Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

ĐỀ CƯƠNG ôn THI thiết kế tàu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (564.67 KB, 11 trang )

Đề cương thiết kế tàu

Câu 1/



– D0

0



 = P(D) + Ws

γ CB.L.B.d = P(CB.L.B.d) + Ws




 = Wi



 Wi

.
.


D=










o
o

+ + + + + + +

:
P1 là tr
ng v tàu
P2 là tr
ng máy
P3 là thi t b tàu, h th ng tàu
P4 là tr
ng thuy n viên, d tr
P5 là tr
ng d u mỡ, nhiên li
P6
ng d tr
ng chi
P7 là tr
ng khách và hàng.
P8 h th
n và liên l c.

+ + +
0=
+ + +

c sinh ho t.
c cấp.
c dằn.

Page 1


Đề cương thiết kế tàu
Câu 2/

 H

(H



c
H

nh H1

Suy ra



3


(

tt

).

3

v

(kG/m


95 – 105



95 – 100
100 – 115
95 – 110






(

Câu 3/

?.

qv



= Tc + Tch + Tsc (

c

Tsc

.

ch

(

-

c

ch.



(

Page 2



Đề cương thiết kế tàu
Câu 4/
 H
:
ηDW = DW/D.
 C
D = DW/ ηDW
ηDW




ηDW
ηDW



Câu 5/
 Hằ

H

 Hằ

H





 C
(
 Công

(√
C



)(

(

) (m)




C

 H

H
500 ft (76152 m).
(ft)






H



H

.

Câu 6/
 C




Page 3


Đề cương thiết kế tàu



L
 v 
 C.

3
D
v  2

C




2

C


16,5 Hl/h



7,17,4
20 Hl/h



7,47,7

30 Hl/h

89,7

 C




 v 3
L  8,13.

 DWT  33,975
v2



 v 3
L  5,31.
 DWT  14,743
v  2




 v 3
L  5,11.
 DWT  16,945
v  2

 v 3
L  5,38.
 DWT  15,461
v  2

2

LPP
 v 
 7.

3

D
 v  2  (m)


 10 5 v 

LPP  1 / 3  
 3 3 L pp 



+C

Câu 7/

(

 (MT), v (Hl/h).

B



CB

CB

CB = (1,051,68)Fr.

 Khi CB



CB
CB

khoang.
Page 4


Đề cương thiết kế tàu

CB





F



r




T

– RF


c






.

Câu 8/



t k tàu theo tàu m u: dùng 1 ho c nhi u tàu m u có thơng s
u
c u kỹ thu t c a tàu ph i thi t k .

mc
i thi t k
n ch nh n d li u 1 cách d
dàng b
ng, thi
n nh ng k t lu n thi
ng
i là t
ất trong thi t k .

t k không theo tàu m u
nh các thông s ch y u c a tàu
bao g m các bi

, các công th c kinh nghi
c xây d ng t các s li u th ng kê c a
mơ hình th nghi m c a tàu th c và l p lu n c a các nhà lý thuy t và th c hành tàu th y.
 T
có nh
nh
c ch y u,
ng chi
c, kh
ng thân tàu,
u,
nh
góc nghiêng l n, cơng suất máy chính, dung tích khoang ch

Câu 9/


Page 5


Đề cương thiết kế tàu



Vi



cargo,


i

Vm





Câu 10/

h

 H



cub.ft = 2,89


3

m.




 C


C


 C

C

1.V

(

3

), k1 = 0,2 + 0,02log10V
(

 C

)
(

)

(

)










Vcargo

3

(

)
(

(
k2 = 0,02 + 0,02 Vcargo
k3 = 1,25.(1+GT.10-4)
n1

n2




 C

Page 6


Đề cương thiết kế tàu



Câu 11/



F=H–T



 C
C

H
b=

Aw.(H – T).(1+kv) = Cw.L.B.F. (1+kv).

 H
H

H








o CB


Câu 12/


mb o
nh tàu trong m
u ki n ho
ng là
trong nh ng yêu c
nc a
thi t k tàu. Tr
t cơng th c cho các bài tốn thi t k c n n m b t các
yêu c u t i thi u v
ra cho tàu th y, g m tàu bi n, tàu sông.

g cong momen ph c h
ng tìm hi u và nghiên c u c a tất c ng
thi t
k
n
nh. Tiêu chu n
nh mà con ng
t ra trong t
gian u
d
chính. M
c ti n l n trong nghiên c u
nh,
th hi n bên ngoài này c a
nh v
it

g thu hút s chú ý.

g cong
a tàu trên n
chính th c, tuy ko duy nhấ
xét
nh. Và nh ng y u t mang tính chất v t lý t mơi tr
ng thơng l
gió, sóng n c, tàu l c, v n t c ti n...khơng nh h
n quy trình tính.




( ằ


Page 7


Đề cương thiết kế tàu
Câu 13/
 C

 N
C

T=

C.B

GM




H
IK

L.B3
12









.

Câu 14/


CB
CB







Page 8


Đề cương thiết kế tàu
 C




CB







(


-

Câu 17/
?

:
 C


 C
 C
 Theo

(
5(b1 + b2



u
(



0,3(b1 + b2)

a

0,

b1,b2



Page 9


Đề cương thiết kế tàu

 C


 C

c

c

10 m.

a

0,4 m khi bc 18 m.

a

0,5 m khi bc >18 m.
max

(bc –



.


2R.

Page 10



Đề cương thiết kế tàu

Page 11



×