Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

DE 1 tiet GT12 chuong 2-chuan

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.7 KB, 4 trang )

S GD T BC GIANG CNG HO X HI CH NGHA VIT NAM
Trng THPT Cm Lý c lp - T do - Hnh phỳc
Cm lý, ngy.. thỏng..nm2008
KIM TRA NH K (H S 2)
Mụn: Giải tích 12 Lp kim tra: 12A8 Tit theo PPCT: 35
H tờn giỏo viờn ra : Chu Thi hồng Nhuận
Ngy kim tra: Th 3 ngy 25 thỏng 11 nm 2008
BI
I. Trắc nghiệm
Câu 1 :
Giá trị biểu thức là:
A. 7 B. 4 C. 6 D. 8
Câu 2 :
Giá trị biểu thức là:
A. 2 B. 3 C. 6 D. 9
Câu 3 :
Tp xỏc nh ca hm s y =
2
2
log (2x - x - 3)
l
A.
( )
-3
D = - ; 1;
2

+


B.


3
D = -1;
2



C.
-3
D = ;1
2



D.
( )
3
D = - ;-1 ;
2

+


Câu 4 :
Giá trị của log
3
27
1

là :
A.

3
1
B. -3 C. 3 D.
3
1
Câu 5 : Tp xỏc nh ca hm s : y = (1 - x)
-3/5
A.
(1 ; + )
B.
(- ; 1)
C. R\ {1} D.
[ 1 ; + )
Câu 6 :
Giá trị biểu thức là:
A. 2 B. 7 C. -2 D.
2
1
Câu 7 :
Rỳt gn biu thc I =
5 - 1 5 + 1
5-1 3 - 5
(x )
x x
ta c
A. x
4
B. x C. x
2
D. x

3
Câu 8 :
o hm ca hm s :
( )
1
2
3
1y x x= +
ti x=1 l
A. 1 B.
3
1

C.
3
2
D.
3
1
Câu 9 :
Tp xỏc nh ca hm s : là:
A. (-; 15) B. [5; 15] C. ( 5;+ ) D. (5;15)
Câu 10 Giỏ tr ca
4
log 5
2
l
A. 25 B.
5
C.

2
5
D. 5
II. T lun:
Câu 1: Tính giá trị các biểu thức:
A = log
2 2
8 - 9log
2
8
2
B = 25
log
5
6
+ 49
log
7
8
3
C = 81
-0,75
+ (
125
1
)
3
1

- (

32
1
)
5
3

Câu 2: Tìm tập xác định của các hàm số
a. y = (x
2
3x - 4)
3/2
b. y = log
3
(
x
x
32
3


)
Nhà trờng duyệt Tổ trởng duyệt ngời ra đề
Chu Thị Hồng Nhuận
kiểm tra giải tích 12 (đề lẻ)
I.Trắc nghiệm:
Câu 1 Giỏ tr ca
4
log 5
2
l

A. 25 B. 5 C.
2
5
D.
5
Câu 2 :
Giá trị của log
3
27
1

là :
A.
3
1
B. 3 C. -3 D. -
3
1
Câu 3 :
Giá trị biểu thức là:
A. 6 B. 4 C. 9 D. 8
Câu 4:
Giá trị biểu thức là:
A. 2 B. -2 C. 7 D.
2
1
Câu 5 :
Rỳt gn biu thc I =
5 - 1 5 + 1
5-1 3 - 5

(x )
x x
ta c
A. x
4
B. x C. x
3
D. x
2
Câu 6 :
Tp xỏc nh ca hm s : là:
A. (5;15) B. [5; 15] C. ( 5;+ ) D. (-; 15)
Câu 7 :
Giá trị biểu thức là:
A. 9 B. 3 C. 6 D. 2
Câu 8
Tp xỏc nh ca hm s y =
2
2
log (2x - x - 3)
l
A.
( )
3
D = - ;-1 ;
2

+



B.
3
D = -1;
2



C.
-3
D = ;1
2



D.
( )
-3
D = - ; 1;
2

+


Câu 9 : Tp xỏc nh ca hm s : y = (1 - x)
-3/5
A.
(1 ; + )
B. R\ {1} C.
(- ; 1)
D.

[ 1 ; + )
Câu 10
o hm ca hm s :
( )
1
2
3
1y x x= +
ti x=1 l
A. 1 B.
3
1

C.
3
1
D.
3
2
II.Tự luận :
Câu 1: Tính giá trị các biểu thức Câu 2: Tìm tập xác định của các hàm số
A = log
2 2
8 - 9log
2
8
2
B = 25
log
5

6
+ 49
log
7
8
3
a. y = (x
2
5x - 6)
3/2
b. y = log
3

2
3 4
x
x


C = 81
-0,75
+ (
125
1
)
3
1

- (
32

1
)
5
3


Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×