Tải bản đầy đủ (.pdf) (39 trang)

Mô phỏng sơ đồ công nghệ của phân xưởng tách Methane

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (432.34 KB, 39 trang )

Thiãút kãú mä phng 22/22
8 BI TÁÛP ẠP DỦNG
8.1 Bi toạn 1: Mä phng så âäư cäng nghãû ca phán xỉåíng
tạch Mẹthane
Thạp Demethanizer âãø tạch methane ra khi häùn håüp khê trong så âäư sỉí dủng turbo-
expander.
Lỉu lỉåüng dng khê ngun liãûu : 8 m
3
/s
Nhiãût âäü : 120
o
F
p sút : 602,7 psia (
pound per square inch absolute)

(1 psi = 0,06896 bar; 602,7 psia = 588,2 psig)
Thnh pháưn ca häùn håüp khê ban âáưu nhỉ sau :

Cáúu tỉí % mol Cáúu tỉí % mol
N
2
CH
4
C
2
H
6
C
3
H
8


i-C
4
H
10
7,91
73,05
7,68
5,69
0,99
n-C
4
H
10
i-C
5
H
12
n-C
5
H
12
C
6
H
14
C
7
H
16
2,44

0,69
0,82
0,42
0,31
Så âäư nhỉ sau : (Hçnh I-1)

125 psia
ThS. Lã Thë Nhỉ Âải Hc Bạch Khoa
Thiãút kãú mä phng 23/23
Hy xạc âënh:
1. Cäng sút thỉûc ca mạy nẹn C1?
2. Thnh pháưn, nhiãût âäü v ạp sút ca cạc dng sn pháøm khê v lng?
8.1.1 Phỉång phạp tiãún hnh
Chụng ta s chia så âäư trãn thnh 2 vng :
• Vng 1 : Chụng ta s mä phng 3 thiãút bë (Hçnh 1-1) âãø lm quen våïi pháưn mãưm
PROII
• Vng 2 : Chụng ta s mä phng ton bäü quạ trçnh âãø tçm hiãøu nhỉỵng âiãøm ỉu viãût
ca pháưn mãưm PROII
8.1.2 Mä phng vng 1
• Vng 1 bao gäưm 3 thiãút bë : thiãút bë tạch, van gim ạp lng v turbo-expander
• Så âäư nhỉ sau (Hçnh 1-1)
• Cạc bỉåïc tiãún hnh mä phng :
8.1.2.1 Måí mäüt flowsheet måïi :
Tỉì File menu ⇒ Chn New : mäüt cỉía säø View1 s xút hiãûn cho chụng ta mäüt
flowsheet måïi, trãn âọ, chụng ta s tiãún hnh xáy dỉûng cạc så âäư bàòng cäng củ
floating PFD
8.1.2.2 Xạc âënh hãû âån vë âo cho quạ trçnh mä phng :
• Nhàõp vo biãøu tỉåüng cại thỉåïc âo (Input UOM) trãn dng Standard Tool Bar
(hồûc tỉì Menu ⇒ Input ⇒ Input of Measure)
• Xút hiãûn bng Defaut Units of Measure for Problem Data Input

• Chn Initialize from UOM library
• Chn hãû ENGLISH-SET1 hồûc METRIC-SET1. Gi thiãút chn hãû ENGLISH-
SET1. Tuy nhiãn, chụng ta cọ thãø thay âäøi âån vë âo cho tỉìng âải lỉåüng bàòng cạch
nhàõp vo cạc drop-down list v chn
• Nãúu nhàõp vo Standard Vapor Conditions... (âiãưu kiãûn tiãu chøn ca pha håi)
⇒ hiãøn thë cỉía säø Problem Standard Vapor Conditions. Tu theo hãû âån vë m
âiãưu kiãûn ny s khạc nhau. Cạc giạ trë tiãu chøn âỉåüc màûc âënh trong PRO/II
l :
Hãû âån vë Nhiãût âäü p sút Thãø têch khê
English
Metric
60
o
F
0
o
C
14.696 psia
1.0332 kg/cm
2
379.48 ft
3
/lbmol
22.414 m
3
/kgmol
ThS. Lã Thë Nhỉ Âải Hc Bạch Khoa
Thiãút kãú mä phng 24/24
SI 273.15 K 101.32 kPa 22.414 m
3

/kgmol
• Nãúu nhàõp vo TVP and RVP Conditions... (âiãưu kiãûn xạc âënh ạp sút håi bo
ha thỉûc v ạp sút håi bo ha Reid ) ⇒ hiãøn thë cỉía säø Problem TVP and RVP
Conditions, trong âọ PRO/II màûc âënh : TVP âỉåüc xạc âënh åí 100
o
F v RVP
âỉåüc xạc âënh theo cạc phỉång phạp API Naphta, API Crude, ... ⇒ OK
• Âãø hiãøn thë thỉ viãûn cạc âån vë âo ⇒ Tỉì Options / Units of Measure List ⇒ xút
hiãûn cỉía säø Units of Measure Library cung cáúp 3 hãû âån vë âo chênh : English,
Metric v SI ⇒ ta cọ thãø tảo måïi, copy, xọa, ... cạc loải âån vë
8.1.2.3 Thiãút láûp cạc thiãút bë cọ trong så âäư :
• Cäng củ floating PFD cọ thãø dëch chuøn âãún báút k nåi no trãn giao diãûn PROII
• Click vo biãøu tỉåüng thiãút bë cáưn thiãút trãn cäng củ floating PFD räưi click lải mäüt
láưn nỉỵa vo vë trê mún âàût thiãút bë trãn så âäư
• Sau khi â click vo biãøu tỉåüng 1 thiãút bë no âọ m chỉa âàût nọ vo trong så âäư,
nãúu khäng mún chn thiãút bë ny nỉỵa ⇒ right-click
• Mún xọa b mäüt thiãút bë cọ trong så âäư ⇒ click vo thiãút bë mún xọa ⇒ xung
quanh thiãút bë âọ s cọ mäüt âỉåìng viãưn âỉït ⇒ báúm Delete hồûc right-click ⇒ nhàõp
chn Delete
• Våïi vng 1, ta click chn 3 thiãút bë : thiãút bë tạch F1, van gim ạp lng V1 v turbo-
expander EX1
8.1.2.4 Thiãút láûp cạc dng lỉu thãø chuøn âäüng ra vo cạc thiãút bë :
• Click vo nụt Streams trãn cäng củ floating PFD ;
• Khi âọ, trãn cạc thiãút bë s xút hiãûn cạc cỉía vo v ra ca cạc dng lỉu thãø. Cạc
cỉía vo v ra u cáưu cáưn phi cọ (required) s cọ mu â, nãúu khäng s cọ mu
xanh ;
• V cạc dng lỉu thãø cáưn thiãút S1, S2, S3, S4, S5
• Xong, click lải vo nụt Streams hồûc nhàõp Esc âãø thoạt khi viãûc thiãút láûp cạc
dng lỉu thãø
8.1.2.5 Xạc âënh thnh pháưn cáúu tỉí cọ trong hãû :

Ngun liãûu bao gäưm cạc paraffine tỉì mẹthane âãún heptane v nitrogen. Táút c cạc cáúu
tỉí ny âãưu âỉåüc tçm tháúy tỉì ngán hng dỉỵ liãûu (databanks) phong phụ cạc cáúu tỉí ca
PROII
ThS. Lã Thë Nhỉ Âải Hc Bạch Khoa
Thiãút kãú mä phng 25/25
• Click vo biãøu tỉåüng phán tỉí benzne âỉåüc viãưn â (dỉỵ liãûu u cáưu phi nháûp vo)
trãn thanh cäng củ âãø chn cạc cáúu tỉí (hồûc click vo Input (Menu) ⇒ chn
Component Selection)
• Cọ thãø nháûp trỉûc tiãúp vo ä Component, hồûc cọ thãø nhàõp chn Select from list ⇒
Hydrocarbon lightents ⇒ Chn cáúu tỉí cáưn thiãút : N
2
⇒ Add component ⇒ Chn
CH
4
⇒ Add component ⇒ C
2
H
6
, C
3
H
8
, i-C
4
H
10
, ... âãún C
7
H
16

⇒ Sau khi â chn
xong ⇒ OK
8.1.2.6 Lỉûa chn cạc phỉång trçnh nhiãût âäüng thêch håüp :
• Click vo biãøu tỉåüng biãøu âäư pha âỉåüc viãưn â (dỉỵ liãûu u cáưu phi nháûp vo) trãn
thanh cäng củ âãø chn cạc mä hçnh nhiãût âäüng thêch håüp (hồûc click vo Input
(Menu) ⇒ chn Thermodynamic Data) ⇒ Chn Most Commonly Used tỉì
Category ⇒ Chn Peng-Robinson tỉì Primary Method âãø tênh giạ trë K v chn
API âãø tênh tè trng lng
• Click Add âãø xạc âënh phỉång phạp tênh nhiãût âäüng PR01 cho hãû ⇒ OK
8.1.2.7 Xạc âënh thnh pháưn, trảng thại ca cạc dng, xạc âënh cạc dỉỵ liãûu vãư
thiãút bë
• Dng S1, thiãút bë F1, V1 v EX1 âỉåüc viãưn â (dỉỵ liãûu u cáưu phi nháûp vo)
• Chn thiãút bë hồûc dng bàòng cạch click chn nọ (hồûc click vo Input (Menu) ⇒
chn Data Entry)
a- Dng S1
• Double click dng S1 ⇒ ⇒ hiãøn thë bng Stream Data ⇒ ÅÍ mủc Description
bản cọ thãø nháûp tãn FEED (ngun liãûu) cho dng ny ⇒ click chn Flowrate
and Composition ⇒ chn Total Fluid Flowrate ⇒ nháûp vo giạ trë 8. Chụ , lỉu
lỉåüng ngun liãûu âỉåüc tênh bàòng m
3
/s, m åí âáy âån vë l LB-MOL/HR ⇒ click
UOM ⇒ xút hiãûn bng Convert Unit of Measure ⇒ chn Vap. Vol ⇒ M3 ⇒
SEC ⇒ nhàõp Change Units
• Nháûp thnh pháưn cạc cáúu tỉí ca dng S1 : Nháûp giạ trë 7.91 cho cáúu tỉí 1 ⇒ nhàõp
nụt TAB ⇒ nháûp 73.05 cho cáúu tỉí 2, ... âãún 0.69 cho cáúu tỉí cúi cng ⇒ nhàõp OK
âãø quay lải cỉía säø chênh Stream Data
• xạc âënh nhiãût âäü v ạp sút ca dng S1 åí mủc Thermal Condition : ÅÍ dng
First Specification ⇒ chn Temperature ⇒ nháûp giạ trë -84. Xong nhàõp chn
Pressure å
í mủc Second Specification ⇒ nháûp giạ trë 587.7 psia (= 602.7 - 10 - 5)

⇒ OK
b- Thiãút bë F1
ThS. Lã Thë Nhỉ Âải Hc Bạch Khoa
Thiãút kãú mä phng 26/26
• Double click vo thiãút bë F1 ⇒ nháûp tãn SEPARATOR
• Lỉu : dỉỵ liãûu ä Pressure Drop (tråí lỉûc) âỉåüc viãưn xanh ⇒ khäng u cáưu nháûp,
nãúu chụng ta khäng nháûp säú liãûu vo ä ny, PROII s màûc âënh nháûp giạ trë 0
• Click vo Unit Specification ⇒ chn Duty (nhiãût lỉåüng). ÅÍ âáy, giạ trë ny âỉåüc
màûc âënh bàòng 0
• Quan sạt tháúy khäng cn vng no âỉåüc viãưn â ⇒ viãûc nháûp dỉỵ liãûu cho thiãút bë
äưan thnh ⇒ OK
• Âãø ghi lải cạc säú liãûu vỉìa nháûp vo flowsheet âang lm viãûc ⇒ Tỉì File menu ⇒
chn Save As
⇒ nháûp tãn SESSION1 cho chỉång trçnh mä phng vng 1 ⇒ OK
c- Thiãút bë V1
• Double click vo thiãút bë F1 ⇒ nháûp tãn VALVE
• Chn Outlet Pressure tỉì mủc Operating Parameter ⇒ nháûp giạ trë 125 ⇒ OK
d- Thiãút bë EX1
• Double click vo thiãút bë F1 ⇒ nháûp tãn EXPANDER
• Chn Outlet Pressure tỉì mủc Pressure and Work Specifications ⇒ nháûp giạ trë
125
• Thay giạ trë màûc âënh 100% ca Adiabatic Efficiency (hiãûu sút âoản nhiãût) thnh
80% ⇒ OK
⇒ Báy giåì, khäng cọ mäüt biãøu tỉåüng no trãn dng Toolbar, mäüt thiãút bë hồûc mäüt
dng no âỉåüc viãưn â ⇒ Âiãưu âọ cọ nghéa l
táút c cạc säú liãûu u cáưu nháûp vo
flowsheet âãưu hon ton tho mn ⇒ Hy ghi lải file bàòng cạch nhàõp vo biãøu tỉåüng
Save
8.1.2.8 Chảy pháưn mãưm mä phng
• Click vo biãøu tỉåüng Run trãn Toolbar

• Sau vi giáy, hy sàón sng nháûn kãút qu :
- Nãúu thnh cäng, ton bäü dáy chuưn s chuøn tỉì mu xanh lủc nhảt sang
mu xanh dỉång âáûm ⇒ OK
- Nãúu khäng ⇒ ton bäü s chuøn thnh mu â
8.1.2.9 Xem kãút qu mä phng
• Click vo biãøu tỉåüng Generate Report trãn Toolbar
• Kãút qu ca quạ trçnh mä phng s tỉû âäüng xút hiãûn trong cỉía säø Programmer’s
File Editor nhỉ sau:
ThS. Lã Thë Nhỉ Âải Hc Bạch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 27/27
$ Generated by PRO/II Keyword Generation System <version 7.0>
$ Generated on: Wed Aug 10 09:05:47 2005
TITLE
DIMENSION ENGLISH, TIME=SEC, VAPVOL=M3
SEQUENCE SIMSCI
COMPONENT DATA
LIBID 1,N2/2,METHANE/3,ETHANE/4,PROPANE/5,IBUTANE/6,BUTANE/ &
7,IPENTANE/8,PENTANE/9,HEXANE/10,HEPTANE, BANK=PROCESS,SIMSCI
THERMODYNAMIC DATA
METHOD SYSTEM=PR, SET=PR01, DEFAULT
STREAM DATA
PROPERTY STREAM=S1, TEMPERATURE=-83.999, PRESSURE=587.7, PHASE=M, &
RATE(GV)=8, COMPOSITION(M)=1,7.91/2,73.05/3,7.68/4,5.69/ &
5,0.99/6,2.44/7,0.69/8,0.82/9,0.42/10,0.31
NAME S1,FEED
UNIT OPERATIONS
FLASH UID=F1, NAME=SEPARATOR
FEED S1
PRODUCT V=S2, W=S3
ADIABATIC

VALVE UID=V1, NAME=VALVE
FEED S3
PRODUCT M=S5
OPERATION PRESSURE=125
EXPANDER UID=EX1, NAME=EXPANDER
FEED S2
PRODUCT V=S4
OPERATION PRES=125, EFF=80
END
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 28/28

SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE H-1
PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM CALCULATION
HISTORY 08/10/05

=========================================================================

*** PROBLEM SOLUTION BEGINS
FEED FLASH COMPLETE
UNIT 1 SOLVED - 'F1 '
UNIT 3 SOLVED - 'V1 '
UNIT 2 SOLVED - 'EX1 '
*** PROBLEM SOLUTION REACHED

*** THIS RUN USED 12.74 PRO/II SIMULATION UNITS

*** RUN STATISTICS
STARTED 09:05:28 08/10/05 NO ERRORS

FINISHED 09:05:28 08/10/05 NO WARNINGS
RUN TIMES NO MESSAGES
INTERACTIVE 0 MIN, 0.00 SEC
CALCULATIONS 0 MIN, 0.13 SEC
TOTAL 0 MIN, 0.13 SEC
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 29/29

SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE I-1
PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM OUTPUT
INDEX 08/10/05

=========================================================================
=====

PAGE CONTENTS
------ ----------------------------------------------------------------
1 COMPONENT DATA
2 CALCULATION SEQUENCE AND RECYCLES
3 FLASH DRUM SUMMARY
4 VALVE SUMMARY
EXPANDER SUMMARY
5 UNIT 2, 'EX1', 'EXPANDER'
6 STREAM MOLAR COMPONENT RATES
7 STREAM SUMMARY
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 30/30

SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE P-1

PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM OUTPUT
COMPONENT DATA 08/10/05

=========================================================================

COMPONENT COMP. TYPE PHASE MOL. WEIGHT API
--------------------- ----------- ----------- ----------- -----------
1 N2 LIBRARY VAP/LIQ 28.013 43.600
2 METHANE LIBRARY VAP/LIQ 16.043 340.167
3 ETHANE LIBRARY VAP/LIQ 30.070 265.526
4 PROPANE LIBRARY VAP/LIQ 44.097 147.208
5 IBUTANE LIBRARY VAP/LIQ 58.124 119.788
6 BUTANE LIBRARY VAP/LIQ 58.124 110.629
7 IPENTANE LIBRARY VAP/LIQ 72.151 95.727
8 PENTANE LIBRARY VAP/LIQ 72.151 92.747
9 HEXANE LIBRARY VAP/LIQ 86.178 81.602
10 HEPTANE LIBRARY VAP/LIQ 100.206 74.109

COMPONENT NBP CRIT. TEMP. CRIT. PRES. CRIT. VOLM.
F F PSIA FT3/LB-MOL
--------------------- ----------- ----------- ----------- -----------
1 N2 -320.440 -232.420 492.314 1.4433
2 METHANE -258.682 -116.680 667.195 1.5858
3 ETHANE -127.534 90.140 708.344 2.3707
4 PROPANE -43.726 206.006 616.348 3.2518
5 IBUTANE 10.886 274.964 529.054 4.2129
6 BUTANE 31.100 305.600 551.098 4.0847
7 IPENTANE 82.130 369.032 490.403 4.9017
8 PENTANE 96.933 385.700 488.641 4.8696

9 HEXANE 155.732 453.560 430.591 5.9268
10 HEPTANE 209.174 512.600 396.790 6.9200

COMPONENT ACEN. FACT. HEAT FORM. G FORM.
BTU/LB-MOL BTU/LB-MOL
--------------------- ----------- ----------- -----------
1 N2 0.04500 0.00 0.00
2 METHANE 0.01040 -32066.21 -21726.14
3 ETHANE 0.09860 -36120.21 -13810.45
4 PROPANE 0.15290 -44650.04 -10139.64
5 IBUTANE 0.17720 -57870.16 -9121.45
6 BUTANE 0.20130 -54072.23 -7169.22
7 IPENTANE 0.22900 -66411.44 -6372.53
8 PENTANE 0.25060 -62968.62 -3672.87
9 HEXANE 0.29430 -71771.28 -34.39
10 HEPTANE 0.34990 -80693.47 3477.00
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 31/31

SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE P-2
PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM OUTPUT
CALCULATION SEQUENCE AND RECYCLES 08/10/05

=========================================================================

CALCULATION SEQUENCE

SEQ UNIT ID UNIT TYPE
--- ------------ ----------

1 F1 FLASH
2 V1 VALVE
3 EX1 EXPANDER
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 32/32

SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE P-3
PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM OUTPUT
FLASH DRUM SUMMARY 08/10/05

=========================================================================

FLASH ID F1
NAME SEPARATOR

FEEDS S1

PRODUCTS VAPOR S2
LIQUID S3

TEMPERATURE, F -84.000
PRESSURE, PSIA 587.700
PRESSURE DROP, PSI 0.000
MOLE FRAC VAPOR 0.67532
MOLE FRAC LIQUID 0.32468
DUTY, MM BTU/SEC 0.00000
FLASH TYPE ADIABATIC-P
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 33/33


SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE P-4
PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM OUTPUT
VALVE SUMMARY 08/10/05

=========================================================================

VALVE ID V1
NAME VALVE

FEEDS S3

PRODUCTS MIXED S5

TEMPERATURE, F -136.293
PRESSURE, PSIA 125.000
PRESSURE DROP, PSI 462.700
MOLE FRAC VAPOR 0.35862
MOLE FRAC LIQUID 0.64138
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 34/34

SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE P-5
PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM OUTPUT
EXPANDER SUMMARY 08/10/05

=========================================================================


UNIT 2, 'EX1', 'EXPANDER'

Feeds S2

Products Mixed S4


OPERATING CONDITIONS

INLET ISENTROPIC OUTLET
----------- ----------- -----------
TEMPERATURE, F -84.00 -185.87 -179.53
PRESSURE, PSIA 587.70 125.00 125.00
ENTHALPY, MM BTU/SEC -0.0002 -0.0005 -0.0005
ENTROPY, BTU/LB-MOL-F 39.2708 39.2708 39.8039
MOLE PERCENT VAPOR 100.0000 90.8080 93.4667
MOLE PERCENT LIQUID 0.0000 9.1920 6.5333
ACT VAP RATE, M FT3/MIN 0.1473
ADIABATIC EFF, PERCENT 80.00
WORK, HP
THEORETICAL 524.81
ACTUAL 419.85
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 35/35

SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE P-6
PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM OUTPUT
STREAM MOLAR COMPONENT RATES 08/10/05


=========================================================================

STREAM ID S1 S2 S3 S4
NAME FEED
PHASE MIXED VAPOR LIQUID MIXED

FLUID RATES, LB-MOL/SEC
1 N2 0.0589 0.0552 3.6693E-03 0.0552
2 METHANE 0.5438 0.4280 0.1159 0.4280
3 ETHANE 0.0572 0.0159 0.0413 0.0159
4 PROPANE 0.0424 3.1439E-03 0.0392 3.1439E-03
5 IBUTANE 7.3703E-03 1.8398E-04 7.1864E-03 1.8398E-04
6 BUTANE 0.0182 2.9577E-04 0.0179 2.9577E-04
7 IPENTANE 5.1369E-03 2.5434E-05 5.1115E-03 2.5434E-05
8 PENTANE 6.1047E-03 2.5738E-05 6.0790E-03 2.5738E-05
9 HEXANE 3.1268E-03 2.5617E-06 3.1242E-03 2.5617E-06
10 HEPTANE 2.3079E-03 4.6998E-07 2.3074E-03 4.6998E-07

TOTAL RATE, LB-MOL/SEC 0.7445 0.5028 0.2417 0.5028

TEMPERATURE, F -84.0000 -84.0000 -84.0000 -179.5267
PRESSURE, PSIA 587.7000 587.7000 587.7000 125.0000
ENTHALPY, MM BTU/SEC -7.7696E-04 -1.7329E-04 -6.0367E-04 -4.7003E-04
MOLECULAR WEIGHT 22.5095 18.0233 31.8404 18.0233
MOLE FRAC VAPOR 0.6753 1.0000 0.0000 0.9347
MOLE FRAC LIQUID 0.3247 0.0000 1.0000 0.0653
STREAM ID S5
NAME
PHASE MIXED
FLUID RATES, LB-MOL/SEC

1 N2 3.6693E-03
2 METHANE 0.1159
3 ETHANE 0.0413
4 PROPANE 0.0392
5 IBUTANE 7.1864E-03
6 BUTANE 0.0179
7 IPENTANE 5.1115E-03
8 PENTANE 6.0790E-03
9 HEXANE 3.1242E-03
10 HEPTANE 2.3074E-03

TOTAL RATE, LB-MOL/SEC 0.2417

TEMPERATURE, F -136.2925
PRESSURE, PSIA 125.0000
ENTHALPY, MM BTU/SEC -6.0367E-04
MOLECULAR WEIGHT 31.8404
MOLE FRAC VAPOR 0.3586
MOLE FRAC LIQUID 0.6414
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa
Thióỳt kóỳ mọ phoớng 36/36

SIMULATION SCIENCES INC. R PAGE P-7
PROJECT PRO/II VERSION 7.0 ELEC V6.6
PROBLEM OUTPUT
STREAM SUMMARY 08/10/05

=========================================================================

STREAM ID S1 S2 S3 S4

NAME FEED
PHASE MIXED VAPOR LIQUID MIXED

----- TOTAL STREAM -----
RATE, LB-MOL/SEC 0.744 0.503 0.242 0.503
M LB/SEC 1.676E-02 9.061E-03 7.696E-03 9.061E-03
STD LIQ RATE, FT3/SEC 0.709 0.424 0.285 0.424
TEMPERATURE, F -84.000 -84.000 -84.000 -179.527
PRESSURE, PSIA 587.700 587.700 587.700 125.000
MOLECULAR WEIGHT 22.509 18.023 31.840 18.023
ENTHALPY, MM BTU/SEC -7.770E-04 -1.733E-04 -6.037E-04 -4.700E-04
BTU/LB -46.364 -19.124 -78.436 -51.872
MOLE FRACTION LIQUID 0.3247 0.0000 1.0000 0.0653
REDUCED TEMP (KAYS RULE) 0.9533 1.1072 0.7395 0.8257
PRES (KAYS RULE) 0.9113 0.9058 0.9230 0.1927
ACENTRIC FACTOR 0.0401 0.0181 0.0857 0.0181
WATSON K (UOPK) 16.647 17.187 16.010 17.187
STD LIQ DENSITY, LB/FT3 23.629 21.350 27.026 21.350
SPECIFIC GRAVITY 0.3789 0.3423 0.4333 0.3423
API GRAVITY 241.971 281.844 195.026 281.844
-------- VAPOR ---------
RATE, LB-MOL/SEC 0.503 0.503 N/A 0.470
M LB/SEC 9.061E-03 9.061E-03 N/A 8.262E-03
M M3/SEC 6.953E-05 6.953E-05 N/A 2.810E-04
STD VAP RATE(1), M M3/SEC 5.403E-03 5.403E-03 N/A 5.050E-03
SPECIFIC GRAVITY (AIR=1.0) 0.622 0.622 N/A 0.607
MOLECULAR WEIGHT 18.023 18.023 N/A 17.582
ENTHALPY, BTU/LB -19.124 -19.124 N/A -41.746
CP, BTU/LB-F 0.709 0.709 N/A 0.503
DENSITY, LB/M M3 130315.717 130315.717 N/A 29399.106

Z (FROM DENSITY) 0.7120 0.7120 N/A 0.8781

-------- LIQUID --------
RATE, LB-MOL/SEC 0.242 N/A 0.242 3.285E-02
M LB/SEC 7.696E-03 N/A 7.696E-03 7.996E-04
FT3/SEC 0.174 N/A 0.174 1.996E-02
GAL/MIN 78.017 N/A 78.017 8.958
STD LIQ RATE, FT3/SEC 0.285 N/A 0.285 3.582E-02
SPECIFIC GRAVITY (H2O=1.0) 0.4333 N/A 0.4333 0.3579
MOLECULAR WEIGHT 31.840 N/A 31.840 24.343
ENTHALPY, BTU/LB -78.436 N/A -78.436 -156.500
CP, BTU/LB-F 0.597 N/A 0.597 0.622
DENSITY, LB/FT3 44.277 N/A 44.277 40.060
Z (FROM DENSITY) 0.1048 N/A 0.1048 0.0253

(1) STANDARD VAPOR VOLUME IS 379.49 FT3/LB-MOLE (60 F AND 14.696 PSIA)
ThS. Ló Thở Nhổ Yẽ aỷi Hoỹc Baùch Khoa

×