TRƯỜNG THPT NGÔ QUYỀN
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2018-2019
Môn : TOÁN 12
Thời gian làm bài: 90 phút, 40 câu trắc nghiệm, 2 bài tự luận
Mã đề thi 212
I. TRẮC NGHIỆM( 8.0 ĐIỂM).
6
Câu 1:
1
1 a
a
Biết
là phân số tối giản. Tính
dx ln với a, b là các số nguyên dương và
x
3
x
1
2
b
b
4
P 2a b.
A. P 19.
B. P 17.
C. P 11.
D. P 23.
Câu 2: Nghiệm của bất phương trình ln x 0 là
A. x 1.
B. x 1.
C. 0 x 1.
D. x 0.
2
Câu 3: Cho bất phương trình log x 1 log 3x mx 13 0, với m là tham số. Có tất cả bao nhiêu
2
1
2
giá trị nguyên của m 20; 20 để bất phương trình đã cho có nghiệm?
A. 7.
B. 4
C. 6.
D. 5.
Câu 4: Gọi a, b lần lượt là nghiệm nhỏ nhất và nghiệm lớn nhất của bất phương trình 3.9 x - 10.3x + 3 £ 0 .
Tính P = b - a.
A.
B. P 1.
C.
D. P 2.
3
5
P .
P .
2
2
Câu 5: Trong hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1; 0; 0), B (0; 2;1), C (2; 0;3) . Gọi M là điểm thuộc đoạn BC sao
cho MC 3MB . Tính độ dài đoạn thẳng AM .
A. 3 3
B. 3.
C. 10.
D. 13.
.
2
Câu 6: Tìm số nghiệm nguyên dương của bất phương trình log3 x 1 2.
A. 7.
Câu 7:
Biết
3
B. 10.
x 1 ln x
0
2
C. 9.
D. 8.
2 x 5 dx a ln 2 b ln 5 c, trong đó a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của biểu
thức T a b c là
A. T 20.
B. T 35.
C. T 15.
Câu 8: Tập nghiệm S của bất phương trình log 1 2 x 3 log 1 3 x 1 là
A.
B. S 2; .
3
C.
3
1
3
S ; 2 .
S ; 2 .
3
2
3
Câu 9: Hàm nào sau đây là nguyên hàm của hàm số f x x 3x 2 ?
D. T 5.
D.
3
S ; .
2
A. x 4
B. 3 x 2 3.
3 x 2 2 x.
3
C. x 4 x 2
D. x 4 3x 2
2 x 2.
2 x 1.
4 2
4
2
Câu 10: Biết tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4sin 2 x 5cos2 x m.7cos2 x có nghiệm là
a
a
b ; với a, b là các số nguyên dương và b là phân số tối giản. Tổng S a b là:
A. S 9 .
B. S 11 .
C. S 13 .
D. S 15 .
Câu 11: Trong hệ tọa độ Oxyz với i, j , k lần lượt là các vectơ đơn vị trên các trục Ox, Oy, Oz , cho điểm
A(2;1;3) và B là điểm thỏa mãn OB 4i 3 j k . Tọa độ trung điểm M của đoạn thẳng AB là
A. M (3; 2;1).
B. M (3; 2; 1).
C. M (1; 1; 2).
D. M (2; 2; 4).
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Câu 12:
2
5 x 3 là a; b , tính 53a b.
5x
A. 5.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
Câu 13: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) sin 2 x .
A. sin 2 xdx cos 2 x C .
B.
1
sin 2 xdx 2 cos 2 x C .
C. sin 2 xdx cos 2 x C .
D.
1
sin 2 xdx 2 cos 2 x C .
Câu 14: Trong hệ tọa độ Oxyz , cho m t phẳng ( P ) có phương trình tổng uát là Ax By Cz D 0 . Biết
Biết tập nghiệm của bất phương trình
P
ua M (1; 1; 1) và song song với m t phẳng có phương trình 2x 3y 4z 2019 0 , tính
A B C D khi A 2 .
A. A B C D 0.
B. A B C D 10.
C. A B C D 9.
D. A B C D 14.
Câu 15: Trong hệ tọa độ Oxyz với i, j , k lần lượt là các vectơ đơn vị trên các trục Ox, Oy, Oz , cho
a 2i 3k . Tìm tọa độ của a .
A. a (2; 3; 0).
B. a (2; 3).
C. a (2; 0; 3).
D. a (0; 2; 3).
Câu 16:
1
Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f (x ) =
. Biết F 1 1, tìm F x .
2x - 1
A.
B. F x ln 2x 1 1.
1
F x ln 2x 1 1.
2
C.
D. F x ln 2x 1 .
1
3
F x ln 2x 1 .
2
2
x
Câu 17:
1
Tập nghiệm của bất phương trình 32 là
2
A. S 5; .
B. S ; 5 .
C. S ;5 .
D. S 5; .
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , xét m t cầu S đi ua hai điểm A 1; 2;1 , B 3; 2;3 , có tâm
thuộc m t phẳng P : x y 3 0 và có bán kính nhỏ nhất. Tính bán kính R của m t cầu S .
A. 1.
B. 2 2.
C. 2.
Câu 19: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2log 2 x 1 log 2 5 x 1 là
D. 2.
A. 2.
B. 7.
C. 8.
D. 4.
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC đều có độ dài các cạnh bằng 29 33 , điểm
H 0; 3; 3 và m t phẳng P : 3 x y z 6 0. Gọi S là m t cầu tâm I tiếp xúc với m t phẳng
P
tại điểm H và cắt m t phẳng
ABC
theo giao tuyến là đường tròn lớn ngoại tiếp tam giác
ABC. Biết tâm I a; b; c , a 0 , tính P a b c .
A. P 17.
B. P 35.
C. P 25.
D. P 29.
Câu 21: Gọi F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) = ln x và thỏa mãn F (1) = 3.
Tính F (e 2 ).
A. F (e 2 ) = e 2 + 4.
B. F (e 2 ) = - e 2 + 4.
C. F (e 2 ) = 3e 2 + 4.
D. F (e 2 ) = e 2 + 2.
Câu 22: Cho các hàm số y f x , y g x liên tục trên a; b . Mệnh đề nào sau đây sai?
b
b
b
b
A. b
B. b
f
x
g
x
dx
f
x
dx
g
x
dx
.
f
x
.
g
x
dx
f
x
dx
.
g x dx.
C.
a
b
b
a
a
a
kf x dx k f x dx, k
a
là hằng số.
D.
a
b
a
a
a
b
a
f x dx f x dx.
Câu 23: Trong hệ tọa độ Oxyz , phương trình m t cầu tâm I (3; 1; 2) , bán kính R 4 là
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A. ( x 3) 2 ( y 1) 2 ( z 2) 2 4.
B. ( x 3) 2 ( y 1) 2 ( z 2) 2 16.
C. ( x 3) 2 ( y 1) 2 ( z 2) 2 4.
D. ( x 3) 2 ( y 1) 2 ( z 2) 2 16.
Câu 24:
2x
+ C1 ,
Tìm một nguyên hàm F (x) của hàm số f (x).g (x), biết ò f (x )dx =
ln 2
x2
- 1
g
x
d
x
=
+ C 2 và F (0) = 2 .
(
)
ò
2
ln 2
2
x
1
A.
B.
1
x 2
F x 2 x. x 2 .
F x
.
ln 2
ln 2
x
C.
D.
1
x
2
F x 2x
2 .
F x
x 1 .
ln 2
ln 2 ln 2
Câu 25: Trong hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(1; 2; 4), B (1; 3;1), C (2; 2;3) . M t cầu ( S ) đi ua ba điểm A, B, C
và có tâm I thuộc m t Oxy . Tính bán kính R của m t cầu ( S ) .
A. R 26.
B. 41.
C. 13.
D. 11.
Câu 26: Trong hệ tọa độ Oxyz , cho m t phẳng ( P ) : 2 x y 3 z 1 0 . Một vectơ pháp tuyến của m t phẳng
( P ) là:
A. n (0; 2; 3).
B. n (2;1; 3).
C. n (2; 3;1).
D. n (2; 3; 0).
Câu 27: Trong hệ tọa độ Oxyz , cho m t phẳng ( P ) đi ua điểm M (1; 2; 4) và cắt các trục tọa độ Ox, Oy, Oz
1
1
1
lần lượt tại A, B, C thỏa mãn
nhỏ nhất. M t phẳng P đi ua điểm nào dưới
2
2
OA OB
OC 2
đây?
A. D(1;1;5).
B. F ( 3;5; 2).
C. G (2; 2; 6).
D. E (1; 2; 4).
Câu 28: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên . Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. f x g x dx f x dx g x dx.
B. kf x dx k f x dx, k là hằng số.
C.
f x dx f x C, C là hằng số.
D. f x g x dx f x dx g x dx.
'
Câu 29: Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. e x dx = e x + C ( C là hằng số).
ò
C.
Câu 30:
ò dx = x + C
D.
( C là hằng số).
Có bao nhiêu giá trị thực của tham số a để
A. 0.
Câu 31:
Cho
B.
2
3
1
2
B. 2.
a
a
ò x dx =
xa + 1
+ C ( C là hằng số).
a+1
ò 0dx = C
( C là hằng số).
2 x 5dx a 4 ?
0
3
C. Vô số.
D. 1.
f x dx 1 và f x dx 4 . Tính I f x dx .
1
A. I 4.
B. I 5.
C. I 3.
1
Câu 32:
Cho 3 x 2 e x dx a be, với a, b . Tính Q a 2b.
0
A. Q 4.
Câu 33:
B. Q 3.
Cho tích phân I
4
dx
D. I 3.
C. Q 5.
sin x 2 cos x 2 , khi đ t t cot x thì I
D. Q 11.
trở thành
6
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
A.
I
B.
1
3
dt
t 2 2 .
1
I
1
dt
2t 1
3
C.
.
2
I
1
1
t 2
1
dt .
2
D.
I
3
dt
2t 12 .
1
3
Câu 34: Trong hệ tọa độ Oxyz , tính góc giữa hai vectơ a (2; 1; 2) và b (0;1; 1) .
A. 900.
B. 1350.
C. 1200.
D. 450.
3
2
Câu 35:
Cho f x dx 8 . Tính I f 2 x 1dx .
1
1
A. I 4.
B. I 16.
C. I 3.
D. I 15.
Câu 36: Trong hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A(3; 2;5), B(1; 6; 3) . Viết phương trình m t cầu đường kính AB.
A. x 2 y 2 z 2 2x 4 y 2z 36 0.
B. x 2 y 2 z 2 2x 4 y 2z 30 0.
C. x 2 y 2 z 2 2x 4 y 2z 30 0.
D. x 2 y 2 z 2 2x 4 y 2z 32 0.
Câu 37:
1
2
Cho hàm số f x thỏa mãn f 0 và f ' x e x f x , x . Giả sử
3
3
G x e x 5 f x dx . Tìm nghiệm của phương trình G x ln e x 2 biết
2
3
G 2 10 ln e 2 2 .
2
A. x 2.
B. x 1.
C. x 1.
D. x 2.
x
Câu 38: Bất phương trình a b, 0 a 1 có tập nghiệm là khi và chỉ khi
A. b 0.
B. a 1.
C. b 0.
D. 0 a 1.
Câu 39: Biết
f (u )du = F (u )+ C . Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
ò
A.
1
f 3x 1dx 3 F 3x 1 C.
C. f (3x - 1)dx = 3F (3x - 1)+ C.
ò
Câu 40:
B.
ò f (3x - 1)dx = F (3x - 1)+ C.
D.
ò f (3x - 1)dx = 3F (x )- 1 + C.
Cho hàm số f x có đạo hàm trên 1;2 thỏa mãn
2
'
2 x 1 f x dx 8 và 3 f 2 f 1 2 . Tính
1
2
I f x dx.
1
A. I 6.
B. I 12.
C. I 3.
D. I 3.
II. TỰ LUẬN( 2.0 ĐIỂM).
Câu 1.
Tính I
Câu 2.
3
x
x 1dx .
1
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(2; 1;3), B (3; 2; 1) . Viết phương trình m t
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB .
Đáp án Mã đề 212
1.D
2.A
14.B 15.C
27.A 28.B
40.D
----------- HẾT ---------3.A
16.A
29.B
4.D
17.B
30.D
5.A
18.B
31.B
6.D
19.A
32.C
7.A
20.B
33.D
8.B
21.A
34.B
9.D
22.B
35.A
10.C
23.D
36.C
11.C
24.D
37.A
12.C
25.A
38.C
Xem thêm các bài tiếp theo tại: />
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
13.B
26.B
39.A