Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

Đề mẫu HK Toán 11_4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (893.16 KB, 5 trang )

http://ductam_tp.violet.vn/
§Ò thi : To¸N
http://ductam_tp.violet.vn/
Khèi : 11 (Ban c¬ b¶n)
http://ductam_tp.violet.vn/
Thêi gian thi : ………….
http://ductam_tp.violet.vn/
Ngµy thi : ……………….
§Ò thi m«n KiÓm tra Häc kú I
(§Ò 1)
C©u 1 :
Phương trình 4tanx + cotx – 5 = 0 có nghiệm dương nhỏ nhất là:
A.
4
3
π
B. arctan
4
1
C.
4
π
D.
2
π
C©u 2 :
Trong khai triển
12
)
3
3


(
x
x
+
, khi đó hạng tử độc lập với x là:
A.
7
12
C
B.
5
12
C
C.
6
12
A
D.
6
12
C
C©u 3 :
Hãy cho biết dãy số (u
n
) nào dưới đây là dãy số giảm, biết công thức của số hang tổng quát u
n

của dãy trên là:
A.
n

n
2
12

B.
)cos(sin)1(
nn
n
ππ
+−
C.
n
n
2
12
+
D.
n
n 1
2
+
C©u 4 :
Giá trị lớn nhất của hàm số y =
xsin23

trên [0 ;
π
] là:
A. 1 B.
3

C.
5
D.
23


C©u 5 :
Một hộp có 8 bi xanh, 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Số cách chọn ra 4 viên bi, trong đó có đúng 2 bi xanh
là:
A.
3
8
2
8
A.C
B.
1
3
1
5
2
8
C.C.C
C.
1
3
1
5
2
8

A.A.C
D.
2
8
2
8
C.C

C©u 6 :
Cho dãy số (u
n
), có số hạng tổng quát u
n
= (-2)
n+1
. Số hạng thứ u
n+1
bằng
A. (-2)
n+1
+ n B. (-2)
n
+ 2 C. 4.(-2)
n
D. (-2)
n+1
.(n + 1)
C©u 7 :
Phép quay tâm O ;góc quay
o

90
biến đường thẳng

:y = - 2 thành đường thẳng có phương trình nào sau đây ?
A. y = - 4 B. x = 2 C. y = 2 D. x = - 2
C©u 8 :
Cho cấp số cộng (u
n
), có u
2
= 2001 và u
5
= 1995. Khi đó u
1001
bằng:
A. - 1 B. 4003 C. 3 D. - 4005
C©u 9 :
Gieo 2 con súc sắc cân đối và đồng chất. Xác suất để tổng số chấm trên hai mặt bé hơn 6 là:
A.
36
26
B.
36
6
C.
36
5
D.
36
10

C©u 10 :
Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. Nếu a

(α), d

(α) và a // d thì a // (α) B. Nếu a // (α) và b

(α) thì a // b
C. Nếu a // (α) và c // a thì c // (α) D. Nếu a // d và d

(α) thì a // (α)
C©u 11 :
Hàm số y = sinx và y = cosx cùng nghịch biến trong
A. (
2
3
;
π
π
) B. (
π
π
;
2
) C. ( 0 ;
2
π
) D. (
π

π
2;
2
3
)
C©u 12 :
Cho tứ diện ABCD. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của AB và CD. Gọi (P) là mặt phẳng đi qua
IJ và mp(P) // AC. Thiết diện tạo bởi mp(P) và tứ diện ABCD là :
A. Một hình bình hành B. Một ngũ giác đều
C. Một tam giác đều D. Một hình thang cân
C©u 13 :
Cho đường tròn (C):
2
x
+
2
y
+2x - 4y – 4 = 0, ảnh của (C) qua phép đối xứng tâm I=(1;-2) là
đường tròn (C’) có phương trình:
A.
2
)3(

x
+
2
)6(
+
y
=9 B.

2
)1(
+
x
+
2
)2(

y
=9
C.
2
)1(

x
+
2
)2(
+
y
=9 D.
2
)3(

x
+
2
)6(

y

=25
C©u 14 :
Cho hình chóp S.ABCD có AD // BC và AB∩DC = {I}, AC∩BD = {O}. Mệnh đề nào sau đây
là sai ?
1
A. (SAD)∩(SBC) = AC B. (SAC)∩(SBD) = SO
C. (SAB)∩(SDC) = SI D. (SAC)∩(SAD) = SA
C©u 15 :
Có bao nhiêu số tự nhiên có 5 chữ số đôi một khác nhau và trong đó phải có mặt chữ số 9 ?
A.
3
8
4
9
C32C
+
B.
3
8
4
9
A32.A
C.
3
8
4
9
C32A
+
D.

3
8
4
9
A32A
+
C©u 16 :
Cho tứ diện ABCD. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AD và BC; G là trọng tâm của tam
giác BCD. Khi ấy giao điểm của đường thẳng MG và mp(ABC) là:
A. Giao điểm của MG và AC B. Giao điểm của MG và AN
C. Điểm C D. Giao điểm của MG và BC
C©u 17 :
Gieo 4 đồng tiền kim loại cân đối và đồng chất. Xác suất để được ít nhất có một mặt sấp là:
A.
16
3
B.
16
4
C.
16
1
D.
16
15
C©u 18 :
Cho đường thẳng d:3x - 2y + 1 = 0, ảnh của d qua phép vị tự tâm O tỉ số
2
1
là đường thẳng d’

có phương trình:
A. 6x-4y+1=0 B. 6x-4y+2=0 C. 3x+2y+1=0 D. 2y-3x-1=0
C©u 19 :
Thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ
v
= (3; -2) và phép đối xứng qua trục Oy điểm M(-5 ;7)
biến thành điểm nào sau đây ?
A. (2; 5) B. (5; 2) C. (2;-5) D. (5; -2)
C©u 20 :
Cho dãy số (u
n
) xác định bởi u
1
= -150 và u
n+1
= u
n
+ 3, với mọi n ≥ 1. Khi đó tổng của 100 số
hạng đầu tiên của dãy số trên bằng:
A. -59700 B. 300 C. -150 D. 29850

2
Môn Kiểm tra Học kỳ I (Đề số 1)
L u ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mã đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:

- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời.
Cách tô đúng :
01
02
03

04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
3
phiÕu soi - ®¸p ¸n (Dµnh cho gi¸m kh¶o)
M«n : KiÓm tra Häc kú I
§Ò sè : 1
01
02
03
04
05
06
07
08
09

10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
4
5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×