Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đề thi giữa kỳ 2 môn Giải tích 12 năm học 2018-2019 – Trường THPT Phù Cừ (Mã đề 225)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (249.32 KB, 5 trang )

SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ

BÀI THI GIỮA KỲ II KHỐI 12 – NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN GIẢI TÍCH 12
Ngày thi: 13/03/2019
Thời gian làm bài : 45 Phút; (Đề có 30 câu)

(Đề có 4 trang)

Họ tên :............................................................... Số báo danh : ...................

Mã đề 225

Câu 1: Nguyên hàm của sinx là
A. cos x .

B.  cot x .

C.  cos x .

D. tanx.

C. 9.

D.

27
.
2


C. x 2  C .

D.

x4
C .
4

2

Câu 2: Tích phân I 

 x

2

 3 x  5  dx bằng

1

A.

19
.
2

B.

5
.

2

Câu 3: Nguyên hàm của x3 là
A. x 4  C .

B. 3x 2  C .
4

Câu 4: Nguyên hàm của hàm số f  x    2 x  1 là
A.

 2 x  1

5

5

3

B. 8  2 x  1  C .

C .

3

C. 4  2 x  1  C .

D.

 2 x  1


5

10

C .

Câu 5: Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [-2;3]. Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm f(x) trên đoạn [-2;3] và
3

F(3)=-3; F(-2)=-5. Tính I  2.  f ( x)dx .
2

A. 4.

B. -4.
1

Câu 6: Cho I  
0

C. 16.

D. -16.

x
dx . Bằng cách đặt t  x 2  1 thì
x 1
2


1

2

1 dt
A. I  . .
2 1 t

B. I  
0

dt
.
t

1

1 dt
C. I  . .
2 0 t

2

D. I  
1

dt
.
t


Câu 7: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y   x 2  4 x  3; y  0; x  0; x  3 là
A.

4
(đvdt).
3

B.

7
(đvdt).
3

C.

8
(đvdt).
3

D.

5
(đvdt).
3

C.

3 1
.
4


D.

2 3 1
.
4


4



Câu 8: Tích phân J   cos  2 x   dx bằng
6


6

A.

2 3 1
.
4

B.

3 1
.
4


Câu 9: Thể tích khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường
x  0; x  1 ; y  x.e x ; y  0 là


A.



e
4

2

 1 (đvtt).

B.



e
4

2

 1 (đvtt).

C.

1 2
 e  1 (đvtt).

4

D.

1 2
 e  1 (đvtt).
4

e

Câu 10: Tính I   x5 .ln xdx .
1

5e6  1
A.
.
36

2e 6  3
B.
.
36
2m

Câu 11: Biết I 

 x  x  1

2


dx 

0

A. m=1.

5e6  1
C.
.
36

2e 6  3
D.
.
36

34
. Khi đó giá trị của m là
3

C. m 

B. m=2.

1
.
2

D. m=4.


Câu 12: Tìm số phức liên hợp của số phức z  i (3i  1) .
A. z  3  i .

B. z  3  i .

C. z  3  i .

D. z  3  i .

Câu 13: Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng (D): y  x2  4 x  4 , y  0, x  0 quanh
trục Ox.
A.

33
(đvtt).
5

B.

8
(đvtt).
3

C.

32
(đvtt).
5

D.


132
(đvtt).
5

Câu 14: Cho số phức z  2  5i . Tìm số phức w  iz  z .
A. w  7  3i .

B. w  7  7i .

C. w  3  3i .

D. w  3  7i .

Câu 15: Cho số phức z  1  2i . Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w  iz  ( z )2 trên mặt
phẳng tọa độ:
A. N (  1;  5) .

B. M (5;  1) .
1

3

Câu 16: Cho hai tích phân

 f  x  dx  6



1


A. 21.

C. Q (  1; 5) .

B. 31.

D. P (  5;  1) .
3

 g  x  dx  5 . Tính I   3 f  x   g  x   2 dx .
3

1

C. 27.

D. 17.

Câu 17: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  2 x 2  2 x ; y  x 2  3 x  6; x  0; x  4 .
A.

7
.
3

B.

16
.

3

C.

Câu 18: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f  x  
A. 5(1+ln2).

B. 2ln5+4.

112
.
3

D.

17
.
3

4
và F(0)=2. Tìm F(2).
1  2x

C. 2(1+ln5).

D. 4ln5+2.

Câu 19: Cho số phức z thỏa mãn z  3  5 và z  2i  z  2  2i . Tính z .
A. z  2 10 .


B. z  10 .

C. z  2 5 .

D. z  5 .
1

Câu 20: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên đoạn  0;1 , f ( x)  xf ( x 2 )  x 2  x  2 . Tính tích phân I   f ( x ) dx .
0

A.

13
.
6

B.

17
.
6

C.

17
.
9

D.


31
.
3


Câu 21: Cho hàm số F ( x)  xe x là một nguyên hàm của hàm số e3 x f ( x) . Tính I   e3 x f '( x ) dx .
A. I  1  3 x  e x  c .

B. I  1  2 x  e x  c .

C. I  1  2 x  e x  c .

D. I   3  x  e x  c .

Câu 22: Cho số phức z  a  bi(a, b  ) thoả mãn (1  i) z  2 z  3  2i. Tính P  a  b.
A. P = -1.

B. P = - 2.

C. P = 1.
2

D. P = 2.
2

2

Câu 23: Cho  H  là hình phẳng giới hạn bởi parabol y  x và đường tròn x  y  2 . Diện tích của  H 
bằng


2
A.   .
3

B.



1
 .
2 3

2
C. 2  .
3

2
D. 2  .
3

Câu 24: Tính thể tích V của phần vật thể giới hạn bởi hai mặt phẳng x  0 và x 
bởi mặt phẳng tùy ý vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x với 0  x 


4


4

, biết rằng khi cắt vật thể


thì được thiết diện là tam giác

vuông có độ dài hai cạnh góc vuông lần lượt là 2x và sin x .
A. V  2 .

B. V  1 


4

.

C. V 

2  
1   .
2  4

D. V 

 2
8

.

Câu 25: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 , thỏa mãn 3 f  x   x. f '  x   x3  1 và
f 1 

2

1
. Tính I   f  x  dx
1
2

A. I 

7
.
6

B. I 

5
.
12

C. I 

25
.
24

D. I 

23
.
24

 f  x  . f  2  x   1

Câu 26: Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên đoạn  0; 2 thỏa mãn 
, x   0; 2 và
 f  x   1
f  0 

2
xf '  x  .dx
2
. Tính I  
.
2
0
3
1  f  2  x   . f 2  x 

A. I 

4
.
5

B. I 

1
.
5

C. I 

2

.
5

D. I 

3
.
5

Câu 27: Một ô tô bắt đầu chuyển động nhanh dần đều với vận tốc v1  t   5t  m / s  . Đi được 7s thì người lái
xe gặp chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều với gia tốc a  60  m / s 2  .
Tính quãng đường ô tô đi được từ lúc bắt đầu chuyển bánh đến khi dừng hẳn.
A. S 

3185
m .
24

B. S 

245
m .
2

C. S 

245
m .
24


D. S 

2695
m .
24

Câu 28: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y   x  2; y  x  2; x  1 (như hình vẽ).


Tính thể tích V của vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng (H) quanh trục hoành.
A. V  9 .

B. V 

27
.
2

C. V 

55
.
6

D. V 

9
.
2


Câu 29: Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường y  e x ; y  0; x  0; x  ln 4 . Đường thẳng

x  k  0  k  ln 4  chia (H) thành hai phân có diện tích S1 và S2 (như hình vẽ).

Biết k  a ln b  a, b  *  để S1  2 S 2 . Tính P  a  b
A. P  5 .

B. P  3 .

C. P  7 .

D. P  9 .

Câu 30: Cho I   x.e 2 x .dx  a.x.e 2 x  b.e2 x  C . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. a  b .

B. b  a .

C. a  2b  0 .
------ HẾT ------

D. 2a  b  0 .


SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ

ĐÁP ÁN BÀI THI GIỮA KỲ II NĂM HỌC 2018 - 2019
MÔN GIẢI TÍCH – 12
Thời gian làm bài : 45 Phút


(Đáp án có 1 trang)

Phần đáp án câu trắc nghiệm:
225
227
229
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23

24
25
26
27
28
29
30

C
D
D
D
A
A
C
B
B
C
A
B
C
C
C
B
D
C
B
C
C
A

B
C
D
B
A
C
A
C

D
B
D
D
B
B
B
D
D
A
C
C
D
A
D
D
A
B
D
B
B

B
B
C
A
C
A
C
A
B

D
D
B
D
D
D
C
A
C
D
D
C
B
B
B
B
D
B
D
B

C
D
C
B
D
C
C
B
D
D

231

233

235

226

228

230

232

234

236

A

C
A
D
B
A
D
B
D
B
A
B
B
B
B
C
A
C
C
B
D
B
C
A
B
A
D
B
C
C


B
B
B
D
B
C
A
A
D
B
B
C
B
D
B
B
B
A
D
A
D
A
B
D
D
B
A
C
D
C


C
C
C
B
A
B
B
B
B
A
B
D
B
D
D
C
B
D
D
C
C
A
A
B
A
C
B
D
D

C

C
D
A
B
D
D
A
B
C
D
D
D
C
B
D
C
B
D
B
C
D
C
A
A
A
D
A
B

C
D

C
C
A
B
B
C
C
B
D
C
C
B
B
A
D
A
B
A
C
D
D
D
A
B
B
B
D

C
A
D

B
A
B
C
C
B
D
C
B
B
A
C
D
A
C
B
A
C
C
A
A
B
D
B
D
D

A
D
A
B

B
B
A
D
D
A
C
D
D
D
A
A
A
B
C
B
A
B
D
B
A
C
B
A
C

A
A
A
B
B

B
A
A
D
D
A
C
C
B
B
B
C
C
D
C
B
B
B
A
D
A
B
A
A

D
D
D
C
C
A

B
D
C
B
C
A
D
D
A
C
C
D
B
A
D
B
B
B
D
A
D
B
B

D
D
A
C
D
A
B



×