Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.26 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net nghiêm cấm mọi hành</b>
<b>vi sao chép vì mục đích thương mại.</b>
<b>Choose the odd one out. </b>
1. A. map B. blackboard C. third D. schoolbag
2. A. Yellow B. blue C. Green D. Orange
3. A. father B. teacher C. mother D. sister
4. A. where B. that C. these D. this
5. A. go B. went C. play D. visit
<b>Read and match. </b>
A B
1. May I go out? A. Yes, they are.
2. How are you? B. I am nine.
3. Are these your pencils? C. Yes, you can.
4. What color is your book? D. I am fine, thanks.
5. How old are you? E. It is blue.
<b>Read and choose the correct answer.</b>
1. A. Are those your pens?
B. Those are your pen?
B. I play football at break time.
3. A. I play chess on my father.
B. I play chess with my father.
4. A. What nationality you are?
B. What nationality are you?
5. A. Don't talk, boys.
B. Not talk, boys.
<b>Put the word in order. </b>
1. color/ your/ What/ schoolbag/ is/ ?/
_______________________________
2. with/ plays/ he/ basketball/ classmates/ his/ ./
_______________________________
3. your/ how/ spell/ you/ do/ name/ ?/
_______________________________
4. come/ May/ I/ in/ ?/
_______________________________
5. there/ my/ are/ crayons/ ./
_______________________________
<b>Choose the odd one out. </b>
1- C; 2 - D; 3 - B; 4 - A; 5 - B;
<b>Read and match. </b>
1 - C; 2 - D; 3 - A; 4 - E; 5 - B;
<b>Read and choose the correct answer.</b>
1 - A; 2 - B; 3 - B; 4 - B; 5 - A;
<b>Put the word in order. </b>
1 - What color is your schoolbag?
2 - He plays basketball with his classmates.
3 - How do you spell your name?
4 - May I come in?
5 - There are my crayons.
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 3 khác như: