Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.55 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bài 1. Hoàn thành các từ sau.</b>
1. ca...e. 2. ...andy. 3. go...t. 4. p...g. 5. Scho….l
6. d...ck. 7. ho...se. 8. k...te. 9. ...ion. 10. j...g.
11. ju...p. 12. b...ok. 12. ba...l. 13. appl... 14. ...at.
15. d...g. 16. fath...r. 17. m...ther. 18. mang... 19.
ho...se.
20. h...n.
<b>Bài 2. Nối hai vế câu để tạo thành câu hoàn chỉnh.</b>
1. Hi! How are you? a. the board, please.
2. Look at b. Fine, Thank you.
3. I go to c. is in the garden.
4. Sit d. are in the garden.
5. The hen e. down, please.
6. The goat and the pig f. school every day.
<b>Bài 3. Nhìn tranh, hoàn thành câu.</b>
<b>1. I like ___________. </b>
<b>3. I like to _________. </b>
<b>4. She likes ___________.</b>
<b>5. Can you ____________?</b>
<b>Bài 4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.</b>
school, horse, pig, down, hen
1. The ... is in the garden.
2. Sit ..., please!
3. I go to ... every day.
4. The goat and ... are in the garden.
5. The ... is in the garden.
<b>ĐÁP ÁN</b>
<b>Bài 1. Hoàn thành các từ sau.</b>
1. cake. 2. candy. 3. goat. 4. pig. 5. School
6. duck. 7. horse. 8. kite. 9. lion. 10. jog.
11. jump. 12. book. 12. ball. 13. apple. 14. Cat.
15. dog. 16. father. 17. mother. 18. mango. 19. house.
20. hen.
1 - b; 2 - a; 3 - f; 4 - e; 5 - c; 6 - d
<b>Bài 3. Nhìn tranh, hồn thành câu.</b>
1 - horse; 2 - goat; 3 - run; 4 - fish; 5 - fly
<b>Bài 4. Điền từ thích hợp vào chỗ trống.</b>
1 - pig/ horse/ hen
2 - down
3 - school
4 - horse/ pig/ hen
5 - hen/ horse/ pig
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: