Tải bản đầy đủ (.pptx) (60 trang)

Supkerkids 1 Unit 4 having fun

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.25 MB, 60 trang )

Unit 4:
HAVING FUN
I. Vocabulary:

: bơi
: trượt băng

Swim (v)
Skate (v)
Skateboard (v)
Fly a kite (v)
Draw (v)
Ride a bike (v)
Juggle (v)
Sing (v)
Having fun

: lướt ván
: thả diều
: vẽ
: lái xe đạp
: tung hứng
: hát
: cùng vui đùa










I can swim.
I can …


I can’t swim.
I can’t …


II. Grammar:

Can :

có thể

I can swim.
Mình có thể bơi.

Cannot = can’t : không thể
I can’t swim.
Mình không thể bơi.


II. Grammar:

A: Can you swim?
Bạn có thể bơi không?

B: Yes, I can

Vâng, mình có thể

No, I can’t/ No, I cannot
Không, mình không thể





III. Dialogs:

1. Dialog 1:
A: Sorry!
Xin lỗi bạn

B: That’ s OK
Không sao đâu


2. Dialog 2:
A: Ouch !
Ôi!
B: Are you all right ?
Bạn ổn chứ ?
A: I think so
Mình nghĩ vậy


3. Dialog 3
A: Can you swim ?

Bạn biết bơi không?

B: - Yes, I can
Vâng, mình biết
- No, I can’t
Không, mình không biết




IV. Do it:
-Take off your shoes
-Put on your skates
-Get on your skateboard
-Get off your bike
-Jump in the pool
-Kick your feet

: cởi giày ra
: mang giày trượt
: lên ván trượt
: xuống xe đạp
: nhảy vào hồ bơi
: đá chân


Check it !






Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×