Tải bản đầy đủ (.doc) (9 trang)

Danh sach doan vien thanh nien 2010-1011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.72 KB, 9 trang )

Danh sách đoàn viên thanh niên Trờng THCS Đông Hng
Năm học: 2010 - 2011
STT Họ Và Tên Năm Sinh Ghi chú
1 Dơng Văn Trởng 1982 Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng 1983 Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung 1986 Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc 1978
5 Trịnh Văn Thuận 1978
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978
7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978
11 Nguyễn Thị Nhất 1979
12 Nguyễn Thị Hà 1979
13 Phạm Thị Thuỷ 1983
14 Nguyễn Thị Nhinh 1985
15 Phạm Thị Vân 1988
16 Diệp Thị Hơng 1986
17 Nguyễn Thị Th 1980
18 Thân Thị Huyền 1982
19 Giáp Văn Đanh 1976
20 Nguyễn Trung Kiên 1983
21 Tống Thị Loan 1986
Danh sách phân công đoàn viên thanh niên trực ATGT
tại cổng trờng THCS Đông Hng
Năm học: 2010 2011
STT Họ Và Tên Ngày trực Nội dung
1 Dơng Văn Trởng 23.8 - Kiểm tra, đôn đốc học sinh không để
học sinh tụ tập tại cổng trờng và khu
vực lân cận.


- Nhắc nhở các em học sinh khi ra về
2 Vũ Trí Dũng 24.8
3 Chu Thị Chung 25.8
4 Trần Xay Phúc 26.8
5 Trịnh Văn Thuận 27.8
6 Nguyễn Văn Mạnh 28.8
không đợc đi hàng 2, hàng 3.
- Kết hợp cùng công an xã để có những
biện pháp cỡng chế kịp thời với
những học sinh cố tình vi phạm luật
an toàn giao thông.
7 Nguyễn Đình Toan 30.8
8 Nguyễn Ngọc Sơn 31.8
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1.9
10 Nguyễn Thị Hải 3.9
11 Nguyễn Thị Nhất 4.9
12 Nguyễn Thị Hà 6.9
13 Phạm Thị Thuỷ 7.9
14 Nguyễn Thị Nhinh 8.9
15 Phạm Thị Vân 9.9
16 Diệp Thị Hơng 10.9
17 Nguyễn Thị Th 11.9
18 Thân Thị Huyền 13.9
19 Giáp Văn Đanh 14.9
20 Nguyễn Trung Kiên 15.9
21 Tống Thị Loan 16.9
1 Dơng Văn Trởng Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc

5 Trịnh Văn Thuận
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978
7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978
11 Nguyễn Thị Nhất 1979
12 Nguyễn Thị Hà 1979
13 Phạm Thị Thuỷ 1983
14 Nguyễn Thị Nhinh 1985
15 Phạm Thị Vân 1988
16 Diệp Thị Hơng 1986
17 Nguyễn Thị Th 1980
18 Thân Thị Huyền 1982
19 Giáp Văn Đanh 1976
20 Nguyễn Trung Kiên 1983
21 Tống Thị Loan 1986
STT Họ Và Tên Năm Sinh Ghi chú
1 Dơng Văn Trởng 1982 Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng 1983 Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung 1986 Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc 1978
5 Trịnh Văn Thuận 1978
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978
7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978
11 Nguyễn Thị Nhất 1979
12 Nguyễn Thị Hà 1979

13 Phạm Thị Thuỷ 1983
14 Nguyễn Thị Nhinh 1985
15 Phạm Thị Vân 1988
16 Diệp Thị Hơng 1986
17 Nguyễn Thị Th 1980
18 Thân Thị Huyền 1982
19 Giáp Văn Đanh 1976
20 Nguyễn Trung Kiên 1983
21 Tống Thị Loan 1986
STT Họ Và Tên Năm Sinh Ghi chú
1 Dơng Văn Trởng 1982 Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng 1983 Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung 1986 Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc 1978
5 Trịnh Văn Thuận 1978
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978
7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978
11 Nguyễn Thị Nhất 1979
12 Nguyễn Thị Hà 1979
13 Phạm Thị Thuỷ 1983
14 Nguyễn Thị Nhinh 1985
15 Phạm Thị Vân 1988
16 Diệp Thị Hơng 1986
17 Nguyễn Thị Th 1980
18 Thân Thị Huyền 1982
19 Giáp Văn Đanh 1976
20 Nguyễn Trung Kiên 1983

21 Tống Thị Loan 1986
STT Họ Và Tên Năm Sinh Ghi chú
1 Dơng Văn Trởng 1982 Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng 1983 Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung 1986 Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc 1978
5 Trịnh Văn Thuận 1978
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978
7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978
11 Nguyễn Thị Nhất 1979
12 Nguyễn Thị Hà 1979
13 Phạm Thị Thuỷ 1983
14 Nguyễn Thị Nhinh 1985
15 Phạm Thị Vân 1988
16 Diệp Thị Hơng 1986
17 Nguyễn Thị Th 1980
18 Thân Thị Huyền 1982
19 Giáp Văn Đanh 1976
20 Nguyễn Trung Kiên 1983
21 Tống Thị Loan 1986
STT Họ Và Tên Năm Sinh Ghi chú
1 Dơng Văn Trởng 1982 Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng 1983 Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung 1986 Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc 1978
5 Trịnh Văn Thuận 1978
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978

7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978
11 Nguyễn Thị Nhất 1979
12 Nguyễn Thị Hà 1979
13 Phạm Thị Thuỷ 1983
14 Nguyễn Thị Nhinh 1985
15 Phạm Thị Vân 1988
16 Diệp Thị Hơng 1986
17 Nguyễn Thị Th 1980
18 Thân Thị Huyền 1982
19 Giáp Văn Đanh 1976
20 Nguyễn Trung Kiên 1983
21 Tống Thị Loan 1986
STT Họ Và Tên Năm Sinh Ghi chú
1 Dơng Văn Trởng 1982 Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng 1983 Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung 1986 Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc 1978
5 Trịnh Văn Thuận 1978
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978
7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978
11 Nguyễn Thị Nhất 1979
12 Nguyễn Thị Hà 1979
13 Phạm Thị Thuỷ 1983
14 Nguyễn Thị Nhinh 1985

15 Phạm Thị Vân 1988
16 Diệp Thị Hơng 1986
17 Nguyễn Thị Th 1980
18 Thân Thị Huyền 1982
19 Giáp Văn Đanh 1976
20 Nguyễn Trung Kiên 1983
21 Tống Thị Loan 1986
STT Họ Và Tên Năm Sinh Ghi chú
1 Dơng Văn Trởng 1982 Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng 1983 Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung 1986 Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc 1978
5 Trịnh Văn Thuận 1978
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978
7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978
11 Nguyễn Thị Nhất 1979
12 Nguyễn Thị Hà 1979
13 Phạm Thị Thuỷ 1983
14 Nguyễn Thị Nhinh 1985
15 Phạm Thị Vân 1988
16 Diệp Thị Hơng 1986
17 Nguyễn Thị Th 1980
18 Thân Thị Huyền 1982
19 Giáp Văn Đanh 1976
20 Nguyễn Trung Kiên 1983
21 Tống Thị Loan 1986
STT Họ Và Tên Năm Sinh Ghi chú

1 Dơng Văn Trởng 1982 Bí th chi đoàn
2 Vũ Trí Dũng 1983 Phó bí th chi đoàn
3 Chu Thị Chung 1986 Uỷ viên ban chấp hành
4 Trần Xay Phúc 1978
5 Trịnh Văn Thuận 1978
6 Nguyễn Văn Mạnh 1978
7 Nguyễn Đình Toan 1977
8 Nguyễn Ngọc Sơn 1981
9 Phạm Thị Ngọc Mỹ 1980
10 Nguyễn Thị Hải 1978

×