628C Hanoi Highway,
An Phu Ward,
District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No
: 084.8.3519 4504
Fax No : 084.8.3519 4743

CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ
INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY

ICIC Co.,LTD


KHU NHÀ Ở
PHƯỜNG BÌNHTRƯNG ĐÔNG


capitaland-logo.jpg

Steel pile@1500

tie rod Ø14
@700

STEEL SHEET PILE

Head Office.
8th Floor, Vista Tower, 628C Hanoi Highway,
An Phu Ward,
District 2, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel No
: 084.8.3519 4504
Fax No : 084.8.3519 4743

CÔNG TY TƯ VẤN ĐẦU TƯ
& XÂY DỰNG QUỐC TẾ

box steel 50x50@270

INTERNATIONAL CONSTRUCTION &
INVESTMENT CONSULTANCY COMPANY


B

B
plywood

CABLE
ICIC Co.,LTD

Steel pile@1500
water stop

wall rebar
fix by wire
Ø6@600
box steel

drainage
fill sand back

slab rebar

brick wall
100mm thk

drainage
fill sand back
brick wall
100mm thk

STEP 1

Castting concrete BF to level -4.400,
external wall to level -4.250

STEP 2
Castting wall concrete to bottom ground slab level

external wall

Steel pile@1500

STEEL BOX 50X50

Double steel box 50x50x1.8

sheet pile
tie rod Ø14
@800

box steel 50x50x1.8@270
10mm wood panel

Steel pile@1500
STEEL BOX 50X50

TIE ROD Ø14

EXTERNAL BASEMT WALL FORMWORK PLAN
( STEP 2 )
ELEVATION B


KHU NHÀ Ở
PHƯỜNG BÌNHTRƯNG ĐÔNG


TÍNH TOÁN CỐP PHA VÁCH
TYPICAL WALL CALCULATION SHEET
1> Thông tin chung/ Information :
+ Cơ sở tính toán/ Base on:
TCVN 4453-1995: "Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu"/
"Monolithic concrete and reinforcement concrete structure-Codes for construction, check and acceptance ".
TCVN 2737-1995: "Tải trọng và tác động"/ "Load and effects- Design standard"
TCXDVN 338 - 2005: "Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế"/ "Steel structure - Design standard"
+ Chiều cao đổ bê tông/ Concrete pouring hight : H
+ Ván ép phủ phim/ Poly-wood
h1
Bề dày/ Thickness
γ1
Trọng lượng riêng/ Density
Bề rộng dải tính toán/ Strip
b
J1
Mômen quán tính/ Moments of inertia
Mô men kháng uốn/ Section modulus
Cường độ vật liệu/ Exposed
reinforcement
Mô đun đàn hồi/ Modulus of elasticity
+ Sườn phụ/ sub-girder:
Loại sườn/ Type
Trọng lượng riêng/ Density


W1
f1
E1

Box steel 50*50*2 mm
γ2

0.50 m
10 mm
3
550.00 kG/m
1m
8.33 cm4
3
16.67 cm

2,560,000 kG/m2
2
65,000 kG/cm

7,850.00 kG/m3
14.77 cm4

Mômen quán tính/ Moments of inertia

J2

Mô men kháng uốn/ Section modulus

W2


Chiều dài cạnh ngắn/ Short dimension

d2

Cường độ chịu uốn/ Flexuaral strength

f2

Cường độ chịu cắt/ Shear strength

fv2

2
21,000,000 kG/m
2
1,500 kG/cm

Mô đun đàn hồi/ Modulus of elasticity

E2

2
2,100,000 kG/cm

+ Sườn chính/ Main girder :
Loại sườn/ Type

Box steel 50*100*2 mm


5.91 cm3
5.00 cm


Trọng lượng riêng/ Density

γ3

Mômen quán tính/ Moments of inertia

J3

Mô men kháng uốn/ Section modulus

W3

Chiều dài cạnh ngắn/ Short dimension

d3

Cường độ chịu uốn/ Flexuaral strength

f3

2
21,000,000 kG/cm

Cường độ chịu cắt/ Shear strength

fv3


Mô đun đàn hồi/ Modulus of elasticity

E3

2
1,500 kG/cm
2
2,100,000 kG/cm

+ Ty liên kết/ Tie rods:
Đường kính/ Diameter
Cường độ tính toán/
Exposed reinforcement
Mô đun đàn hồi/ Modulus of elasticity

7,850.00 kG/m3
77.52 cm4
15.50 cm3
5.00 cm

d

14 mm

f4

21,000,000 kG/cm2

E4


2
2,100,000 kG/cm

+ Dung trọng bê tông/ Density of concrete :

3
2,500 kG/m

2> Tính toán/ Analysis :
a) Tải trọng ngang/ Horizontal load :
Loại tải trọng/ Load type

Tải tiêu chuẩn/
Standard load

Ký hiệu

kG/m
Tải trọng ngang bê tông/
Concrete gravity
Tải trọng động do đổ bê tông/Concrete
pouring load
Tổng cộng/ Total
b) Ván ép phủ phim/ Poly-wood :
+ Tải tính toán/Calculation load

n/ factor

Tải tính toán/

Calculation load

2

kG/m2

p1

1,250.00

1.10

1,375.00

p2

400.00

1.30

520.00

Σp

1,650.00

1,895.00

q1tt =


1,895.00 kG/m

tc

1,650.00 kG/m

q1 =
+ Tải tiêu chuẩn/ Standard load
+ Ước lượng khoảng cách đà phụ L1/ Sub-girder distance :

=

47.450 m


Ván ép/
Poly-wood

q1 = 1,895.00 kG/m

L1
L1

L1

L1

L1

Đà phụ/

Sub girder

L1

+ Chọn khoảng cách đà phụ L1/ Say sub-girder distance :
+ Kiểm tra khả năng chịu lực/ Check the bearing capacity :

0.15 m

OK

Mô men/ Moment :

=

Ứng suất/ Tensile stress :

=

255,825 kG/m2

OK

Độ võng/ Deflection:

=

0.201 mm

OK


Giới hạn/ Limit deflection :

=

0.450 mm

q2tt

=

284.25 kG/m

tc

=

247.50 kG/m

4.264 kG.m

+ Kiểm tra biến dạng/ Check the deformation due to bending :

c) Sườn phụ/ Sub-girder :
+ Tải tính toán/ Calculation load

q2
+ Tải tiêu chuẩn/ Standard load
+ Ước lượng khoảng cách đà chính L2/ Main-girder distance L2 :


=

2.089 m


q2 =

Sub-girder

284.25 kG/m

Main-girder

L2

L2

L2

L2

L2

+ Chọn khoảng cách đà chính L2/ Say main-girder distance :
+ Kiểm tra khả năng chịu lực/ Check the bearing capacity :

0.60 m

OK


Mô men/ Moment :

=

Ứng suất/ Tensile stress :

=

1,731,918 kG/m2

OK

Độ võng/ Deflection:

=

0.135 mm

OK

Giới hạn/ Limit :

=

1.800 mm

=

1,137.00 kG/m


=

990.00 kG/m

10.233 kG.m

+ Kiểm tra biến dạng/ Check the deformation due to bending :

d) Sườn chính/ Main-girder :
+ Tải tính toán/ Calculation load

q3

tt

q3tc
+ Tải tiêu chuẩn/ Standard load
+ Ước lượng khoảng cách ty liên kết L3/ Tie rod distance L3

=

1.692 m


q3 = 1,137.00 kG/m

Main girder

Tie rod


L3

L3

L3

L3

L3

+ Chọn khoảng cách ty liên kết L3/ Say tie rod distance L3 :
+ Kiểm tra khả năng chịu lực/ Check the bearing capacity :

0.70 m

Mô men/ Moment :

=

Ứng suất/ Tensile stress :

=

OK

55.713 kG.m

3,593,559 kN/m2

OK


+ Kiểm tra biến dạng/ Check the deformation due to bending :
Độ võng/ Deflection:

=

0.190 mm

Giới hạn/ Limit :

=

2.100 mm

e) Ty liên kết/ Tie rod :
+ Khả năng chịu lực của 1 ty/The pressure ability of one tie rod :
[P]=[σ]*A=
3,232.70 kG
+ Lực tác dụng lên 1 đầu ty/Axial force action for one tie rod :
P=
795.90 kG
Props
checking
/
Chống:
f)
4.1 Use props with information / Sử dụng tuýp sắt với thông số: outside diameter / đường kính
ngoài: 4.90 cm, inside diameter / đường kính trong: 4.70 cm
Props d49 with span 1500mm/ Tuýp sắt d49 bố trí cho hệ chống @1500 mm.


Load tranfered from horizontal rod supports to props / Tải truyền từ xương ngang vào hệ
chống:
V = P2 . L = q2 . L3 . L

298.46 kG

OK

OK


Checking stabilization / Kiểm tra ổn định:
𝜎=𝑉/𝐹=597/( л(〖4.9〗^2-〖4.7〗^2)/4)=

<*σ+=

197.92 (kG/cm2)
2100 (kG/cm2)

OK

Checking about slenderness of compress / Kiểm tra độ mảnh:
λ0=√(𝜋^2 ".E/σ" )=√(𝜋^2 ".65000/395,85 " 56.93 (kG/cm2)

<*λ+=
4.2 Use steel box with information / Sử dụng thép hộp: bxhxd = 5.00 x 5.00 x 0.18 (cm)

100 (kG/cm2)

OK


Prop Steel box 50x50x1.8mm with span 1500mm/Thép hộp 50x50x1.8 mm bố trí cho hệ chống @1500 mm

Load tranfered from horizontal rod supports to props / Tải truyền từ xương ngang vào hệ
chống:
V = P2 . L = q2 . L3 . L
Checking stabilization / Kiểm tra ổn định:
𝜎=𝑉/𝐹=597/( 〖4.9〗^2-〖(5−0.18)〗^2))=

<*σ+=

298.46 kG
168.85 (kG/m2)
2100 (kG/m2)

OK

Checking about slenderness of compress / Kiểm tra độ mảnh:
λ0=√(𝜋^2 ".E/σ" )=√(𝜋^2 ".65000/337.70" )

<*λ+=

61.64 (kG/cm2)
100 (kG/cm2)

3. Result / Kết quả:
- Formwork panel Wooden Panel type 1220x2440x10mm/Ván ép tiết diện 1220x2440x10 mm
- Vertical rods support 50x50x1.8mm spacing 150mm/Thép hộp 50x50x1.8 mm bố trí theo phương đứng @150 mm
- Horizontal rods support 100x50x1.8mm spacing 600mm (or 2x50x50x1.8mm connected by welding with @600mm)
- Thép hộp 50x100x1.8 mm bố trí theo phương ngang @600 mm (hoặc 2x50x50x1.8mm liên kết bằng đường hàn với @600mm)

- Prop Steel box 50x50x1.8mm with span 1500mm ( or props d49 with span 1500mm )
Thép hộp 50x50x1.8 mm bố trí cho hệ chống @1500 mm ( hoặc Tuýp sắt d49 bố trí cho hệ chống @1500 mm )

OK



×