Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.39 MB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
I. <b>Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)</b>
<b>0</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b>
hand mops apple cup pencil gate
<i><b>II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)</b></i>
<b>0. </b>
e a c k
<b> cak e . </b>
<b>1. </b>
o n e k m y
<b>………</b>
<b>2.</b>
g s e g
<b> ……….</b>
<b>3.</b>
g d o
…..
<b>4. </b>
s o p t
<b>……….…</b>
<b>5. </b>
n A n
<b>………</b>
<i><b>III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)</b></i>
0. What is this? It is a ………. 1. What is this? It is a ……….. <i><b> </b></i>
a. book b. bag c. ball a. cup b. hat c. car
2. She’s ………. <i><b> 3. There are ………..</b></i>
a. Hoa b. Mary c. Ann a. boxes b. bottles c. mops
4. There are ………... 5. This is a ………….. <i><b> </b></i>
a. bottles b. mops c. pots a. cat b. mouse c. dog
<b>IV. Nhìn và viết (2.5 pts)</b>
1.….. ag 2.….. ar 3. m …. lk 4 .... oat 5.….. ens
<b>ĐÁP ÁN</b>
<i><b>I. Nối các tranh với từ tiếng Anh của chúng (2.5pts)</b></i>
0 - apple
1 - cup
2 - gate
3 - hand
4 - mops
<b>II. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts)</b>
1 - monkey
2 - eggs
3 - dog
4 - pots
5 - Ann
<i><b>III. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a, b hoặc c (2.5 pts)</b></i>
1 - b. hat
2 - c. Ann
3 - a. boxes
4 - a. bottles
5 - b. mouse
<b>IV. Nhìn và viết (2.5 pts)</b>
1 - bag
2 - car
3 - milk
4 - goat
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: