Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

CAU HOI PT mũ và PT LOOGARIT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.33 KB, 13 trang )

I.Câu hỏi mức độ nhận biết
1

Câu 1. Biểu thức A = a 3 a viết ở dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là ?
5
6
6
1
A. A = a 6
B. A = a 5
C. A = a 4
D. A = a 7
Câu 2. Giá trị của biểu thức A = 23 + 33 + 43 là ?
A.96
B.97
C.98
D.99
α
,
β
Câu 3. Cho a, b là các số thực dương ,
là các số thực tuỳ ý , khi đó ?
α
α
β
α +β
α
β
α .β
A. a .a = a
B. a .a = a


C. a .a β = (aα ) β
D. Ý kiến khác
Câu 4.Cho a là số thực dương , a >1 khi đó :
A. aα > a β ⇔ α > β
B. aα > a β ⇔ α < β
C. aα > a β ⇔ α = β
D. Ý kiến khác
Câu 5 . Cho a là số thực dương , 0A. aα > a β ⇔ α > β
B. aα > a β ⇔ α < β
C.
α
β
a >a ⇔α = β
D. Ý kiến khác
Câu 6 .Cho α ∈ ¡ v à x>0 , khi đó đạo hàm của hàm số y = xα là :
B. ( xα )' =

A. ( xα )' = α .xα −1

1


C. ( xα )' =

1


D. ( xα )' = α .xα +1


5

Câu 7. Đạo hàm của hàm số y = x 2 , Đạo hàm của hàm số là ?
5
2

3

A. y ' = x 2

B. y ' =

Câu 8.So sánh (
10 32 12 32
A.( ) < ( )
11
11

5 23
x
2

C. y ' =

10 32
12 3
) và ( ) 2 ta có :
9
11
3

10 2 12 32
B.( ) > ( )
11
11
1
3

2 32
x
5

10 32 12 32
C.( ) ≤ ( )
11
11

D. y ' =

2 23
x
5

D. Ý kiến khác

1
3

Câu 9.So sánh 2 số ( )4 và ( )5 ta có :
1
1

A.( ) 4 > ( )5
3
3

1
1
B.( ) 4 ≥ ( )5
3
3

1
1
C .( ) 4 < ( )5
3
3

Câu 10.Cho 5x > 5 y , Khi đó :
B.x ≥ y
C .x ≥ y
A.x>y
x
Câu 11.cho 2 = 8 , kh đó:
A.x=1
B.x=2
C.x=3
log
27
Câu 12. 3 có gia trị là :
A.3
B.5

C.7
Câu 13. Cho a > 0, a ≠ 1 . log a − 3 có gia trị là :
A.1
B.2
C.3

1
1
C .( ) 4 ≤ ( )5
3
3

D.xD.x=4
Đ.9
D. Đáp án khác


Câu 14.Cho ba số dương a, b1 , b2 với a ≠ 1 , khi đ ó log a (b1.b2 ) là:
B.log a (b1.b2 ) = log a b1.log a b2
A. log a (b1.b2 ) = log a b1 + log a b2
D.log a (b1.b2 ) = log a (

C.log a (b1.b2 ) = log a (b1 − b2 )

b1
)
b2

b


1
Câu 15. Cho ba số dương a, b1 , b2 với a ≠ 1 , ta có log a ( b ) là:
2

b

log b

a 1
1
A. log a ( b ) = log b
2
a 2

B.log a (

b1
) = log a (b1 − b2 )
b2
Câu 16. 2 log 2 15 có giá trị là :
C.log a (

A.3

b1
) = log a b1 − log a b2
b2

D. Đáp án khác


B.5

C.

1
15

Đ.15

Câu 17.So sánh 2 số log 15 20 và log 15 21 ta có :
A.log 1 20 > log 1 21
5

B.log 1 20 < log 1 21

5

5

C.log 1 20 ≥ log 1 21
5

5

D.log 1 20 ≤ log 1 21

5

5


5

Câu 18.Tập xác định của hàm số y = log 2 ( x − 3) là :
A.x<3
B.x>3
C. x ≤ 3
Câu19. Tập xác định của hàm số y = ( x − 1)−2 là:
A. x ≠ 1
B.x>3
C. x ≥ 1

D. x ≤ 3
D. Đáp án khác

1

3

Câu 20. Tập xác định của hàm số y = ( x − 1) là:
A. x ≠ 1
B.x>3
C. x ≥ 1
D. Đáp án khác
Câu 21.Lơgarit thập phân là lơgarit có cơ số là :
A. Π
B.e
C.10
D. Đáp án khác
Câu 22.Lơgarit tự nhiên là lơgarit có cơ số là :

A. Π
B.e
C.10
D. Đáp án khác
Câu 23. log100 có giá trị là :
A.2

B.5

C.

1
15

Đ.10

Câu 24. ln e3 có giá trị là :
1
15
Câu 25.Tập xác định của hàm số y = ln( x 2 − 1) là :
A. (−∞;1) ∪ (1; +∞) x<3
B. ¡
C. x ≤ 1

A.2

B.e

C.


Đ.3
D. x ≤ −1


Câu 26.Cho log 13 x < log 13 y khi đó :
A.x>y>0
B.0C.x>y
log
x
>
log
y
Câu 27. Cho 3
khi đó :
3
A.x>y>0
B.0C.x>y
Câu 28.Nghiệm của phương trình log 3 x = 5 là:
A.x=243
B.x=81
C.x=27
Câu 29.Nghiệm của bất phương trình log3 x > 5 là:
A.x<243
B.x<243
C.x ≥ 27
x
Câu 30. Nghiệm của phương trình 3 = 5 là:
A. x = log3 5

B. x = log5 3
C. x = log5 15
Câu 31. Đạo hàm của hàm số y = log 2 x là:
A. y ' =

1
x.ln 2

B. y ' =

x
ln 2

C. y ' =

Câu 32. Đạo hàm của hàm số y = ln x là:
A. y ' =

1
x

B. y ' =

x
ln 2

C. y ' =

D. Đáp án khác
D. Đáp án khác

D. Đáp án khác
D. Đáp án khác
D. x = log15 5

1
ln 2

1
e

D. Đáp án khác
D. Đáp án khác

1
3

Câu33. .Nghiệm của phương trình ( ) x = 3 là:
A.x=1

B.x=-1

C.x=2

D. x=3

Câu 34. Đạo hàm của hàm số y = ln x tại x=2 là:
A.x=1

B.x=-1


C.x=2

D.

1
2

D.

1
2

D. −

3
2

Câu 35.Giá trị của log a 1 (a > 0, a ≠ 1) là
A.0

B.1

Câu 36.Giá trị của log3
A.3

B.-3

C.2
1
3 3


là :
C.2

Câu 37. Đạo hàm của hàm số y = e x tại x=1 là:
A.x=1

B.x=-1

C.x=e

D.

1
2

D.

1
2

Câu 38. Nghiệm của phương trình 4 x = 4 là:
A.x=-1

B.x=1

C.x=2

Câu 39.Nghiệm của phương trình log 2 x = 2 là:
A.x=-2

B.x=2
C.x=-4

D.4


Câu 40.Giá trị của 4 log 4 7 là
A.x=9
B.x=8

C.x=7

D.-7

II. THÔNG HIỂU :
Câu 1. Đạo hàm của hàm số y = ( x 2 − 2 x + 2)e x là :
A. x.e x
B. x 2 .e
C. ( x 2 − 4 x)e x
D. (2 x − 2)e x
Câu 2.Tập xác định của hàm số y = ln( x 2 − 4) là
A. (−∞; −2) ∪ (2; +∞)
B. (2; +∞)
C. (−∞; −2)
D. (−2; 2)
Câu 3.Số nghiệm của phương trình 22+ x − 22− x = 15 là:
A.0
B.1
C.2
D.3

x −5 x + 9
Câu 4.Tổng 2 nghiệm của phương trình 7
= 343 là:
A.5
B.4
C.3
D.2
Câu 5. Tập xác định của hàm số y = ln(ln x) là
A. (0;1)
B. (1; +∞)
C. (0; +∞)
D. [ 0; +∞ )
Câu 6.So sánh 2 số (3,1)7,2 và (4,1)7,2 ta có kết quả :
2

A.(3,1)7,2 > (4,1)7,2
C.(3,1)7,2 ≥ (4,1)7,2

B.(3,1)7,2 < (4,1)7,2
D.(3,1)7,2 ≤ (4,1)7,2

Câu 7.Giá trị của biểu thức A = 4
A.

442
49

B.

49

442

1
7

+(

1 log5 13
)
là :
25

C. 49

Câu 8.Tìm khẳng định sai:
A. ln x > 0 ⇔ x > 1
C. log 1 a > log 1 b ⇔ a > b > 0
3

log 2

D. Đáp án khác

B. log 2 x < 0 ⇔ 0 < x < 1
D. log 5 a = log 5 b ⇔ a = b > 0

3

Câu 9.Số nghiệm của phương trình : 4 x + 6 x = 25x là:
A.4

B.3
C.2
x −x
x − x +1
Câu 10.Phương trình 4 + 2
= 3 có nghiệm là :
2

D. Đáp án khác

2

x =1 x =1
A. 
A. 
x = 2 x = 2
 x = −1
D. 
x = 0

x =1 .
B. 
 x = −1

x =1
C. 
x = 0

Câu 11.Phương trình log 3 (3x − 2) = 0 có nghiệm là :
A. x =


11
3

B.

25
3

Câu 12.Nghiệm của phương trình 32+ x + 32− x
A.x=0
B.Vơ nghiệm

29
3
= 30 là :

C.

C.x=3

D.87
D. x = ±1


Câu 13.Hàm số y = ln(− x 2 + 5 x − 6) có tập xác định là :
A. ( −∞; 2 ) ∪ ( 3; +∞ )
B. ( 0; +∞ )
C. ( −∞;0 )
Câu 14.Tập nghiệm của BPT log 0,4 ( x − 4) + 1 ≥ 0 là :

 13 
 2 




13 
÷
2

D.(2;3)



C.  ; + ∞ ÷

13
2

log5 6
log 7 8
24
+ 49
−3
Câu 15.Giá trị của biểu thức P = 1+ log9 4 2−log2 3 log5 27 là :
3
+4
+5

A.  4;


B.  −∞;

A.8
B.10
Câu 16.Nếu a = log 2 3 , b = log 2 5 thì :

D. ( 4 ; +∞ )

C.9

1 1
1
3 4
6
1 1
1
C. log 2 6 360 = + a + b
2 3
6

D.12

1 1
1
2 6
3
1 1
1
D. log 2 6 360 = + a + b

6 2
3

A. log 2 6 360 = + a + b

B. log 2 6 360 = + a + b

1

2

Câu 17.Phương trình 5 − lg x + 1 + lg x = 1 có số nghiệm là :
A.1
B.2
C.3
D.4
2
x
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y = ( x − 2 x + 2)e là :
A. y ' = −2 xe x
B. y ' = (2 x − 2)e x
C. y ' = x 2e x
D.Đáp án khác
2 x +1
x
Câu 19.Tập nghiệm của bất phương trình 3 − 10.3 + 3 ≤ 0
A. [ −1;1]
B. [ −1;0 )
C. ( 0;1]
D. ( −1;1)

5

5

4
4
Câu 20.Rút gọn biểu thức P = x4 y + xy ( x > 0, y > 0) được kết quả là :
x+4 y

A.2xy
B.xy
C. xy
D. 2 xy
x
x− 2
Câu 21. Nghiệm của phương trình : (2 − 3) = (2 + 3)
là :
A.x=0
B.x=1
C.x=2
D.x=3
1
9

Câu 22.Nghiệm của phương trình 3x −4 = ( )3 x −1 là :
6
7
log
(
x


2)
+ 1 = 0 là
Câu 23.Số nghiệm của phương trình 3

A.x=

1
3

B.x=1

C.

D.

7
6

A.3
B.2
C.0
D.1
x
x
Câu 24.Phương trình 9 − 3.3 + 2 = 0 có 2 nghiệm x1,x2 (x1A=2x1+3x2 là :
A.0
B. 4 log 2 3
C.3 log 3 2

D. Đáp án khác
Câu 25. Rút gọn biểu thức P =

1
4

9
4

1
4

5
4

a −a
a −a

được kết quả là :


A.1+a
B.1
C.2
6x
3x
Câu 26.Nghiệm của phương trình e − 3e + 2 = 0 là :
x = 0
A.  1
x = ln 2

3


 x = −1
B.  1
C.
x = ln 2
3

Câu 27.Cho hàm số y = e.x + e − x . Nghiệm của

A.x=ln3

 x = −1
x = 0


y’ =0 là :
C.x=0

B.x=-1

D. Đáp án khác
D. Đáp án khác

D.x=ln2

1

Câu 28.Nếu log3=a thì log 100 bằng :

81
A.a4

B.16a

C.

a
8

D.2a

1

Câu 29. Tập xác định của hàm số y = (2 x − 1) 2 là :


A.  ; +∞ ÷
1
2



C.  ; +∞ ÷

1
D. Đáp án khác

2


Câu 30..Số nghiệm của phương trình log 2 x.log3 (2 x − 1) = 2 log 2 x là

B. ¡

A.0

B.1

C.2

D.3

Bài tập vận dụng thấp
2
3
8
Bài 1: Nghiệm của phương trình : log 3 x − log 3 x − 1 = 0 có nghiệm là :
A) x=1 và x= −

1
1
B) x=3 và x= − 9 C) x =0 và x = -2 D) x=0 và x =1
3
9

ĐA : B
2
3
8
2

HD : log 3 x − log 3 x − 1 = 0 ↔ 9log 3 x − 8log 3 x − 1 = 0
Đặt ẩn phụ

(

Bài 2 nghiệm của phương trình log x +3 3 − 1 − 2 x + x
A) x =
ĐA : A

(

) = 12 là:

−3 ± 5
−3 − 5
−3 + 5
B) x =
C) x =
D) Vô nghiệm
2
2
2

HD log x +3 3 − 1 − 2 x + x
Giải pt vô tỉ

2

2


) = 12 ↔ 3 −

Bài 3 : nghiệm của phương trình log

3

1 − 2x + x2 = x + 3

x + log 1 x3 + log 3 ( 3 x 4 ) = 3 là:

A) X = 1 ; B ) x= 2 ; C) x = 3 : D ) x=4

3


ĐA : C
HD log

x + log 1 x3 + log 3 ( 3 x 4 ) = 3 ↔ log 3 x − 3log 3 x + 4log 3 x + 2 = 0

3

3

log 3 = 1 ↔ x = 3
Bài 4 nghiệm của phương trình log 2 (2 − 1).log 2 (2
x

x = log 2 9


A)

− 2) = 12 là:
x = − log 2 9

x+1

x = log 2 3

x=3
D)
17 B
1 C)
17
x = log 2
x = log 2
x = log 2
x = −4
16
16
16

ĐA: A
HD log 2 (2 − 1).log 2 (2
x

x +1

− 2) = 12 ↔ log 2 (2 x − 1). 1 + log 2 (2 x − 1)  = 12


2 x = 9
 x = log 2 9
 log 2 (2 x − 1) = 3


↔  x 17 ↔ 

17
x
x = log 2
 log 2 (2 − 1) = −4 2 =

16

16

3
2
2
Bài 5: nghiệm của phương trình 4log 4 x − log 2 x + 2 = 0 là:
2
A) X = 1 và x = 2

B ) x= 2 và x = 4

C) x = 2 và x = 3 D) vô nghiệm

ĐA : B

3

x − log 2 x 2 + 2 = 0 ↔ log 2 2 x − 3log 2 x + 2 = 0 đặt ẩn phụ
2
Bài 6: nghiệm của phương trình (1 + log 2 x)(2 − log 4 x) = 3 là:
HD: 4log

2

4

A) X = 1 và x = 2

B ) x= 2 và x = 4

C) x = 2 và x = 3 D) vô nghiệm

ĐA : B

1
log 2 x) = 3 đặt ẩn phụ
2
Bài 7: số nghiệm của phương trình log 3 x + 2log 9 ( x + 6) = 3 là:
HD (1 + log 2 x)(2 − log 4 x) = 3 ↔ (1 + log 2 x)(2 −
A : 0 B: 1
ĐA B

C: 2

D: 3

log 3 x + 2log 9 ( x + 6) = 3 ↔ log 3  x ( x + 6 )  = 3


x = 3
↔ x 2 + 6 x − 27 = 0 
 x = −9(loai )
2
2
Bài 8: nghiệm của phương trình log x − 3log x = log x − 4 là:
A ) X = 1 và x = 4 B ) x = e ∨ x = e 4 C) x = 10 ∨ x = 104 D) vô nghiệm
HD

ĐA : C
2
2
2
HD log x − 3log x = log x − 4 ↔ log x − 5log x + 4 = 0 đặt ẩn phụ


Bài 9: nghiệm của phương trình 2log

2
3

x − 5log 3 (9 x) + 3 = 0 là:

7
7
7
7
1
A) x = −1 ∨ x = B) x = 1 ∨ x = −

C) x = ∨ x = 3 2 D)
x = −3 ∨ x = 3 2
2
2
3

ĐA: C
2
2
HD 2log 3 x − 5log 3 (9 x) + 3 = 0 ↔ 2log 3 x − 5log 3 x − 7 = 0 đặt ẩn phụ
Bài 10: nghiệm của phương trình log 3 (3 − 4) = 1 − x là:
x

A) x = log 3 (2 − 7) B) x = log 3 (2 +

7) C) x = log 3 (2 − 7) và

x = log 3 (2 + 7) D ) Vô nghiệm
ĐA : B
x
HD :ĐK 3 − 4 > 0 ↔ x > log 3 4

(3x − 4) = 31− x ↔ 3x − 4 =

3
↔ 32 x − 4.3x − 3 = 0
x
3

3 x = 2 − 7

↔
↔ x = log 3 (2 + 7)
x
3 = 2 + 7

Bài 11: Số nghiệm của phương trình 12 + 6 x = 4.3x + 3.2 x là:
A) 1 B ) 2 C) 3
D) 4
ĐA : B

12 + 6 x = 4.3x + 3.2 x ↔ 12 − 4.3x = 3.2 x − 6 x
3 x = 3
↔ 4(3 − 3 ) = 2 (3 − 3 ) ↔  x
2 = 4
Bài 11: Số nghiệm của phương trình 15 x − 3.5 x + 3x = 3 là:
HD

x

A) 1

B) 2

x

x

C) 3

D) 4


ĐA : A

15x − 3.5 x + 3x = 3 ↔ 5 x (3x − 3) + 3x = 3
HD:

3 x = 3
↔ x
↔ x =1
5
+
1
=
0


Bài 12: nghiệm của phương trình 4 x +1 + 2 x +1 = 2 x + 2 + 12 là:
A) X = 1 B ) x = 2 C) x= 3 D ) x= 0
ĐA) A


4 x+1 + 2 x +1 = 2 x + 2 + 12 ↔ 4.4 x − 2.2 x − 12 = 0
2 x = 2
↔ x
2 = − 3

2

HD


Bài 13:số nghiệm của phương trình 9
A) 3

B)1

sin 2 x

C) vố số nghiệm

2

+ 9cos x = 10

x≠k

D) Vô nghiệm

π
là:
2

ĐA : D
2

9
= 10 ↔ t 2 − 10t + 9 = 0
t
 x = kπ
=1
sin x = 0

↔
↔
 x = π + kπ
sin
x
=
±
1
=9 

2
2

9sin x + 91-sin x = 10 ↔ t +
HD:

9sin x
↔ 2
9sin x
2

Bài 14:số nghiệm của phương trình
A) 3

B)1

ĐA : C

(


7+4 3

(

7+4 3

C) vố số nghiệm

) +(
sin x

7−4 3

)

) +(
sin x

7−4 3

)

sin x

= 4 là:

D) Vô nghiệm
sin x

1

=4↔t+ =4
t

t = 2 − 3
↔ t 2 − 4t + 1 = 0 ↔ 
t = 2 + 3
HD:
π

x = + kπ

sin x = 1
π
2
↔
↔
↔ x = x = + kπ
2
sin x = −1  x = π − kπ

2
Bài tập vận dụng cao
2
2
Bài 1: Phương trình 5 x − x +3 + 53 x −1 = 5 x + x + 5 x + 3 có nghiệm
A) x=

3
3
3

3
và x= 3 B) x=- và x= 3 C) x= và x=- 3 D x= và x= ± 3
2
2
2
2

ĐA : D


5x

2

− x +3

↔ 5x

2

HD ↔ (5

+ 53 x−1 = 5 x

+x

2

+x


+ 5 x +3 ↔ 5 x

2

− x +3

− 5x

2

+x

= 5 x +3 − 53 x −1

(5−2 x +3 − 1) = 5 x +3 (5−2 x+3 − 1)

−2 x +3

− 1)(5 x

2

+x

− 5 x +3 ) = 0

3

5−2 x+3 = 1
x=


2
↔ 2

x +x
x +3

=5
5
 x = ± 3
2

2

+ 3x −3 x −1 = 34 x + 4 + 1 có nghiệm
−3 − 13
−3 + 13
−3 − 13
−3 + 13
x=
x=
x=
x=
A)
B)
C)

D) VN
2
2

2
2
Bài 2 Phương trình 3x

+ x +3

ĐA :C

3x

2

+ x +3

+ 3x

2

−3 x −1

= 34 x +4 + 1 ↔ 3x

↔ (34 x+ 4 + 1)(3x

2

−3 x −1

2


−3 x −1

(34 x +4 + 1) = 34 x+ 4 + 1

− 1) = 0


−3 − 13
x =
HD :
2
↔

−3 + 13
x =

2
2

2

2

Câu 3 Nghiệm của phương trình : 75 x + 4 x +3 + 75 x + x +6 = 7 4 x +5 x −1 + 7 4 x
nghiệm :
A) Vô nghiệm B) x = 1va x=3 C) x=1 và x=4 D) x = 1 và x=2
ĐA:A

75 x


2

+ 4 x +3

+ 75 x

2

+ x +6

= 74 x

2

+5 x −1

+ 74 x

2

+2 x+2

HD ↔ 75 x2 + x +6 (73 x −3 + 1) = 7 4 x 2 + 2 x + 2 (73 x −3 + 1)

↔ vn
Câu 4 : Phương trình

x
x+2


8 = 4.34− x có nghiệm
A) X = 4 và X= 2 − log 3 2
B) X = 4 và X= −2 − log 3 2
B) C) X = 4 và X= 2 − log 2 3 D) X = 4 và X= −2 − log 2 3
DA) B

2

+ 2 x −2




x
x+ 2

3x
− 2 = (4 − x)log 2 3
x+2
HD :
x = 4
1
( x − 4)(
+ log 2 3) = 0 ↔ 
x+2
 x = −2 − log 3 2
8

= 4.34− x ↔


Câu 5:Nghiệm của phương trình x log x = 1000 x 2 có nghiệm là
A) X = 0,1 và x = 100 B) x = 0,1 và x = 1000 C) x = -1 và x = 3
D) X = 1 và x = -3
DA : B

 log x = −1
= 1000 x 2 ↔ log x.log x = 3 + 2log x ↔ 
 log x = 3
2
2
Câu 6: Phương trình 2 x + x − 4.2 x − x − 22 x + 4 = 0 có nghiệm
HD x

log x

A) X=0 và x=2 B) x=1va x=2 C) x=0 và x=1 D ) Vô nghiệm

ĐA : C

u = 2 x + x
u
2
− 4.2
−2 +4=0
→ = 22 x
2
x −x
v
v = 2
u

1
HD → u − 4v − + 4 = 0 ↔ (u − 4v)(1 − ) = 0
v
v
2
2
x + x = x − x + 2 x = 0
↔
 2
x =1
x − x = 0
2

x2 + x

x2 − x

2x

Câu 7 Phương trình log 2 ( x − x 2 − 1) + 3log 2 ( x +
A) X=-1 B) x=1 C) x=5/4
D) x = 5/2

x 2 − 1) = 2 có nghiệm

DA: C

 x2 − 1 ≥ 0

2

HD: ĐK  x − x − 1 > 0 ↔ x > 1

2
 x + x − 1 > 0
u = log ( x − x 2 − 1) u + v = 0
u = −1
2
→
↔
Đặt 
v = log 2 ( x + x 2 − 1) u + 3v = 2 v = 1


1

2
5
x − x −1 = 2
↔
↔x=
4
 x + x2 − 1 = 2


Câu 8: Số nghiệm Phương trình

3 + log 2 ( x 2 − 4 x + 5) + 2 5 − log 2 ( x 2 − 4 x + 5) = 6 là
A) 1

B) 2


C)3

D) 4

ĐA : D

 x2 − 4x + 5 > 0

2
HD : ĐK : 3 + log 2 ( x − 4 x + 5) ≥ 0 ↔ 2 − 29 < x < 2 + 29

2
5 − log 2 ( x − 4 x + 5) ≥ 0

{u =

3 + log 2 ( x 2 − 4 x + 5)

v = 5 − log 2 ( x 2 − 4 x + 5)
u = 2; v = 2
u + 2v = 6

↔  14
 2
2
2
u + v = 8 u = ; v =
5
5


 3 + log ( x 2 − 4 x + 5) = 2 log ( x 2 − 4 x + 5) = 1

2

↔ 2 2

 5 − log 2 ( x 2 − 4 x + 5) = 2 log 2 ( x − 4 x + 5) = 1
↔ x2 − 4x + 3 = 0 ↔ x = 0 ∨ x = 3
14
121


2
2
3
+
log
(
x

4
x
+
5)
=
log
(
x


4
x
+
5)
=
2
2


5
5
↔

 5 − log ( x 2 − 4 x + 5) = 2
log ( x 2 − 4 x + 5) = 121
2
2
5
5


↔ x − 4x + 5 − 2

121
25

121
5

= 0 ↔ x = 2 ± 2 −1

2
Câu 9: Số nghiệm Phương trình log 2 x + log 2 x + 1 = 1 là
2

A) 1

B) 2

C)3

D) 4

ĐA : C
HD dặt : u = log 2 x ta được pt u + u + 1 = 1

u + 1 ≥ 0

ĐK 

2
u − 1 ≥ 0

↔ −1 ≤ u ≤ 1


v 2 = u + 1 u = −v
↔
Đặt u+1 =v 0 ≤ v ≤ 2 suy ra  2
u = 1 − v
u = v − 1


U=-v ta được pt

u2 – u – 1 = 0


1− 5
1− 5
u =
1− 5
2

↔ log 2 x =
↔x=2 2
2

1+ 5
u
=
(
Loai
)


2

x = 1
log
x
=

0
u
=
0



2
↔
↔
U=v-1 ta được pt u2 +u = 0 
1
u = −1 log 2 x = −1  x =

2



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×