Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

MẪU MA TRẬN ĐỀ THI ĐẦY ĐỦ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (244.7 KB, 18 trang )

MA TRẬN ĐỀ THI HK1
TOÁN 10
Thời gian: 90 phút
TT
Chủ đề Các mức độ cần đánh giá Tổng
số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Mệnh đề. (2t) Số câu
Điểm
2 Tập hợp và các phép toán.(4t) Số câu
Điểm
3
Số gần đúng. Sai số (2t)
Số câu
Điểm
4 Đại cương về hàm số- hàm số bậc nhất
- hàm số bậc hai. (6t)
Số câu
Điểm
5 Đại cương về pt- pt bậc 1- pt bậc 2-
phương trình quy về bậc 1, bậc 2.(4t)
Số câu
Điểm
6 Một số phương trình quy về pt bậc 1
hoặc bậc 2.(2t)
Số câu
Điểm
7 Hệ phương trình bậc nhất 2 ẩn, ba ẩn.
(2t). Hệ phương trình bậc hai 2 ẩn.
Số câu


Điểm
8 Định nghĩa.Tổng,hiệu,tích của vectơ
với một số.(8t)
Số câu
Điểm
9 Trục tọa độ, hệ trục tọa độ.(3t) Số câu
Điểm
10 Tích vô hướng của hai vectơ.(6t) Số câu
Điểm
10 Tổng Số câu
Điểm
TT
Chủ đề Các mức độ cần đánh giá Tổng
số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Mệnh đề-Tập hợp- Số gần đúng (8t) Số câu
Điểm
2 Hàm số bậc nhất và hàm số bậc hai (6t) Số câu
Điểm
3 Phương trình - hệ phương trình (8t) Số câu
Điểm
4 Bất đẳng thức Số câu
Điểm
5 Vectơ (11t) Số câu
Điểm
6 Tích vô hướng của hai vectơ và ứng
dụng (6t)
Số câu
Điểm

7 Tổng Số câu
Điểm
CẤU TRÚC ĐỀ THI
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC HỌC SINH (7.0 điểm)
Câu I ( điểm)
Câu II ( điểm)
Câu III ( điểm)
Câu IV ( điểm)
II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
1. Theo chương trình chuẩn
Câu Va ( điểm)
Câu VIa ( điểm)
2. Theo chương trình nâng cao
Câu Vb ( điểm)
Câu Vb ( điểm)
MA TRẬN ĐỀ THI HK1
TOÁN 11
Thời gian: 90 phút
TT Chủ đề Các mức độ cần đánh giá Tổng
số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Hàm số lượng giác.(6t)

Số câu
Điểm
2 Phương trình lượng giác cơ bản.
(6t)
Số câu
Điểm

3 Một số PTLG thường gặp.(6t) Số câu
Điểm
4 Qui tắc đếm.(2t)
Hoán vị , chỉnh hợp, tổ hợp.(5t)
Nhị thức Niu-tơn.(2t)
Số câu
Điểm
5 Phép thử và biến cố.(2t)
Xác suất của biến cố.(3t)
Số câu
Điểm
6 Phương pháp qui nạp toán học.(2t)
Dãy số- cấp số cộng, cấp số nhân.
(6t)
Số câu
Điểm
7 Phép biến hình - Các phép dời
hình.(6t)
Số câu
Điểm
8 Phép vị tự và đồng dạng.(3t) Số câu
Điểm
9 Đại cương về đt và mp.(3t) Số câu
Điểm
10 Hai đt chéo nhau và hai đt song
song.(2t)
Số câu
Điểm
11 Đường thẳng và mặt phẳng song
song.(3t)

Số câu
Điểm
12 Tổng Số câu
Điểm
TT Chủ đề Các mức độ cần đánh giá Tổng
số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Hàm số lượng giác-Phương trình
lượng giác (18t)
Số câu
Điểm
2 Tổ hợp - Xác suất (14) Số câu
Điểm
3 Dãy số - Cấp số (8t) Số câu
Điểm
4 Phép biến hình (9t) Số câu
Điểm
5 Đường thẳng và mặt phẳng - Quan
hệ song song (11t)
Số câu
Điểm
6 Tổng Số câu
Điểm
CẤU TRÚC ĐỀ THI
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC HỌC SINH (7.0 điểm)
Câu I ( điểm)
Câu II ( điểm)
Câu III ( điểm)
Câu IV ( điểm)

II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
1. Theo chương trình chuẩn
Câu Va ( điểm)
Câu VIa ( điểm)
2. Theo chương trình nâng cao
Câu Vb ( điểm)
Câu Vb ( điểm)
MA TRẬN ĐỀ THI HK1
TOÁN 12
Thời gian: 120 phút
TT Chủ đề Các mức độ cần đánh giá Tổng
số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1
Sự đồng biến, nghịch biến của hs.
(3t)
Cực trị của hàm số.(3t)
Số câu 1
Điểm
2
GTLN và GTNN của hàm số.(3t)
Đường tiệm cận.(3t)
Số câu 2
Điểm
3
KS và vẽ đồ thị hàm số.(8t)
Số câu 2
Điểm
4

Luỹ thừa- Hàm số luỹ thừa.(5t)
Số câu 2
Điểm
5
Logarit- Hàm số logarit.(6t)
Số câu 2
Điểm
6
PT mũ – PT logarit.(3t)
Số câu 1
Điểm
7
BPT mũ – BPT logarit.(3t)
Số câu 1
Điểm
8
Khái niệm về khối đa diện- thể tích
khối đa diện.(9t)
Số câu 2
Điểm
9
Khái niệm mặt tròn xoay.(5t)
Số câu 1
Điểm
10
Mặt cầu.(5t)
Số câu 1
Điểm
11 Tồng Số câu
Điểm

TT Chủ đề Các mức độ cần đánh giá Tổng
số
Nhận biết Thông hiểu Vận dụng
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1
Ứng dụng đạo hàm (17t)
Số câu 1
Điểm
2
Lũy thừa và lôgarít (17t)
Số câu 2
Điểm
3
Nguyên hàm (3t)
Số câu 2
Điểm
4 Khối đa diện (9t) Số câu 2
Điểm
5 Mặt tròn xoay- Mặt cầu (10t) Số câu 2
Điểm
16 Tồng Số câu
Điểm
CẤU TRÚC ĐỀ THI
I. PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ CÁC HỌC SINH (7.0 điểm)
Câu I ( điểm)
Câu II ( điểm)
Câu III ( điểm)
Câu IV ( điểm)
II. PHẦN RIÊNG (3 điểm)
1. Theo chương trình chuẩn

Câu Va ( điểm)
Câu VIa ( điểm)
2. Theo chương trình nâng cao
Câu Vb ( điểm)
Câu Vb ( điểm)
-------------------Hết------------------
MA TRẬN ĐỀ THI HK1
TOÁN 10
Thời gian: 90 phút
TT Chủ đề Nhận biết Thông hiểu Vận dụng Tổng
Thấp Cao
TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL TNKQ TL
1 Mệnh đề. (2t)
Số câu hỏi
Số điểm
2 Tập hợp và các phép
toán.(4t)
Số câu hỏi
Số điểm
3
Số gần đúng. Sai số
(2t)

Số câu hỏi
Số điểm
4 Đại cương về hàm
số- hàm số bậc nhất
- hàm số bậc hai.
(6t)
Số câu hỏi

Số điểm
5 Đại cương về pt- pt
bậc 1- pt bậc 2-
phương trình quy về
bậc 1, bậc 2.(4t)
Số câu hỏi
Số điểm
6 Một số phương trình
quy về pt bậc 1 hoặc
bậc 2.(2t)
Số câu hỏi
Số điểm
7 Hệ phương trình bậc
nhất 2 ẩn, ba ẩn.(2t).
Hệ phương trình bậc
hai 2 ẩn.
Số câu hỏi
Số điểm
8 Định
nghĩa.Tổng,hiệu,tích
của vectơ với một
số.(8t)
Số câu hỏi
Số điểm
9 Trục tọa độ, hệ trục
tọa độ.(3t)
Số câu hỏi
Số điểm
10 Tích vô hướng của
hai vectơ.(6t)

Số câu hỏi

×