Tải bản đầy đủ (.pdf) (106 trang)

(Luận văn thạc sĩ) công tác xã hội cá nhân trong việc hỗ trợ người khuyết tật hoà nhập cộng đồng tại phường yết kiêu, thành phố hạ long, tỉnh quảng ninh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (870.64 KB, 106 trang )

Ọ QUỐ
TRƢ N



O

NỘ


Ộ V N

NV N

==================

VŨ T Ị L N N

ÔN





Ỗ TRỢ N Ƣ
ỘN
T

N

ỒN



ÁN

N TRON

UYẾT TẬT
T

P Ố

LUẬN V N T

P Ƣ N

LON , TỈN

SĨ ƠN

NỘ – 2018

VỆ

Ị N ẬP

YẾT

ÊU,

QUẢN


NN






Ọ QUỐ
TRƢ N



O

NỘ


Ộ V N

NV N

==================

VŨ T Ị L N N

ÔN






Ỗ TRỢ N Ƣ
ỘN
T

N

ỒN

ÁN

N TRON

UYẾT TẬT
T

P Ố

P Ƣ N

LON , TỈN

Ị N ẬP

YẾT

ÊU,

QUẢN


NN

hun ngành: ơng tác xã hội
Mã số

: 60.90.01.01

LUẬN V N T

SĨ ÔN

NỘ – 2018



VỆ




L
V

ẢM ƠN

ế
:





K
X

Q


-T

X

K

H N


K







T ịV

PGS.TS.

ế







L
H



Yế K

L






D



ế ũ


ó
L

ó







n.

ó


ế

ó





ù











Em xin chân thành cảm ơn.!
Quảng Ninh, tháng 08 năm 2018
ọc viên

Vũ Thị Lan nh

1

ó


L

M O N

T






ử ụ

ó


ế




õ


ù

tìm
ủ Vệ N

ế









Quảng Ninh, tháng 08 năm 2018
ọc viên

Vũ Thị Lan nh

2


D N

STT


Í

MỤ

Ữ V ẾT TẮT

ỆU

1

CTXH

2

H LHQ

Ả T Í



3

NKT

N

4

NVCTXH


N

5

NXB

Nhà

6

TLH

T

7

UBND



3

L
ế



H


Q


MỤ LỤ
LỜI ẢM ƠN ................................................................................................... 1
LỜI

M O N ............................................................................................. 2

D NH MỤ

HỮ VIẾT TẮT ........................................................................ 3

P ẦN . MỞ ẦU .......................................................................................... 1
1 Lý

........................................................................................... 1

2. Tổ



ứ ....................................................................... 5

3

ứ ............................................ 12

4 Mụ






5

ứ .................................................................. 13

ứ ..................................................................................... 13

6 P

ứ ............................................................................. 13

hƣơng 1: Ơ SỞ LÝ LUẬN V T Ự T ỄN…………………… ….16
11 K



12

ụ ................................................................................... 16

ý

ế



............................................................................... 31


Tiểu kết chƣơng 1 .......................................................................................... 40
hƣơng 2: T Ự
ỘN

TR N

Ò N ẬP ỘN

P Ố

LON , TỈN

P Ƣ N
H L



Q

N

YẾT


ế

23

ÊU, T


N

Q

N

...... 42

Yế K

H

................................................................................... 43

ế

ế

ế

................................................................................................................. 47

2.4. T

ế
Yế K

ó




H L

241 T
242

T

Yế K

22 T



ỒN

UYẾT TẬT VẬN

QUẢNG NINH..................................................... 42

2.1. Tổ
L

Ỗ TRỢ N Ƣ






Q

N

............................... 53

ế


ế




ế

4

....... 53
... 55


243 D



ế

244 T


....................................... 57

è

245 V

ó

ế

............................... 58



ế

.. 59

Tiểu kết chƣơng 2 .......................................................................................... 60
hƣơng 3: ỨN

DỤN

ÔN



TRỢ N Ƣ

UYẾT TẬT VẬN


T

LON , TỈN

N

P Ố

31 M

ỘN

QUẢN



ÁN

N TRON

T

P Ƣ N

YẾT


ÊU,


N N ..................................... 61

ủ .......................................................................................... 61

32 Tế

ế

321 Tế



..................................................................... 62

ủ ................................................................................ 62

322 T

................................................................................. 62

323



324 L

ế






ủ ............................................ 67

ủ ................................................................ 73

3.2.5. T

ế

ệ ............................................................... 74

3.2.6 L

giá, ế

...................................................... 75

Tiểu kết hƣơng 3 ......................................................................................... 75
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ ................................................................. 77
1 Kế
2 K

....................................................................................................... 77
ế

ị ................................................................................................ 78

TÀI LIỆU TH M KHẢO ............................................................................... 83
PHỤ LỤ ........................................................................................................ 87


5


P ẦN . MỞ ẦU
1. Lý do chọn đề tài
X



ế




ĩ

Hệ

ế
ế




N





NKT
D

ĩ



ó


Ở Vệ N

ẻ ừ




ũ



ế

ẽ ó



ó

ó


ế
N







ó



ó

2018

17 388 ỷ ồ

N

ệ N ị ị

P

ó ó NKT (
ẻ HYT

299 ỷ ồ

42

NKT


P



ế



2018



:P

;
TXH



- T XH
ệ D

ế



ũ



L





) N



T




;



ế

ó

900 NKT ặ

giá, giám sát.





ặ ; 70

ó


136/2013/N -




T








1

ế







6

ó
1956

ó NKT

ấ T
333



N

NKT



354

R

N

ó

ó ó 90


1000



2010 ế 2015

H

1 398

113





105


5



ý I/2018 Q ỹ Q

ùVệ N



6 000 NKT


NKT [42].
NKT

ỉ ó

120 000 NKT


N ữ

[7].

ó





ế
;N











ũ





ế



hồ n



ế; S

ế

;

ế

ế







ế

ế





ế

ó



N ữ
ế



ế


ế

ó

ó






ế




Vệ N




ế

Hệ Q
ế

hành
N



1992 T
ó

ủ L

Vấ

ế


L

ởHế
ế



ó

ế



1998 ừ

ó


ế




1991- ử



1991, L



2004, P




2

Hế

1992, L
ó





30/07/1998


L

ế

17/10/2010, L






ổi ban hành

27/6/2005 [49]
N ữ









ế

N


ó







ó















ế





D







ó
ĩ

ế
; Vấ


ế

…N

ế




ế





; T




ó

ó





ởP


Yế K

H L

ế




N

ó

ó

ế








ế

…Vệ








ế

L)








: N

ế

ủ(

ó



ế

ị ỳ




ó

ó ấ



ó

[50]

ế

ế



ủ Vệ N




T

ế


ó








này T





ễ ị ổ


T







ế


(

T
ế




Vệ

ế



ó


ó

3

ó
ó ) H



Từ






ý


ế

ó ù



ế

ứ : “Hỗ trợ người

khuyết tật vận động hịa nhập cộng đồng qua nghiên cứu trường hợp tại
Phường Yết Kiêu - thành phố Hạ Long - tỉnh Quảng Ninh” Q


ũ



NKT ó








ế ứ

ĩ


ó








ế

ó





ó

ế





Yế K








H L






ó

ế

ó ó


ế

ế

ó

T

õ








ế
õ





ó



ý



ũ



ủ N


ế

Qua ó ó







ó

ế
N









ó

ế

ế

ó







Yế Kiêu



ế




ó



ữ …





ế

ế

ó

4


2. Tổng quan vấn đề nghiên cứu

Tình hình nghiên cứu trên thế giới
Vệ




NKT



ế

ế





ó


T

NKT



NKT ó

NKT ó






NKT











NKT



ế
M



óý






H

ế





ế


L

ĩ

ế

N

ế

23/12/2006

Q






ế

3

5

t Nam.
18. N

ễ T ị H (2014) Giáo trình Cơng tác xã hội với Người khuyết tật.

19. N

ễ H

Hữ (2005) Đề tài cấp bộ về đổi mới chính sách trợ giúp

xã hội.
20. N

ễ H Hữ (2007) Báo cáo chuyên đề thực trạng trợ giúp xã hội

và ưu đãi xã hội ở nước ta năm 2001-– 2007 và khuyến nghị tới năm 2015,
Hà N

84


21. N


ễ H

Hữ (2012) Giáo trình nhập mơn An sinh xã hội, NXB

L XH H N
22. P

V

Q ế -N

hội học, NX

ễ Q ýT

Phương pháp nghiên cứu xã

H N

23. Q

H

(1991) Luật phổ cập giáo dục tiểu học.

24. Q

H


(1991 2004) Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em

25. Q

H

(1992) Hiến pháp.

26. Q

(2002), Luật ngân sách nhà nước H N

27. Q

(2004) Luật giáo dục Hà Nội H N

28. Q

(2006) Luật dạy nghề Hà Nội, H N

29. Q

(2008) Luật bảo hiểm y tê Hà Nội, Hà N

30. Q
31.

H

ù


(2010) Luật Người khuyết tật số 51/2010/QH12
T

H

(2004) Xã hội học và Chính sách xã hội, Nxb Khoa
290

32. Mai Kim Thanh (2007), Giáo trình nhập mơn Công tác xã hội, NXB
H N
33. N

ễ N

T n (2009), Trợ giúp xã hội cho cá nhân và hộ gia đình

nhằm đảm bảo an sinh xã hội đối với người khuyết tật.
34. N

ễ N

T

(2010) Chính sách trợ giúp xã hội thường xuyên

cộng đồng ở Việt Nam.
35. Tổ




ế - ILO (2008), Báo cáo khảo sát về đào tạo

nghề và việc làm cho Người khuyết tật tại Việt Nam.
36. N

T

(2013) Trợ giúp pháp lý cho người khuyết tật - Thực

trạng và giải pháp.
37. T

T ấ (2009) Công tác xã hội lý thuyết và thực hành, NXB
H N

85


38. Ủ

ụ Q

H

(1998) Pháp lệnh Người tàn tật số

06/1998/PLUBTVQH10.
39. Ủ


Yế K

(2017) Báo cáo tổng kết kinh tế xã

X

(2011) Thuật ngữ An sinh xã hội

hội năm 2017.
40. V ệ K

L

Việt Nam.
II. INTERNET
41. S



ế N

ế

ừw

( />42. Website />43. Webs

Vệ

44. W


Vệ

L


45. Website Tổ
46. Website Tổ

( />( />


().



L

H

H

Q

Q

V ệ Nam

(www.undp.org.vn/).
47. W


Qũ N



L

( />48. />truong-huyen-dien-chau-tinh-nghe-an-639852.html, truy

-dien-

21/2/2019

49. />
22/2/2019

50. file:///C:/Users/USER/Downloads/34645-114078-1-PB.pdf
ngày 22/2/2019
51. />
22/2/2019

86


P Ụ LỤ
BẢN



ỀU TR


Tên tôi là: Vũ T ị L
T


ế











T





N ữ

ý












T




X
Phần 1: Thông tin cá nhân
H

:………………………………………
1: G



( ị) :

□N
□ Nữ
T ổ :…………………………………………………………
2: Mứ
□ ặ




ế



( ị)



□ Nặ
□N ẹ
3: H ệ

□V /





□M




ý

( ị)

ù


?



:



ế


□K
4: H

ế





( ị)?

□N è


è

□K

è


Câu 5: Nguyên nhân làm anh ( ị) ị

ế

:

□ ẩ
□ ệ
□T
□ Lý
6: T



□K

ế

□T

( ấ 1)



( ị) :



□T


ở ( ấ 2)

□T



( ấ 3)

□D






7: H ệ

( ị)

ó



?

□ ó
□K
Nế


ó

ế



( ị)

:

…………………………………………………………………………
Nế

ế ý

( ị)

ó



:

……………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
Câu 8: Theo anh
?

ị)




ó

ế


□ Rấ
□Q

□Í
□K
9:

( ị)

ó





ế



?

□ ó
□K

Nế

ó

( ị)

ế



ó

/





?

……………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
Câu 10: Anh ( ị)


ế






( ị)?

è

□N
□T
□T


11: N

ế


ó





cho mình khơng?
□ Rấ
□Q

□ Ít quan tâm
□ Khơng quan tâm
12: Ở ị
ó
□ Rấ








?

ế


□T
□T
□ Rấ
□K
13:



ó

ế
□T








?



□D
□G










□K
Nế

1

4






ó






ế

( ị)


( ị)

ế:S


?

□ Rấ
□T

□ Ké
□K
Câu 14: Anh( ị)
□T





?




□D
□G





□K
Câu 15: Theo anh ( ị)
ế




ó



ó

ù
?

Khơng


Nế


ó

( ị)

ế

ó

?

……………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
Câu 16: Anh ( ị) ó

ĩ

ế

ó

hay khơng?
ó
K

ó

Câu 17: Anh( ị) ó
ế


ĩ





?

T
K
H


18: H ệ

( ị)




Nế

?

Khơng
ó

( ị) ó

ế






?

……………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………
19: Nế

ó

( ị) ó

ế

ấ ý

ế



( ị)



ế?

……………………………………………………………………………

………………………………………………………………………………
Rấ

( ị)


M

( ị)
ỉ ử ụ

Phần 2:
địa phƣơng.





ế

T



âu hỏi phỏng vấn sâu dành cho cán bộ chính sách xã hội ở


1. N ữ






ế

2. N ữ





?
ó

ế







?(








ế

…)

3. T







ế
4. T







ó

ế

?



ế






ế

?

Phần 3: âu hỏi phỏng vấn sâu dành cho ngƣời khuyết tật vận động.
1. H ệ


( ị)

ừN

?

2. T
ế ủ



( ị)

ó

( ị)




?



3. Anh ( ị)

?





ế



?

4. Anh ( ị) ặ



ó

ế

ệ ?
Phần 4: âu hỏi phỏng vấn sâu dành cho gia đình ngƣời khuyết tật.

1. Ơng( ) ó

ế



ó
NKT

ế

ế





?
( )

2.
NKT

ế

3. Ông( )
NKT




ĩ
?





ó


ế

?







4. Ơng ( )


ấ ở ị

ế

ó ó

?


PHÚC TRÌNH
* Phúc trình buổi làm quen với L:
Nội dung buổi phúc trình:
Họ và tên thân chủ: L V

L

Tuổi: 34
Giới tính: Nam
Thời gian: 8 30’ ế 9 30’
Địa điểm:

03/05/2017

L

Thành phần tham gia: H
Mục đích: T

ủL


L

Người thực hiện: H
Bảng 3.3. Mơ tả buổi phúc trình vấn đàm
ảm xúc,
Mơ tả buổi phúc trình vấn đàm


hành vi của năng áp dụng
thân chủ

H

:E

.

Lấ

ỉ ?E

Anh L: Ừ
ồ E
ó

ó




H

ù

: V




của học viên

!

Anh L: Ừ.
H

ảm xúc, kỹ

?
ỉ ũ

T

ĩ ;
N

Kỹ


é




H

:(

)D


L: E

ó

ó



K



H

K ó

ũ

ó

! E





T

ó


V

!
L:

sát

?

:D

giú

Kỹ

ó

ó

ẻ ở

ó

Kỹ






,





em?
H

:D

E

ó
ế



N

(

khơng giúp
L: À ừ





ó


ó

ứ ó




H




ế

N



V
)Ừ K

é

g quan
sát

viên),

:D

L: (

Kỹ

N ệ

ẻ ở



Kỹ
sát

H

:M



L: Mẹ

?

xóm thơi.
H

:D
ế

Nhìn ra





ngồi sân

ồ ?
L:

Kỹ







sát
Kỹ






ó

H




:V

ó



ó

ỉở

V

?
L:

ó



Kỹ


H















ứ ở

Kỹ



Kỹ



ũ
H

:D

ó

?
L:

ũ


ó



H

:V



H




V

K



thác thơng tin

é
L: Ừ K



H


:D

é

H

:H



ó

ế



ũ



é
L: (
H

Kỹ
V

)Ừ E

é T









ế
Kỹ

: Vâng, em chào anh.

Anh L: Chào em.
* Phúc trình buổi thu thập thông tin về vấn đề của anh L:

sát


Nội dung buổi phúc trình:
Họ và tên thân chủ: L V

L

Tuổi: 34
Giới tính: Nam
Thời gian: 8 30’ ế 9 30’
Địa điểm:

ày 7/05/2017


L

Thành phần tham gia: H

ủL

Mục đích: T





L

Người thực hiện: H
Bảng 3.4. Mơ tả phúc trình vấn đề của anh L
Nội dung

H

ảm xúc,

:E
L:

H

E


!

:D

hành vi của thân

năng của sinh

chủ

viên







Kỹ
ế



?
L:



: V


Kỹ

H


H

ảm xúc, kỹ

H



ứng

T ế


L: Ừ H
ứở


ũ




Kỹ



T

ệ thôi em








H

: D




L: Ừ



V

)H



?
H


: D
N ệ
L: E


H

ế
:V

H



?

L: Ừ Mẹ

ế

H



Kỹ



Kỹ






H

: V

ó


ó


?

L: K

T
ũ

S

ĩ

thơng tin
Kỹ












H

ó

ũ

thu




Kỹ


:V

N

ó









×