Tải bản đầy đủ (.pptx) (38 trang)

Unit 1 feelings

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.68 MB, 38 trang )

Unit 1:

FEELING

I. Vocabulary:



Happy (a):

Vui



Sad (a):

Buồn



Sleepy (a):

Buồn ngủ



Angry (a):

Giận




Sick (a):

Bệnh

-

Hot (a):

Nóng



Cold (a):

Lạnh



Scared (a):

Sợ











II. Grammar:
A.
1/ Are you scared?
Yes, I am.
No. I’m not.


Are you sleepy?
Yes, I am.


Are you angry?
No, I’m not.





III. Dialogs:
1. Dialog 1:
A: Hi, Beth. How are you?
Chào Beth. Bạn có khỏe không?
B: I’m ok. And you?
Tôi khỏe, còn bạn thì sao?
A. I’m great, thanks.
Tôi rất khỏe, cám ơn bạn.



2. Dialog 2:
A: What’s that?
Kia là gì vậy?
B: I don’t know.
Tôi không biết.
3. Dialog 3:
A: Are you scared ?
Bạn có sợ không?
B: Yes, I am.
Vâng, Tôi sợ.


Do it




IV. Do it:



Knock on the door:

Gõ cửa



Open the door:

Mở cửa




Say “Hello”:

Nói “Xin chào”



Say “Come in”:

Nói “Mời vào”



Go inside:

Vào trong



Close the door:

Đóng cửa


LISTEN. POINT. SAY

Alligator
Bird


Cat
Dog


Elephant
Fish

Glorilla

Hamster


Iguana
Jacket

Kangaroo
Lion


Check it 1!




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×